Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Chiến lược định giá có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì xảy ra khi doanh nghiệp áp dụng chiến lược định giá 'mồi nhử' (decoy pricing)?
A. Tất cả khách hàng đều mua sản phẩm mồi nhử.
B. Khách hàng có xu hướng chọn sản phẩm đắt tiền hơn trong số các lựa chọn.
C. Khách hàng chỉ mua sản phẩm rẻ nhất.
D. Doanh nghiệp phải chịu lỗ với sản phẩm mồi nhử.
2. Một công ty mới thành lập quyết định cung cấp dịch vụ của mình với giá thấp hơn nhiều so với đối thủ cạnh tranh để nhanh chóng thu hút khách hàng. Điều này có thể dẫn đến điều gì?
A. Tăng lợi nhuận ngay lập tức.
B. Tạo ấn tượng về chất lượng cao.
C. Chiến tranh giá (price war) và giảm lợi nhuận cho tất cả các bên.
D. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
3. Phương pháp định giá cộng chi phí (cost-plus pricing) có nhược điểm lớn nhất là gì?
A. Khó xác định chính xác chi phí.
B. Không tính đến yếu tố cạnh tranh và nhu cầu thị trường.
C. Dễ dẫn đến tình trạng bán phá giá.
D. Phức tạp trong quá trình tính toán.
4. Chiến lược định giá nào thường được sử dụng khi một công ty muốn xâm nhập một thị trường mới với nhiều đối thủ cạnh tranh đã có mặt?
A. Định giá hớt váng.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá theo giá trị.
D. Định giá cộng chi phí.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định định giá của một doanh nghiệp?
A. Chi phí sản xuất.
B. Cạnh tranh trên thị trường.
C. Nhu cầu của khách hàng.
D. Sở thích cá nhân của CEO.
6. Một công ty sản xuất ô tô điện định giá sản phẩm của mình cao hơn so với các đối thủ cạnh tranh, nhưng nhấn mạnh vào tính năng vượt trội và thân thiện với môi trường. Đây là chiến lược định giá nào?
A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá theo giá trị.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá khuyến mại.
7. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất cho sản phẩm có chi phí cố định lớn và chi phí biến đổi thấp?
A. Định giá cộng chi phí.
B. Định giá theo mục tiêu lợi nhuận.
C. Định giá thâm nhập thị trường.
D. Định giá theo giá trị.
8. Yếu tố nào sau đây không thuộc về mô hình '3C' trong định giá?
A. Khách hàng (Customers).
B. Đối thủ cạnh tranh (Competitors).
C. Chi phí (Costs).
D. Kênh phân phối (Channels).
9. Một công ty bán đồ trang sức cao cấp thường xuyên tổ chức các buổi đấu giá để bán các sản phẩm độc đáo của mình. Đây là hình thức định giá nào?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá theo giá trị.
C. Định giá đấu giá (Auction Pricing).
D. Định giá khuyến mại.
10. Phương pháp định giá nào cho phép doanh nghiệp tính giá cao hơn cho sản phẩm của mình dựa trên thương hiệu mạnh và uy tín đã được xây dựng?
A. Định giá cộng chi phí.
B. Định giá theo giá trị.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá hớt váng.
11. Khi nào thì chiến lược định giá theo gói (bundle pricing) hiệu quả nhất?
A. Khi các sản phẩm trong gói có chi phí sản xuất cao.
B. Khi các sản phẩm trong gói có nhu cầu độc lập cao.
C. Khi các sản phẩm trong gói có liên quan đến nhau và khách hàng có thể thấy giá trị cộng thêm.
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm giá tất cả các sản phẩm.
12. Chiến lược định giá nào thường được sử dụng để tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn, ví dụ như vào dịp lễ?
A. Định giá động.
B. Định giá theo gói.
C. Định giá khuyến mại.
D. Định giá địa lý.
13. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để cạnh tranh với các đối thủ mới gia nhập thị trường. Đây là ví dụ về chiến lược định giá nào?
A. Định giá theo giá trị.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá tâm lý.
D. Định giá khuyến mại.
14. Một cửa hàng bán đồ điện tử giảm giá một số mặt hàng để thu hút khách hàng đến mua các sản phẩm khác có lợi nhuận cao hơn. Đây là chiến lược định giá nào?
A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá theo giá trị.
C. Định giá mồi nhử (Loss Leader Pricing).
D. Định giá cạnh tranh.
15. Một hãng hàng không áp dụng giá vé khác nhau tùy thuộc vào thời điểm đặt vé và thời gian bay. Đây là ví dụ về chiến lược định giá nào?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá theo gói.
C. Định giá động.
D. Định giá tâm lý.
16. Phương pháp định giá nào tập trung vào việc xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả dựa trên lợi ích mà sản phẩm mang lại?
A. Định giá cộng chi phí.
B. Định giá theo giá trị.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá khuyến mại.
17. Một công ty bán phần mềm antivirus cung cấp bản dùng thử miễn phí trong 30 ngày, sau đó yêu cầu khách hàng trả phí để tiếp tục sử dụng. Đây là chiến lược định giá nào?
A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá theo giá trị.
C. Định giá dựa trên mức sử dụng.
D. Định giá Freemium.
18. Định giá theo đường cong kinh nghiệm (experience curve pricing) dựa trên nguyên tắc nào?
A. Giá nên được đặt dựa trên chi phí sản xuất hiện tại.
B. Giá nên được đặt dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
C. Chi phí sản xuất giảm khi kinh nghiệm sản xuất tăng lên.
D. Giá nên được đặt cao hơn đối thủ cạnh tranh.
19. Một công ty sản xuất hàng tiêu dùng nhanh (FMCG) quyết định giảm giá sản phẩm của mình để cạnh tranh với các sản phẩm nhãn riêng (private label) của các siêu thị. Đây là chiến lược định giá nào?
A. Định giá hớt váng.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá theo giá trị.
20. Một công ty cung cấp dịch vụ đám mây tính phí dựa trên dung lượng lưu trữ và băng thông sử dụng. Đây là hình thức định giá nào?
A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá theo giá trị.
C. Định giá dựa trên mức sử dụng.
D. Định giá theo gói.
21. Chiến lược định giá nào cho phép doanh nghiệp điều chỉnh giá sản phẩm theo thời gian thực dựa trên cung và cầu?
A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá động.
D. Định giá khuyến mại.
22. Định giá theo giá trị cảm nhận (perceived value pricing) tập trung vào điều gì?
A. Chi phí sản xuất thực tế.
B. Giá mà đối thủ cạnh tranh đang áp dụng.
C. Giá trị mà khách hàng tin rằng sản phẩm mang lại.
D. Giá trung bình của các sản phẩm tương tự trên thị trường.
23. Một công ty bán phần mềm sử dụng mô hình định giá dựa trên số lượng người dùng. Đây là ví dụ về định giá nào?
A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá theo giá trị.
C. Định giá theo nhu cầu.
D. Định giá dựa trên mức sử dụng.
24. Chiến lược định giá hớt váng (price skimming) thường được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh và độ co giãn của cầu theo giá cao.
B. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp và dễ dàng bắt chước.
C. Khi sản phẩm mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh và khách hàng sẵn sàng trả giá cao.
D. Khi thị trường bão hòa và cần tăng nhanh thị phần.
25. Điều gì xảy ra khi cầu co giãn nhiều và doanh nghiệp tăng giá sản phẩm?
A. Doanh thu tăng đáng kể.
B. Doanh thu giảm đáng kể.
C. Doanh thu không thay đổi.
D. Chi phí sản xuất tăng.
26. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, chiến lược định giá nào giúp doanh nghiệp duy trì thị phần mà không cần giảm giá trực tiếp?
A. Định giá hớt váng.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá theo giá trị gia tăng.
D. Định giá cộng chi phí.
27. Một nhà hàng đưa ra chương trình 'mua 1 tặng 1' vào các ngày trong tuần để thu hút khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược định giá nào?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá theo gói.
C. Định giá khuyến mại.
D. Định giá tâm lý.
28. Một cửa hàng bán lẻ áp dụng mức giá 99.000 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ cho một sản phẩm. Đây là ví dụ về chiến lược định giá nào?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá tâm lý.
C. Định giá theo gói.
D. Định giá động.
29. Định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing) có ưu điểm chính nào?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn và tạo rào cản gia nhập ngành.
C. Tạo dựng hình ảnh sản phẩm cao cấp.
D. Giảm thiểu rủi ro về mặt pháp lý.
30. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa lợi nhuận từ một sản phẩm có vòng đời ngắn?
A. Định giá thâm nhập.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá khuyến mại.