Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ Web – Bộ 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ Web

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ Web có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ Web có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Cookie trong công nghệ web được lưu trữ ở đâu?

A. Trên máy chủ web.
B. Trong bộ nhớ cache của trình duyệt.
C. Trên máy tính của người dùng.
D. Trong cơ sở dữ liệu của trang web.

2. Mục đích của CORS (Cross-Origin Resource Sharing) là gì?

A. Để ngăn chặn các cuộc tấn công XSS.
B. Để cho phép các trang web từ các nguồn khác nhau truy cập tài nguyên của nhau một cách an toàn.
C. Để tăng tốc độ tải trang web.
D. Để mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ.

3. Mục đích của việc sử dụng API (Application Programming Interface) trong phát triển web là gì?

A. Để tạo giao diện người dùng.
B. Để cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp và chia sẻ dữ liệu với nhau.
C. Để quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang web.

4. Phương thức HTTP nào thường được sử dụng để gửi dữ liệu từ máy khách lên máy chủ, ví dụ như khi gửi biểu mẫu?

A. GET
B. PUT
C. DELETE
D. POST

5. Mục đích của việc sử dụng 'alt attribute' trong thẻ `img` là gì?

A. Để tạo hiệu ứng hoạt hình cho hình ảnh.
B. Để cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh nếu hình ảnh không thể tải được, và để cải thiện khả năng truy cập cho người dùng khiếm thị.
C. Để tối ưu hóa kích thước hình ảnh.
D. Để mã hóa hình ảnh.

6. Sự khác biệt giữa mã hóa (encryption) và băm (hashing) là gì?

A. Mã hóa là một chiều, băm là hai chiều.
B. Mã hóa có thể đảo ngược để khôi phục dữ liệu gốc, băm là một chiều và không thể đảo ngược.
C. Mã hóa được sử dụng để bảo vệ dữ liệu trong quá trình truyền tải, băm được sử dụng để xác thực dữ liệu.
D. Mã hóa chỉ có thể được sử dụng cho dữ liệu văn bản, băm có thể được sử dụng cho bất kỳ loại dữ liệu nào.

7. Sự khác biệt giữa '==' và '===' trong JavaScript là gì?

A. '==' so sánh giá trị, '===' so sánh giá trị và kiểu dữ liệu.
B. '==' so sánh giá trị và kiểu dữ liệu, '===' so sánh giá trị.
C. Không có sự khác biệt giữa '==' và '==='.
D. '==' chỉ có thể được sử dụng cho số, '===' chỉ có thể được sử dụng cho chuỗi.

8. WebAssembly (Wasm) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình mới cho web.
B. Một định dạng mã bytecode hiệu suất cao cho phép chạy các ứng dụng được viết bằng các ngôn ngữ khác (ví dụ: C++, Rust) trên web với tốc độ gần như native.
C. Một công cụ để tạo hiệu ứng hoạt hình cho trang web.
D. Một công cụ để quản lý cơ sở dữ liệu trên web.

9. Server-Side Rendering (SSR) là gì và nó khác gì so với Client-Side Rendering (CSR)?

A. SSR nhanh hơn CSR.
B. SSR hiển thị trang web trên máy chủ và gửi HTML đã được tạo sẵn cho trình duyệt, trong khi CSR hiển thị trang web trên trình duyệt bằng JavaScript.
C. SSR chỉ có thể được sử dụng cho các trang web tĩnh, CSR chỉ có thể được sử dụng cho các trang web động.
D. Không có sự khác biệt giữa SSR và CSR.

10. Tại sao nên sử dụng HTTPS thay vì HTTP?

A. HTTPS nhanh hơn HTTP.
B. HTTPS an toàn hơn HTTP vì nó mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ.
C. HTTPS dễ cấu hình hơn HTTP.
D. HTTPS tương thích với tất cả các trình duyệt web, HTTP thì không.

11. JWT (JSON Web Token) thường được sử dụng để làm gì?

A. Để lưu trữ dữ liệu phiên trên máy chủ.
B. Để xác thực và ủy quyền người dùng, cho phép xác minh danh tính và quyền truy cập của người dùng một cách an toàn.
C. Để mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ.
D. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang web.

12. Vai trò của DNS (Domain Name System) trong công nghệ web là gì?

A. Để quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.
B. Để chuyển đổi tên miền (ví dụ: google.com) thành địa chỉ IP (ví dụ: 172.217.160.142).
C. Để mã hóa dữ liệu được truyền giữa máy khách và máy chủ.
D. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang web.

13. Virtual DOM là gì và nó giúp cải thiện hiệu suất của các ứng dụng web như thế nào?

A. Một bản sao của DOM được lưu trữ trên máy chủ.
B. Một bản sao của DOM được lưu trữ trong bộ nhớ, cho phép các thay đổi được thực hiện một cách hiệu quả trước khi cập nhật DOM thực.
C. Một công cụ để gỡ lỗi DOM.
D. Một công cụ để tối ưu hóa DOM cho SEO.

14. WebSockets khác gì so với HTTP?

A. WebSockets chỉ có thể được sử dụng cho các ứng dụng thời gian thực, HTTP có thể được sử dụng cho bất kỳ loại ứng dụng nào.
B. WebSockets cung cấp kết nối song công liên tục giữa máy khách và máy chủ, trong khi HTTP là giao thức yêu cầu-phản hồi.
C. WebSockets chỉ có thể được sử dụng để truyền dữ liệu văn bản, HTTP có thể được sử dụng để truyền bất kỳ loại dữ liệu nào.
D. WebSockets an toàn hơn HTTP.

15. Lazy loading hình ảnh là gì và nó mang lại lợi ích gì?

A. Tải tất cả hình ảnh trên trang web cùng một lúc.
B. Tải hình ảnh chỉ khi chúng xuất hiện trong khung nhìn của người dùng, giúp cải thiện tốc độ tải trang ban đầu.
C. Tải hình ảnh với độ phân giải thấp.
D. Tự động tối ưu hóa kích thước hình ảnh.

16. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống kiểm soát phiên bản (ví dụ: Git) trong phát triển web là gì?

A. Để tự động triển khai trang web lên máy chủ.
B. Để theo dõi và quản lý các thay đổi đối với mã nguồn theo thời gian.
C. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
D. Để tạo bản sao lưu của cơ sở dữ liệu.

17. Tại sao nên sử dụng các công cụ build (ví dụ: Webpack, Parcel) trong phát triển web?

A. Để viết mã nhanh hơn.
B. Để tự động hóa các tác vụ như bundling, minification, và transpilation, giúp tối ưu hóa hiệu suất và quản lý mã nguồn dễ dàng hơn.
C. Để tạo giao diện người dùng.
D. Để quản lý cơ sở dữ liệu.

18. Sự khác biệt chính giữa 'session' và 'cookie' là gì?

A. Session được lưu trữ trên máy khách, cookie được lưu trữ trên máy chủ.
B. Session được lưu trữ trên máy chủ, cookie được lưu trữ trên máy khách.
C. Session chỉ có thể lưu trữ thông tin về người dùng đã đăng nhập, cookie có thể lưu trữ bất kỳ thông tin nào.
D. Session chỉ có thể được sử dụng trong một trang web duy nhất, cookie có thể được sử dụng trên nhiều trang web.

19. Progressive Web App (PWA) là gì?

A. Một ứng dụng web chỉ có thể được sử dụng trên máy tính để bàn.
B. Một ứng dụng web có thể hoạt động như một ứng dụng native trên nhiều nền tảng, cung cấp trải nghiệm người dùng tốt hơn với khả năng hoạt động offline, push notifications, và khả năng cài đặt trên màn hình chính.
C. Một ứng dụng web chỉ có thể được sử dụng khi có kết nối internet.
D. Một ứng dụng web chỉ có thể được sử dụng trên một trình duyệt duy nhất.

20. Mục đích của việc sử dụng preprocessor (ví dụ: Sass, Less) trong CSS là gì?

A. Để viết CSS nhanh hơn.
B. Để thêm các tính năng như biến, hàm và mixin vào CSS, giúp viết CSS dễ bảo trì và có cấu trúc hơn.
C. Để tối ưu hóa CSS cho tốc độ tải trang.
D. Để mã hóa CSS.

21. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện hiệu suất trang web như thế nào?

A. Bằng cách mã hóa dữ liệu trang web.
B. Bằng cách phân phối nội dung trang web đến nhiều máy chủ trên khắp thế giới, giúp người dùng truy cập nội dung từ máy chủ gần nhất.
C. Bằng cách nén tất cả các tệp hình ảnh trên trang web.
D. Bằng cách tự động sửa lỗi mã nguồn.

22. Sự khác biệt chính giữa localStorage và sessionStorage là gì?

A. localStorage chỉ có thể lưu trữ dữ liệu văn bản, sessionStorage có thể lưu trữ bất kỳ loại dữ liệu nào.
B. localStorage lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn (cho đến khi bị xóa thủ công), sessionStorage lưu trữ dữ liệu chỉ trong một phiên trình duyệt.
C. localStorage chỉ có thể được sử dụng trong một trang web duy nhất, sessionStorage có thể được sử dụng trên nhiều trang web.
D. localStorage an toàn hơn sessionStorage.

23. Sự khác biệt chính giữa synchronous và asynchronous JavaScript là gì?

A. Synchronous JavaScript nhanh hơn asynchronous JavaScript.
B. Synchronous JavaScript thực hiện các tác vụ tuần tự, trong khi asynchronous JavaScript cho phép thực hiện các tác vụ không đồng thời.
C. Synchronous JavaScript chỉ có thể được sử dụng ở phía máy chủ, asynchronous JavaScript chỉ có thể được sử dụng ở phía máy khách.
D. Không có sự khác biệt giữa synchronous và asynchronous JavaScript.

24. Thuật ngữ 'responsive web design' đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế trang web chỉ dành cho máy tính để bàn.
B. Thiết kế trang web sao cho nó trông đẹp trên mọi thiết bị, từ máy tính để bàn đến điện thoại di động.
C. Thiết kế trang web chỉ dành cho thiết bị di động.
D. Thiết kế trang web sử dụng hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.

25. Cross-Site Scripting (XSS) là gì và nó gây hại như thế nào?

A. Một loại tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Một loại tấn công mà kẻ tấn công chèn mã độc hại vào trang web, mã này sau đó được thực thi bởi trình duyệt của người dùng khác.
C. Một loại tấn công nhằm đánh cắp thông tin đăng nhập của người dùng.
D. Một loại tấn công nhằm thay đổi giao diện của trang web.

26. Điều gì xảy ra khi bạn nhập một URL vào trình duyệt web và nhấn Enter?

A. Trình duyệt hiển thị trang web đã lưu trong bộ nhớ cache.
B. Trình duyệt gửi yêu cầu đến máy chủ DNS để phân giải tên miền thành địa chỉ IP, sau đó gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ.
C. Trình duyệt tự động tải xuống tất cả các tệp từ trang web.
D. Trình duyệt tạo một bản sao của trang web trên máy tính của bạn.

27. GraphQL khác gì so với REST API?

A. GraphQL chỉ có thể được sử dụng cho các ứng dụng di động, REST API có thể được sử dụng cho bất kỳ loại ứng dụng nào.
B. GraphQL cho phép máy khách yêu cầu dữ liệu cụ thể mà họ cần, trong khi REST API thường trả về tất cả dữ liệu liên quan đến một tài nguyên.
C. GraphQL an toàn hơn REST API.
D. GraphQL dễ cấu hình hơn REST API.

28. Mục đích của việc sử dụng 'Service Worker' trong PWA là gì?

A. Để tạo giao diện người dùng.
B. Để cho phép ứng dụng web hoạt động offline, quản lý bộ nhớ cache, và cung cấp push notifications.
C. Để quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Để tối ưu hóa tốc độ tải trang web.

29. Mục đích của việc sử dụng 'viewport' trong thiết kế web responsive là gì?

A. Để tạo hiệu ứng hoạt hình cho trang web.
B. Để kiểm soát cách trang web được hiển thị trên các thiết bị khác nhau, đảm bảo trang web hiển thị đúng tỷ lệ và kích thước trên mọi màn hình.
C. Để tối ưu hóa hình ảnh cho các thiết bị khác nhau.
D. Để mã hóa dữ liệu trang web.

30. JSON (JavaScript Object Notation) thường được sử dụng để làm gì trong phát triển web?

A. Định dạng cấu trúc và kiểu dáng của trang web.
B. Truyền dữ liệu giữa máy chủ và máy khách.
C. Thực thi các tác vụ phía máy chủ.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ Web - Bộ 2

1. Cookie trong công nghệ web được lưu trữ ở đâu?

2 / 30

2. Mục đích của CORS (Cross-Origin Resource Sharing) là gì?

3 / 30

3. Mục đích của việc sử dụng API (Application Programming Interface) trong phát triển web là gì?

4 / 30

4. Phương thức HTTP nào thường được sử dụng để gửi dữ liệu từ máy khách lên máy chủ, ví dụ như khi gửi biểu mẫu?

5 / 30

5. Mục đích của việc sử dụng 'alt attribute' trong thẻ `img` là gì?

6 / 30

6. Sự khác biệt giữa mã hóa (encryption) và băm (hashing) là gì?

7 / 30

7. Sự khác biệt giữa '==' và '===' trong JavaScript là gì?

8 / 30

8. WebAssembly (Wasm) là gì và nó được sử dụng để làm gì?

9 / 30

9. Server-Side Rendering (SSR) là gì và nó khác gì so với Client-Side Rendering (CSR)?

10 / 30

10. Tại sao nên sử dụng HTTPS thay vì HTTP?

11 / 30

11. JWT (JSON Web Token) thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

12. Vai trò của DNS (Domain Name System) trong công nghệ web là gì?

13 / 30

13. Virtual DOM là gì và nó giúp cải thiện hiệu suất của các ứng dụng web như thế nào?

14 / 30

14. WebSockets khác gì so với HTTP?

15 / 30

15. Lazy loading hình ảnh là gì và nó mang lại lợi ích gì?

16 / 30

16. Mục đích chính của việc sử dụng hệ thống kiểm soát phiên bản (ví dụ: Git) trong phát triển web là gì?

17 / 30

17. Tại sao nên sử dụng các công cụ build (ví dụ: Webpack, Parcel) trong phát triển web?

18 / 30

18. Sự khác biệt chính giữa 'session' và 'cookie' là gì?

19 / 30

19. Progressive Web App (PWA) là gì?

20 / 30

20. Mục đích của việc sử dụng preprocessor (ví dụ: Sass, Less) trong CSS là gì?

21 / 30

21. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện hiệu suất trang web như thế nào?

22 / 30

22. Sự khác biệt chính giữa localStorage và sessionStorage là gì?

23 / 30

23. Sự khác biệt chính giữa synchronous và asynchronous JavaScript là gì?

24 / 30

24. Thuật ngữ 'responsive web design' đề cập đến điều gì?

25 / 30

25. Cross-Site Scripting (XSS) là gì và nó gây hại như thế nào?

26 / 30

26. Điều gì xảy ra khi bạn nhập một URL vào trình duyệt web và nhấn Enter?

27 / 30

27. GraphQL khác gì so với REST API?

28 / 30

28. Mục đích của việc sử dụng 'Service Worker' trong PWA là gì?

29 / 30

29. Mục đích của việc sử dụng 'viewport' trong thiết kế web responsive là gì?

30 / 30

30. JSON (JavaScript Object Notation) thường được sử dụng để làm gì trong phát triển web?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề