Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo – Bộ số 2

26

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Quảng cáo

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Quảng cáo có đáp án

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Quảng cáo có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Chức năng chính của quảng cáo nhắc nhở (reminder advertising) là gì?

A. Giới thiệu sản phẩm mới ra mắt.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
C. Duy trì sự nhận biết và cân nhắc của khách hàng về sản phẩm hiện có.
D. Phản hồi trực tiếp với khách hàng.

2. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo thực hiện một hành động mong muốn, chẳng hạn như nhấp vào liên kết hoặc mua sản phẩm?

A. CPM (Cost Per Mille)
B. ROAS (Return on Ad Spend)
C. CTR (Click-Through Rate)
D. Reach (Phạm vi tiếp cận)

3. Khái niệm 'Unique Selling Proposition' (USP) trong quảng cáo đề cập đến điều gì?

A. Chiến lược giá độc đáo của sản phẩm.
B. Đặc điểm nổi bật, độc đáo của sản phẩm so với đối thủ.
C. Kênh phân phối độc quyền của sản phẩm.
D. Chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng trung thành.

4. Quảng cáo so sánh (comparative advertising) có thể gây tranh cãi vì lý do nào?

A. Thường sử dụng hình ảnh sản phẩm không chân thực.
B. Có thể dẫn đến kiện tụng nếu thông tin so sánh không chính xác hoặc gây hiểu lầm.
C. Không hiệu quả trong việc thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Chi phí thực hiện quá cao.

5. Mục tiêu chính của quảng cáo 'kéo' (pull strategy) là gì?

A. Thúc đẩy nhà bán lẻ chủ động quảng bá sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng sức cạnh tranh.
D. Tăng cường quan hệ với nhà cung cấp.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình sáng tạo quảng cáo?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Định hình ý tưởng.
C. Phát triển concept.
D. Sản xuất quảng cáo.

7. Chỉ số nào sau đây đo lường tổng số lần quảng cáo được hiển thị?

A. Tần suất (Frequency)
B. Phạm vi tiếp cận (Reach)
C. Số lần hiển thị (Impressions)
D. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-through rate)

8. Chỉ số 'Cost Per Acquisition' (CPA) đo lường điều gì?

A. Chi phí trung bình để hiển thị quảng cáo cho 1000 người.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Doanh thu trung bình trên mỗi khách hàng.

9. Khi nào một thương hiệu nên sử dụng quảng cáo hợp tác (co-operative advertising)?

A. Khi muốn quảng bá sản phẩm độc quyền.
B. Khi muốn chia sẻ chi phí quảng cáo với nhà bán lẻ hoặc đối tác.
C. Khi muốn kiểm soát hoàn toàn thông điệp quảng cáo.
D. Khi muốn tiếp cận thị trường quốc tế.

10. Vai trò của người lập kế hoạch truyền thông (media planner) trong một agency quảng cáo là gì?

A. Thiết kế hình ảnh và video cho quảng cáo.
B. Viết nội dung quảng cáo.
C. Nghiên cứu và lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp để tiếp cận đối tượng mục tiêu.
D. Quản lý ngân sách quảng cáo.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của marketing mix (4Ps)?

A. Promotion (Xúc tiến)
B. Price (Giá cả)
C. People (Con người)
D. Place (Địa điểm)

12. Hình thức quảng cáo nào sử dụng các nhân vật nổi tiếng hoặc chuyên gia để chứng thực sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Quảng cáo so sánh (Comparative advertising)
B. Quảng cáo lan truyền (Viral advertising)
C. Quảng cáo chứng thực (Testimonial advertising)
D. Quảng cáo ẩn (Subliminal advertising)

13. Mục đích của việc sử dụng 'A/B testing' trong quảng cáo trực tuyến là gì?

A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để so sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo khác nhau và chọn ra phiên bản tốt hơn.
C. Để tự động tạo ra các quảng cáo mới.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.

14. Trong quảng cáo, 'brand equity' (giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị tài sản hữu hình của thương hiệu.
B. Giá trị tài sản vô hình của thương hiệu, bao gồm nhận thức, lòng trung thành và liên kết của khách hàng.
C. Ngân sách marketing hàng năm của thương hiệu.
D. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu bán được.

15. Điều gì là quan trọng nhất để tạo ra một thông điệp quảng cáo hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh bắt mắt.
B. Thông điệp rõ ràng, dễ hiểu và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng các từ ngữ phức tạp và chuyên môn.
D. Quảng cáo trên tất cả các kênh truyền thông có thể.

16. Thế nào là quảng cáo lan truyền (viral marketing)?

A. Một chiến dịch quảng cáo có chi phí rất thấp.
B. Một chiến dịch quảng cáo nhanh chóng lan rộng và được chia sẻ rộng rãi bởi người dùng.
C. Một chiến dịch quảng cáo sử dụng virus máy tính để tiếp cận khách hàng.
D. Một chiến dịch quảng cáo chỉ được thực hiện trên mạng xã hội.

17. Quảng cáo nào sau đây được thiết kế để thuyết phục người tiêu dùng mua một sản phẩm hoặc dịch vụ ngay lập tức?

A. Quảng cáo thể chế (Institutional advertising).
B. Quảng cáo đáp ứng trực tiếp (Direct-response advertising).
C. Quảng cáo thương hiệu (Brand advertising).
D. Quảng cáo nhắc nhở (Reminder advertising).

18. Phương pháp quảng cáo nào sử dụng các chương trình truyền hình hoặc radio để tiếp cận đối tượng mục tiêu?

A. Quảng cáo trực tuyến (Online advertising)
B. Quảng cáo trên phương tiện truyền thông (Broadcast advertising)
C. Quảng cáo in ấn (Print advertising)
D. Quảng cáo ngoài trời (Outdoor advertising)

19. Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng văn) đề cập đến điều gì?

A. Âm lượng của quảng cáo trên radio.
B. Phong cách và cảm xúc mà thương hiệu truyền tải trong giao tiếp.
C. Tốc độ nói của người đọc quảng cáo.
D. Loại nhạc được sử dụng trong quảng cáo.

20. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp?

A. Quảng cáo phản hồi trực tiếp (Direct response advertising)
B. Quảng cáo thương hiệu (Brand advertising)
C. Quảng cáo bán lẻ (Retail advertising)
D. Quảng cáo hợp tác (Co-operative advertising)

21. Trong bối cảnh quảng cáo, 'retargeting' (tiếp thị lại) là gì?

A. Việc nhắm mục tiêu đến khách hàng mới hoàn toàn.
B. Việc hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với thương hiệu hoặc trang web của bạn.
C. Việc thay đổi thông điệp quảng cáo sau mỗi lần hiển thị.
D. Việc sử dụng lại các quảng cáo cũ từ các chiến dịch trước.

22. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội là gì?

A. Số lượng người theo dõi trang.
B. Số lượng bài đăng.
C. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượng nhân viên trong đội marketing.

23. Quảng cáo 'đẩy' (push strategy) tập trung vào kênh phân phối như thế nào?

A. Khuyến khích người tiêu dùng mua trực tiếp từ nhà sản xuất.
B. Thúc đẩy các nhà bán lẻ phân phối và quảng bá sản phẩm tích cực.
C. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng tiềm năng.
D. Tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến.

24. Trong quảng cáo, 'above the line' (ATL) và 'below the line' (BTL) đề cập đến điều gì?

A. ATL là quảng cáo trực tuyến, BTL là quảng cáo truyền thống.
B. ATL là quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông đại chúng, BTL là các hoạt động marketing trực tiếp và khuyến mãi.
C. ATL là quảng cáo hướng đến thị trường cao cấp, BTL là quảng cáo hướng đến thị trường đại chúng.
D. ATL là quảng cáo tập trung vào xây dựng thương hiệu, BTL là quảng cáo tập trung vào tăng doanh số.

25. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo trực tuyến (online advertising) và quảng cáo truyền thống (traditional advertising) là gì?

A. Quảng cáo trực tuyến luôn rẻ hơn quảng cáo truyền thống.
B. Quảng cáo trực tuyến cho phép đo lường hiệu quả chính xác hơn và nhắm mục tiêu cụ thể hơn.
C. Quảng cáo truyền thống có phạm vi tiếp cận rộng hơn quảng cáo trực tuyến.
D. Quảng cáo truyền thống luôn đáng tin cậy hơn quảng cáo trực tuyến.

26. Luật pháp nào quy định về nội dung quảng cáo, đảm bảo tính trung thực và tránh gây hiểu lầm cho người tiêu dùng?

A. Luật Cạnh tranh.
B. Luật Sở hữu trí tuệ.
C. Luật Quảng cáo.
D. Luật Thương mại.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình lập kế hoạch truyền thông quảng cáo?

A. Xác định mục tiêu truyền thông.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Thiết kế sản phẩm.
D. Lựa chọn kênh truyền thông.

28. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội là gì?

A. Chi phí thấp hơn so với các hình thức quảng cáo khác.
B. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng rất cụ thể dựa trên nhân khẩu học, sở thích và hành vi.
C. Đảm bảo tiếp cận được tất cả mọi người.
D. Không cần phải tạo nội dung quảng cáo hấp dẫn.

29. Mục tiêu chính của quảng cáo công ích (public service advertising) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng cho một sản phẩm cụ thể.
B. Nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội và khuyến khích thay đổi hành vi.
C. Cạnh tranh với các thương hiệu khác trên thị trường.
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cho một công ty.

30. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết một quảng cáo?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu.
B. Nhấn mạnh lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Sử dụng thông tin sai lệch hoặc phóng đại quá mức.
D. Kêu gọi hành động cụ thể.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo - Bộ số 1

1. Chức năng chính của quảng cáo nhắc nhở (reminder advertising) là gì?

2 / 30

2. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo thực hiện một hành động mong muốn, chẳng hạn như nhấp vào liên kết hoặc mua sản phẩm?

3 / 30

3. Khái niệm 'Unique Selling Proposition' (USP) trong quảng cáo đề cập đến điều gì?

4 / 30

4. Quảng cáo so sánh (comparative advertising) có thể gây tranh cãi vì lý do nào?

5 / 30

5. Mục tiêu chính của quảng cáo 'kéo' (pull strategy) là gì?

6 / 30

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình sáng tạo quảng cáo?

7 / 30

7. Chỉ số nào sau đây đo lường tổng số lần quảng cáo được hiển thị?

8 / 30

8. Chỉ số 'Cost Per Acquisition' (CPA) đo lường điều gì?

9 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo - Bộ số 5

9. Khi nào một thương hiệu nên sử dụng quảng cáo hợp tác (co-operative advertising)?

10 / 30

10. Vai trò của người lập kế hoạch truyền thông (media planner) trong một agency quảng cáo là gì?

11 / 30

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của marketing mix (4Ps)?

12 / 30

12. Hình thức quảng cáo nào sử dụng các nhân vật nổi tiếng hoặc chuyên gia để chứng thực sản phẩm hoặc dịch vụ?

13 / 30

13. Mục đích của việc sử dụng 'A/B testing' trong quảng cáo trực tuyến là gì?

14 / 30

14. Trong quảng cáo, 'brand equity' (giá trị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

15 / 30

15. Điều gì là quan trọng nhất để tạo ra một thông điệp quảng cáo hiệu quả?

16 / 30

16. Thế nào là quảng cáo lan truyền (viral marketing)?

17 / 30

17. Quảng cáo nào sau đây được thiết kế để thuyết phục người tiêu dùng mua một sản phẩm hoặc dịch vụ ngay lập tức?

18 / 30

18. Phương pháp quảng cáo nào sử dụng các chương trình truyền hình hoặc radio để tiếp cận đối tượng mục tiêu?

19 / 30

19. Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng văn) đề cập đến điều gì?

20 / 30

20. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mối quan hệ lâu dài với khách hàng hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp?

21 / 30

21. Trong bối cảnh quảng cáo, 'retargeting' (tiếp thị lại) là gì?

22 / 30

22. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội là gì?

23 / 30

23. Quảng cáo 'đẩy' (push strategy) tập trung vào kênh phân phối như thế nào?

24 / 30

24. Trong quảng cáo, 'above the line' (ATL) và 'below the line' (BTL) đề cập đến điều gì?

25 / 30

25. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo trực tuyến (online advertising) và quảng cáo truyền thống (traditional advertising) là gì?

26 / 30

26. Luật pháp nào quy định về nội dung quảng cáo, đảm bảo tính trung thực và tránh gây hiểu lầm cho người tiêu dùng?

27 / 30

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình lập kế hoạch truyền thông quảng cáo?

28 / 30

28. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội là gì?

29 / 30

29. Mục tiêu chính của quảng cáo công ích (public service advertising) là gì?

30 / 30

30. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết một quảng cáo?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề