Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo – Bộ số 3

22

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Quảng cáo

Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Quảng cáo có đáp án

Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Quảng cáo có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Loại quảng cáo nào sử dụng các câu chuyện, video và nội dung hữu ích để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising).
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising).
C. Marketing nội dung (Content Marketing).
D. Marketing liên kết (Affiliate Marketing).

2. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào đóng vai trò chuyển đổi thông điệp thành dạng thức phù hợp để truyền tải?

A. Nguồn (Source).
B. Thông điệp (Message).
C. Mã hóa (Encoding).
D. Giải mã (Decoding).

3. Trong quảng cáo, 'AIDA' là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Awareness, Interest, Desire, Action.
B. Analysis, Implementation, Development, Assessment.
C. Attention, Information, Decision, Approval.
D. Attitude, Image, Differentiation, Advantage.

4. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của quảng cáo ngoài trời (out-of-home advertising)?

A. Biển quảng cáo (Billboards).
B. Quảng cáo trên xe buýt (Bus Advertising).
C. Quảng cáo trên tạp chí (Magazine Advertising).
D. Quảng cáo trên phương tiện giao thông công cộng (Transit Advertising).

5. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của agency quảng cáo?

A. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Phát triển chiến lược quảng cáo và kế hoạch truyền thông.
C. Sản xuất và phân phối sản phẩm.
D. Sáng tạo nội dung quảng cáo và thiết kế hình ảnh.

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho một chiến dịch quảng cáo?

A. Ngân sách quảng cáo.
B. Đối tượng mục tiêu.
C. Mục tiêu quảng cáo.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một thông điệp quảng cáo hiệu quả?

A. Sự rõ ràng và dễ hiểu.
B. Sự liên quan đến đối tượng mục tiêu.
C. Sự lặp lại liên tục của thông điệp.
D. Sự phức tạp và khó hiểu để tạo sự tò mò.

8. Trong quảng cáo, 'demographics' (nhân khẩu học) đề cập đến điều gì?

A. Các yếu tố tâm lý của khách hàng.
B. Các đặc điểm thống kê của một nhóm người, chẳng hạn như tuổi, giới tính, thu nhập và trình độ học vấn.
C. Hành vi mua hàng của khách hàng.
D. Mức độ trung thành của khách hàng với thương hiệu.

9. Trong quảng cáo, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng người đã xem quảng cáo.
B. Số lượng người đã nhấp vào quảng cáo.
C. Tỷ lệ người dùng thực hiện hành động mong muốn sau khi tiếp xúc với quảng cáo.
D. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.

10. Trong quảng cáo, 'Call to Action' (CTA) là gì?

A. Một đoạn nhạc nền hấp dẫn.
B. Lời kêu gọi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể.
C. Một hình ảnh đồ họa bắt mắt.
D. Một câu khẩu hiệu dễ nhớ.

11. Mục tiêu chính của quảng cáo là gì?

A. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo.
B. Cung cấp thông tin và thuyết phục khách hàng mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân với từng khách hàng.
D. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.

12. Chiến lược quảng cáo nào tập trung vào việc tiếp cận một phân khúc thị trường cụ thể với một thông điệp được điều chỉnh riêng?

A. Marketing đại chúng (Mass Marketing).
B. Marketing mục tiêu (Target Marketing).
C. Marketing lan truyền (Viral Marketing).
D. Marketing du kích (Guerrilla Marketing).

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) trong quảng cáo?

A. Tăng độ tin cậy của sản phẩm.
B. Thu hút sự chú ý của khách hàng.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng vọt.
D. Tạo sự liên kết giữa sản phẩm và hình ảnh của người nổi tiếng.

14. Loại quảng cáo nào thường được sử dụng để nhắc nhở khách hàng về sự tồn tại và lợi ích của một sản phẩm đã quen thuộc?

A. Quảng cáo mới (new Advertising).
B. Quảng cáo so sánh (comparative Advertising).
C. Quảng cáo nhắc nhở (reminder Advertising).
D. Quảng cáo thuyết phục (persuasive Advertising).

15. Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng văn) đề cập đến điều gì?

A. Âm lượng của quảng cáo trên radio.
B. Phong cách và thái độ mà thương hiệu sử dụng để giao tiếp với khán giả.
C. Màu sắc chủ đạo trong thiết kế quảng cáo.
D. Loại phông chữ được sử dụng trong quảng cáo.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch quảng cáo?

A. Phân tích tình hình (Situation Analysis).
B. Xác định mục tiêu (Setting Objectives).
C. Phát triển chiến lược sáng tạo (Creative Strategy Development).
D. Sản xuất sản phẩm (Product Manufacturing).

17. Chiến lược quảng cáo nào sử dụng các phương pháp tiếp cận bất ngờ và sáng tạo để thu hút sự chú ý của khách hàng ở những địa điểm không ngờ tới?

A. Marketing du kích (Guerrilla Marketing).
B. Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing).
C. Marketing trực tiếp (Direct Marketing).
D. Marketing nội dung (Content Marketing).

18. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường sử dụng các cuộc thảo luận nhóm để thu thập thông tin định tính về thái độ và quan điểm của người tiêu dùng?

A. Khảo sát (Surveys).
B. Phỏng vấn sâu (In-depth Interviews).
C. Nghiên cứu quan sát (Observational Studies).
D. Thảo luận nhóm (Focus Groups).

19. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền thông truyền thống?

A. Truyền hình.
B. Radio.
C. Báo in.
D. Mạng xã hội.

20. Loại quảng cáo nào thường được sử dụng để giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường?

A. Quảng cáo nhắc nhở (Reminder Advertising).
B. Quảng cáo so sánh (Comparative Advertising).
C. Quảng cáo thông tin (Informative Advertising).
D. Quảng cáo củng cố (Reinforcement Advertising).

21. Loại hình quảng cáo nào sử dụng các đoạn video ngắn để truyền tải thông điệp trên các nền tảng trực tuyến?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising).
B. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising).
C. Quảng cáo video (Video Advertising).
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising).

22. Loại hình quảng cáo nào sử dụng các phương tiện truyền thông trực tuyến như mạng xã hội, email và công cụ tìm kiếm để tiếp cận khách hàng?

A. Quảng cáo truyền hình (Television Advertising).
B. Quảng cáo trên báo in (Print Advertising).
C. Quảng cáo ngoài trời (Outdoor Advertising).
D. Quảng cáo kỹ thuật số (Digital Advertising).

23. KPI (Key Performance Indicator) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

A. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
B. Doanh thu hàng năm của công ty.
C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
D. Kích thước văn phòng làm việc.

24. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng tức thì?

A. Quảng cáo trực tiếp (Direct Response Advertising).
B. Quảng cáo thương hiệu (Brand Advertising).
C. Quảng cáo khuyến mại (Sales Promotion Advertising).
D. Quảng cáo hợp tác (Co-operative Advertising).

25. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Khả năng nhắm mục tiêu chính xác đến đối tượng mục tiêu.
B. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng.
C. Chi phí thấp hơn so với các kênh truyền thông truyền thống.
D. Đảm bảo thông điệp sẽ được nhìn thấy bởi tất cả mọi người.

26. Loại quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng hình ảnh tích cực cho một tổ chức hoặc ngành công nghiệp hơn là quảng bá một sản phẩm cụ thể?

A. Quảng cáo sản phẩm (Product Advertising).
B. Quảng cáo so sánh (Comparative Advertising).
C. Quảng cáo thể chế (Institutional Advertising).
D. Quảng cáo trực tiếp (Direct-Response Advertising).

27. Trong quảng cáo, 'reach' (phạm vi tiếp cận) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng người đã xem quảng cáo ít nhất một lần.
B. Số lần quảng cáo được hiển thị.
C. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.

28. Khái niệm 'Unique Selling Proposition' (USP) trong quảng cáo đề cập đến điều gì?

A. Ngân sách quảng cáo lớn nhất của một công ty.
B. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ so với đối thủ cạnh tranh.
C. Số lượng kênh truyền thông mà một công ty sử dụng.
D. Mức độ sáng tạo của một chiến dịch quảng cáo.

29. Trong quảng cáo, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị thị trường hiện tại của công ty.
B. Tổng chi phí cho các chiến dịch quảng cáo.
C. Giá trị vô hình mà thương hiệu mang lại cho khách hàng và công ty.
D. Số lượng sản phẩm mà công ty bán được.

30. Loại hình quảng cáo nào thường sử dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá và quà tặng để thúc đẩy doanh số bán hàng trong ngắn hạn?

A. Quảng cáo thể chế (Institutional Advertising).
B. Quảng cáo khuyến mại (Sales Promotion).
C. Quảng cáo hợp tác (Cooperative Advertising).
D. Quảng cáo phòng thủ (Defensive Advertising).

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo - Bộ số 5

1. Loại quảng cáo nào sử dụng các câu chuyện, video và nội dung hữu ích để thu hút và giữ chân khách hàng?

2 / 30

2. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào đóng vai trò chuyển đổi thông điệp thành dạng thức phù hợp để truyền tải?

3 / 30

3. Trong quảng cáo, 'AIDA' là viết tắt của những yếu tố nào?

4 / 30

4. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của quảng cáo ngoài trời (out-of-home advertising)?

5 / 30

5. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của agency quảng cáo?

6 / 30

6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho một chiến dịch quảng cáo?

7 / 30

7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng một thông điệp quảng cáo hiệu quả?

8 / 30

8. Trong quảng cáo, 'demographics' (nhân khẩu học) đề cập đến điều gì?

9 / 30

9. Trong quảng cáo, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?

10 / 30

10. Trong quảng cáo, 'Call to Action' (CTA) là gì?

11 / 30

11. Mục tiêu chính của quảng cáo là gì?

12 / 30

12. Chiến lược quảng cáo nào tập trung vào việc tiếp cận một phân khúc thị trường cụ thể với một thông điệp được điều chỉnh riêng?

13 / 30

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) trong quảng cáo?

14 / 30

14. Loại quảng cáo nào thường được sử dụng để nhắc nhở khách hàng về sự tồn tại và lợi ích của một sản phẩm đã quen thuộc?

15 / 30

15. Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng văn) đề cập đến điều gì?

16 / 30

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch quảng cáo?

17 / 30

17. Chiến lược quảng cáo nào sử dụng các phương pháp tiếp cận bất ngờ và sáng tạo để thu hút sự chú ý của khách hàng ở những địa điểm không ngờ tới?

18 / 30

18. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào thường sử dụng các cuộc thảo luận nhóm để thu thập thông tin định tính về thái độ và quan điểm của người tiêu dùng?

19 / 30

19. Điều gì KHÔNG phải là một kênh truyền thông truyền thống?

20 / 30

20. Loại quảng cáo nào thường được sử dụng để giới thiệu một sản phẩm mới ra thị trường?

21 / 30

21. Loại hình quảng cáo nào sử dụng các đoạn video ngắn để truyền tải thông điệp trên các nền tảng trực tuyến?

22 / 30

22. Loại hình quảng cáo nào sử dụng các phương tiện truyền thông trực tuyến như mạng xã hội, email và công cụ tìm kiếm để tiếp cận khách hàng?

23 / 30

23. KPI (Key Performance Indicator) nào thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến?

24 / 30

24. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu lâu dài hơn là thúc đẩy doanh số bán hàng tức thì?

25 / 30

25. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của quảng cáo trên mạng xã hội?

26 / 30

26. Loại quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng hình ảnh tích cực cho một tổ chức hoặc ngành công nghiệp hơn là quảng bá một sản phẩm cụ thể?

27 / 30

27. Trong quảng cáo, 'reach' (phạm vi tiếp cận) đề cập đến điều gì?

28 / 30

28. Khái niệm 'Unique Selling Proposition' (USP) trong quảng cáo đề cập đến điều gì?

29 / 30

29. Trong quảng cáo, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?

30 / 30

30. Loại hình quảng cáo nào thường sử dụng các chương trình khuyến mãi, giảm giá và quà tặng để thúc đẩy doanh số bán hàng trong ngắn hạn?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề