Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) – Bộ 9

Trắc nghiệm Digital Marketing

Ngày cập nhật: 20/11/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đã đến với bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) – Bộ 9. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!

★★★★★
★★★★★
4.8/5 (158 đánh giá)

1. Trong SEO, ‘long-tail keywords’ là gì và tại sao chúng quan trọng?

A. Là các từ khóa ngắn gọn, phổ biến và có tính cạnh tranh cao.
B. Là các cụm từ khóa dài, cụ thể và có tính cạnh tranh thấp, giúp thu hút lưu lượng truy cập chất lượng.
C. Là các từ khóa được sử dụng trong tên miền của website.
D. Là các từ khóa được ẩn trong mã nguồn của website.

2. Trong Digital Marketing, ‘Programmatic Advertising’ là gì?

A. Phương pháp quảng cáo truyền thống trên báo giấy và tạp chí.
B. Quá trình mua và bán quảng cáo tự động dựa trên dữ liệu và thuật toán.
C. Quảng cáo trên truyền hình vào các khung giờ cố định.
D. Quảng cáo bằng cách phát tờ rơi và dán áp phích.

3. Mục tiêu chính của việc thực hiện A/B testing trong Digital Marketing là gì?

A. Tăng số lượng nhân viên marketing.
B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, nút kêu gọi hành động) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng số lượng sản phẩm trong kho.

4. Trong Digital Marketing, ‘attribution modeling’ là gì?

A. Quá trình tạo ra các mô hình 3D cho sản phẩm.
B. Quá trình xác định và gán giá trị cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình mua hàng của khách hàng.
C. Quá trình thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Quá trình viết nội dung cho website.

5. Trong Digital Marketing, ‘Conversion Rate Optimization’ (CRO) là gì?

A. Quá trình tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Quá trình tối ưu hóa website và landing page để tăng tỷ lệ khách truy cập thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Quá trình giảm chi phí quảng cáo.
D. Quá trình tạo ra nội dung sáng tạo và hấp dẫn.

6. Đâu là một phương pháp hiệu quả để xây dựng danh sách email (email list) chất lượng?

A. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
B. Sử dụng opt-in forms (biểu mẫu đăng ký) trên website và cung cấp giá trị cho người đăng ký.
C. Thu thập email từ các nguồn công khai trên internet.
D. Tự động thêm email của khách hàng vào danh sách mà không cần sự đồng ý của họ.

7. Đâu là một chiến lược quan trọng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên website?

A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp.
B. Đảm bảo website có tốc độ tải trang nhanh, giao diện thân thiện và dễ điều hướng.
C. Chèn nhiều quảng cáo pop-up để tăng doanh thu.
D. Sử dụng font chữ khó đọc và màu sắc tương phản mạnh.

8. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất?

A. Tỷ lệ thoát (Bounce Rate)
B. Thời gian trên trang (Time on Page)
C. Số trang trên mỗi phiên (Pages per Session)
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

9. Loại nội dung nào thường hiệu quả nhất trong việc thu hút và giữ chân người dùng trên mạng xã hội?

A. Bài viết quảng cáo sản phẩm trực tiếp.
B. Nội dung mang tính giải trí, chia sẻ kiến thức hữu ích và tạo sự tương tác.
C. Thông báo về các chương trình khuyến mãi liên tục.
D. Bài viết chỉ tập trung vào thành tựu của công ty.

10. Trong quảng cáo trên Facebook, loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người có đặc điểm tương đồng với khách hàng hiện tại của bạn?

A. Custom Audience
B. Lookalike Audience
C. Saved Audience
D. Retargeting Audience

11. Trong Digital Marketing, ‘lead magnet’ là gì?

A. Một sản phẩm vật lý được sử dụng để thu hút khách hàng.
B. Một ưu đãi hoặc nội dung giá trị được cung cấp miễn phí để đổi lấy thông tin liên hệ của khách hàng tiềm năng (ví dụ: email).
C. Một chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
D. Một cuộc thi trên mạng xã hội.

12. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi người dùng trên website, bao gồm cả việc theo dõi bản đồ nhiệt (heatmap)?

A. Google Search Console
B. Google Analytics
C. SEMrush
D. Ahrefs

13. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng trên mạng xã hội?

A. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
B. Phản hồi nhanh chóng, lắng nghe ý kiến và giải quyết vấn đề của khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng người theo dõi.
D. Bỏ qua các bình luận tiêu cực.

14. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng ‘marketing automation’?

A. Giảm sự tương tác cá nhân với khách hàng.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của chiến lược marketing.
D. Đảm bảo 100% khách hàng sẽ mua sản phẩm.

15. Trong Content Marketing, ‘pillar content’ là gì?

A. Là nội dung ngắn gọn, tập trung vào một chủ đề duy nhất.
B. Là nội dung dài, toàn diện bao phủ một chủ đề chính, làm nền tảng cho các nội dung nhỏ hơn liên quan.
C. Là nội dung chỉ chứa hình ảnh và video.
D. Là nội dung được tạo ra bởi người dùng.

16. Chức năng chính của thẻ ‘alt’ trong HTML là gì khi sử dụng hình ảnh trên website?

A. Tăng kích thước hình ảnh.
B. Cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh khi hình ảnh không hiển thị được, và hỗ trợ SEO.
C. Tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
D. Ẩn hình ảnh khỏi công cụ tìm kiếm.

17. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm (SEO) thông qua việc xây dựng liên kết từ các website uy tín khác?

A. Content Marketing
B. Email Marketing
C. Link Building
D. Social Media Marketing

18. Đâu là một cách để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing?

A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi (followers).
B. Theo dõi các chỉ số như mức độ tương tác (engagement), phạm vi tiếp cận (reach), và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Chỉ tập trung vào số lượng bài viết được đăng tải.
D. Chỉ đo lường dựa trên cảm tính và ý kiến chủ quan.

19. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công cụ quản lý mạng xã hội (Social Media Management Tools)?

A. Tự động tạo ra nội dung chất lượng cao.
B. Lên lịch đăng bài, theo dõi hiệu quả và tương tác với người dùng trên nhiều nền tảng từ một nơi.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên marketing.
D. Đảm bảo nội dung luôn hiển thị ở vị trí đầu tiên trên bảng tin.

20. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng Influencer Marketing trong chiến dịch Digital Marketing?

A. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức tối thiểu.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và tăng độ tin cậy.
C. Đảm bảo 100% chuyển đổi thành doanh số bán hàng.
D. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.

21. Đâu là một ví dụ về ‘user-generated content’ (UGC) trong Digital Marketing?

A. Bài viết trên blog được viết bởi nhân viên của công ty.
B. Đánh giá sản phẩm, bình luận, hình ảnh hoặc video được tạo ra bởi khách hàng.
C. Quảng cáo trả tiền trên Google Ads.
D. Email marketing được gửi đến khách hàng.

22. Hình thức quảng cáo nào trên Google cho phép bạn hiển thị quảng cáo dạng video trước, trong hoặc sau nội dung video trên YouTube?

A. Google Display Ads
B. Google Search Ads
C. YouTube Ads
D. Gmail Ads

23. KPI nào KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Email Marketing tập trung vào xây dựng thương hiệu?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate – CTR)
C. Số lượng email được chuyển tiếp (Forward Rate)
D. Doanh thu trực tiếp từ email (Revenue per Email)

24. Trong Digital Marketing, thuật ngữ ‘Remarketing’ (hoặc Retargeting) đề cập đến hoạt động nào?

A. Gửi email hàng loạt cho khách hàng tiềm năng.
B. Tiếp thị lại cho những người đã tương tác với website/ứng dụng của bạn.
C. Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo dựa trên dữ liệu thời gian thực.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định phân khúc khách hàng mục tiêu.

25. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chiến dịch quảng cáo trên thiết bị di động (mobile advertising) hiệu quả?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải thấp để tiết kiệm băng thông.
B. Thiết kế quảng cáo thân thiện với thiết bị di động, tải nhanh và có nút kêu gọi hành động rõ ràng.
C. Sử dụng văn bản dài và phức tạp để truyền tải thông điệp đầy đủ.
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo hiển thị (display ads) và bỏ qua các hình thức quảng cáo khác.

26. Đâu KHÔNG phải là một nền tảng phổ biến để thực hiện Social Media Marketing?

A. Facebook
B. Twitter
C. LinkedIn
D. Microsoft Word

27. Trong SEO, ‘keyword stuffing’ là gì và tại sao nó bị coi là một hành vi không tốt?

A. Là việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung một cách không tự nhiên, làm giảm chất lượng và trải nghiệm người dùng, có thể bị phạt bởi công cụ tìm kiếm.
B. Là việc nghiên cứu và lựa chọn từ khóa phù hợp với nội dung.
C. Là việc sử dụng từ khóa trong tên miền của website.
D. Là việc sử dụng từ khóa trong các thẻ meta.

28. Yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo tính nhất quán của thương hiệu trên các kênh Digital Marketing khác nhau?

A. Sử dụng nhiều agency khác nhau để có góc nhìn đa dạng.
B. Xây dựng bộ nhận diện thương hiệu (Brand Identity Guidelines) chi tiết.
C. Thường xuyên thay đổi thông điệp để tạo sự mới mẻ.
D. Tập trung vào kênh mang lại hiệu quả cao nhất và bỏ qua các kênh khác.

29. Trong Digital Marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận biết (Awareness) – Thích thú (Interest) – Quyết định (Decision) – Hành động (Action)
B. Phân tích (Analysis) – Tìm kiếm (Inquiry) – Đánh giá (Assessment) – Áp dụng (Application)
C. Thu hút (Attention) – Quan tâm (Regard) – Ước muốn (Yearning) – Chấp nhận (Acceptance)
D. Đánh giá (Appraisal) – So sánh (Comparison) – Chọn lựa (Choice) – Thực hiện (Execution)

30. Trong Digital Marketing, chỉ số ‘Cost Per Acquisition’ (CPA) đo lường điều gì?

A. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
B. Tổng chi phí cho một chiến dịch quảng cáo.
C. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
D. Chi phí để duy trì một khách hàng hiện tại.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) – Bộ 12
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) – Bộ 7

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề