1. Tại sao việc cá nhân hóa nội dung Social Media Marketing lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Để tăng khả năng thu hút sự chú ý, tạo kết nối và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Để tự động tạo nội dung.
D. Để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
2. Chiến lược nội dung nào sau đây phù hợp nhất cho một thương hiệu thời trang trên Instagram?
A. Chia sẻ các bài viết blog về lịch sử thời trang.
B. Đăng tải hình ảnh và video chất lượng cao về sản phẩm, phong cách thời trang.
C. Tổ chức các cuộc thi viết về thời trang.
D. Chia sẻ tin tức về ngành công nghiệp thời trang.
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘Influencer Fatigue’?
A. Việc influencer đăng quá nhiều nội dung quảng cáo khiến người theo dõi cảm thấy nhàm chán.
B. Việc influencer ngừng sử dụng mạng xã hội.
C. Việc influencer bị mất người theo dõi.
D. Việc influencer không nhận được tài trợ.
4. Mục tiêu của việc sử dụng Social Media Marketing cho dịch vụ chăm sóc khách hàng là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng số lượng người theo dõi.
C. Cung cấp hỗ trợ nhanh chóng, giải quyết vấn đề và xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.
D. Tự động tạo nội dung cho các bài đăng.
5. Tại sao việc đo lường và phân tích dữ liệu Social Media Marketing lại quan trọng?
A. Để làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
B. Để chứng minh với cấp trên rằng bạn đang làm việc.
C. Để hiểu hiệu quả của chiến dịch, tối ưu hóa và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
D. Để tăng số lượng người theo dõi.
6. Loại nội dung nào sau đây thường hoạt động tốt nhất trên nền tảng TikTok?
A. Bài viết blog dài và chuyên sâu.
B. Video ngắn, sáng tạo và có tính giải trí.
C. Infographic phức tạp với nhiều dữ liệu.
D. Thông cáo báo chí chính thức của công ty.
7. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ với các micro-influencer lại quan trọng?
A. Họ có số lượng người theo dõi lớn hơn các influencer khác.
B. Họ thường có mức độ tương tác cao hơn và đối tượng mục tiêu cụ thể hơn.
C. Chi phí thuê họ thấp hơn.
D. Họ dễ dàng bị mua chuộc hơn.
8. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch Influencer Marketing?
A. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
B. Số lượng hiển thị (Impressions) và Tương tác (Engagement).
C. Thời gian trung bình trên trang (Average Session Duration).
D. Điểm chất lượng quảng cáo (Quality Score).
9. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trên mạng xã hội?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ.
C. Tăng số lượng người theo dõi.
D. Tự động tạo nội dung cho các bài đăng.
10. Điều gì sau đây là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến thành công trên mạng xã hội?
A. Thường xuyên đăng tải nội dung quảng cáo.
B. Tổ chức nhiều cuộc thi và giveaway.
C. Tạo ra nội dung chất lượng, tương tác với các thành viên và xây dựng mối quan hệ.
D. Mua số lượng lớn người theo dõi.
11. Khi nào nên sử dụng quảng cáo hiển thị (display ads) trên mạng xã hội?
A. Khi muốn tăng doanh số bán hàng trực tiếp.
B. Khi muốn xây dựng nhận diện thương hiệu và tăng khả năng tiếp cận.
C. Khi muốn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
D. Khi muốn cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
12. Phân tích SWOT trong Social Media Marketing giúp gì?
A. Tạo ra nội dung hấp dẫn hơn.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của chiến dịch.
C. Tăng số lượng người theo dõi.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
13. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trên mạng xã hội là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tăng khả năng thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp hiệu quả và tăng tương tác.
C. Tự động tạo nội dung cho các bài đăng.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
14. Điều gì sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng Social Listening trong chiến dịch Social Media Marketing?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu và xu hướng thị trường.
C. Giảm chi phí quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Tự động tạo nội dung cho các bài đăng trên mạng xã hội.
15. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘User-Generated Content’ (UGC) trong Social Media Marketing?
A. Một bài quảng cáo chuyên nghiệp do công ty tạo ra.
B. Một bài đánh giá sản phẩm do khách hàng viết.
C. Một bài viết blog được trả tiền để quảng bá sản phẩm.
D. Một thông cáo báo chí về sản phẩm mới.
16. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?
A. Quảng cáo Canvas.
B. Quảng cáo Lead Ads.
C. Quảng cáo Video.
D. Quảng cáo Carousel.
17. Đâu là sự khác biệt chính giữa Social Media Marketing hữu cơ (Organic) và trả phí (Paid)?
A. Marketing hữu cơ chỉ sử dụng văn bản, còn trả phí sử dụng hình ảnh.
B. Marketing hữu cơ miễn phí và dựa vào nội dung tự nhiên, trong khi trả phí yêu cầu chi phí và sử dụng quảng cáo.
C. Marketing hữu cơ chỉ dành cho doanh nghiệp nhỏ, còn trả phí dành cho doanh nghiệp lớn.
D. Marketing hữu cơ hiệu quả hơn trả phí.
18. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội?
A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và phớt lờ vấn đề.
C. Thừa nhận sai sót và đưa ra giải pháp.
D. Giữ thái độ bình tĩnh và chuyên nghiệp.
19. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘Social Commerce’?
A. Việc đăng tải hình ảnh sản phẩm lên mạng xã hội.
B. Việc bán sản phẩm trực tiếp trên nền tảng mạng xã hội.
C. Việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá website bán hàng.
D. Việc tạo ra một cộng đồng trực tuyến.
20. Công cụ nào sau đây giúp bạn lên lịch và quản lý các bài đăng trên nhiều nền tảng mạng xã hội cùng một lúc?
A. Google Analytics.
B. Facebook Ads Manager.
C. Hootsuite hoặc Buffer.
D. Google Search Console.
21. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing, tại sao cần so sánh với các đối thủ cạnh tranh?
A. Để sao chép chiến lược của họ.
B. Để biết mình đang đứng ở đâu trên thị trường và tìm ra cơ hội cải thiện.
C. Để hạ thấp uy tín của họ.
D. Để tăng chi phí quảng cáo của họ.
22. Trên Twitter, điều gì quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người dùng?
A. Sử dụng nhiều hashtag không liên quan.
B. Viết tweet ngắn gọn, hấp dẫn và sử dụng hình ảnh/video.
C. Chỉ đăng lại nội dung của người khác.
D. Viết tweet dài và phức tạp.
23. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng quảng cáo trả phí trên mạng xã hội so với quảng cáo truyền thống?
A. Chi phí thấp hơn.
B. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng chính xác hơn.
C. Độ tin cậy cao hơn.
D. Khả năng sáng tạo cao hơn.
24. Trên LinkedIn, loại nội dung nào sau đây thường được đánh giá cao?
A. Hình ảnh meme hài hước.
B. Video ngắn về cuộc sống cá nhân.
C. Bài viết chuyên sâu về ngành, kinh nghiệm làm việc và lời khuyên nghề nghiệp.
D. Thông tin khuyến mãi giảm giá sản phẩm.
25. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘Dark Social’ trong Social Media Marketing?
A. Việc sử dụng hashtag không phổ biến.
B. Việc chia sẻ nội dung qua email hoặc tin nhắn riêng tư.
C. Việc đăng tải nội dung vào ban đêm.
D. Việc sử dụng quảng cáo trả phí.
26. Điều gì sau đây là một chiến lược hiệu quả để tăng tương tác trên Instagram Stories?
A. Chỉ đăng ảnh sản phẩm.
B. Sử dụng các sticker tương tác như câu hỏi, thăm dò ý kiến và đếm ngược.
C. Đăng quá nhiều stories liên tục.
D. Sử dụng font chữ khó đọc.
27. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch tăng nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội?
A. Số lượng người theo dõi mới.
B. Số lượng đề cập đến thương hiệu.
C. Tỷ lệ chuyển đổi thành doanh số.
D. Số lượng hiển thị (Impressions).
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình RACE (Reach, Act, Convert, Engage) trong Social Media Marketing?
A. Research.
B. Reach.
C. Convert.
D. Engage.
29. Khi nào nên sử dụng hashtag trong chiến lược Social Media Marketing?
A. Chỉ khi bài viết có chứa thông tin khuyến mãi.
B. Để tăng khả năng hiển thị của bài viết và tiếp cận đối tượng mục tiêu.
C. Chỉ khi được yêu cầu bởi nền tảng mạng xã hội.
D. Để làm cho bài viết trông chuyên nghiệp hơn.
30. Điều gì sau đây là rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng Influencer Marketing?
A. Tăng khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.
B. Xây dựng lòng tin với khách hàng.
C. Ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh thương hiệu nếu influencer có hành vi không phù hợp.
D. Giảm chi phí marketing.