30+ Câu hỏi trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing Manager – Bộ 6

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Phỏng vấn Marketing

Bộ 6 - Câu hỏi Trắc nghiệm phỏng vấn Marketing Manager (Có đáp án)

Bộ 6 - Câu hỏi Trắc nghiệm phỏng vấn Marketing Manager (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Phỏng vấn Marketing Manager (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các kênh truyền thông.
B. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao và trải nghiệm khách hàng tuyệt vời.
C. Liên tục giới thiệu các chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn.
D. Tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội thông qua các chiến dịch viral.

2. Trong marketing, 'Segmentation' có nghĩa là gì?

A. Quá trình tạo ra một sản phẩm mới.
B. Phân chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.

3. Vai trò của Marketing Manager trong việc phát triển sản phẩm mới là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm sau khi sản phẩm đã hoàn thiện.
B. Tham gia vào quá trình nghiên cứu thị trường, xác định nhu cầu của khách hàng và định vị sản phẩm.
C. Quyết định các tính năng kỹ thuật của sản phẩm.
D. Quản lý quá trình sản xuất sản phẩm.

4. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'Differentiation' tập trung vào điều gì?

A. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Tạo ra sự khác biệt độc đáo cho sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
C. Sao chép các sản phẩm hoặc dịch vụ thành công của đối thủ.
D. Tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ hẹp.

5. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Marketing Manager cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Số lượng nhân viên của đối thủ.
B. Địa chỉ trụ sở chính của đối thủ.
C. Chiến lược marketing, điểm mạnh, điểm yếu và thị phần của đối thủ.
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của đối thủ.

6. Trong marketing, 'Personalization' có nghĩa là gì?

A. Sử dụng các chiến dịch quảng cáo đại trà cho tất cả khách hàng.
B. Tạo ra các trải nghiệm marketing phù hợp với từng cá nhân khách hàng.
C. Giảm giá sản phẩm cho tất cả khách hàng.
D. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu cho công ty.

7. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Brand Awareness' là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Nâng cao nhận diện thương hiệu và sự quen thuộc của khách hàng với thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu hút nhân tài cho công ty.

8. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của một Marketing Manager trong việc quản lý ngân sách marketing?

A. Xây dựng kế hoạch ngân sách marketing hàng năm.
B. Phân bổ ngân sách cho các hoạt động marketing khác nhau.
C. Theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng ngân sách.
D. Trực tiếp tham gia vào việc sản xuất sản phẩm.

9. Khái niệm 'Customer Lifetime Value' (CLTV) thể hiện điều gì?

A. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng mà khách hàng mua.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
C. Chi phí mà doanh nghiệp phải trả để thu hút một khách hàng mới.
D. Số lượng khách hàng mà doanh nghiệp có được trong một khoảng thời gian nhất định.

10. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những hạn chế bên trong của doanh nghiệp?

A. Opportunities (Cơ hội)
B. Threats (Thách thức)
C. Strengths (Điểm mạnh)
D. Weaknesses (Điểm yếu)

11. Khi một công ty muốn thâm nhập một thị trường mới với một sản phẩm hoàn toàn mới, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Chiến lược tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.
B. Chiến lược xây dựng nhận diện thương hiệu và giáo dục thị trường.
C. Chiến lược sao chép các sản phẩm thành công của đối thủ.
D. Chiến lược tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ hẹp.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình 7P trong Marketing Mix mở rộng?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Politics (Chính trị)
D. People (Con người)

13. Khi một công ty gặp phải khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất mà Marketing Manager cần làm là gì?

A. Im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác, minh bạch và thể hiện sự đồng cảm với khách hàng.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Xóa bỏ tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

14. Công cụ nào sau đây giúp Marketing Manager theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Microsoft Excel.
D. Adobe Photoshop.

15. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?

A. Tổng chi phí của chiến dịch.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch.
C. Số lượng người xem quảng cáo.
D. Số lượng khách hàng truy cập website từ quảng cáo.

16. Marketing Manager cần sử dụng chỉ số nào để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing?

A. Số lượng nhân viên tham gia vào quá trình thiết kế email.
B. Chi phí thuê văn phòng làm việc của bộ phận marketing.
C. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
D. Số lượng email được gửi đi.

17. Trong marketing, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra độ bền của sản phẩm.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.

18. Trong các yếu tố của Marketing Mix (4P), yếu tố nào liên quan đến việc định giá sản phẩm?

A. Product (Sản phẩm)
B. Place (Địa điểm)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. Price (Giá cả)

19. Trong quản lý thương hiệu, 'Brand Equity' thể hiện điều gì?

A. Giá trị tài sản cố định của công ty.
B. Giá trị vô hình của thương hiệu, bao gồm nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng của khách hàng.
C. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
D. Chi phí quảng cáo hàng năm của công ty.

20. Mục tiêu của 'Content Marketing' là gì?

A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Cung cấp nội dung giá trị, hữu ích và liên quan để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

21. Trong marketing, 'Lead Generation' là gì?

A. Quá trình tạo ra sản phẩm mới.
B. Quá trình thu hút và chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực sự.
C. Quá trình nghiên cứu thị trường.
D. Quá trình quản lý quan hệ khách hàng.

22. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường sử dụng bảng câu hỏi để thu thập thông tin từ một lượng lớn người tham gia?

A. Phỏng vấn sâu (In-depth Interview)
B. Nghiên cứu quan sát (Observational Study)
C. Khảo sát (Survey)
D. Thử nghiệm (Experiment)

23. Khi lựa chọn kênh phân phối sản phẩm, Marketing Manager cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?

A. Sở thích cá nhân của Marketing Manager.
B. Chi phí thuê văn phòng của công ty.
C. Đặc điểm của sản phẩm, đối tượng khách hàng mục tiêu và chi phí phân phối.
D. Màu sắc chủ đạo trong logo của công ty.

24. Khi một công ty quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, chiến lược marketing nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Sử dụng chiến lược marketing giống hệt như ở thị trường hiện tại.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng văn hóa, luật pháp và thị hiếu của thị trường mới để điều chỉnh chiến lược marketing phù hợp.
C. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
D. Bỏ qua các yếu tố văn hóa và tập trung vào quảng cáo trên các kênh truyền thông quốc tế.

25. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing?

A. Số lượng người theo dõi (Followers).
B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
C. Số lượng khách hàng truy cập website từ mạng xã hội.
D. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.

26. Trong marketing, 'Influencer Marketing' là gì?

A. Sử dụng các chương trình khuyến mãi để thu hút khách hàng.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Tổ chức các sự kiện marketing lớn.
D. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu cho công ty.

27. Trong bối cảnh Digital Marketing, 'SEO' là viết tắt của cụm từ nào?

A. Social Engagement Optimization
B. Search Engine Optimization
C. Sales and E-commerce Operations
D. Strategic Enterprise Objectives

28. Chức năng chính của một 'Marketing Automation System' là gì?

A. Tự động hóa các quy trình marketing lặp đi lặp lại để tăng hiệu quả và giảm chi phí.
B. Tạo ra các thiết kế đồ họa cho chiến dịch quảng cáo.
C. Quản lý tài chính của bộ phận marketing.
D. Tuyển dụng nhân viên marketing.

29. Khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm mới, Marketing Manager cần xem xét yếu tố nào sau đây?

A. Giá của các sản phẩm tương tự trên thị trường, chi phí sản xuất và giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
B. Sở thích cá nhân của Marketing Manager.
C. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
D. Địa chỉ trụ sở chính của công ty.

30. Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào quan trọng hơn so với marketing B2C (Business-to-Consumer)?

A. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
B. Tạo ra các chiến dịch quảng cáo sáng tạo và hấp dẫn.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với đối tác.
D. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Phỏng vấn Marketing - Bộ số 3

1. Trong bối cảnh marketing hiện đại, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

2 / 30

2. Trong marketing, 'Segmentation' có nghĩa là gì?

3 / 30

3. Vai trò của Marketing Manager trong việc phát triển sản phẩm mới là gì?

4 / 30

4. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược 'Differentiation' tập trung vào điều gì?

5 / 30

5. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, Marketing Manager cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

6 / 30

6. Trong marketing, 'Personalization' có nghĩa là gì?

7 / 30

7. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Brand Awareness' là gì?

8 / 30

8. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của một Marketing Manager trong việc quản lý ngân sách marketing?

9 / 30

9. Khái niệm 'Customer Lifetime Value' (CLTV) thể hiện điều gì?

10 / 30

10. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những hạn chế bên trong của doanh nghiệp?

11 / 30

11. Khi một công ty muốn thâm nhập một thị trường mới với một sản phẩm hoàn toàn mới, chiến lược marketing nào sau đây là phù hợp nhất?

12 / 30

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình 7P trong Marketing Mix mở rộng?

13 / 30

13. Khi một công ty gặp phải khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất mà Marketing Manager cần làm là gì?

14 / 30

14. Công cụ nào sau đây giúp Marketing Manager theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website?

15 / 30

15. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?

16 / 30

16. Marketing Manager cần sử dụng chỉ số nào để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing?

17 / 30

17. Trong marketing, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

18 / 30

18. Trong các yếu tố của Marketing Mix (4P), yếu tố nào liên quan đến việc định giá sản phẩm?

19 / 30

19. Trong quản lý thương hiệu, 'Brand Equity' thể hiện điều gì?

20 / 30

20. Mục tiêu của 'Content Marketing' là gì?

21 / 30

21. Trong marketing, 'Lead Generation' là gì?

22 / 30

22. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây thường sử dụng bảng câu hỏi để thu thập thông tin từ một lượng lớn người tham gia?

23 / 30

23. Khi lựa chọn kênh phân phối sản phẩm, Marketing Manager cần cân nhắc yếu tố nào sau đây?

24 / 30

24. Khi một công ty quyết định mở rộng thị trường sang một quốc gia mới, chiến lược marketing nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

25. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Social Media Marketing?

26 / 30

26. Trong marketing, 'Influencer Marketing' là gì?

27 / 30

27. Trong bối cảnh Digital Marketing, 'SEO' là viết tắt của cụm từ nào?

28 / 30

28. Chức năng chính của một 'Marketing Automation System' là gì?

29 / 30

29. Khi xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm mới, Marketing Manager cần xem xét yếu tố nào sau đây?

30 / 30

30. Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào quan trọng hơn so với marketing B2C (Business-to-Consumer)?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề