30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá – Bộ 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Chiến lược định giá

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Chiến lược định giá có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Chiến lược định giá có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Một nhà hàng nên sử dụng chiến lược định giá nào để thu hút khách hàng vào những giờ thấp điểm?

A. Định giá theo thời gian (time-based pricing).
B. Định giá theo địa điểm.
C. Định giá theo phân khúc.
D. Định giá theo giá trị.

2. Điều gì xảy ra với doanh thu nếu cầu co giãn nhiều và giá tăng?

A. Doanh thu tăng.
B. Doanh thu giảm.
C. Doanh thu không đổi.
D. Không thể xác định.

3. Chiến lược định giá 'hớt váng' (price skimming) phù hợp nhất với điều kiện thị trường nào?

A. Thị trường có ít đối thủ cạnh tranh và sản phẩm có tính năng độc đáo.
B. Thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh và sản phẩm dễ bị sao chép.
C. Thị trường có độ co giãn của cầu theo giá cao.
D. Thị trường có chi phí sản xuất thấp.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bên trong ảnh hưởng đến quyết định định giá?

A. Chi phí sản xuất.
B. Mục tiêu marketing.
C. Chiến lược marketing mix.
D. Tình hình kinh tế vĩ mô.

5. Giá trị cảm nhận của khách hàng (perceived value) ảnh hưởng đến quyết định định giá như thế nào?

A. Không ảnh hưởng.
B. Giá phải thấp hơn giá trị cảm nhận.
C. Giá phải cao hơn giá trị cảm nhận.
D. Giá nên tương xứng với giá trị cảm nhận.

6. Đâu là một ví dụ về định giá theo địa lý (geographical pricing)?

A. Tính phí vận chuyển khác nhau cho các khu vực khác nhau.
B. Giảm giá cho sinh viên.
C. Tăng giá vào cuối tuần.
D. Bán sản phẩm với giá thấp hơn ở các cửa hàng outlet.

7. Một công ty nên làm gì nếu đối thủ cạnh tranh giảm giá sản phẩm của họ?

A. Giữ nguyên giá và chấp nhận mất thị phần.
B. Giảm giá để cạnh tranh.
C. Tập trung vào việc tạo ra giá trị khác biệt cho sản phẩm của mình.
D. Tất cả các phương án trên đều có thể, tùy thuộc vào tình hình thị trường.

8. Chiến lược định giá nào tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh cao cấp cho sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Định giá thâm nhập thị trường.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá uy tín (prestige pricing).
D. Định giá theo chi phí.

9. Chiến lược định giá nào tập trung vào việc định giá sản phẩm dựa trên giá trị mà nó mang lại cho khách hàng, thay vì chi phí sản xuất?

A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá theo giá trị (value-based pricing).
D. Định giá khuyến mãi.

10. Đâu là một ví dụ về định giá động (dynamic pricing) trong ngành hàng không?

A. Giá vé máy bay thay đổi theo thời gian đặt vé và số lượng ghế còn trống.
B. Giá vé máy bay cố định quanh năm.
C. Giá vé máy bay giảm vào mùa thấp điểm.
D. Giá vé máy bay tăng cho khách hàng trung thành.

11. Điều gì xảy ra khi một công ty tăng giá sản phẩm của mình và cầu không co giãn?

A. Doanh thu của công ty sẽ giảm.
B. Doanh thu của công ty sẽ tăng.
C. Doanh thu của công ty sẽ không đổi.
D. Không thể xác định.

12. Đâu là một ví dụ về định giá theo phân khúc (segment pricing)?

A. Giảm giá cho sinh viên và người cao tuổi.
B. Tăng giá vào cuối tuần.
C. Bán sản phẩm với giá thấp hơn ở các cửa hàng outlet.
D. Tính phí vận chuyển khác nhau cho các khu vực khác nhau.

13. Một công ty nên làm gì nếu chi phí sản xuất của họ tăng lên?

A. Giảm giá để duy trì thị phần.
B. Tăng giá để bù đắp chi phí.
C. Giữ nguyên giá và chấp nhận lợi nhuận thấp hơn.
D. Tất cả các phương án trên đều có thể, tùy thuộc vào tình hình thị trường.

14. Điều gì xảy ra khi một công ty tăng giá sản phẩm của mình trong khi các đối thủ cạnh tranh vẫn giữ nguyên giá?

A. Thị phần của công ty sẽ tăng.
B. Thị phần của công ty sẽ giảm.
C. Doanh thu của công ty sẽ tăng.
D. Lợi nhuận của công ty sẽ giảm.

15. Đâu là ví dụ về định giá theo gói (bundle pricing)?

A. Bán một chiếc điện thoại với giá thấp.
B. Bán một chiếc máy tính kèm theo phần mềm và dịch vụ hỗ trợ với giá ưu đãi.
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Tăng giá sản phẩm vào mùa cao điểm.

16. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận nhất định vào chi phí sản xuất sản phẩm?

A. Định giá theo giá trị cảm nhận.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá cộng chi phí.
D. Định giá theo chi phí biên.

17. Hình thức định giá nào mà doanh nghiệp định giá một số sản phẩm dưới giá vốn để thu hút khách hàng?

A. Định giá theo gói.
B. Định giá khuyến mãi.
C. Định giá theo khu vực.
D. Định giá động.

18. Định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi sản phẩm có vòng đời ngắn.
B. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
C. Khi doanh nghiệp muốn tạo ra hình ảnh sản phẩm cao cấp.
D. Khi chi phí sản xuất sản phẩm rất cao.

19. Chiến lược định giá nào tập trung vào việc định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất và các chi phí liên quan khác?

A. Định giá theo giá trị.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá theo chi phí (cost-plus pricing).
D. Định giá khuyến mãi.

20. Một công ty sản xuất phần mềm nên sử dụng chiến lược định giá nào nếu họ muốn ngăn chặn việc vi phạm bản quyền?

A. Giá cao để tăng lợi nhuận.
B. Giá thấp để thu hút nhiều người dùng.
C. Giá dựa trên giá trị cảm nhận của khách hàng.
D. Giá cạnh tranh với các đối thủ.

21. Một công ty nên làm gì nếu nhu cầu về sản phẩm của họ giảm mạnh?

A. Tăng giá để bù đắp doanh thu.
B. Giảm giá để kích cầu.
C. Giữ nguyên giá và hy vọng nhu cầu sẽ phục hồi.
D. Tất cả các phương án trên đều có thể, tùy thuộc vào tình hình thị trường.

22. Điều gì xảy ra khi một công ty giảm giá sản phẩm của mình trong khi các đối thủ cạnh tranh vẫn giữ nguyên giá?

A. Thị phần của công ty sẽ giảm.
B. Thị phần của công ty sẽ tăng.
C. Doanh thu của công ty sẽ giảm.
D. Lợi nhuận của công ty sẽ giảm.

23. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh?

A. Định giá thâm nhập thị trường.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá theo chi phí.

24. Chiến lược định giá nào phù hợp nhất cho một sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh và ít sự khác biệt?

A. Định giá thâm nhập thị trường.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá theo chi phí.

25. Chiến lược định giá nào liên quan đến việc điều chỉnh giá liên tục để đáp ứng với điều kiện thị trường và nhu cầu của khách hàng?

A. Định giá cố định.
B. Định giá linh hoạt.
C. Định giá theo mùa.
D. Định giá chiết khấu.

26. Chiến lược giá nào sau đây có thể bị coi là bất hợp pháp nếu nó được sử dụng để loại bỏ đối thủ cạnh tranh?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá khuyến mãi.
C. Định giá theo chi phí.
D. Định giá hủy diệt (predatory pricing).

27. Chiến lược định giá theo dòng sản phẩm (product line pricing) là gì?

A. Định giá tất cả sản phẩm trong danh mục ở cùng một mức giá.
B. Thiết lập các mức giá khác nhau cho các sản phẩm khác nhau trong cùng một dòng sản phẩm.
C. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí của các dòng sản phẩm khác nhau.
D. Định giá sản phẩm mới cao hơn các sản phẩm hiện có.

28. Định giá tâm lý (psychological pricing) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Phản ứng cảm xúc của người tiêu dùng đối với giá.
D. Giá trị thực tế của sản phẩm.

29. Đâu là một ví dụ về định giá tâm lý (psychological pricing)?

A. Bán sản phẩm với giá 99.999 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ.
B. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
C. Tăng giá vào dịp lễ.
D. Bán sản phẩm với giá thấp hơn ở các cửa hàng outlet.

30. Chiến lược định giá nào phù hợp nhất cho một sản phẩm có tính năng độc đáo và được bảo vệ bởi bằng sáng chế?

A. Định giá thâm nhập thị trường.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá theo chi phí.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá - Bộ 1

1. Một nhà hàng nên sử dụng chiến lược định giá nào để thu hút khách hàng vào những giờ thấp điểm?

2 / 30

2. Điều gì xảy ra với doanh thu nếu cầu co giãn nhiều và giá tăng?

3 / 30

3. Chiến lược định giá 'hớt váng' (price skimming) phù hợp nhất với điều kiện thị trường nào?

4 / 30

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố bên trong ảnh hưởng đến quyết định định giá?

5 / 30

5. Giá trị cảm nhận của khách hàng (perceived value) ảnh hưởng đến quyết định định giá như thế nào?

6 / 30

6. Đâu là một ví dụ về định giá theo địa lý (geographical pricing)?

7 / 30

7. Một công ty nên làm gì nếu đối thủ cạnh tranh giảm giá sản phẩm của họ?

8 / 30

9 / 30

9. Chiến lược định giá nào tập trung vào việc định giá sản phẩm dựa trên giá trị mà nó mang lại cho khách hàng, thay vì chi phí sản xuất?

10 / 30

10. Đâu là một ví dụ về định giá động (dynamic pricing) trong ngành hàng không?

11 / 30

11. Điều gì xảy ra khi một công ty tăng giá sản phẩm của mình và cầu không co giãn?

12 / 30

12. Đâu là một ví dụ về định giá theo phân khúc (segment pricing)?

13 / 30

13. Một công ty nên làm gì nếu chi phí sản xuất của họ tăng lên?

14 / 30

14. Điều gì xảy ra khi một công ty tăng giá sản phẩm của mình trong khi các đối thủ cạnh tranh vẫn giữ nguyên giá?

15 / 30

15. Đâu là ví dụ về định giá theo gói (bundle pricing)?

16 / 30

16. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận nhất định vào chi phí sản xuất sản phẩm?

17 / 30

17. Hình thức định giá nào mà doanh nghiệp định giá một số sản phẩm dưới giá vốn để thu hút khách hàng?

18 / 30

18. Định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing) thường được sử dụng khi nào?

19 / 30

19. Chiến lược định giá nào tập trung vào việc định giá sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất và các chi phí liên quan khác?

20 / 30

20. Một công ty sản xuất phần mềm nên sử dụng chiến lược định giá nào nếu họ muốn ngăn chặn việc vi phạm bản quyền?

21 / 30

21. Một công ty nên làm gì nếu nhu cầu về sản phẩm của họ giảm mạnh?

22 / 30

22. Điều gì xảy ra khi một công ty giảm giá sản phẩm của mình trong khi các đối thủ cạnh tranh vẫn giữ nguyên giá?

23 / 30

23. Phương pháp định giá nào phù hợp nhất cho một sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh?

24 / 30

24. Chiến lược định giá nào phù hợp nhất cho một sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh và ít sự khác biệt?

25 / 30

25. Chiến lược định giá nào liên quan đến việc điều chỉnh giá liên tục để đáp ứng với điều kiện thị trường và nhu cầu của khách hàng?

26 / 30

26. Chiến lược giá nào sau đây có thể bị coi là bất hợp pháp nếu nó được sử dụng để loại bỏ đối thủ cạnh tranh?

27 / 30

27. Chiến lược định giá theo dòng sản phẩm (product line pricing) là gì?

28 / 30

28. Định giá tâm lý (psychological pricing) dựa trên nguyên tắc nào?

29 / 30

29. Đâu là một ví dụ về định giá tâm lý (psychological pricing)?

30 / 30

30. Chiến lược định giá nào phù hợp nhất cho một sản phẩm có tính năng độc đáo và được bảo vệ bởi bằng sáng chế?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề