30+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Nghiên cứu SEO) – Bộ 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO Research

Bộ 5 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO Research

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research online số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Research. Cùng rèn luyện kiến thức SEO Research online số 5 ngay nhé.

1. “Content gap analysis” trong SEO research là gì?

A. Phân tích khoảng trống về mặt kỹ thuật của website.
B. Phân tích khoảng trống nội dung giữa website của bạn và đối thủ.
C. Phân tích khoảng trống về liên kết.
D. Phân tích khoảng trống về tốc độ tải trang.

2. Trong SEO research, việc xác định “topically relevant keywords” (từ khóa liên quan về mặt chủ đề) giúp ích gì?

A. Tăng số lượng từ khóa không liên quan.
B. Xây dựng nội dung chuyên sâu và toàn diện về một chủ đề.
C. Giảm độ cạnh tranh của từ khóa.
D. Tăng tốc độ tải trang.

3. Trong SEO research, “topic authority” (tính thẩm quyền chủ đề) được xây dựng bằng cách nào?

A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan.
B. Tạo nội dung chất lượng cao, chuyên sâu và bao phủ toàn diện một chủ đề.
C. Sao chép nội dung của đối thủ.
D. Xây dựng liên kết từ các website không uy tín.

4. “Featured snippets” (đoạn trích nổi bật) trên SERP ảnh hưởng đến SEO research như thế nào?

A. Không ảnh hưởng.
B. Giảm tầm quan trọng của SEO research.
C. Tăng cơ hội hiển thị ở vị trí “top 0” và thu hút traffic.
D. Chỉ quan trọng cho quảng cáo trả phí.

5. Công cụ nào sau đây cung cấp thông tin về xu hướng tìm kiếm (search trends) theo thời gian?

A. Google Keyword Planner.
B. Google Trends.
C. Google Analytics.
D. Google Search Console.

6. Trong SEO research, “keyword seasonality” (tính thời vụ của từ khóa) là gì?

A. Độ dài trung bình của từ khóa.
B. Sự thay đổi về lượng tìm kiếm của từ khóa theo thời gian trong năm.
C. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
D. Mức độ liên quan của từ khóa.

7. “Pillar content” (nội dung trụ cột) trong chiến lược content SEO được xác định dựa trên SEO research như thế nào?

A. Chọn ngẫu nhiên một chủ đề.
B. Dựa trên từ khóa có lượng tìm kiếm thấp.
C. Dựa trên nghiên cứu từ khóa và chủ đề có tiềm năng traffic lớn và khả năng bao phủ nhiều khía cạnh.
D. Sao chép nội dung của đối thủ.

8. Loại từ khóa nào thường có độ cạnh tranh cao NHẤT?

A. Từ khóa dài (Long-tail keywords).
B. Từ khóa thương hiệu (Branded keywords).
C. Từ khóa chung (Generic keywords).
D. Từ khóa địa phương (Local keywords).

9. Tại sao việc theo dõi và cập nhật SEO research định kỳ lại quan trọng?

A. Chiến lược SEO chỉ cần thực hiện một lần.
B. Thuật toán tìm kiếm và xu hướng thị trường thay đổi liên tục.
C. Chi phí SEO research quá cao.
D. SEO research không ảnh hưởng đến kết quả SEO.

10. Khi nghiên cứu từ khóa, yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT?

A. Độ dài của từ khóa.
B. Số lượng tìm kiếm trung bình hàng tháng.
C. Mức độ cạnh tranh của từ khóa.
D. Mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung website.

11. Trong SEO research, “keyword cannibalization” (ăn thịt từ khóa) là gì?

A. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong một trang.
B. Hai hoặc nhiều trang trên cùng một website cạnh tranh thứ hạng cho cùng một từ khóa.
C. Sử dụng từ khóa của đối thủ.
D. Không sử dụng từ khóa trong nội dung.

12. “Mobile-first indexing” của Google ảnh hưởng đến SEO research như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì.
B. Ưu tiên nghiên cứu từ khóa trên phiên bản desktop.
C. Ưu tiên nghiên cứu từ khóa và trải nghiệm người dùng trên phiên bản mobile.
D. Chỉ tập trung vào tốc độ tải trang.

13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích backlink của đối thủ trong SEO research?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. Ahrefs hoặc SEMrush.
D. Google Keyword Planner.

14. Công cụ nào KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO research?

A. Google Keyword Planner.
B. SEMrush.
C. Google Analytics.
D. Adobe Photoshop.

15. Loại báo cáo nào KHÔNG thường được sử dụng trong SEO research reporting?

A. Báo cáo hiệu suất từ khóa.
B. Báo cáo phân tích đối thủ.
C. Báo cáo tài chính doanh nghiệp.
D. Báo cáo content gap.

16. “Voice search optimization” (tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói) trong SEO research cần tập trung vào loại từ khóa nào?

A. Từ khóa ngắn, chung chung.
B. Từ khóa dài, mang tính hội thoại và câu hỏi.
C. Từ khóa thương hiệu.
D. Từ khóa địa phương.

17. Khi thực hiện SEO research cho thị trường quốc tế, yếu tố nào cần được ưu tiên?

A. Tốc độ tải trang.
B. Nghiên cứu từ khóa bằng ngôn ngữ địa phương và văn hóa.
C. Số lượng backlink.
D. Thiết kế website đẹp mắt.

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc SEO research?

A. Phân tích từ khóa.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Chạy quảng cáo Google Ads.
D. Phân tích SERP.

19. Khi thực hiện SEO research cho E-commerce (thương mại điện tử), loại từ khóa nào đặc biệt quan trọng?

A. Từ khóa thông tin (Informational keywords).
B. Từ khóa điều hướng (Navigational keywords).
C. Từ khóa giao dịch (Transactional keywords).
D. Từ khóa chung (Generic keywords).

20. Tại sao việc nghiên cứu “user intent” (ý định tìm kiếm của người dùng) lại quan trọng trong SEO research?

A. Để tăng số lượng từ khóa sử dụng.
B. Để tạo ra nội dung phù hợp và đáp ứng đúng nhu cầu của người dùng.
C. Để tối ưu hóa tốc độ website.
D. Để xây dựng liên kết chất lượng.

21. Khi nghiên cứu từ khóa, chỉ số “Keyword Difficulty” (KD) cho biết điều gì?

A. Độ dài của từ khóa.
B. Số lượng website sử dụng từ khóa đó.
C. Mức độ khó khăn để xếp hạng cao cho từ khóa đó.
D. Mức độ liên quan của từ khóa.

22. Trong SEO research, “long-form content” (nội dung dài) thường được ưu tiên cho mục đích gì?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Xếp hạng cho từ khóa ngắn.
C. Xây dựng topic authority, cung cấp thông tin chi tiết và thu hút backlink tự nhiên.
D. Giảm chi phí SEO.

23. Trong SEO research, việc phân tích “click-through rate” (CTR) của từ khóa giúp ích gì?

A. Đo lường tốc độ tải trang.
B. Đánh giá hiệu quả của tiêu đề và mô tả trang trong việc thu hút người dùng click vào kết quả tìm kiếm.
C. Xác định độ khó của từ khóa.
D. Đo lường số lượng backlink.

24. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO research giúp ích gì?

A. Sao chép chiến lược SEO của đối thủ.
B. Xác định điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ để tìm ra cơ hội và thách thức.
C. Tăng thứ hạng website nhanh chóng.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

25. Trong SEO research, “SERP analysis” (phân tích SERP) nhằm mục đích gì?

A. Phân tích tốc độ tải trang của đối thủ.
B. Phân tích cấu trúc website của đối thủ.
C. Phân tích trang kết quả tìm kiếm để hiểu loại nội dung và định dạng đang xếp hạng tốt.
D. Phân tích backlink của đối thủ.

26. Giả sử bạn phát hiện một từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhưng độ cạnh tranh rất thấp. Bạn nên hành động như thế nào?

A. Bỏ qua từ khóa đó vì có thể không liên quan.
B. Tập trung tối đa nguồn lực vào từ khóa đó để nhanh chóng chiếm lĩnh thứ hạng.
C. Nghiên cứu kỹ hơn về user intent và mức độ liên quan của từ khóa trước khi quyết định.
D. Chỉ sử dụng từ khóa đó cho quảng cáo trả phí.

27. Khi nghiên cứu từ khóa cho SEO local (SEO địa phương), yếu tố địa lý được thể hiện như thế nào?

A. Chỉ sử dụng từ khóa tiếng Anh.
B. Thêm tên địa phương (tỉnh∕thành phố∕khu vực) vào từ khóa.
C. Không cần quan tâm đến yếu tố địa lý.
D. Sử dụng từ khóa chung chung.

28. “Keyword clustering” trong SEO research là gì?

A. Sắp xếp từ khóa theo thứ tự bảng chữ cái.
B. Nhóm các từ khóa liên quan về mặt ngữ nghĩa và chủ đề để tạo nội dung toàn diện.
C. Xóa bỏ các từ khóa trùng lặp.
D. Thêm từ khóa vào thẻ meta.

29. Khi thực hiện SEO research cho video SEO (SEO video), nền tảng nào cần được ưu tiên?

A. Facebook.
B. Instagram.
C. YouTube.
D. Twitter.

30. Mục tiêu chính của SEO research là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập website ngay lập tức.
B. Hiểu rõ thị trường và đối thủ cạnh tranh để đưa ra chiến lược SEO hiệu quả.
C. Xây dựng liên kết chất lượng cao.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.

1 / 30

Xem thêm:  30+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research (Nghiên cứu SEO) - Bộ 3

1. “Content gap analysis” trong SEO research là gì?

2 / 30

2. Trong SEO research, việc xác định “topically relevant keywords” (từ khóa liên quan về mặt chủ đề) giúp ích gì?

3 / 30

3. Trong SEO research, “topic authority” (tính thẩm quyền chủ đề) được xây dựng bằng cách nào?

4 / 30

4. “Featured snippets” (đoạn trích nổi bật) trên SERP ảnh hưởng đến SEO research như thế nào?

5 / 30

5. Công cụ nào sau đây cung cấp thông tin về xu hướng tìm kiếm (search trends) theo thời gian?

6 / 30

6. Trong SEO research, “keyword seasonality” (tính thời vụ của từ khóa) là gì?

7 / 30

7. “Pillar content” (nội dung trụ cột) trong chiến lược content SEO được xác định dựa trên SEO research như thế nào?

8 / 30

8. Loại từ khóa nào thường có độ cạnh tranh cao NHẤT?

9 / 30

9. Tại sao việc theo dõi và cập nhật SEO research định kỳ lại quan trọng?

10 / 30

10. Khi nghiên cứu từ khóa, yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT?

11 / 30

11. Trong SEO research, “keyword cannibalization” (ăn thịt từ khóa) là gì?

12 / 30

12. “Mobile-first indexing” của Google ảnh hưởng đến SEO research như thế nào?

13 / 30

13. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích backlink của đối thủ trong SEO research?

14 / 30

14. Công cụ nào KHÔNG phải là công cụ hỗ trợ SEO research?

15 / 30

15. Loại báo cáo nào KHÔNG thường được sử dụng trong SEO research reporting?

16 / 30

16. “Voice search optimization” (tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói) trong SEO research cần tập trung vào loại từ khóa nào?

17 / 30

17. Khi thực hiện SEO research cho thị trường quốc tế, yếu tố nào cần được ưu tiên?

18 / 30

18. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc SEO research?

19 / 30

19. Khi thực hiện SEO research cho E-commerce (thương mại điện tử), loại từ khóa nào đặc biệt quan trọng?

20 / 30

20. Tại sao việc nghiên cứu “user intent” (ý định tìm kiếm của người dùng) lại quan trọng trong SEO research?

21 / 30

21. Khi nghiên cứu từ khóa, chỉ số “Keyword Difficulty” (KD) cho biết điều gì?

22 / 30

22. Trong SEO research, “long-form content” (nội dung dài) thường được ưu tiên cho mục đích gì?

23 / 30

23. Trong SEO research, việc phân tích “click-through rate” (CTR) của từ khóa giúp ích gì?

24 / 30

24. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO research giúp ích gì?

25 / 30

25. Trong SEO research, “SERP analysis” (phân tích SERP) nhằm mục đích gì?

26 / 30

26. Giả sử bạn phát hiện một từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhưng độ cạnh tranh rất thấp. Bạn nên hành động như thế nào?

27 / 30

27. Khi nghiên cứu từ khóa cho SEO local (SEO địa phương), yếu tố địa lý được thể hiện như thế nào?

28 / 30

28. “Keyword clustering” trong SEO research là gì?

29 / 30

29. Khi thực hiện SEO research cho video SEO (SEO video), nền tảng nào cần được ưu tiên?

30 / 30

30. Mục tiêu chính của SEO research là gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề