Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Mobile Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Hình thức quảng cáo nào sau đây trong mobile marketing cho phép nhà quảng cáo tiếp cận người dùng dựa trên vị trí địa lý thực tế của họ?
A. SMS Marketing
B. In-app Advertising
C. Location-based Marketing
D. Push Notification
2. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các nhà quảng cáo khi triển khai chiến dịch mobile marketing?
A. Chi phí triển khai chiến dịch quá cao.
B. Sự đa dạng của các thiết bị và hệ điều hành di động.
C. Thiếu công cụ phân tích hiệu quả.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận đối tượng mục tiêu.
3. Đâu là một thách thức đối với việc đo lường hiệu quả của mobile marketing?
A. Thiếu công cụ đo lường.
B. Khó khăn trong việc theo dõi hành vi người dùng trên nhiều thiết bị và nền tảng khác nhau.
C. Chi phí đo lường quá cao.
D. Dữ liệu đo lường không chính xác.
4. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến dịch SMS marketing thành công?
A. Gửi tin nhắn SMS vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
B. Cá nhân hóa tin nhắn và cung cấp giá trị thực sự cho người nhận.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành và khó hiểu.
D. Gửi tin nhắn SMS với tần suất quá cao.
5. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing trên thiết bị di động?
A. Số lượng email được gửi đi.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Số lượng người dùng hủy đăng ký nhận email.
D. Chi phí cho mỗi email được gửi.
6. Đâu là một chiến lược hiệu quả để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên một trang web di động?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Giảm số lượng trường thông tin cần điền trong biểu mẫu đăng ký.
C. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên trang.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.
7. Tại sao việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR) lại quan trọng trong mobile marketing?
A. Vì GDPR giúp tăng doanh số bán hàng.
B. Vì vi phạm GDPR có thể dẫn đến các khoản phạt lớn và ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
C. Vì GDPR giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Vì GDPR giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận thị trường quốc tế.
8. Đâu là một ví dụ về mobile marketing sử dụng yếu tố cá nhân hóa (personalization)?
A. Gửi một tin nhắn SMS hàng loạt đến tất cả khách hàng trong danh sách.
B. Hiển thị quảng cáo giống nhau cho tất cả người dùng truy cập vào một trang web.
C. Gửi email khuyến mãi đặc biệt đến khách hàng dựa trên lịch sử mua hàng của họ.
D. Đăng tải một bài viết trên mạng xã hội về sản phẩm mới.
9. Trong mobile marketing, thuật ngữ 'geofencing' đề cập đến điều gì?
A. Việc xây dựng tường lửa để bảo vệ dữ liệu người dùng.
B. Việc tạo ra một ranh giới ảo trên bản đồ và gửi thông báo đến người dùng khi họ đi vào hoặc ra khỏi khu vực đó.
C. Việc sử dụng GPS để theo dõi vị trí của đối thủ cạnh tranh.
D. Việc tối ưu hóa trang web cho các thiết bị di động khác nhau.
10. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng mã QR trong mobile marketing?
A. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng.
B. Cung cấp phương tiện thanh toán trực tuyến an toàn.
C. Dễ dàng chuyển hướng người dùng đến nội dung trực tuyến cụ thể.
D. Giảm chi phí in ấn cho các chiến dịch quảng cáo truyền thống.
11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thu thập phản hồi từ khách hàng thông qua thiết bị di động một cách hiệu quả?
A. Gửi thư tay đến từng khách hàng.
B. Thực hiện các cuộc gọi điện thoại ngẫu nhiên.
C. Sử dụng khảo sát trực tuyến ngắn gọn và dễ dàng truy cập trên thiết bị di động.
D. Tổ chức các buổi hội thảo trực tiếp.
12. Tại sao việc tối ưu hóa quảng cáo cho thiết bị di động lại quan trọng hơn so với quảng cáo trên máy tính để bàn?
A. Vì quảng cáo trên thiết bị di động có chi phí thấp hơn.
B. Vì người dùng di động thường có thời gian chú ý ngắn hơn và sử dụng thiết bị trong nhiều tình huống khác nhau.
C. Vì quảng cáo trên máy tính để bàn không còn hiệu quả.
D. Vì tất cả người dùng đều sử dụng thiết bị di động để truy cập internet.
13. Điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một push notification?
A. Sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) để thu hút sự chú ý.
B. Giữ cho thông báo ngắn gọn, rõ ràng và có giá trị đối với người nhận.
C. Gửi thông báo vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc nổi bật.
14. Trong mobile marketing, thuật ngữ 'attribution window' (khoảng thời gian quy gán) đề cập đến điều gì?
A. Khoảng thời gian quảng cáo được hiển thị.
B. Khoảng thời gian sau khi người dùng nhấp vào quảng cáo mà chuyển đổi (ví dụ: mua hàng) vẫn được ghi nhận là do quảng cáo đó.
C. Khoảng thời gian cần thiết để tạo ra một quảng cáo.
D. Khoảng thời gian cần thiết để phân tích dữ liệu quảng cáo.
15. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho một ứng dụng di động thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh chất lượng cao.
B. Đảm bảo quá trình mua hàng đơn giản, nhanh chóng và an toàn.
C. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp để cung cấp trải nghiệm đa dạng.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc nổi bật để tạo ấn tượng mạnh.
16. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng influencer marketing trên thiết bị di động?
A. Influencer marketing luôn có chi phí thấp.
B. Influencer marketing không yêu cầu sự sáng tạo.
C. Influencer marketing có thể giúp tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và đáng tin cậy.
D. Influencer marketing luôn đảm bảo doanh số bán hàng tăng cao.
17. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để tăng mức độ nhận diện thương hiệu (brand awareness) trên thiết bị di động?
A. SMS Marketing với các chương trình khuyến mãi.
B. Quảng cáo banner hiển thị trên các ứng dụng di động phổ biến.
C. Push notifications thông báo về các sự kiện đặc biệt.
D. Quảng cáo tìm kiếm trên Google.
18. Trong mobile marketing, thuật ngữ 'deep linking' đề cập đến điều gì?
A. Liên kết đến trang chủ của một ứng dụng di động trên App Store hoặc Google Play.
B. Liên kết trực tiếp đến một trang cụ thể bên trong một ứng dụng di động.
C. Liên kết đến một video quảng cáo trên YouTube.
D. Liên kết đến một bài viết trên blog của công ty.
19. Trong mobile marketing, ASO (App Store Optimization) là gì?
A. Việc phát triển ứng dụng cho hệ điều hành Android.
B. Quá trình tối ưu hóa ứng dụng di động để cải thiện thứ hạng tìm kiếm trong cửa hàng ứng dụng.
C. Việc tạo ra quảng cáo video cho ứng dụng di động.
D. Việc phân tích dữ liệu người dùng ứng dụng di động.
20. Đâu là một xu hướng quan trọng trong mobile marketing hiện nay?
A. Sự suy giảm của việc sử dụng ứng dụng di động.
B. Sự gia tăng của quảng cáo trên báo in.
C. Sự phát triển của marketing dựa trên trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
D. Sự trở lại của quảng cáo banner truyền thống.
21. Đâu là một cách hiệu quả để đo lường mức độ tương tác của người dùng với một quảng cáo video trên di động?
A. Số lượng người dùng đã xem quảng cáo đến cuối (completion rate).
B. Số lượng người dùng đã bỏ qua quảng cáo ngay lập tức.
C. Số lượng người dùng đã xem quảng cáo một lần duy nhất.
D. Số lượng người dùng đã không xem quảng cáo.
22. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một trang web hoặc ứng dụng di động cho chiến dịch mobile marketing?
A. Tốc độ tải trang và khả năng tương thích với các thiết bị di động khác nhau.
B. Sử dụng hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt để thu hút sự chú ý.
C. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp để cung cấp trải nghiệm đa dạng.
D. Sử dụng phông chữ và màu sắc nổi bật để tạo ấn tượng mạnh.
23. Trong bối cảnh mobile marketing, 'attribution' (quy gán) là gì?
A. Quá trình xác định kênh marketing nào chịu trách nhiệm cho một chuyển đổi (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
B. Quá trình tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn.
C. Quá trình phân tích dữ liệu người dùng để tạo ra các phân khúc khách hàng.
D. Quá trình tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
24. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo video trên thiết bị di động?
A. Quảng cáo video không tốn chi phí.
B. Quảng cáo video luôn được người dùng yêu thích.
C. Quảng cáo video có thể truyền tải thông tin một cách hấp dẫn và thu hút sự chú ý.
D. Quảng cáo video không yêu cầu kết nối internet.
25. Phương pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để đo lường ROI (Return on Investment) trong một chiến dịch mobile marketing?
A. Số lượng tin nhắn SMS đã được gửi đi.
B. Số lượt hiển thị quảng cáo trên ứng dụng di động.
C. So sánh chi phí chiến dịch với doanh thu trực tiếp tạo ra từ chiến dịch.
D. Đánh giá mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội.
26. Đâu là một cách hiệu quả để tăng tỷ lệ giữ chân người dùng (user retention) cho một ứng dụng di động?
A. Gửi thông báo push liên tục với tần suất cao.
B. Cung cấp nội dung và tính năng mới thường xuyên, đồng thời khuyến khích người dùng tương tác.
C. Yêu cầu người dùng trả phí để sử dụng các tính năng cơ bản.
D. Không thu thập phản hồi từ người dùng.
27. Trong mobile marketing, 'deferred deep linking' (liên kết sâu trì hoãn) là gì?
A. Một liên kết chỉ hoạt động sau khi người dùng đã cài đặt ứng dụng.
B. Một liên kết đưa người dùng đến đúng trang đích ngay cả khi họ chưa cài đặt ứng dụng, sau khi cài đặt ứng dụng, họ sẽ được chuyển đến trang đích đó.
C. Một liên kết đưa người dùng đến trang chủ của ứng dụng.
D. Một liên kết chỉ hoạt động trên một số thiết bị di động nhất định.
28. Trong mobile marketing, push notification có thể được sử dụng để làm gì?
A. Gửi thư tay đến khách hàng.
B. Thông báo cho người dùng về các chương trình khuyến mãi, cập nhật ứng dụng hoặc tin tức quan trọng.
C. Chặn quảng cáo từ đối thủ cạnh tranh.
D. Theo dõi vị trí của người dùng.
29. Trong mobile marketing, 'mobile-first indexing' (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) có nghĩa là gì?
A. Google sử dụng phiên bản di động của trang web để lập chỉ mục và xếp hạng.
B. Các trang web phải được thiết kế đầu tiên cho máy tính để bàn, sau đó mới tối ưu hóa cho thiết bị di động.
C. Người dùng di động luôn được ưu tiên hơn người dùng máy tính để bàn.
D. Các ứng dụng di động được ưu tiên hơn các trang web.
30. Trong mobile marketing, programmatic advertising (quảng cáo tự động) là gì?
A. Quá trình mua và bán quảng cáo thủ công.
B. Việc sử dụng phần mềm và thuật toán để tự động mua và bán quảng cáo.
C. Việc tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn.
D. Việc phân tích dữ liệu người dùng để tạo ra các phân khúc khách hàng.