Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Tạo biểu mẫu cho trang web và xuất bản website (Có đáp án)
Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Tạo biểu mẫu cho trang web và xuất bản website (Có đáp án). Cùng rèn luyện kiến thức thiết kế Website (Web) online ngay nhé.
1. Trước khi xuất bản website, việc kiểm tra tính tương thích trên các trình duyệt và thiết bị khác nhau (responsive testing) để làm gì?
A. Đảm bảo website hiển thị đúng và hoạt động tốt trên mọi nền tảng.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
D. Ngăn chặn tấn công từ hacker.
2. Thuộc tính nào của thẻ `input` giới hạn số lượng ký tự tối đa mà người dùng có thể nhập vào một trường văn bản?
A. size
B. length
C. maxlength
D. limit
3. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một nhãn (label) cho một trường biểu mẫu?
A. text
B. label
C. legend
D. caption
4. Khi lựa chọn dịch vụ hosting cho website, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá rẻ nhất.
B. Dung lượng lưu trữ lớn nhất.
C. Độ tin cậy, tốc độ và hỗ trợ kỹ thuật tốt.
D. Giao diện quản lý đẹp mắt.
5. Khi thiết kế một biểu mẫu, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt?
A. Sử dụng nhiều màu sắc bắt mắt.
B. Bố cục rõ ràng, dễ hiểu và các nhãn mô tả.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp, khó đọc.
D. Tự động chuyển hướng người dùng đến trang khác sau khi gửi.
6. Chức năng chính của thuộc tính `autocomplete` trong các trường biểu mẫu là gì?
A. Tự động hoàn thành biểu mẫu dựa trên dữ liệu đã lưu trước đó.
B. Xác thực dữ liệu nhập vào.
C. Ngăn chặn việc tự động hoàn thành biểu mẫu.
D. Tự động lưu dữ liệu biểu mẫu vào cơ sở dữ liệu.
7. Trong quá trình tạo biểu mẫu, việc sử dụng JavaScript để xác thực dữ liệu nhập vào (ví dụ kiểm tra định dạng email) có tác dụng gì?
A. Tăng tốc độ gửi biểu mẫu.
B. Đảm bảo dữ liệu nhập vào đúng định dạng trước khi gửi đến máy chủ.
C. Bảo vệ biểu mẫu khỏi spam.
D. Tự động điền dữ liệu vào biểu mẫu.
8. Khi tạo một biểu mẫu HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một trường nhập liệu văn bản một dòng?
A. textarea
B. input type=""text""
C. select
D. label
9. Sự khác biệt chính giữa phương thức `GET` và `POST` khi gửi dữ liệu biểu mẫu là gì?
A. `GET` được sử dụng để truy xuất dữ liệu, còn `POST` được sử dụng để gửi dữ liệu.
B. `GET` hiển thị dữ liệu trong URL, còn `POST` gửi dữ liệu trong phần thân của yêu cầu.
C. `GET` an toàn hơn `POST`.
D. `GET` có thể gửi lượng dữ liệu lớn hơn `POST`.
10. Thuộc tính nào của thẻ `form` chỉ định URL nơi dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi khi biểu mẫu được gửi?
A. action
B. method
C. target
D. url
11. Khi xuất bản website, việc tối ưu hóa hình ảnh (ví dụ giảm dung lượng) có tác dụng gì?
A. Làm cho hình ảnh hiển thị sắc nét hơn.
B. Tăng tốc độ tải trang và giảm băng thông sử dụng.
C. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
D. Ngăn chặn việc sao chép hình ảnh.
12. Khi xuất bản website, việc sử dụng công cụ phân tích (analytics) như Google Analytics giúp bạn làm gì?
A. Tự động tạo nội dung cho website.
B. Theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập, hành vi người dùng trên website.
C. Tự động quảng bá website trên mạng xã hội.
D. Bảo vệ website khỏi tấn công.
13. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một hộp kiểm (checkbox) trong một biểu mẫu?
A. checkbox
B. input type=""checkbox""
C. check
D. box
14. Để tạo một nút gửi biểu mẫu, bạn sử dụng thẻ `input` với thuộc tính `type` nào?
A. button
B. submit
C. reset
D. text
15. Trong ngữ cảnh xuất bản website, CDN (Content Delivery Network) có vai trò gì?
A. Lưu trữ toàn bộ mã nguồn website.
B. Tăng tốc độ tải trang bằng cách phân phối nội dung từ các máy chủ gần người dùng.
C. Quản lý tên miền.
D. Bảo vệ website khỏi tấn công DDoS.
16. Phương thức HTTP nào thường được sử dụng để gửi dữ liệu biểu mẫu một cách an toàn, đặc biệt là khi biểu mẫu chứa thông tin nhạy cảm?
A. GET
B. POST
C. PUT
D. DELETE
17. Để đảm bảo người dùng phải nhập một giá trị vào một trường biểu mẫu, bạn sử dụng thuộc tính nào?
A. required
B. validate
C. mandatory
D. important
18. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm (SEO)?
A. Sử dụng nhiều quảng cáo trả phí.
B. Tối ưu hóa nội dung, từ khóa và cấu trúc website.
C. Mua lưu lượng truy cập ảo.
D. Sao chép nội dung từ các website khác.
19. Để nhóm các trường liên quan trong một biểu mẫu, bạn nên sử dụng thẻ nào?
A. group
B. section
C. fieldset
D. div
20. Thuộc tính `placeholder` trong thẻ `input` có chức năng gì?
A. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
B. Hiển thị một đoạn văn bản gợi ý trong trường nhập liệu khi trường này trống.
C. Xác thực dữ liệu nhập vào.
D. Ẩn trường nhập liệu.
21. Thuộc tính `pattern` trong thẻ `input` được sử dụng để làm gì?
A. Chỉ định kiểu dữ liệu được phép nhập vào.
B. Chỉ định một biểu thức chính quy để xác thực dữ liệu nhập vào.
C. Chỉ định một mẫu cho trường nhập liệu.
D. Chỉ định kích thước của trường nhập liệu.
22. Trong quá trình xuất bản website, việc tạo bản sao lưu (backup) thường xuyên có vai trò gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Bảo vệ dữ liệu website khỏi mất mát do sự cố hoặc tấn công.
C. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
D. Giảm dung lượng lưu trữ.
23. Thuộc tính nào của thẻ `textarea` xác định số hàng hiển thị của vùng văn bản?
A. cols
B. rows
C. length
D. size
24. Thuộc tính nào của thẻ `label` liên kết nhãn với một trường biểu mẫu cụ thể?
A. name
B. id
C. for
D. class
25. Để tạo một trường cho phép người dùng chọn nhiều tùy chọn từ một danh sách, bạn nên sử dụng loại trường biểu mẫu nào?
A. radio
B. select (với thuộc tính multiple)
C. text
D. textarea
26. Thuộc tính nào của thẻ `input` được sử dụng để chỉ định giá trị mặc định hiển thị trong trường nhập liệu?
A. placeholder
B. value
C. default
D. text
27. Để tạo một trường cho phép người dùng tải lên một tệp, bạn sử dụng thẻ `input` với thuộc tính `type` nào?
A. image
B. file
C. upload
D. media
28. Để tạo một nút cho phép người dùng xóa tất cả các giá trị đã nhập trong biểu mẫu, bạn sử dụng thẻ `input` với thuộc tính `type` nào?
A. clear
B. reset
C. cancel
D. delete
29. Chứng chỉ SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để làm gì trên một website?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa người dùng và máy chủ, bảo vệ thông tin.
C. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
D. Ngăn chặn spam.
30. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách thả xuống trong một biểu mẫu?
A. list
B. select
C. dropdown
D. options