Bộ 8 - Câu hỏi Trắc nghiệm phỏng vấn Marketing Excutive (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Phỏng vấn Marketing Excutive (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Phân tích PESTLE được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
B. Môi trường vi mô ảnh hưởng đến doanh nghiệp.
C. Điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp.
D. Cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
2. SEO (Search Engine Optimization) là gì?
A. Quá trình tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
B. Quảng cáo trả tiền trên các công cụ tìm kiếm.
C. Phân tích dữ liệu website.
D. Thiết kế website thân thiện với người dùng.
3. Mô hình AIDA trong marketing mô tả các giai đoạn nào của hành trình khách hàng?
A. Nhận biết (Awareness), Quan tâm (Interest), Quyết định (Decision), Hành động (Action).
B. Phân tích (Analysis), Thiết kế (Design), Triển khai (Implementation), Đánh giá (Assessment).
C. Nghiên cứu (Research), Tiếp cận (Approach), Thuyết phục (Persuasion), Bán hàng (Sale).
D. Lắng nghe (Listening), Tương tác (Interaction), Chuyển đổi (Conversion), Duy trì (Retention).
4. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường marketing vĩ mô (Macro Environment)?
A. Nhà cung cấp.
B. Kinh tế.
C. Chính trị.
D. Văn hóa.
5. Trong marketing, 'Segmentation, Targeting, and Positioning' (STP) là một quy trình như thế nào?
A. Một quy trình để xác định thị trường mục tiêu và phát triển một thông điệp marketing phù hợp.
B. Một phương pháp để đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing.
C. Một cách để giảm chi phí marketing.
D. Một công cụ để quản lý mối quan hệ với khách hàng.
6. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng 'Buyer Persona'?
A. Dựa trên dữ liệu và nghiên cứu thực tế về khách hàng mục tiêu.
B. Sáng tạo một nhân vật lý tưởng dựa trên ý kiến chủ quan.
C. Sao chép Buyer Persona của đối thủ cạnh tranh.
D. Tập trung vào các đặc điểm nhân khẩu học cơ bản.
7. Trong marketing, 'Positioning' có nghĩa là gì?
A. Tạo dựng một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
B. Vị trí của sản phẩm trên kệ hàng trong siêu thị.
C. Giá cả của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
D. Số lượng sản phẩm mà công ty sản xuất.
8. Chức năng chính của một hệ thống CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Quản lý và cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
B. Tự động hóa các hoạt động marketing.
C. Phân tích dữ liệu thị trường.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
9. Mục đích của việc thực hiện 'A/B Testing' là gì?
A. So sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
B. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
D. Tăng lưu lượng truy cập website.
10. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động chính.
B. Chiến lược marketing tổng thể.
C. Ngân sách dành cho hoạt động marketing.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
11. Khi nào thì nên sử dụng chiến lược 'Cost-Plus Pricing'?
A. Khi muốn đảm bảo lợi nhuận cố định trên mỗi sản phẩm bán ra.
B. Khi muốn cạnh tranh về giá với đối thủ.
C. Khi sản phẩm có giá trị cảm nhận cao.
D. Khi muốn tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
12. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày cho tất cả khách hàng.
B. Lắng nghe phản hồi của khách hàng.
C. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm của khách hàng.
13. Điều gì là quan trọng nhất khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing?
A. Theo dõi tỷ lệ mở email (Open Rate), tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate) và tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Số lượng email được gửi đi.
C. Thiết kế email đẹp mắt.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động trong email.
14. Lợi ích chính của việc sử dụng 'Marketing Automation' là gì?
A. Tăng hiệu quả và năng suất của các hoạt động marketing thông qua tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Loại bỏ sự cần thiết của nhân viên marketing.
D. Đảm bảo tất cả khách hàng đều hài lòng.
15. Content marketing là gì?
A. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
B. Quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông.
C. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
D. Gửi email hàng loạt cho khách hàng.
16. Phân khúc thị trường (Market Segmentation) là gì?
A. Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung.
B. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng mới.
C. Nghiên cứu về đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
D. Hoạt động quảng bá sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
17. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp nghiên cứu thị trường định tính?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi với số lượng lớn mẫu.
B. Phỏng vấn sâu.
C. Thảo luận nhóm tập trung.
D. Nghiên cứu dân tộc học.
18. Trong bối cảnh marketing, 'Brand Equity' đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản vô hình của một thương hiệu, được thể hiện qua nhận thức, lòng trung thành và liên tưởng của khách hàng.
B. Tổng giá trị tài sản hữu hình của một công ty.
C. Chi phí xây dựng và duy trì một thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm mà một thương hiệu bán được.
19. Chiến lược 'Price Skimming' phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh.
B. Sản phẩm có tính cạnh tranh cao và nhiều đối thủ.
C. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày.
D. Sản phẩm có vòng đời ngắn.
20. Chiến lược 'Pull Marketing' tập trung vào điều gì?
A. Thu hút khách hàng chủ động tìm kiếm sản phẩm/dịch vụ thông qua nội dung giá trị và SEO.
B. Đẩy mạnh quảng cáo và khuyến mãi trực tiếp đến khách hàng.
C. Giảm giá để tăng doanh số bán hàng.
D. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với nhà phân phối.
21. Trong marketing, 'Conversion Rate' đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
B. Số lượng khách hàng truy cập website.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
22. Marketing mix (4Ps) bao gồm những yếu tố nào?
A. Sản phẩm (Product), Giá cả (Price), Địa điểm (Place), Xúc tiến (Promotion).
B. Con người (People), Quy trình (Process), Bằng chứng vật chất (Physical Evidence), Đối tác (Partners).
C. Lập kế hoạch (Planning), Thực hiện (Implementation), Kiểm soát (Control), Đánh giá (Evaluation).
D. Nghiên cứu (Research), Phân tích (Analysis), Chiến lược (Strategy), Chiến thuật (Tactics).
23. Một công ty nên làm gì NẾU chiến dịch marketing của họ không đạt được KPI đã đề ra?
A. Phân tích dữ liệu, xác định nguyên nhân thất bại và điều chỉnh chiến lược.
B. Tăng ngân sách cho chiến dịch.
C. Thay đổi KPI.
D. Bỏ qua kết quả và tiếp tục thực hiện chiến dịch như cũ.
24. Điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống (Traditional Marketing) và marketing kỹ thuật số (Digital Marketing) là gì?
A. Marketing kỹ thuật số sử dụng các kênh trực tuyến, trong khi marketing truyền thống sử dụng các kênh ngoại tuyến.
B. Marketing truyền thống tập trung vào việc xây dựng thương hiệu, trong khi marketing kỹ thuật số tập trung vào bán hàng.
C. Marketing kỹ thuật số có chi phí cao hơn so với marketing truyền thống.
D. Marketing truyền thống dễ đo lường hiệu quả hơn so với marketing kỹ thuật số.
25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng social media marketing?
A. Đảm bảo ROI (Return on Investment) luôn dương.
B. Tăng nhận diện thương hiệu.
C. Tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Tăng lưu lượng truy cập website.
26. Mục tiêu chính của 'Remarketing' là gì?
A. Tiếp cận lại những khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu nhưng chưa thực hiện mua hàng.
B. Thu hút khách hàng mới.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
D. Tăng lưu lượng truy cập website.
27. Trong marketing, chỉ số Customer Lifetime Value (CLTV) thể hiện điều gì?
A. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Số lượng khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
28. Trong marketing, thuật ngữ 'Omnichannel' đề cập đến điều gì?
A. Một trải nghiệm khách hàng liền mạch và tích hợp trên tất cả các kênh và thiết bị.
B. Sử dụng nhiều kênh marketing khác nhau.
C. Tập trung vào một kênh marketing duy nhất.
D. Quảng cáo trên tất cả các phương tiện truyền thông.
29. Trong marketing, SWOT là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities), Thách thức (Threats).
B. Doanh số (Sales), Lợi nhuận (Profits), Chiến lược (Strategy), Công nghệ (Technology).
C. Dịch vụ (Service), Chất lượng (Quality), Uy tín (Reputation), Sự tin cậy (Trust).
D. Mục tiêu (Goals), Kế hoạch (Plans), Hành động (Actions), Đánh giá (Evaluation).
30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng một cộng đồng trực tuyến cho thương hiệu?
A. Đảm bảo tất cả các thành viên cộng đồng đều trở thành khách hàng trả tiền.
B. Tăng lòng trung thành của khách hàng.
C. Thu thập phản hồi từ khách hàng.
D. Tăng nhận diện thương hiệu.