Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing có đáp án
Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu thứ cấp?
A. Dữ liệu thu thập được từ khảo sát khách hàng.
B. Dữ liệu được công bố bởi các tổ chức chính phủ hoặc hiệp hội ngành.
C. Dữ liệu thu thập được từ các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm.
D. Dữ liệu thu thập được từ các nhóm tập trung.
2. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống thông tin marketing?
A. Hệ thống báo cáo nội bộ.
B. Hệ thống tình báo marketing.
C. Nghiên cứu marketing.
D. Hệ thống quản lý sản xuất.
3. Trong bối cảnh nghiên cứu marketing quốc tế, điều gì cần được xem xét đặc biệt?
A. Chỉ sử dụng các phương pháp nghiên cứu định lượng.
B. Bỏ qua sự khác biệt văn hóa.
C. Thích ứng các phương pháp nghiên cứu để phù hợp với văn hóa địa phương.
D. Chỉ sử dụng dữ liệu thứ cấp có sẵn.
4. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong việc phát triển một bảng câu hỏi hiệu quả?
A. Xác định loại thông tin cần thu thập.
B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và thuật ngữ chuyên ngành.
C. Sắp xếp các câu hỏi theo một trình tự logic.
D. Kiểm tra và sửa đổi bảng câu hỏi.
5. Phương pháp nghiên cứu nào thường sử dụng một nhóm nhỏ người tham gia để thảo luận về một chủ đề cụ thể?
A. Khảo sát.
B. Phỏng vấn chuyên sâu.
C. Nhóm tập trung.
D. Quan sát.
6. Loại hình nghiên cứu nào cho phép các nhà marketing thử nghiệm các yếu tố marketing khác nhau (ví dụ: giá cả, quảng cáo) để xem yếu tố nào có tác động lớn nhất đến hành vi của người tiêu dùng?
A. Nghiên cứu quan sát.
B. Nghiên cứu thực nghiệm.
C. Nghiên cứu mô tả.
D. Nghiên cứu thăm dò.
7. Tại sao việc sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau (ví dụ: kết hợp cả định tính và định lượng) lại được khuyến khích trong nghiên cứu marketing?
A. Để giảm chi phí nghiên cứu.
B. Để tăng độ tin cậy và giá trị của kết quả nghiên cứu.
C. Để làm cho báo cáo nghiên cứu dài hơn và ấn tượng hơn.
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích dữ liệu.
8. Trong nghiên cứu marketing, độ tin cậy (reliability) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ mà nghiên cứu đo lường những gì nó được cho là đo lường.
B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi được lặp lại.
C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho toàn bộ dân số.
D. Mức độ chủ quan của người nghiên cứu.
9. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin marketing (MIS)?
A. Cải thiện việc ra quyết định marketing.
B. Tăng cường hiệu quả hoạt động marketing.
C. Giảm chi phí nghiên cứu marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong marketing.
10. Khi nào thì nghiên cứu nhân quả (causal research) là phù hợp nhất?
A. Khi cần khám phá các vấn đề hoặc cơ hội tiềm ẩn.
B. Khi cần mô tả đặc điểm của một thị trường hoặc khách hàng.
C. Khi cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
D. Khi cần thu thập dữ liệu định tính.
11. Phương pháp nào giúp các nhà marketing theo dõi những gì mọi người đang nói về thương hiệu của họ trên mạng xã hội?
A. Phỏng vấn chuyên sâu.
B. Nghiên cứu khảo sát.
C. Lắng nghe trên mạng xã hội (Social Listening).
D. Thử nghiệm thị trường.
12. Tại sao việc xác định rõ vấn đề nghiên cứu lại quan trọng trong quy trình nghiên cứu marketing?
A. Để tiết kiệm chi phí nghiên cứu.
B. Để đảm bảo rằng nghiên cứu tập trung vào đúng mục tiêu và thu thập thông tin phù hợp.
C. Để làm hài lòng ban quản lý.
D. Để có thể sử dụng các phương pháp nghiên cứu phức tạp.
13. Trong hệ thống thông tin marketing, hệ thống báo cáo nội bộ cung cấp thông tin chủ yếu về điều gì?
A. Hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
B. Môi trường kinh tế vĩ mô.
C. Kết quả hoạt động marketing của chính doanh nghiệp.
D. Xu hướng văn hóa xã hội.
14. Loại thang đo nào cho phép người trả lời xếp hạng các thuộc tính theo thứ tự ưu tiên?
A. Thang đo danh nghĩa.
B. Thang đo thứ bậc.
C. Thang đo khoảng.
D. Thang đo tỷ lệ.
15. Phương pháp thu thập dữ liệu định tính nào tập trung vào việc quan sát hành vi của khách hàng trong môi trường tự nhiên của họ?
A. Phỏng vấn chuyên sâu.
B. Nhóm tập trung.
C. Quan sát.
D. Khảo sát.
16. Thiết kế bảng câu hỏi là một phần quan trọng của phương pháp nghiên cứu nào?
A. Phỏng vấn chuyên sâu.
B. Nhóm tập trung.
C. Khảo sát.
D. Quan sát.
17. Mục tiêu chính của nghiên cứu marketing là gì?
A. Giảm thiểu chi phí marketing.
B. Tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Cung cấp thông tin chính xác và kịp thời hỗ trợ việc ra quyết định marketing hiệu quả.
D. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
18. Trong ngữ cảnh của hệ thống thông tin marketing, 'big data' đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý.
B. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng.
C. Dữ liệu chỉ liên quan đến thông tin tài chính.
D. Dữ liệu được thu thập từ các cuộc khảo sát truyền thống.
19. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình nghiên cứu marketing?
A. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu.
B. Phát triển kế hoạch nghiên cứu.
C. Thực hiện kế hoạch marketing.
D. Phân tích và diễn giải dữ liệu.
20. Trong nghiên cứu marketing, tính giá trị (validity) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi được lặp lại.
B. Mức độ mà nghiên cứu đo lường những gì nó được cho là đo lường.
C. Mức độ mà kết quả nghiên cứu có thể được khái quát hóa cho toàn bộ dân số.
D. Mức độ chủ quan của người nghiên cứu.
21. Loại lỗi nào xảy ra khi một mẫu không đại diện cho toàn bộ dân số mục tiêu?
A. Lỗi đo lường.
B. Lỗi lấy mẫu.
C. Lỗi phi phản hồi.
D. Lỗi thiết kế.
22. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo rằng nghiên cứu marketing mang lại giá trị thực tế cho doanh nghiệp?
A. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu phức tạp nhất.
B. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
C. Đảm bảo rằng kết quả nghiên cứu được sử dụng để đưa ra các quyết định marketing tốt hơn.
D. Giữ bí mật kết quả nghiên cứu với các bộ phận khác trong doanh nghiệp.
23. Hệ thống hỗ trợ quyết định marketing (MDSS) được sử dụng để làm gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Hỗ trợ các nhà quản lý marketing đưa ra quyết định phức tạp.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
24. Điều gì là quan trọng nhất khi thu thập dữ liệu nhạy cảm từ khách hàng?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
B. Đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu.
C. Sử dụng dữ liệu cho mục đích marketing trực tiếp.
D. Chia sẻ dữ liệu với các đối tác kinh doanh.
25. Trong phân tích dữ liệu khảo sát, thống kê mô tả được sử dụng để làm gì?
A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
B. Tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của dữ liệu.
C. Dự đoán xu hướng tương lai.
D. Phân tích dữ liệu định tính.
26. Hệ thống thông tin Marketing (MIS) bao gồm những yếu tố nào?
A. Con người, thiết bị và quy trình thu thập, sắp xếp, phân tích, đánh giá và phân phối thông tin cần thiết, kịp thời và chính xác cho những người ra quyết định marketing.
B. Phần mềm thống kê, máy tính và internet.
C. Các báo cáo tài chính và dữ liệu bán hàng.
D. Chỉ các nghiên cứu marketing được thực hiện định kỳ.
27. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn dữ liệu bên trong doanh nghiệp?
A. Báo cáo bán hàng.
B. Dữ liệu khách hàng.
C. Nghiên cứu thị trường do đối thủ cạnh tranh thực hiện.
D. Thông tin phản hồi từ nhân viên.
28. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá các vấn đề hoặc cơ hội tiềm ẩn?
A. Nghiên cứu mô tả.
B. Nghiên cứu thăm dò.
C. Nghiên cứu nhân quả.
D. Nghiên cứu định lượng.
29. Trong nghiên cứu marketing, phân tích hồi quy (regression analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Để tóm tắt và mô tả dữ liệu.
B. Để xác định mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập.
C. Để phân đoạn thị trường.
D. Để thu thập dữ liệu định tính.
30. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong việc thực hiện nghiên cứu marketing trực tuyến?
A. Đảm bảo tính đại diện của mẫu.
B. Kiểm soát chất lượng dữ liệu.
C. Tiếp cận đối tượng mục tiêu.
D. Chi phí nghiên cứu cao hơn so với các phương pháp truyền thống.