Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của IMC?
A. Quảng cáo
B. Bán hàng cá nhân
C. Quan hệ công chúng
D. Phát triển sản phẩm
2. Trong IMC, 'database marketing' đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng cơ sở dữ liệu để lưu trữ thông tin về đối thủ cạnh tranh
B. Sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa thông điệp marketing
C. Sử dụng cơ sở dữ liệu để quản lý kho hàng
D. Sử dụng cơ sở dữ liệu để theo dõi chi phí marketing
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng 'marketing sự kiện' (event marketing) trong IMC?
A. Quảng cáo trên báo
B. Tổ chức một buổi hòa nhạc có tài trợ của thương hiệu
C. Gửi thư trực tiếp đến khách hàng
D. Sử dụng banner quảng cáo trực tuyến
4. Mục tiêu chính của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?
A. Tối đa hóa số lượng quảng cáo
B. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên tất cả các kênh
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các bộ phận marketing
5. Trong IMC, 'brand equity' (giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu
B. Nhận thức và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu
C. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu bán ra
D. Chi phí marketing mà thương hiệu chi trả
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch IMC?
A. Xác định đối tượng mục tiêu
B. Thiết lập ngân sách marketing
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Đánh giá kết quả chiến dịch
7. Trong IMC, 'sales promotion' (khuyến mãi bán hàng) thường được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài
B. Tạo động lực mua hàng ngắn hạn
C. Cải thiện quan hệ với công chúng
D. Nghiên cứu thị trường
8. Trong IMC, 'marketing trực tiếp' (direct marketing) khác với quảng cáo truyền thống như thế nào?
A. Marketing trực tiếp sử dụng các kênh truyền thông đại chúng
B. Marketing trực tiếp nhắm mục tiêu đến một nhóm đối tượng cụ thể và đo lường được phản hồi
C. Marketing trực tiếp không sử dụng email
D. Marketing trực tiếp rẻ hơn quảng cáo truyền thống
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các công cụ chính của IMC?
A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng
C. Nghiên cứu thị trường
D. Khuyến mãi bán hàng
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng IMC?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Cải thiện hiệu quả chi phí marketing
C. Đơn giản hóa việc quản lý các kênh truyền thông
D. Xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững hơn
11. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'public relations' (quan hệ công chúng) trong IMC?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Tổ chức họp báo để thông báo về sản phẩm mới
C. Gửi email marketing hàng loạt
D. Sử dụng banner quảng cáo trực tuyến
12. Trong IMC, 'synergy' (hiệp lực) đề cập đến điều gì?
A. Sự trùng lặp giữa các kênh truyền thông
B. Hiệu quả tổng thể lớn hơn tổng các phần riêng lẻ khi các công cụ truyền thông được phối hợp
C. Việc sử dụng một kênh truyền thông duy nhất
D. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận marketing
13. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng IMC để xây dựng nhận diện thương hiệu nhất quán?
A. Một công ty sử dụng các thông điệp khác nhau trên các kênh truyền thông khác nhau
B. Một công ty sử dụng cùng một logo, slogan và thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông
C. Một công ty chỉ tập trung vào quảng cáo trên truyền hình
D. Một công ty không sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm
14. Chiến lược 'đẩy' (push strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng
B. Thúc đẩy sản phẩm thông qua kênh phân phối
C. Sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội
D. Tăng cường quan hệ công chúng
15. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc thực hiện IMC?
A. Sự dư thừa của các kênh truyền thông
B. Thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận marketing
C. Khả năng đo lường hiệu quả của các kênh truyền thông
D. Sự thiếu hụt thông tin về khách hàng
16. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của một chiến dịch IMC?
A. Số lượng nhân viên marketing
B. Phân tích doanh số bán hàng và nhận diện thương hiệu
C. Chi phí sản xuất sản phẩm
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh
17. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất vai trò của 'người nhận' trong quá trình truyền thông?
A. Người tạo ra thông điệp
B. Người giải thích thông điệp
C. Kênh truyền tải thông điệp
D. Nguồn gốc của thông điệp
18. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) trong IMC?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Đánh giá sản phẩm trực tuyến và chia sẻ trên mạng xã hội
C. Gửi email marketing hàng loạt
D. Tổ chức sự kiện quảng bá sản phẩm
19. Trong IMC, 'buzz marketing' đề cập đến điều gì?
A. Tạo ra tiếng ồn lớn trong quảng cáo
B. Tạo ra sự chú ý và thảo luận xung quanh một sản phẩm hoặc thương hiệu
C. Sử dụng âm thanh trong quảng cáo
D. Gửi tin nhắn văn bản hàng loạt
20. Trong IMC, 'phản hồi' đóng vai trò gì?
A. Xác nhận rằng thông điệp đã được gửi đi
B. Đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông
C. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp
D. Cung cấp thông tin cho người gửi về cách thông điệp được nhận
21. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào sau đây đại diện cho quá trình chuyển đổi thông điệp thành dạng có thể truyền tải?
A. Mã hóa (Encoding)
B. Giải mã (Decoding)
C. Kênh (Channel)
D. Phản hồi (Feedback)
22. Trong bối cảnh IMC, 'personal selling' (bán hàng cá nhân) hiệu quả nhất khi nào?
A. Khi sản phẩm có giá thấp và dễ dàng mua
B. Khi sản phẩm phức tạp, cần tư vấn và xây dựng mối quan hệ
C. Khi sản phẩm được quảng cáo rộng rãi trên truyền hình
D. Khi sản phẩm được bán trực tuyến
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng 'marketing nội dung' (content marketing) trong IMC?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu
B. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm
C. Tạo ra khách hàng tiềm năng
D. Giảm chi phí quảng cáo trả tiền
24. Chiến lược 'kéo' (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Thúc đẩy sản phẩm thông qua kênh phân phối
B. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số
D. Tăng cường quảng cáo trên truyền hình
25. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua tương tác trực tiếp?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Tiếp thị trực tiếp (Direct Marketing)
C. Quan hệ công chúng
D. Khuyến mãi bán hàng
26. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra 'nhiễu' trong quá trình truyền thông?
A. Thông điệp rõ ràng và súc tích
B. Kênh truyền thông phù hợp
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa người gửi và người nhận
D. Phản hồi nhanh chóng từ người nhận
27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trong IMC?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau
B. Có một hướng dẫn thương hiệu rõ ràng và được tuân thủ
C. Tập trung vào việc giảm chi phí marketing
D. Thay đổi thông điệp thường xuyên để thu hút sự chú ý
28. Trong bối cảnh IMC, 'touchpoint' (điểm tiếp xúc) đề cập đến điều gì?
A. Điểm giá thấp nhất của sản phẩm
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu
C. Vị trí đặt quảng cáo
D. Thời điểm sản phẩm được sản xuất
29. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'marketing du kích' (guerrilla marketing) trong IMC?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Sử dụng các chiến thuật marketing bất ngờ và sáng tạo ở những nơi công cộng
C. Gửi email marketing hàng loạt
D. Tổ chức hội nghị khách hàng
30. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của các chiến dịch IMC?
A. Việc thiếu các công cụ đo lường
B. Sự khó khăn trong việc phân bổ kết quả cho từng kênh truyền thông
C. Việc thiếu dữ liệu về khách hàng
D. Việc thiếu ngân sách marketing