Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Đâu là một công cụ hữu ích để tạo video marketing đơn giản và nhanh chóng?
A. Adobe Premiere Pro
B. Final Cut Pro
C. Canva
D. Autodesk Maya
2. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một video có khả năng tiếp cận người xem trên thiết bị di động?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao
B. Tối ưu hóa video cho thiết bị di động (ví dụ: kích thước tệp, tỷ lệ khung hình dọc)
C. Sử dụng hiệu ứng âm thanh vòm
D. Chỉ sử dụng văn bản lớn
3. Chiến lược video marketing nào tập trung vào việc tạo ra nội dung video có giá trị và hữu ích cho khán giả, thay vì chỉ quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Video quảng cáo trả tiền
B. Video marketing nội dung
C. Video lan truyền (Viral video)
D. Video bán hàng trực tiếp
4. Loại video nào sau đây thường được sử dụng để giải thích một khái niệm phức tạp hoặc hướng dẫn người xem thực hiện một quy trình nào đó?
A. Video hoạt hình (animated video)
B. Video chứng thực (testimonial video)
C. Video phỏng vấn (interview video)
D. Video trực tiếp (live video)
5. Chiến lược video marketing nào tập trung vào việc tạo ra các video ngắn, hấp dẫn và dễ chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội?
A. Video marketing dài tập (long-form video marketing)
B. Video marketing dạng ngắn (short-form video marketing)
C. Video marketing trực tiếp (live video marketing)
D. Video marketing tương tác (interactive video marketing)
6. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn phân tích hiệu quả của các chiến dịch video marketing trên YouTube?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. YouTube Analytics
D. Google Search Console
7. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để video của bạn xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm của YouTube?
A. Sử dụng hình thu nhỏ (thumbnail) bắt mắt
B. Tối ưu hóa tiêu đề, mô tả và thẻ (tags) video
C. Khuyến khích người xem thích (like) và bình luận (comment)
D. Chạy quảng cáo trả tiền trên YouTube
8. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch video marketing tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu?
A. Số lượng chuyển đổi (conversions)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
C. Số lượt xem (views) và thời gian xem (watch time)
D. Chi phí trên mỗi lượt xem (cost per view)
9. Loại video nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng cường sự tin tưởng vào thương hiệu?
A. Video quảng cáo sản phẩm (product advertising video)
B. Video hậu trường (behind-the-scenes video)
C. Video bán hàng trực tiếp (direct sales video)
D. Video đánh giá sản phẩm (product review video)
10. Khi sử dụng video marketing để quảng bá một ứng dụng di động, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Giới thiệu tất cả các tính năng của ứng dụng
B. Tập trung vào các lợi ích chính và cách ứng dụng giải quyết vấn đề của người dùng
C. Sử dụng nhạc nền nổi tiếng
D. Chỉ hiển thị logo của ứng dụng
11. Khi sử dụng video marketing để quảng bá một sự kiện, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Giới thiệu chi tiết về các diễn giả
B. Tạo sự hứng thú và mong chờ cho sự kiện
C. Liệt kê tất cả các nhà tài trợ
D. Giải thích về lịch sử của sự kiện
12. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một video lan truyền (viral video)?
A. Sử dụng kỹ xảo hình ảnh đẹp mắt
B. Có sự tham gia của người nổi tiếng
C. Gây xúc động mạnh hoặc tạo sự bất ngờ lớn
D. Có ngân sách quảng cáo lớn
13. Khi tạo video marketing cho một sản phẩm công nghệ mới, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của khán giả?
A. Sử dụng nhạc nền bắt tai
B. Tập trung vào các tính năng độc đáo và lợi ích của sản phẩm
C. Có sự xuất hiện của người nổi tiếng
D. Sử dụng hiệu ứng hình ảnh 3D phức tạp
14. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng video marketing so với các hình thức marketing truyền thống?
A. Chi phí sản xuất video luôn thấp hơn
B. Video có khả năng truyền tải thông tin một cách hấp dẫn và dễ nhớ hơn
C. Video tiếp cận được đối tượng khán giả lớn hơn
D. Video luôn tạo ra chuyển đổi (conversions) cao hơn
15. Khi đo lường hiệu quả của một chiến dịch video marketing, bạn nên tập trung vào những chỉ số nào?
A. Số lượng người thích (likes) và chia sẻ (shares)
B. Số lượng bình luận (comments)
C. Số lượt xem (views), thời gian xem (watch time), tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
D. Số lượng người theo dõi (followers)
16. Tính năng nào của YouTube cho phép bạn tạo các nút kêu gọi hành động (call-to-action) trực tiếp trên video để khuyến khích người xem thực hiện một hành động cụ thể?
A. Thẻ (Cards)
B. Màn hình kết thúc (End screens)
C. Chú thích (Annotations)
D. Quảng cáo TrueView (TrueView ads)
17. Hình thức video marketing nào sau đây phù hợp nhất để kể câu chuyện thương hiệu một cách hấp dẫn và cảm xúc?
A. Video quảng cáo sản phẩm (product advertising video)
B. Video chứng thực khách hàng (customer testimonial video)
C. Video thương hiệu (brand story video)
D. Video hướng dẫn sử dụng (how-to video)
18. Phương pháp nào sau đây giúp tăng khả năng hiển thị video của bạn trên các nền tảng mạng xã hội?
A. Sử dụng nhạc nền có bản quyền
B. Tối ưu hóa video cho từng nền tảng (ví dụ: tỷ lệ khung hình, độ phân giải)
C. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp
D. Chỉ đăng video vào một thời điểm nhất định trong ngày
19. Đâu là một chiến lược hiệu quả để tăng thời gian xem (watch time) trên YouTube?
A. Tạo video có độ dài ngắn
B. Sử dụng tiêu đề và hình thu nhỏ (thumbnail) gây sốc
C. Tạo nội dung hấp dẫn, giữ chân người xem từ đầu đến cuối
D. Chạy quảng cáo trả tiền để tăng lượt xem
20. Đâu là một cách hiệu quả để khuyến khích người xem chia sẻ video của bạn?
A. Yêu cầu người xem chia sẻ video
B. Tạo nội dung có giá trị, gây xúc động hoặc hài hước
C. Chỉ đăng video vào một thời điểm nhất định
D. Sử dụng hiệu ứng hình ảnh phức tạp
21. Khi sử dụng video marketing để tăng doanh số bán hàng, bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Tạo video có độ dài ngắn
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao
C. Tập trung vào các lợi ích của sản phẩm và kêu gọi hành động mua hàng
D. Sử dụng nhạc nền nổi tiếng
22. Khi tạo video hướng dẫn (tutorial video), bạn nên tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn khó hiểu
B. Giữ cho video ngắn gọn, dễ hiểu và cung cấp thông tin rõ ràng
C. Chỉ tập trung vào các tính năng nâng cao
D. Không cần chuẩn bị kịch bản trước
23. Độ dài lý tưởng của một video trên TikTok thường là bao nhiêu để tối đa hóa khả năng tiếp cận và tương tác?
A. Từ 15 giây đến 1 phút
B. Từ 3 đến 5 phút
C. Từ 5 đến 10 phút
D. Trên 10 phút
24. Hình thức quảng cáo video nào trên Facebook cho phép bạn hiển thị sản phẩm trực tiếp trong video và gắn thẻ sản phẩm để người dùng có thể mua hàng ngay lập tức?
A. Quảng cáo video trong luồng (in-stream video ads)
B. Quảng cáo video trên bảng tin (news feed video ads)
C. Quảng cáo video dạng bộ sưu tập (collection ads)
D. Quảng cáo video tức thì (instant video ads)
25. Khi sử dụng video marketing, điều gì quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng?
A. Sử dụng diễn viên chuyên nghiệp
B. Sử dụng kỹ xảo hình ảnh đẹp mắt
C. Tính minh bạch và trung thực trong nội dung
D. Sử dụng nhạc nền nổi tiếng
26. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo video của bạn có chất lượng âm thanh tốt?
A. Sử dụng micro chất lượng cao
B. Sử dụng phần mềm chỉnh sửa âm thanh chuyên nghiệp
C. Chọn nhạc nền phù hợp
D. Ghi âm trong môi trường yên tĩnh
27. Khi thực hiện video marketing trên LinkedIn, bạn nên tập trung vào loại nội dung nào?
A. Video hài hước và giải trí
B. Video chuyên nghiệp, cung cấp thông tin giá trị liên quan đến ngành nghề
C. Video về cuộc sống cá nhân
D. Video quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp
28. Loại video nào sau đây thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới của một công ty?
A. Video hướng dẫn (tutorial video)
B. Video chứng thực (testimonial video)
C. Video giới thiệu sản phẩm (product demo video)
D. Video phỏng vấn (interview video)
29. Đâu là một cách hiệu quả để sử dụng video marketing trong email marketing?
A. Gửi video trực tiếp trong email
B. Chèn ảnh GIF động vào email
C. Chèn hình thu nhỏ (thumbnail) của video vào email và liên kết đến trang xem video
D. Gửi email chỉ chứa văn bản
30. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video trực tiếp (live video) trong marketing?
A. Video trực tiếp luôn có chất lượng hình ảnh tốt hơn
B. Video trực tiếp cho phép tương tác trực tiếp với khán giả
C. Video trực tiếp dễ dàng chỉnh sửa hơn
D. Video trực tiếp tiếp cận được đối tượng khán giả lớn hơn