Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Giới thiệu CSS và cách tích hợp. Cùng rèn luyện kiến thức CSS online ngay nhé.
1. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo hiệu ứng gạch chân cho văn bản
A. text-decoration
B. font-decoration
C. text-style
D. font-style
2. Ưu điểm của việc sử dụng CSS inline là gì
A. Độ ưu tiên cao nhất
B. Dễ dàng bảo trì
C. Tái sử dụng code
D. Tăng tốc độ tải trang
3. CSS là viết tắt của cụm từ nào
A. Cascading Style Sheet
B. Creative Style System
C. Colorful Style Syntax
D. Computer Style Standard
4. Trong CSS, bộ chọn nào được sử dụng để chọn một phần tử có một class cụ thể
A. Dấu chấm (.)
B. Dấu thăng (#)
C. Dấu sao (*)
D. Dấu đô la ($)
5. Trong CSS, cách nào sau đây được sử dụng để chỉ định một màu bằng mã hệ thập lục phân (hex code)
A. Bắt đầu bằng dấu thăng (#)
B. Bắt đầu bằng chữ hex
C. Bắt đầu bằng chữ rgb
D. Bắt đầu bằng chữ color
6. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thiết lập độ rộng của đường viền
A. border-width
B. line-width
C. border-size
D. line-size
7. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát khoảng cách giữa các dòng trong một đoạn văn bản
A. line-height
B. letter-spacing
C. word-spacing
D. text-spacing
8. Trong CSS, bộ chọn (selector) nào được sử dụng để chọn tất cả các phần tử trên trang
9. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thiết lập màu của đường viền
A. border-color
B. line-color
C. border-shade
D. line-shade
10. CSS có thể được tích hợp vào HTML theo những cách nào
A. Inline, Internal và External
B. Header, Body và Footer
C. Left, Right và Center
D. Top, Middle và Bottom
11. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để tạo khoảng cách giữa các từ trong một câu
A. word-spacing
B. letter-spacing
C. text-spacing
D. sentence-spacing
12. Trong CSS, bộ chọn nào được sử dụng để chọn một phần tử có một ID cụ thể
A. Dấu thăng (#)
B. Dấu chấm (.)
C. Dấu sao (*)
D. Dấu phần trăm (%)
13. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi phông chữ của một phần tử
A. font-family
B. text-family
C. font-type
D. text-type
14. Cách nào sau đây là cách liên kết một file CSS bên ngoài vào một trang HTML
A. Sử dụng thẻ link trong phần head
B. Sử dụng thẻ script trong phần body
C. Sử dụng thuộc tính style trong phần body
D. Sử dụng thẻ css trong phần head
15. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thêm bóng cho văn bản
A. text-shadow
B. shadow-text
C. font-shadow
D. shadow-font
16. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản theo chiều ngang
A. text-align
B. align-text
C. text-justify
D. justify-text
17. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thêm khoảng trắng xung quanh nội dung của một phần tử (bên trong đường viền)
A. padding
B. margin
C. spacing
D. inset
18. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập kích thước phông chữ của một phần tử
A. font-size
B. text-size
C. font
D. text-font
19. Cách nào sau đây là cách tốt nhất để tổ chức CSS cho một dự án lớn
A. Sử dụng nhiều file CSS bên ngoài
B. Sử dụng một file CSS duy nhất
C. Sử dụng CSS inline cho tất cả các phần tử
D. Sử dụng CSS internal cho tất cả các trang
20. Cách nào sau đây thể hiện cú pháp đúng để nhúng CSS vào trong file HTML
A. Sử dụng thẻ style
B. Sử dụng thuộc tính css
C. Sử dụng thẻ css
D. Sử dụng thuộc tính style sheet
21. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập màu nền cho một phần tử
A. background-color
B. color-background
C. element-color
D. color-element
22. Cách nào sau đây là cách tích hợp CSS trực tiếp vào một phần tử HTML
A. Sử dụng thuộc tính style
B. Sử dụng thẻ link
C. Sử dụng thẻ script
D. Sử dụng thuộc tính class
23. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo khoảng cách giữa các chữ cái trong một từ
A. letter-spacing
B. word-spacing
C. text-spacing
D. character-spacing
24. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu chữ của một phần tử
A. color
B. text-color
C. font-color
D. text
25. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thay đổi kiểu hiển thị của một phần tử (ví dụ block, inline, none)
A. display
B. visibility
C. appearance
D. show
26. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo đường viền xung quanh một phần tử
A. border
B. line
C. outline
D. edge
27. Ưu điểm chính của việc sử dụng CSS bên ngoài (external stylesheet) là gì
A. Dễ dàng bảo trì và cập nhật kiểu dáng cho toàn bộ trang web
B. Tăng tốc độ tải trang
C. Giảm dung lượng file HTML
D. Cải thiện khả năng tương thích với các trình duyệt cũ
28. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập kiểu đường viền (ví dụ solid, dashed, dotted)
A. border-style
B. line-style
C. border-type
D. line-type
29. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để thiết lập hình nền cho một phần tử
A. background-image
B. image-background
C. element-image
D. image-element
30. Trong CSS, thuộc tính nào được sử dụng để làm cho văn bản in đậm
A. font-weight
B. text-weight
C. font-style
D. text-style