30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Chiến lược tiếp thị – Bộ số 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing - Chiến lược tiếp thị

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược tiếp thị có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược tiếp thị có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Marketing giao dịch (Transactional marketing)
B. Marketing quan hệ (Relationship marketing)
C. Marketing đại chúng (Mass marketing)
D. Marketing du kích (Guerrilla marketing)

2. Trong mô hình 5 Forces của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các lực lượng cạnh tranh?

A. Sức mạnh nhà cung cấp
B. Rào cản gia nhập ngành
C. Áp lực từ các bên liên quan
D. Sức mạnh khách hàng

3. Trong marketing, 'Viral Marketing' là gì?

A. Sử dụng virus máy tính để quảng bá sản phẩm
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn và lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng

4. Trong marketing, 'Mobile Marketing' là gì?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Sử dụng thiết bị di động để tiếp cận và tương tác với khách hàng
C. Bán sản phẩm qua điện thoại
D. Nghiên cứu thị trường bằng cách phỏng vấn qua điện thoại

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá cả)
C. Process (Quy trình)
D. Promotion (Xúc tiến)

6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích SWOT?

A. Ma trận BCG
B. Phân tích PESTEL
C. Bảng phân tích SWOT
D. Mô hình 5 Forces

7. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược marketing đại trà (mass marketing)?

A. Chi phí thấp và dễ thực hiện
B. Khó đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
C. Dễ dàng tạo dựng thương hiệu mạnh
D. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng

8. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối trực tiếp?

A. Bán hàng qua website của doanh nghiệp
B. Bán hàng qua cửa hàng bán lẻ của doanh nghiệp
C. Bán hàng qua đại lý
D. Bán hàng qua đội ngũ bán hàng trực tiếp

9. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được phân khúc thị trường tiềm năng?

A. Phân tích SWOT
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu khách hàng
C. Phỏng đoán dựa trên kinh nghiệm cá nhân
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh

10. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Brand Equity' (Giá trị thương hiệu) là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
B. Tạo dựng lòng trung thành của khách hàng và tăng khả năng nhận diện thương hiệu
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng số lượng nhân viên

11. Trong marketing, 'Call to Action' (CTA) là gì?

A. Một cuộc gọi điện thoại đến khách hàng
B. Một lời kêu gọi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể
C. Một chiến dịch quảng cáo trên truyền hình
D. Một chương trình khuyến mãi giảm giá

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tích PESTEL?

A. Political (Chính trị)
B. Economic (Kinh tế)
C. Technological (Công nghệ)
D. Operational (Vận hành)

13. Mục tiêu của việc xây dựng 'Customer Loyalty' (Lòng trung thành của khách hàng) là gì?

A. Tăng giá sản phẩm
B. Giữ chân khách hàng hiện tại và khuyến khích họ mua hàng nhiều hơn
C. Giảm chi phí marketing
D. Thu hút khách hàng mới

14. Trong marketing, 'SEO' là viết tắt của cụm từ nào?

A. Sales Engine Optimization
B. Search Engine Optimization
C. Social Engagement Optimization
D. Strategic E-commerce Operation

15. Trong marketing, 'Brand Awareness' (Nhận diện thương hiệu) là gì?

A. Mức độ khách hàng quen thuộc với thương hiệu
B. Giá trị tài sản của thương hiệu
C. Số lượng sản phẩm bán ra của thương hiệu
D. Lợi nhuận mà thương hiệu tạo ra

16. Trong marketing, 'A/B testing' là gì?

A. Kiểm tra trình độ của nhân viên marketing
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một yếu tố marketing để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?

A. Tăng lòng trung thành của khách hàng
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Đảm bảo khách hàng sẽ không bao giờ rời bỏ doanh nghiệp

18. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'Cost Leadership' (Dẫn đầu về chi phí)?

A. Khi doanh nghiệp có thể sản xuất sản phẩm/dịch vụ với chi phí thấp hơn đối thủ cạnh tranh
B. Khi doanh nghiệp muốn tạo ra sản phẩm/dịch vụ độc đáo và khác biệt
C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ
D. Khi doanh nghiệp mới gia nhập thị trường

19. Trong marketing, 'Influencer Marketing' là gì?

A. Sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá sản phẩm/dịch vụ
B. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng
C. Nghiên cứu thị trường
D. Tổ chức sự kiện

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Digital Marketing?

A. Đo lường hiệu quả dễ dàng
B. Tiếp cận được đối tượng khách hàng mục tiêu cụ thể
C. Chi phí thấp hơn so với marketing truyền thống
D. Đảm bảo 100% khách hàng sẽ mua sản phẩm

21. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'Market Development' (Phát triển thị trường)?

A. Khi doanh nghiệp muốn giới thiệu sản phẩm mới cho thị trường hiện tại
B. Khi doanh nghiệp muốn bán sản phẩm hiện tại ở thị trường mới
C. Khi doanh nghiệp muốn cải tiến sản phẩm hiện tại
D. Khi doanh nghiệp muốn giảm giá sản phẩm

22. Trong marketing, 'định vị' (positioning) có nghĩa là gì?

A. Xác định vị trí địa lý của cửa hàng
B. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Lựa chọn kênh phân phối phù hợp

23. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới?

A. Giá hớt váng (Skimming pricing)
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
D. Giá tâm lý (Psychological pricing)

24. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

A. Doanh nghiệp có nguồn lực lớn và muốn bao phủ toàn bộ thị trường
B. Doanh nghiệp mới gia nhập thị trường và có ít kinh nghiệm
C. Doanh nghiệp có nguồn lực hạn chế và muốn tập trung vào một phân khúc nhỏ
D. Doanh nghiệp muốn cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ lớn

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'Social Media Marketing'?

A. Tăng nhận diện thương hiệu
B. Tương tác với khách hàng
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Loại bỏ hoàn toàn đối thủ cạnh tranh

26. Mục tiêu chính của 'Integrated Marketing Communications' (IMC) là gì?

A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau một cách rời rạc
B. Tạo ra một thông điệp nhất quán và đồng bộ trên tất cả các kênh truyền thông
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng số lượng nhân viên marketing

27. Trong marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLV) là gì?

A. Giá trị của một sản phẩm trong suốt vòng đời của nó
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ
C. Chi phí để có được một khách hàng mới
D. Số lượng khách hàng trung thành của doanh nghiệp

28. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'Differentiation' (Khác biệt hóa)?

A. Khi sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp tương tự như đối thủ cạnh tranh
B. Khi doanh nghiệp muốn cạnh tranh về giá
C. Khi doanh nghiệp muốn tạo ra sự khác biệt độc đáo và hấp dẫn so với đối thủ
D. Khi doanh nghiệp muốn tập trung vào một phân khúc thị trường nhỏ

29. Trong marketing, 'Segmentation' (Phân khúc thị trường) là gì?

A. Tạo ra sản phẩm mới
B. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông
D. Định giá sản phẩm

30. Trong marketing, 'Content Marketing' là gì?

A. Quảng cáo trả tiền trên các phương tiện truyền thông
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng
D. Nghiên cứu thị trường

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing - Chiến lược tiếp thị - Bộ số 2

1. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

2 / 30

2. Trong mô hình 5 Forces của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các lực lượng cạnh tranh?

3 / 30

3. Trong marketing, 'Viral Marketing' là gì?

4 / 30

4. Trong marketing, 'Mobile Marketing' là gì?

5 / 30

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?

6 / 30

6. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích SWOT?

7 / 30

7. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược marketing đại trà (mass marketing)?

8 / 30

8. Điều gì KHÔNG phải là một kênh phân phối trực tiếp?

9 / 30

9. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được phân khúc thị trường tiềm năng?

10 / 30

10. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'Brand Equity' (Giá trị thương hiệu) là gì?

11 / 30

11. Trong marketing, 'Call to Action' (CTA) là gì?

12 / 30

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phân tích PESTEL?

13 / 30

13. Mục tiêu của việc xây dựng 'Customer Loyalty' (Lòng trung thành của khách hàng) là gì?

14 / 30

14. Trong marketing, 'SEO' là viết tắt của cụm từ nào?

15 / 30

15. Trong marketing, 'Brand Awareness' (Nhận diện thương hiệu) là gì?

16 / 30

16. Trong marketing, 'A/B testing' là gì?

17 / 30

17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng?

18 / 30

18. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'Cost Leadership' (Dẫn đầu về chi phí)?

19 / 30

19. Trong marketing, 'Influencer Marketing' là gì?

20 / 30

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Digital Marketing?

21 / 30

22 / 30

22. Trong marketing, 'định vị' (positioning) có nghĩa là gì?

23 / 30

23. Chiến lược giá nào sau đây phù hợp khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới?

24 / 30

24. Chiến lược marketing tập trung (niche marketing) phù hợp nhất với doanh nghiệp nào?

25 / 30

25. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'Social Media Marketing'?

26 / 30

26. Mục tiêu chính của 'Integrated Marketing Communications' (IMC) là gì?

27 / 30

27. Trong marketing, 'Customer Lifetime Value' (CLV) là gì?

28 / 30

28. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'Differentiation' (Khác biệt hóa)?

29 / 30

29. Trong marketing, 'Segmentation' (Phân khúc thị trường) là gì?

30 / 30

30. Trong marketing, 'Content Marketing' là gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề