Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Nâng cao có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong SEO, thuật ngữ ""Entity SEO"" đề cập đến điều gì?
A. Tối ưu hóa trang web cho các thực thể (entities) và mối quan hệ giữa chúng để cải thiện sự hiểu biết của công cụ tìm kiếm.
B. Một phương pháp xây dựng liên kết bằng cách tạo ra các thực thể ảo trên mạng.
C. Việc sử dụng các công cụ phân tích thực thể để xác định đối thủ cạnh tranh.
D. Một kỹ thuật để ẩn nội dung khỏi người dùng bằng cách sử dụng các thực thể HTML.
2. Điều gì sau đây là một ví dụ về kỹ thuật SEO ""mũ đen"" (black hat)?
A. Tạo nội dung chất lượng cao và hữu ích cho người dùng.
B. Sử dụng kỹ thuật cloaking để hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và công cụ tìm kiếm.
C. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề và mô tả meta.
D. Xây dựng liên kết tự nhiên từ các trang web khác.
3. Mục đích của việc sử dụng các công cụ phân tích SEO (SEO analytics tools) là gì?
A. Để tự động tạo nội dung mới cho trang web.
B. Để theo dõi hiệu suất SEO, phân tích dữ liệu và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Để ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.
4. Khi thực hiện phân tích khoảng cách nội dung (content gap analysis), bạn đang tìm kiếm điều gì?
A. Các từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang xếp hạng cao hơn bạn.
B. Các chủ đề mà bạn chưa đề cập đến nhưng đối tượng mục tiêu của bạn quan tâm.
C. Các lỗi chính tả và ngữ pháp trong nội dung của bạn.
D. Các liên kết bị hỏng trên trang web của bạn.
5. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ sử dụng các từ khóa có lượng tìm kiếm cao.
B. Tìm kiếm các từ khóa liên quan đến chủ đề của bạn, có lượng tìm kiếm phù hợp và thể hiện ý định của người dùng.
C. Sử dụng các từ khóa không liên quan để thu hút thêm lưu lượng truy cập.
D. Sử dụng các công cụ tự động tạo từ khóa.
6. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để cải thiện SEO Local?
A. Chỉ tập trung vào các từ khóa toàn cầu.
B. Tối ưu hóa Google My Business và đảm bảo thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán trên các nền tảng.
C. Ẩn địa chỉ doanh nghiệp của bạn khỏi trang web.
D. Chỉ sử dụng một ngôn ngữ duy nhất trên trang web.
7. Trong SEO, thuật ngữ ""Long-tail keywords"" đề cập đến điều gì?
A. Các từ khóa có độ dài ngắn và tính cạnh tranh cao.
B. Các từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Các từ khóa được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo trả phí.
D. Các từ khóa bị cấm bởi Google.
8. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng các trang AMP (Accelerated Mobile Pages)?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Cải thiện tốc độ tải trang trên thiết bị di động và tăng thứ hạng trên kết quả tìm kiếm trên di động.
C. Cho phép bạn theo dõi vị trí của người dùng.
D. Tự động dịch nội dung sang nhiều ngôn ngữ.
9. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hình ảnh cho SEO?
A. Sử dụng hình ảnh có kích thước lớn để đảm bảo chất lượng cao.
B. Sử dụng văn bản thay thế (alt text) mô tả hình ảnh và chứa từ khóa liên quan.
C. Ẩn hình ảnh khỏi người dùng bằng kỹ thuật cloaking.
D. Sử dụng hình ảnh không liên quan đến nội dung trang web.
10. Trong SEO, thuật ngữ ""SERP"" dùng để chỉ điều gì?
A. Một công cụ để phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Trang kết quả của công cụ tìm kiếm (Search Engine Results Page).
C. Một phương pháp để xây dựng liên kết.
D. Một giao thức bảo mật để bảo vệ dữ liệu người dùng.
11. Điều gì sau đây là một chiến lược xây dựng liên kết (link building) hiệu quả?
A. Mua hàng loạt liên kết từ các trang web chất lượng thấp.
B. Tạo nội dung chất lượng cao và thu hút liên kết tự nhiên từ các trang web khác.
C. Sử dụng các chương trình trao đổi liên kết tự động.
D. Ẩn liên kết khỏi người dùng bằng kỹ thuật cloaking.
12. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch SEO, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Chỉ theo dõi thứ hạng từ khóa.
B. Theo dõi lưu lượng truy cập, thứ hạng từ khóa, tỷ lệ chuyển đổi và ROI (Return on Investment).
C. Chỉ tập trung vào số lượng liên kết được xây dựng.
D. Chỉ theo dõi số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
13. Mục đích của việc sử dụng robots.txt là gì?
A. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
B. Để hướng dẫn các công cụ tìm kiếm về những phần của trang web mà bạn không muốn chúng thu thập dữ liệu.
C. Để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công DDoS.
14. Điều gì sau đây là một chiến lược để cải thiện tốc độ tải trang web?
A. Sử dụng nhiều plugin và tiện ích mở rộng.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ cache và giảm thiểu mã.
C. Tải lên nhiều video có độ phân giải cao.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và nhiều màu sắc.
15. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng video trong chiến lược SEO?
A. Giảm dung lượng lưu trữ của trang web.
B. Tăng thời gian trên trang, cải thiện tỷ lệ chuyển đổi và thu hút liên kết.
C. Ngăn chặn các cuộc tấn công spam.
D. Tự động tạo nội dung mới cho trang web.
16. Trong SEO, thuật ngữ ""E-A-T"" (Expertise, Authoritativeness, Trustworthiness) đề cập đến điều gì?
A. Một phương pháp để đánh giá chất lượng liên kết.
B. Một tập hợp các yếu tố mà Google sử dụng để đánh giá chất lượng nội dung và trang web.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Một giao thức bảo mật để bảo vệ dữ liệu người dùng.
17. Trong SEO, thuật ngữ ""Keyword Cannibalization"" đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng quá nhiều từ khóa trên một trang web.
B. Việc các trang khác nhau trên cùng một trang web cạnh tranh với nhau cho cùng một từ khóa.
C. Việc sử dụng các từ khóa bị cấm bởi Google.
D. Việc đánh cắp từ khóa của đối thủ cạnh tranh.
18. Mục đích của việc sử dụng thẻ Canonical là gì?
A. Để ngăn chặn các công cụ tìm kiếm thu thập dữ liệu trang web của bạn.
B. Để chỉ định phiên bản ưu tiên của một trang khi có nội dung trùng lặp.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để tự động tạo bản sao của trang web của bạn.
19. Mục đích chính của việc sử dụng Schema Markup là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang bằng cách giảm kích thước hình ảnh.
B. Cung cấp cho các công cụ tìm kiếm thông tin chi tiết và có cấu trúc về nội dung trang web.
C. Ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS vào trang web.
D. Tự động tạo nội dung mới cho trang web.
20. Thuật ngữ ""RankBrain"" của Google dùng để chỉ điều gì?
A. Một thuật toán để phát hiện và xử phạt các trang web sử dụng kỹ thuật SEO mũ đen.
B. Một hệ thống máy học giúp Google hiểu rõ hơn các truy vấn tìm kiếm và cung cấp kết quả phù hợp hơn.
C. Một công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Một giao thức bảo mật để bảo vệ dữ liệu người dùng.
21. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói (voice search)?
A. Chỉ tập trung vào các từ khóa ngắn.
B. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và trả lời các câu hỏi một cách trực tiếp.
C. Ẩn nội dung khỏi người dùng bằng kỹ thuật cloaking.
D. Sử dụng các từ khóa không liên quan để thu hút thêm lưu lượng truy cập.
22. Điều gì sau đây là một chiến lược để xây dựng uy tín trực tuyến (online reputation)?
A. Mua các đánh giá giả mạo trên các trang web đánh giá.
B. Tích cực quản lý và trả lời các đánh giá của khách hàng.
C. Xóa tất cả các đánh giá tiêu cực.
D. Bỏ qua các ý kiến phản hồi của khách hàng.
23. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa cấu trúc URL?
A. Sử dụng URL dài và phức tạp để chứa nhiều từ khóa.
B. Sử dụng URL ngắn gọn, dễ đọc và chứa từ khóa liên quan.
C. Ẩn URL khỏi người dùng bằng kỹ thuật cloaking.
D. Sử dụng URL không liên quan đến nội dung trang web.
24. Trong SEO, thuật ngữ ""Mobile-first indexing"" đề cập đến điều gì?
A. Việc Google ưu tiên lập chỉ mục và xếp hạng các trang web dựa trên phiên bản dành cho thiết bị di động.
B. Việc chỉ lập chỉ mục các trang web dành cho thiết bị di động.
C. Việc bỏ qua các trang web không thân thiện với thiết bị di động.
D. Việc tăng tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.
25. Trong SEO, thuật ngữ ""Bounce Rate"" đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo trên trang web.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mục tiêu trên trang web.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trang web trên mạng xã hội.
26. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng CDN (Content Delivery Network)?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang web.
B. Cải thiện tốc độ tải trang web bằng cách phân phối nội dung từ các máy chủ gần người dùng.
C. Cho phép bạn theo dõi vị trí của người dùng.
D. Tự động dịch nội dung sang nhiều ngôn ngữ.
27. Điều gì sau đây là một ví dụ về Semantic Search?
A. Tìm kiếm các từ khóa chính xác mà người dùng nhập.
B. Hiểu ý định và ngữ cảnh của truy vấn tìm kiếm để cung cấp kết quả phù hợp hơn.
C. Hiển thị quảng cáo dựa trên lịch sử duyệt web của người dùng.
D. Sử dụng các công cụ để theo dõi thứ hạng từ khóa.
28. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu có cấu trúc (structured data)?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Giúp các công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web và hiển thị kết quả tìm kiếm phong phú.
C. Ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS.
D. Tự động tạo nội dung mới cho trang web.
29. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) cho SEO?
A. Sử dụng càng nhiều từ khóa càng tốt trong nội dung.
B. Đảm bảo trang web tải nhanh và dễ dàng điều hướng trên mọi thiết bị.
C. Ẩn nội dung khỏi người dùng bằng kỹ thuật cloaking.
D. Mua số lượng lớn liên kết từ các trang web khác.
30. Mục đích của việc sử dụng thẻ Meta Description là gì?
A. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
B. Để cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về nội dung trang web hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.
C. Để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công spam.