Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Quảng cáo có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Mục đích chính của việc xây dựng 'persona' khách hàng (customer persona) là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho khách hàng lý tưởng của bạn.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
2. Trong quảng cáo, 'frequency' (tần suất) đề cập đến điều gì?
A. Số lượng người duy nhất đã nhìn thấy một quảng cáo.
B. Số lần trung bình một người nhìn thấy một quảng cáo.
C. Tổng chi phí của một chiến dịch quảng cáo.
D. Thời gian một quảng cáo được phát sóng.
3. Hình thức quảng cáo nào cho phép nhà quảng cáo trả tiền chỉ khi người dùng nhấp vào quảng cáo của họ?
A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CPA (Cost Per Action)
D. Fixed Rate
4. Trong quảng cáo, 'reach' (phạm vi tiếp cận) đề cập đến điều gì?
A. Số lần một quảng cáo được hiển thị.
B. Số lượng người duy nhất đã nhìn thấy một quảng cáo.
C. Tần suất một quảng cáo được hiển thị cho cùng một người.
D. Chi phí để hiển thị quảng cáo cho 1000 người.
5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trực tuyến?
A. Khả năng nhắm mục tiêu chính xác.
B. Khả năng đo lường hiệu quả chi tiết.
C. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống.
D. Tiếp cận được tất cả mọi người trên thế giới.
6. Loại quảng cáo nào thường được sử dụng để giới thiệu một sản phẩm hoàn toàn mới ra thị trường?
A. Quảng cáo cạnh tranh (Competitive advertising)
B. Quảng cáo tiên phong (Pioneering advertising)
C. Quảng cáo so sánh (Comparative advertising)
D. Quảng cáo nhắc nhở (Reminder advertising)
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình truyền thông quảng cáo?
A. Nguồn (Sender)
B. Thông điệp (Message)
C. Phản hồi (Feedback)
D. Đối thủ cạnh tranh (Competitor)
8. Đâu là một ví dụ về quảng cáo 'thể chế' (institutional advertising)?
A. Một quảng cáo về một loại xe hơi mới.
B. Một quảng cáo về một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
C. Một quảng cáo nâng cao hình ảnh của một công ty.
D. Một quảng cáo so sánh sản phẩm của bạn với đối thủ cạnh tranh.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch quảng cáo?
A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Thiết lập ngân sách quảng cáo.
C. Đánh giá hiệu quả chiến dịch.
D. Phát triển sản phẩm mới.
10. Đâu là một ví dụ về quảng cáo 'lan truyền' (viral marketing)?
A. Một quảng cáo được phát sóng trên TV trong giờ vàng.
B. Một video được chia sẻ rộng rãi trên mạng xã hội.
C. Một quảng cáo trên báo về một chương trình khuyến mãi.
D. Một banner quảng cáo trên một trang web tin tức.
11. Đâu là một ví dụ về 'product placement' (quảng cáo sản phẩm)?
A. Một quảng cáo truyền hình về một loại nước giải khát.
B. Một diễn viên sử dụng một chiếc điện thoại cụ thể trong một bộ phim.
C. Một quảng cáo trên báo về một cửa hàng địa phương.
D. Một banner quảng cáo trên một trang web.
12. Chiến lược quảng cáo 'kéo' (pull strategy) tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục các nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng.
C. Giảm giá cho các nhà phân phối.
D. Tăng cường quảng cáo B2B.
13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn phương tiện truyền thông cho một chiến dịch quảng cáo?
A. Ngân sách.
B. Đối tượng mục tiêu.
C. Thông điệp quảng cáo.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.
14. Đâu là mục tiêu chính của quảng cáo 'nhắc nhở' (reminder advertising)?
A. Xây dựng nhận thức về một sản phẩm mới.
B. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm ngay lập tức.
C. Duy trì sự hiện diện của thương hiệu trong tâm trí khách hàng.
D. Thay đổi thái độ của khách hàng về một sản phẩm.
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng người nổi tiếng (celebrity endorsement) trong quảng cáo?
A. Tăng độ tin cậy của thương hiệu.
B. Thu hút sự chú ý của khách hàng.
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng vọt.
D. Tạo sự khác biệt cho thương hiệu.
16. Trong quảng cáo, 'USP' là viết tắt của cụm từ nào?
A. Unique Selling Proposition
B. Universal Sales Performance
C. United Strategic Partnership
D. Ultimate Service Provider
17. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội?
A. Số lượt hiển thị (Impressions)
B. Tỷ lệ tương tác (Engagement rate)
C. Doanh số bán hàng tại cửa hàng thực tế (In-store sales)
D. Số lượt nhấp chuột (Clicks)
18. Mục tiêu của quảng cáo so sánh (comparative advertising) là gì?
A. Xây dựng nhận thức về một sản phẩm mới.
B. Trực tiếp so sánh sản phẩm của bạn với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
C. Tạo ra một hình ảnh tích cực cho thương hiệu của bạn.
D. Nhắc nhở khách hàng về sự tồn tại của sản phẩm của bạn.
19. Đâu KHÔNG phải là một loại hình quảng cáo trực tuyến?
A. Quảng cáo hiển thị (Display advertising)
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search advertising)
C. Quảng cáo trên radio (Radio advertising)
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social media advertising)
20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình AIDA (Awareness, Interest, Desire, Action) trong quảng cáo?
A. Sự chú ý (Attention)
B. Sự quan tâm (Interest)
C. Mong muốn (Desire)
D. Sự hài lòng (Satisfaction)
21. Trong quảng cáo, 'call to action' (CTA) là gì?
A. Một đoạn nhạc hấp dẫn trong quảng cáo.
B. Một lời kêu gọi khán giả thực hiện một hành động cụ thể.
C. Một thống kê về hiệu quả của quảng cáo.
D. Một lời hứa về chất lượng sản phẩm.
22. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo ATL (Above-the-Line) và BTL (Below-the-Line) là gì?
A. ATL sử dụng phương tiện truyền thông đại chúng, BTL sử dụng phương tiện trực tiếp và có mục tiêu.
B. ATL tập trung vào xây dựng thương hiệu, BTL tập trung vào tăng doanh số.
C. ATL rẻ hơn BTL.
D. ATL đo lường được, BTL không đo lường được.
23. Trong bối cảnh quảng cáo kỹ thuật số, 'retargeting' (tiếp thị lại) là gì?
A. Nhắm mục tiêu đến những khách hàng đã truy cập trang web của bạn.
B. Thiết kế lại trang web của bạn để thu hút khách hàng mới.
C. Sử dụng quảng cáo truyền hình để tiếp cận đối tượng rộng hơn.
D. Gửi email trực tiếp đến khách hàng tiềm năng.
24. Đâu là một ví dụ về quảng cáo 'hợp tác' (cooperative advertising)?
A. Một nhà sản xuất chia sẻ chi phí quảng cáo với một nhà bán lẻ.
B. Một công ty tự quảng cáo sản phẩm của mình.
C. Một công ty thuê một agency quảng cáo.
D. Một công ty quảng cáo trên mạng xã hội.
25. Khái niệm 'brand equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản hữu hình của một thương hiệu.
B. Giá trị tài sản vô hình của một thương hiệu, bao gồm nhận thức, lòng trung thành và liên kết.
C. Tổng doanh thu của một thương hiệu.
D. Số lượng nhân viên làm việc cho một thương hiệu.
26. Mục đích chính của việc nghiên cứu quảng cáo (advertising research) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường sự sáng tạo trong quảng cáo.
C. Đánh giá hiệu quả của quảng cáo và cải thiện các chiến dịch trong tương lai.
D. Sao chép quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của thông điệp quảng cáo hiệu quả?
A. Tính rõ ràng.
B. Tính nhất quán.
C. Tính độc đáo.
D. Tính phức tạp.
28. Phương pháp quảng cáo nào tập trung vào việc tạo ra một mối liên hệ cảm xúc giữa thương hiệu và người tiêu dùng?
A. Quảng cáo so sánh (Comparative advertising)
B. Quảng cáo lý tính (Rational advertising)
C. Quảng cáo cảm xúc (Emotional advertising)
D. Quảng cáo trực tiếp (Direct advertising)
29. Hình thức quảng cáo nào sử dụng thư từ, email hoặc các tài liệu in khác để gửi trực tiếp đến khách hàng tiềm năng?
A. Quảng cáo truyền hình.
B. Quảng cáo trực tiếp (Direct mail advertising).
C. Quảng cáo trên radio.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội.
30. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng cho quảng cáo B2B (Business-to-Business)?
A. Instagram.
B. LinkedIn.
C. TikTok.
D. Snapchat.