Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ Web có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải thiện SEO cho một trang web?
A. Sử dụng các từ khóa liên quan trong nội dung và thẻ.
B. Xây dựng các liên kết ngược (backlinks) từ các trang web uy tín.
C. Tạo nội dung chất lượng cao và hữu ích cho người dùng.
D. Sử dụng mật độ từ khóa cao một cách giả tạo để thao túng thứ hạng tìm kiếm.
2. Mục đích của việc sử dụng một preprocessor CSS như Sass hoặc Less là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để thêm các tính năng như biến, mixin và hàm vào CSS, giúp viết CSS dễ bảo trì và mở rộng hơn.
C. Để tự động tạo mã HTML từ CSS.
D. Để mã hóa CSS để bảo vệ nó khỏi bị sao chép.
3. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để tối ưu hóa hiệu suất trang web?
A. Nén các tệp hình ảnh và mã nguồn.
B. Sử dụng CDN để phân phối nội dung.
C. Tối ưu hóa CSS để giảm tính đặc hiệu.
D. Tải tất cả các tài nguyên (hình ảnh, CSS, JavaScript) đồng thời khi tải trang ban đầu.
4. Trong ngữ cảnh của API web, REST là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình để phát triển API.
B. Một kiểu kiến trúc phần mềm cho việc xây dựng các dịch vụ web, sử dụng các phương thức HTTP tiêu chuẩn để thao tác tài nguyên.
C. Một giao thức để mã hóa dữ liệu được truyền qua API.
D. Một công cụ để tự động tạo tài liệu API.
5. Kỹ thuật 'code splitting' (chia nhỏ mã) được sử dụng để làm gì trong phát triển web?
A. Để mã hóa mã nguồn để bảo vệ nó khỏi bị sao chép.
B. Để chia mã thành các phần nhỏ hơn, chỉ tải khi cần thiết, giúp giảm thời gian tải trang ban đầu.
C. Để tự động tạo tài liệu từ mã nguồn.
D. Để nén mã nguồn để giảm kích thước tệp.
6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng một framework JavaScript như React, Angular hoặc Vue.js?
A. Tăng tốc độ phát triển bằng cách cung cấp các thành phần và cấu trúc có sẵn.
B. Cải thiện khả năng bảo trì và mở rộng của ứng dụng.
C. Đảm bảo rằng ứng dụng web sẽ chạy trên tất cả các trình duyệt cũ mà không cần polyfill.
D. Cung cấp một kiến trúc rõ ràng để quản lý trạng thái và luồng dữ liệu.
7. Trong bối cảnh của SEO, 'canonical URL' là gì?
A. URL ngắn nhất có thể cho một trang web.
B. URL được sử dụng để theo dõi lưu lượng truy cập từ các chiến dịch quảng cáo.
C. URL ưu tiên cho một trang web khi có nhiều URL trỏ đến cùng một nội dung, giúp tránh các vấn đề về nội dung trùng lặp.
D. URL mặc định được sử dụng khi người dùng không nhập bất kỳ URL nào.
8. Khái niệm 'Progressive Web App' (PWA) đề cập đến điều gì?
A. Một ứng dụng web chỉ có thể chạy trên các thiết bị di động.
B. Một ứng dụng web sử dụng các công nghệ web hiện đại để cung cấp trải nghiệm giống như ứng dụng gốc, bao gồm khả năng hoạt động ngoại tuyến và cài đặt trên màn hình chính.
C. Một ứng dụng web chỉ có thể được truy cập thông qua một trình duyệt web cụ thể.
D. Một ứng dụng web chỉ có thể được phát triển bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
9. Trong ngữ cảnh của bảo mật web, Cross-Site Scripting (XSS) là gì?
A. Một kỹ thuật để tối ưu hóa hiệu suất trang web.
B. Một loại tấn công mà kẻ tấn công chèn mã độc hại vào các trang web được xem bởi người dùng khác.
C. Một phương pháp để xác thực người dùng trên nhiều trang web khác nhau.
D. Một giao thức để truyền dữ liệu an toàn qua internet.
10. Trong ngữ cảnh của phát triển web, 'serverless' (phi máy chủ) đề cập đến điều gì?
A. Một kiến trúc phần mềm trong đó các ứng dụng được xây dựng và chạy mà không cần quản lý máy chủ, dựa vào các dịch vụ đám mây để cung cấp tài nguyên.
B. Một kiến trúc phần mềm trong đó tất cả các ứng dụng được chạy trên máy khách, không cần bất kỳ máy chủ nào.
C. Một kiến trúc phần mềm trong đó tất cả các ứng dụng được phát triển bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
D. Một kiến trúc phần mềm trong đó tất cả các ứng dụng đều miễn phí và mã nguồn mở.
11. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để bảo vệ một trang web khỏi các cuộc tấn công Cross-Site Request Forgery (CSRF)?
A. Sử dụng HTTPS để mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ.
B. Sử dụng token CSRF để xác thực các yêu cầu từ người dùng.
C. Kiểm tra header 'Referer' để đảm bảo rằng yêu cầu đến từ nguồn gốc hợp lệ.
D. Sử dụng cookie 'SameSite' để ngăn chặn trình duyệt gửi cookie cùng với các yêu cầu cross-site.
12. WebAssembly (Wasm) được thiết kế chủ yếu để làm gì?
A. Thay thế hoàn toàn JavaScript trong trình duyệt.
B. Cung cấp một cách để chạy mã hiệu suất cao trong trình duyệt web, bổ sung cho JavaScript.
C. Tạo các trang web động mà không cần bất kỳ mã phía máy khách nào.
D. Đơn giản hóa việc phát triển ứng dụng web bằng cách cung cấp một bộ công cụ phát triển thống nhất.
13. Đâu KHÔNG phải là một giao thức được sử dụng để truyền dữ liệu trên web?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
14. Điều gì KHÔNG phải là một thuộc tính của HTML5?
A. Hỗ trợ các phần tử video và audio.
B. Hỗ trợ vẽ đồ họa vector bằng SVG.
C. Yêu cầu sử dụng Flash để tạo hoạt ảnh.
D. Hỗ trợ lưu trữ dữ liệu phía máy khách bằng local storage và session storage.
15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các dependencies trong một dự án JavaScript?
A. Git
B. npm hoặc Yarn
C. Webpack
D. Babel
16. Trong ngữ cảnh của kiểm thử web, 'unit testing' là gì?
A. Kiểm tra toàn bộ ứng dụng web để đảm bảo rằng tất cả các thành phần hoạt động cùng nhau một cách chính xác.
B. Kiểm tra các đơn vị mã nhỏ nhất (ví dụ: hàm, lớp) một cách độc lập để đảm bảo rằng chúng hoạt động như mong đợi.
C. Kiểm tra giao diện người dùng của ứng dụng web để đảm bảo rằng nó hiển thị chính xác trên tất cả các trình duyệt và thiết bị.
D. Kiểm tra hiệu suất của ứng dụng web để đảm bảo rằng nó tải nhanh và đáp ứng tốt.
17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo một trang web đáp ứng (responsive web design)?
A. Sử dụng bảng (tables) để bố cục trang.
B. Sử dụng JavaScript để điều chỉnh kích thước các phần tử.
C. Sử dụng CSS media queries để áp dụng các kiểu khác nhau cho các kích thước màn hình khác nhau.
D. Sử dụng Flash để tạo giao diện người dùng linh hoạt.
18. Điểm khác biệt chính giữa 'session storage' và 'local storage' trong trình duyệt là gì?
A. Session storage chỉ có thể lưu trữ dữ liệu phiên, trong khi local storage có thể lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
B. Session storage chỉ có thể được truy cập từ cùng một trang web, trong khi local storage có thể được truy cập từ bất kỳ trang web nào.
C. Dữ liệu trong session storage bị xóa khi đóng trình duyệt hoặc tab, trong khi dữ liệu trong local storage vẫn tồn tại cho đến khi bị xóa rõ ràng.
D. Session storage an toàn hơn local storage để lưu trữ thông tin nhạy cảm.
19. Vai trò chính của một service worker là gì?
A. Để quản lý kết nối cơ sở dữ liệu phía máy khách.
B. Để thực thi mã phía máy chủ trong trình duyệt.
C. Để cho phép các ứng dụng web chạy nền, hỗ trợ thông báo đẩy và bộ nhớ cache ngoại tuyến.
D. Để mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ.
20. Mục đích của việc sử dụng 'minification' (tối thiểu hóa) mã nguồn là gì?
A. Để làm cho mã nguồn dễ đọc và bảo trì hơn.
B. Để giảm kích thước của các tệp mã nguồn bằng cách loại bỏ các ký tự không cần thiết (khoảng trắng, chú thích), giúp tăng tốc độ tải trang.
C. Để mã hóa mã nguồn để bảo vệ nó khỏi bị sao chép.
D. Để tự động tạo tài liệu từ mã nguồn.
21. Vai trò chính của CORS (Cross-Origin Resource Sharing) là gì?
A. Để mã hóa dữ liệu được truyền giữa các trang web.
B. Để cho phép hoặc ngăn chặn các yêu cầu HTTP từ một nguồn gốc (origin) khác với nguồn gốc của trang web hiện tại.
C. Để tối ưu hóa hiệu suất trang web bằng cách chia sẻ tài nguyên giữa các trang web khác nhau.
D. Để xác thực người dùng trên nhiều trang web khác nhau.
22. Thuật ngữ 'Single Page Application' (SPA) đề cập đến điều gì?
A. Một trang web chỉ chứa một đoạn văn bản duy nhất.
B. Một ứng dụng web tải tất cả nội dung cần thiết trên một trang duy nhất và cập nhật động nội dung đó khi người dùng tương tác.
C. Một trang web được thiết kế để chỉ hiển thị trên một loại thiết bị duy nhất.
D. Một ứng dụng web chỉ cho phép một người dùng truy cập tại một thời điểm.
23. Sự khác biệt chính giữa 'synchronous' (đồng bộ) và 'asynchronous' (bất đồng bộ) JavaScript là gì?
A. Synchronous JavaScript chạy nhanh hơn asynchronous JavaScript.
B. Synchronous JavaScript chỉ có thể được sử dụng ở phía máy chủ, trong khi asynchronous JavaScript chỉ có thể được sử dụng ở phía máy khách.
C. Synchronous JavaScript chặn việc thực thi các lệnh tiếp theo cho đến khi lệnh hiện tại hoàn thành, trong khi asynchronous JavaScript cho phép các lệnh tiếp theo được thực thi mà không cần chờ lệnh hiện tại hoàn thành.
D. Synchronous JavaScript an toàn hơn asynchronous JavaScript.
24. Sự khác biệt chính giữa cookie và local storage là gì?
A. Cookie chỉ có thể lưu trữ dữ liệu số, trong khi local storage có thể lưu trữ bất kỳ loại dữ liệu nào.
B. Cookie được lưu trữ phía máy chủ, trong khi local storage được lưu trữ phía máy khách.
C. Local storage có dung lượng lưu trữ lớn hơn cookie và không được gửi kèm trong mỗi yêu cầu HTTP.
D. Cookie an toàn hơn local storage để lưu trữ thông tin nhạy cảm.
25. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc sử dụng Content Delivery Network (CDN)?
A. Giảm độ trễ và tăng tốc độ tải trang cho người dùng trên toàn cầu.
B. Tăng cường bảo mật bằng cách bảo vệ chống lại các cuộc tấn công DDoS.
C. Cải thiện SEO bằng cách tăng tốc độ trang web, một yếu tố xếp hạng quan trọng.
D. Tự động tối ưu hóa mã nguồn và cơ sở dữ liệu của trang web.
26. Trong ngữ cảnh của web accessibility (khả năng truy cập web), ARIA là gì?
A. Một ngôn ngữ lập trình để phát triển các ứng dụng web có khả năng truy cập.
B. Một tập hợp các thuộc tính HTML có thể được sử dụng để cung cấp thêm thông tin cho các công nghệ hỗ trợ (ví dụ: trình đọc màn hình) về vai trò, trạng thái và thuộc tính của các phần tử giao diện người dùng.
C. Một giao thức để mã hóa dữ liệu được truyền giữa các trang web và các công nghệ hỗ trợ.
D. Một công cụ để tự động kiểm tra khả năng truy cập của một trang web.
27. Điểm khác biệt chính giữa phương thức GET và POST trong HTTP là gì?
A. GET được sử dụng để lấy dữ liệu từ máy chủ, trong khi POST được sử dụng để gửi dữ liệu đến máy chủ.
B. GET an toàn hơn POST vì dữ liệu được mã hóa.
C. POST nhanh hơn GET vì nó không cần thiết lập kết nối mới.
D. GET có thể gửi lượng dữ liệu lớn hơn POST.
28. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để tạo các ứng dụng web thời gian thực (real-time web applications)?
A. AJAX
B. WebSockets
C. JSON
D. XML
29. Công nghệ nào sau đây thường được sử dụng để tạo các hiệu ứng động và hoạt ảnh trên trang web?
A. HTML
B. CSS
C. XML
D. JSON
30. Mục đích chính của việc sử dụng các kỹ thuật lazy loading hình ảnh là gì?
A. Để tăng độ phân giải của hình ảnh.
B. Để giảm số lượng yêu cầu HTTP khi tải trang.
C. Để chỉ tải hình ảnh khi chúng hiển thị trong khung nhìn của người dùng, cải thiện hiệu suất tải trang ban đầu.
D. Để tự động tạo chú thích cho hình ảnh.