1. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web?
A. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up.
B. Thiết kế giao diện trực quan, dễ điều hướng và tối ưu hóa tốc độ tải trang.
C. Sử dụng phông chữ khó đọc và màu sắc tương phản kém.
D. Yêu cầu người dùng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân trước khi cho phép họ truy cập nội dung.
2. Đâu KHÔNG phải là một nền tảng phổ biến để thực hiện Affiliate Marketing?
A. Amazon Associates.
B. ClickBank.
C. Google Ads.
D. ShareASale.
3. Trong Digital Marketing, ‘Growth Hacking’ là gì?
A. Một phương pháp bảo mật trang web.
B. Một tập hợp các kỹ thuật marketing tập trung vào việc tăng trưởng nhanh chóng và hiệu quả.
C. Một phương pháp thiết kế trang web.
D. Một phương pháp quản lý dự án.
4. Phương pháp nào sau đây không thuộc về các kỹ thuật SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác (backlinks).
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết với các từ khóa liên quan.
D. Cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
5. Trong Digital Marketing, thuật ngữ ‘Marketing Automation’ dùng để chỉ điều gì?
A. Việc tự động tạo ra nội dung marketing.
B. Việc sử dụng phần mềm và công nghệ để tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại.
C. Việc tự động phân tích dữ liệu marketing.
D. Việc tự động gửi email spam.
6. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo Lead Ads.
D. Quảng cáo Carousel.
7. Chức năng chính của thẻ ‘alt’ trong HTML là gì khi nói đến hình ảnh trên website?
A. Để tạo hiệu ứng động cho hình ảnh.
B. Để cung cấp một đoạn mô tả văn bản thay thế cho hình ảnh, hữu ích cho SEO và người dùng khi hình ảnh không tải được.
C. Để tăng kích thước của hình ảnh.
D. Để giảm dung lượng của hình ảnh.
8. Trong email marketing, tỷ lệ mở (open rate) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Số lượng email được gửi thành công.
B. Mức độ quan tâm của người nhận đối với tiêu đề email.
C. Số lượng người đã hủy đăng ký nhận email.
D. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
9. Trong Digital Marketing, ‘Call to Action’ (CTA) có vai trò gì?
A. Để cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Để khuyến khích người dùng thực hiện một hành động cụ thể, như mua hàng, đăng ký hoặc tải xuống.
C. Để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo.
D. Để xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua mạng xã hội.
10. Trong Digital Marketing, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?
A. Mức độ tương tác của khách hàng trên mạng xã hội.
B. Khả năng hiển thị của quảng cáo trên các công cụ tìm kiếm.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra từ chiến dịch marketing.
11. Trong SEO, ‘long-tail keyword’ là gì?
A. Một từ khóa có độ dài ngắn và tính cạnh tranh cao.
B. Một cụm từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Một từ khóa được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội.
D. Một từ khóa chỉ được sử dụng trong quảng cáo trả tiền.
12. Trong Google Analytics, Bounce Rate là gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem nhiều hơn một trang.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào một liên kết trên trang web.
D. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một mục tiêu (goal) trên trang web.
13. Chỉ số ‘Time on Page’ trong Google Analytics cho biết điều gì?
A. Tổng số lượt xem trang web.
B. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên một trang cụ thể.
C. Số lượng trang mà người dùng đã xem trong một phiên truy cập.
D. Tỷ lệ thoát trang (exit rate) của một trang.
14. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng Influencer Marketing?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Xây dựng lòng tin và uy tín với khách hàng.
C. Đảm bảo 100% khách hàng tiềm năng sẽ chuyển đổi thành khách hàng trả tiền.
D. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả hơn.
15. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, ‘retargeting’ là gì?
A. Nhắm mục tiêu đến những người có sở thích tương tự với khách hàng hiện tại.
B. Nhắm mục tiêu đến những người đã từng tương tác với thương hiệu trên mạng xã hội hoặc trang web.
C. Nhắm mục tiêu đến những người sống ở một khu vực địa lý cụ thể.
D. Nhắm mục tiêu đến những người sử dụng một thiết bị di động cụ thể.
16. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một landing page?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng đặc biệt.
B. Đảm bảo trang web có nhiều liên kết đến các trang khác.
C. Tập trung vào một mục tiêu duy nhất và có một lời kêu gọi hành động (CTA) rõ ràng.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và màu sắc tương phản mạnh.
17. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng Chatbots trong Digital Marketing?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ đơn giản.
C. Tạo ra nội dung marketing sáng tạo và độc đáo.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Social Listening trong Digital Marketing?
A. Tự động tạo nội dung cho các trang mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội một cách nhanh chóng.
D. Lên lịch đăng bài tự động trên tất cả các nền tảng mạng xã hội.
19. Chỉ số CPC (Cost Per Click) trong quảng cáo trực tuyến thể hiện điều gì?
A. Tổng chi phí cho một chiến dịch quảng cáo.
B. Chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
C. Chi phí phải trả cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
D. Số lượng người đã xem quảng cáo.
20. Trong Digital Marketing, ‘AIDA’ là viết tắt của điều gì?
A. Analysis, Implementation, Development, Action.
B. Attention, Interest, Desire, Action.
C. Awareness, Information, Decision, Advocacy.
D. Acquisition, Interaction, Distribution, Automation.
21. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một persona khách hàng (customer persona)?
A. Sử dụng thông tin cá nhân thực tế của khách hàng.
B. Tạo ra một bản mô tả chi tiết, dựa trên dữ liệu và nghiên cứu, về đối tượng khách hàng mục tiêu.
C. Chỉ tập trung vào các đặc điểm nhân khẩu học (demographics).
D. Bỏ qua các yếu tố tâm lý và hành vi của khách hàng.
22. Trong email marketing, ‘segmentation’ là gì?
A. Quá trình thiết kế giao diện email.
B. Quá trình chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
C. Quá trình kiểm tra xem email có bị đánh dấu là spam hay không.
D. Quá trình gửi email hàng loạt đến tất cả các địa chỉ trong danh sách.
23. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?
A. Tỷ lệ mở (open rate).
B. Tỷ lệ nhấp (click-through rate).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
D. Số lượng người theo dõi trên Twitter.
24. Mục đích chính của việc sử dụng UTM parameters trong Digital Marketing là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để theo dõi và phân tích nguồn gốc của lưu lượng truy cập vào trang web.
C. Để cải thiện thứ hạng của trang web trên công cụ tìm kiếm.
D. Để bảo vệ trang web khỏi các cuộc tấn công mạng.
25. Đâu là một ví dụ về hình thức ‘earned media’ trong Digital Marketing?
A. Quảng cáo trả tiền trên Google Ads.
B. Bài viết PR trên một trang báo mạng.
C. Một bài đánh giá tích cực về sản phẩm trên một blog cá nhân.
D. Một bài đăng trên trang Facebook của thương hiệu.
26. Chỉ số ‘Conversion Rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì?
A. Tổng số lượt truy cập vào trang web.
B. Tỷ lệ phần trăm số người truy cập trang web hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ mở email.
27. Mục tiêu chính của việc sử dụng A/B testing trong Digital Marketing là gì?
A. Tăng lưu lượng truy cập vào trang web.
B. Xác định phiên bản tốt nhất của một yếu tố marketing để cải thiện hiệu quả.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Nghiên cứu hành vi của đối thủ cạnh tranh.
28. Trong Digital Marketing, thuật ngữ ‘Remarketing’ dùng để chỉ điều gì?
A. Việc tạo ra một thương hiệu mới.
B. Việc tiếp thị lại sản phẩm hoặc dịch vụ cho những người đã từng tương tác với thương hiệu.
C. Việc nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
D. Việc tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
29. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để xây dựng chiến lược nội dung (content strategy) hiệu quả?
A. Tạo nội dung một cách ngẫu nhiên và không có kế hoạch.
B. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và tạo nội dung phù hợp với nhu cầu của họ.
D. Sao chép nội dung từ các nguồn khác để tiết kiệm thời gian.
30. Đâu là một phương pháp để cải thiện SEO Off-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và mô tả meta (meta description).
B. Xây dựng nội dung chất lượng và độc đáo.
C. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín (backlinks).
D. Cải thiện tốc độ tải trang web.