Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing có đáp án
Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu định tính, chẳng hạn như các cuộc phỏng vấn sâu hoặc thảo luận nhóm, và xác định các chủ đề hoặc mẫu chung?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích nội dung
D. Phân tích phân cụm (Cluster analysis)
2. Loại nghiên cứu marketing nào tập trung vào việc thu thập dữ liệu sơ cấp thông qua các phương pháp như phỏng vấn, khảo sát và quan sát?
A. Nghiên cứu thứ cấp
B. Nghiên cứu khám phá
C. Nghiên cứu mô tả
D. Nghiên cứu định lượng
3. Trong quá trình nghiên cứu marketing, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết và mục tiêu nghiên cứu?
A. Thu thập dữ liệu
B. Phân tích dữ liệu
C. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu
D. Báo cáo kết quả nghiên cứu
4. Trong nghiên cứu marketing, điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu nội bộ?
A. Báo cáo bán hàng
B. Dữ liệu khách hàng
C. Nghiên cứu thị trường của đối thủ cạnh tranh
D. Báo cáo tài chính
5. Phương pháp thu thập dữ liệu nào thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu hơn về hành vi của người tiêu dùng thông qua các cuộc thảo luận nhóm?
A. Khảo sát trực tuyến
B. Phỏng vấn sâu
C. Thảo luận nhóm (Focus group)
D. Quan sát tự nhiên
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của hệ thống thông tin marketing (MIS)?
A. Dữ liệu nội bộ
B. Thông tin tình báo marketing
C. Nghiên cứu marketing
D. Chiến lược quảng cáo
7. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu khảo sát và xác định các phân khúc thị trường khác nhau dựa trên các đặc điểm chung?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích phân cụm (Cluster analysis)
D. Phân tích SWOT
8. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu và trình bày kết quả nghiên cứu marketing một cách dễ hiểu và hấp dẫn?
A. Bảng tính Excel
B. Phần mềm thống kê SPSS
C. Phần mềm trực quan hóa dữ liệu (ví dụ: Tableau, Power BI)
D. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
9. Hệ thống thông tin marketing (MIS) đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ các quyết định marketing?
A. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời
B. Thay thế hoàn toàn các hoạt động nghiên cứu marketing
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Tự động tạo ra các chiến lược marketing
10. Trong nghiên cứu marketing, loại câu hỏi nào cho phép người trả lời tự do đưa ra câu trả lời của riêng mình bằng lời nói của họ?
A. Câu hỏi đóng
B. Câu hỏi mở
C. Câu hỏi trắc nghiệm
D. Câu hỏi thang đo
11. Trong quá trình nghiên cứu marketing, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của người tham gia?
A. Thu thập càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt
B. Sử dụng thông tin cá nhân cho mục đích quảng cáo
C. Xin phép người tham gia trước khi thu thập và sử dụng thông tin
D. Chia sẻ thông tin cá nhân với các bên thứ ba
12. Trong nghiên cứu marketing, thang đo Likert thường được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Hành vi mua hàng
B. Mức độ hài lòng
C. Nhận thức về thương hiệu
D. Tất cả các đáp án trên
13. Trong nghiên cứu marketing, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc phân tích dữ liệu?
A. Xác định các mẫu và xu hướng
B. Kiểm tra các giả thuyết
C. Đưa ra các khuyến nghị
D. Thu thập dữ liệu sơ cấp
14. Phương pháp nghiên cứu nào phù hợp nhất để xác định mối quan hệ nhân quả giữa hai biến số, ví dụ như ảnh hưởng của quảng cáo đến doanh số bán hàng?
A. Nghiên cứu quan sát
B. Nghiên cứu thực nghiệm
C. Nghiên cứu mô tả
D. Nghiên cứu khám phá
15. Phương pháp nghiên cứu marketing nào sử dụng các kỹ thuật thống kê để phân tích dữ liệu thứ cấp và tìm ra các xu hướng hoặc mối quan hệ tiềm ẩn?
A. Phân tích nội dung
B. Phân tích dữ liệu lớn (Big data analytics)
C. Phân tích hồi quy
D. Phân tích chuỗi thời gian
16. Trong nghiên cứu marketing, loại thang đo nào sử dụng các con số để biểu thị thứ tự hoặc xếp hạng của các đối tượng, nhưng không cho biết khoảng cách giữa chúng?
A. Thang đo định danh
B. Thang đo thứ bậc
C. Thang đo khoảng
D. Thang đo tỷ lệ
17. Loại sai số nào xảy ra khi một số thành viên của mẫu nghiên cứu không trả lời hoặc không tham gia vào cuộc khảo sát?
A. Sai số chọn mẫu
B. Sai số không phản hồi
C. Sai số đo lường
D. Sai số người phỏng vấn
18. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing bằng cách so sánh kết quả trước và sau khi triển khai chiến dịch?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích chi phí-lợi ích
C. Nghiên cứu trước-sau (Before-and-after study)
D. Phân tích PEST
19. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sử dụng các kỹ thuật quan sát để thu thập dữ liệu về hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên của họ, chẳng hạn như trong cửa hàng hoặc trên trang web?
A. Phỏng vấn sâu
B. Thảo luận nhóm
C. Quan sát tự nhiên
D. Khảo sát trực tuyến
20. Loại thông tin tình báo marketing nào tập trung vào việc theo dõi và phân tích các hoạt động của đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như chiến lược giá, sản phẩm mới và chiến dịch quảng cáo?
A. Thông tin tình báo sản phẩm
B. Thông tin tình báo khách hàng
C. Thông tin tình báo cạnh tranh
D. Thông tin tình báo công nghệ
21. Trong nghiên cứu marketing, loại sai số nào xảy ra khi người trả lời cung cấp câu trả lời không chính xác hoặc không trung thực?
A. Sai số chọn mẫu
B. Sai số không phản hồi
C. Sai số đo lường
D. Sai số người phỏng vấn
22. Trong quá trình nghiên cứu marketing, điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn mẫu?
A. Kích thước mẫu lớn nhất có thể
B. Tính đại diện của mẫu cho tổng thể
C. Sự thuận tiện trong việc thu thập dữ liệu
D. Chi phí thấp nhất
23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin marketing (MIS)?
A. Cải thiện việc ra quyết định
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động
C. Giảm chi phí nghiên cứu marketing
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh
24. Trong bối cảnh hệ thống thông tin marketing, dữ liệu lớn (Big Data) được định nghĩa chính xác nhất là gì?
A. Dữ liệu được thu thập từ các cuộc khảo sát quy mô lớn.
B. Lượng dữ liệu cực lớn, tốc độ cao và đa dạng mà các công cụ xử lý dữ liệu truyền thống không thể quản lý được.
C. Dữ liệu được lưu trữ trên các máy chủ đám mây.
D. Dữ liệu được sử dụng để tạo ra các báo cáo marketing chi tiết.
25. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu thứ cấp và xác định các cơ hội hoặc mối đe dọa tiềm ẩn trong môi trường marketing?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Phân tích SWOT
D. Phân tích phân cụm (Cluster analysis)
26. Loại nghiên cứu marketing nào tập trung vào việc thu thập thông tin chi tiết về một cá nhân, tổ chức hoặc sự kiện cụ thể?
A. Nghiên cứu khảo sát
B. Nghiên cứu trường hợp (Case study)
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu quan sát
27. Trong nghiên cứu marketing, điều gì KHÔNG phải là một bước trong quá trình báo cáo kết quả nghiên cứu?
A. Tóm tắt các phát hiện chính
B. Đưa ra các khuyến nghị
C. Trình bày phương pháp nghiên cứu
D. Thu thập dữ liệu sơ cấp
28. Trong nghiên cứu marketing, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi thiết kế bảng câu hỏi?
A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu
B. Tránh các câu hỏi dẫn dắt
C. Đảm bảo tính bảo mật của người trả lời
D. Tối đa hóa số lượng câu hỏi
29. Loại dữ liệu nào sau đây được thu thập từ các nguồn bên ngoài doanh nghiệp, chẳng hạn như báo cáo nghiên cứu thị trường, dữ liệu thống kê của chính phủ và các ấn phẩm thương mại?
A. Dữ liệu sơ cấp
B. Dữ liệu thứ cấp
C. Dữ liệu nội bộ
D. Dữ liệu định tính
30. Phương pháp nghiên cứu nào sau đây sử dụng các kỹ thuật thử nghiệm để đo lường phản ứng của người tiêu dùng đối với các yếu tố marketing khác nhau, chẳng hạn như giá cả, bao bì hoặc quảng cáo?
A. Nghiên cứu khảo sát
B. Nghiên cứu trường hợp
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu quan sát