Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Video Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch video marketing?
A. Số lượt xem video (views).
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate).
C. Chi phí sản xuất video.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
2. Theo báo cáo của Vidyard, những video có yếu tố cá nhân hóa (personalized video) có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn bao nhiêu so với video thông thường?
A. 25%.
B. 50%.
C. 75%.
D. 100%.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một kịch bản video marketing hiệu quả?
A. Thông điệp rõ ràng và súc tích.
B. Cấu trúc logic và dễ theo dõi.
C. Sử dụng biệt ngữ chuyên ngành khó hiểu.
D. Yếu tố cảm xúc và câu chuyện hấp dẫn.
4. Khi tạo video marketing cho Instagram Stories, thời lượng tối đa của mỗi đoạn video là bao nhiêu giây?
A. 15 giây.
B. 30 giây.
C. 60 giây.
D. 90 giây.
5. Trong video marketing, thuật ngữ 'storytelling' (kể chuyện) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng hiệu ứng đặc biệt để tạo sự ấn tượng.
B. Việc tạo ra một câu chuyện hấp dẫn để kết nối với khán giả.
C. Việc sử dụng nhạc nền phù hợp với nội dung video.
D. Việc tối ưu hóa video cho công cụ tìm kiếm.
6. Khi tạo video marketing cho YouTube, độ dài lý tưởng của video nên là bao nhiêu để tối ưu hóa khả năng giữ chân người xem?
A. Dưới 30 giây.
B. Từ 2 đến 5 phút.
C. Từ 10 đến 15 phút.
D. Trên 20 phút.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chiến lược video marketing hiệu quả?
A. Xác định đối tượng mục tiêu và nhu cầu của họ.
B. Sản xuất video chất lượng cao, hấp dẫn.
C. Phân phối video trên các kênh phù hợp.
D. Sử dụng nhạc nền bản quyền mà không xin phép.
8. Loại video nào sau đây phù hợp nhất để xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tạo lòng trung thành?
A. Video quảng cáo giảm giá.
B. Video hậu trường (behind-the-scenes video).
C. Video so sánh sản phẩm.
D. Video đánh giá sản phẩm.
9. Khi sử dụng video marketing trên Facebook, loại quảng cáo nào cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?
A. Quảng cáo video tiêu chuẩn (standard video ads).
B. Quảng cáo video dạng băng chuyền (carousel video ads).
C. Quảng cáo video thu thập khách hàng tiềm năng (lead generation video ads).
D. Quảng cáo video trải nghiệm tức thì (instant experience video ads).
10. Khi phân tích hiệu quả của chiến dịch video marketing, chỉ số nào cho biết tỷ lệ người xem đã xem hết video?
A. Tỷ lệ nhấp (click-through rate - CTR).
B. Tỷ lệ hoàn thành video (video completion rate).
C. Tỷ lệ tương tác (engagement rate).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
11. Theo nghiên cứu của HubSpot, bao nhiêu phần trăm người tiêu dùng muốn xem video hơn là đọc văn bản về một sản phẩm?
A. 50%.
B. 69%.
C. 73%.
D. 82%.
12. Khi sử dụng video marketing trên LinkedIn, loại video nào phù hợp nhất để chia sẻ thông tin về văn hóa công ty và giá trị cốt lõi?
A. Video quảng cáo sản phẩm.
B. Video tuyển dụng (recruitment video).
C. Video hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
D. Video hài kịch.
13. Hình thức quảng cáo video nào cho phép nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo trước, trong hoặc sau nội dung video trên YouTube?
A. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (display ads).
B. Quảng cáo tìm kiếm (search ads).
C. Quảng cáo video trong luồng (in-stream video ads).
D. Quảng cáo khám phá (discovery ads).
14. Loại video nào sau đây thường được sử dụng để chia sẻ kiến thức, kỹ năng hoặc hướng dẫn thực hiện một công việc cụ thể?
A. Video quảng cáo (advertisement video).
B. Video hướng dẫn (tutorial video).
C. Video hoạt hình (animated video).
D. Video giới thiệu công ty (company introduction video).
15. Định dạng video nào thường được sử dụng cho video ngắn trên các nền tảng như TikTok và Instagram Reels?
A. Video ngang (16:9).
B. Video dọc (9:16).
C. Video vuông (1:1).
D. Video toàn cảnh (360 độ).
16. Mục đích chính của việc sử dụng lời kêu gọi hành động (call-to-action - CTA) trong video marketing là gì?
A. Tăng số lượng người xem video.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
C. Hướng dẫn người xem thực hiện một hành động cụ thể.
D. Tạo sự hài hước cho video.
17. Phương pháp nào sau đây giúp tăng tỷ lệ giữ chân người xem (audience retention) cho video?
A. Sử dụng nhạc nền có âm lượng lớn.
B. Bắt đầu video bằng một đoạn giới thiệu hấp dẫn.
C. Sử dụng hiệu ứng chuyển cảnh phức tạp.
D. Kéo dài thời lượng video một cách không cần thiết.
18. Trong video marketing, thuật ngữ 'thumbnail' (hình thu nhỏ) đề cập đến điều gì?
A. Một đoạn nhạc ngắn sử dụng trong video.
B. Một hình ảnh tĩnh đại diện cho video.
C. Một hiệu ứng chuyển cảnh giữa các cảnh quay.
D. Một lời kêu gọi hành động (call-to-action).
19. Theo báo cáo của Wyzowl, video marketing có thể giúp tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) từ công cụ tìm kiếm lên bao nhiêu phần trăm?
A. 25%.
B. 41%.
C. 57%.
D. 157%.
20. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một video marketing lan truyền (viral video)?
A. Sử dụng kỹ xảo điện ảnh chuyên nghiệp.
B. Có sự tham gia của người nổi tiếng.
C. Gây xúc động mạnh mẽ hoặc tạo sự ngạc nhiên lớn.
D. Có ngân sách quảng cáo lớn.
21. Trong video marketing, thuật ngữ 'A/B testing' (thử nghiệm A/B) đề cập đến điều gì?
A. Việc so sánh hai phiên bản video khác nhau để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
B. Việc sử dụng hai loại nhạc nền khác nhau trong video.
C. Việc sử dụng hai diễn viên khác nhau trong video.
D. Việc quảng cáo video trên hai nền tảng khác nhau.
22. Theo Statista, nền tảng video nào có lượng người dùng hoạt động hàng tháng lớn nhất tính đến năm 2023?
A. TikTok.
B. Instagram.
C. YouTube.
D. Facebook.
23. Loại video nào sau đây phù hợp nhất để giải đáp các câu hỏi thường gặp (FAQ) về sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Video phỏng vấn người nổi tiếng.
B. Video hoạt hình vui nhộn.
C. Video giải thích (explainer video).
D. Video hậu trường (behind-the-scenes video).
24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng phụ đề (subtitles) cho video marketing?
A. Giúp người xem dễ dàng hiểu nội dung video hơn.
B. Cải thiện khả năng tiếp cận của video đối với người khiếm thính.
C. Tăng khả năng hiển thị của video trên công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí sản xuất video.
25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa video cho công cụ tìm kiếm (SEO)?
A. Sử dụng hình thu nhỏ (thumbnail) hấp dẫn.
B. Viết tiêu đề và mô tả video chứa từ khóa liên quan.
C. Thêm thẻ (tags) phù hợp cho video.
D. Tất cả các yếu tố trên.
26. Theo Cisco, video sẽ chiếm bao nhiêu phần trăm tổng lưu lượng truy cập internet toàn cầu vào năm 2022?
A. 52%.
B. 67%.
C. 82%.
D. 95%.
27. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để chỉnh sửa video?
A. Adobe Premiere Pro.
B. Final Cut Pro.
C. Canva.
D. Google Docs.
28. Loại video nào sau đây phù hợp nhất để giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới?
A. Video hướng dẫn (how-to video).
B. Video phỏng vấn khách hàng (customer testimonial video).
C. Video quảng cáo (promotional video).
D. Video trực tiếp (live video).
29. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch video marketing, chỉ số nào cho biết chi phí trung bình để có được một lượt xem video?
A. Chi phí mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM).
B. Chi phí mỗi nhấp chuột (CPC).
C. Chi phí mỗi lượt xem (CPV).
D. Chi phí mỗi chuyển đổi (CPA).
30. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng video marketing cho doanh nghiệp?
A. Tăng nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
C. Tăng lưu lượng truy cập trang web.
D. Tất cả các lợi ích trên.