Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 14

Trắc nghiệm Marketing B2B

Ngày cập nhật: 09/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đã đến với bộ Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 14. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!

★★★★★
★★★★★
4.9/5 (146 đánh giá)

1. Trong marketing B2B, ‘social selling’ là gì?

A. Bán sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội.
B. Sử dụng mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ và tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
C. Chạy quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội.

2. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng LinkedIn trong marketing B2B?

A. Tiếp cận đối tượng trẻ tuổi.
B. Xây dựng thương hiệu cá nhân cho nhân viên.
C. Tìm kiếm và kết nối với các chuyên gia và nhà quản lý trong ngành.
D. Quảng bá sản phẩm trực tiếp đến người tiêu dùng.

3. Đâu là một xu hướng marketing B2B nổi bật hiện nay?

A. Tập trung hoàn toàn vào quảng cáo truyền hình.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tự động hóa các quy trình.
C. Loại bỏ hoàn toàn email marketing.
D. Giảm thiểu sự tương tác trực tiếp với khách hàng.

4. Trong marketing B2B, ‘marketing automation’ được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, giúp tăng hiệu quả và năng suất.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tạo ra nội dung marketing tự động.

5. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc tạo nội dung chất lượng cho marketing B2B?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
B. Tập trung vào tính giải trí.
C. Cung cấp giá trị thực tế và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
D. Sử dụng hình ảnh bắt mắt.

6. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong B2B?

A. Video marketing không hiệu quả trong B2B.
B. Giúp truyền tải thông tin phức tạp một cách dễ hiểu và thu hút.
C. Video marketing chỉ phù hợp với B2C.
D. Video marketing quá tốn kém.

7. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?

A. Số lượng người theo dõi trên Twitter.
B. Tỷ lệ mở email và tỷ lệ click.
C. Số lượng bình luận trên blog.
D. Số lượng khách hàng đến từ tìm kiếm tự nhiên.

8. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích hành vi của khách hàng trên website B2B?

A. Instagram Insights.
B. Google Analytics.
C. Facebook Pixel.
D. Twitter Analytics.

9. Kênh marketing nào sau đây thường mang lại ROI cao nhất trong B2B?

A. Quảng cáo trên TikTok.
B. Content marketing và SEO.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Quảng cáo trên radio.

10. Trong marketing B2B, ‘predictive analytics’ được sử dụng để làm gì?

A. Dự đoán kết quả xổ số.
B. Dự đoán hành vi của khách hàng và xu hướng thị trường để đưa ra quyết định marketing tốt hơn.
C. Tạo ra nội dung marketing tự động.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.

11. Đâu là một ví dụ về ‘content pillar’ trong chiến lược content marketing B2B?

A. Một bài đăng trên mạng xã hội.
B. Một email quảng cáo.
C. Một ebook toàn diện về một chủ đề quan trọng trong ngành.
D. Một quảng cáo trả tiền trên Google.

12. Trong marketing B2B, tại sao việc theo dõi và đánh giá hành trình của khách hàng (customer journey) lại quan trọng?

A. Giúp giảm chi phí marketing.
B. Giúp hiểu rõ hơn về cách khách hàng tương tác với thương hiệu và xác định các điểm cần cải thiện.
C. Giúp tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Giúp tự động hóa quy trình marketing.

13. Tại sao việc hiểu rõ ‘buyer persona’ lại quan trọng trong marketing B2B?

A. Giúp giảm chi phí marketing.
B. Giúp tạo ra nội dung và chiến dịch marketing phù hợp với nhu cầu và mong muốn của khách hàng mục tiêu.
C. Giúp tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Giúp tự động hóa quy trình marketing.

14. Đâu là một thách thức lớn trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của các hoạt động marketing B2B?

A. Thiếu công cụ đo lường.
B. Chu kỳ bán hàng dài và phức tạp, khiến việc theo dõi kết quả trở nên khó khăn.
C. Khách hàng không quan tâm đến ROI.
D. Chi phí marketing quá thấp.

15. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo ra một trang đích (landing page) hiệu quả trong B2B?

A. Thiết kế phức tạp và nhiều màu sắc.
B. Lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng và hấp dẫn.
C. Nhiều thông tin không liên quan.
D. Không có hình ảnh.

16. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi lựa chọn từ khóa cho chiến dịch SEO B2B?

A. Số lượng tìm kiếm hàng tháng cao.
B. Mức độ liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và ý định tìm kiếm của khách hàng.
C. Độ cạnh tranh thấp.
D. Dễ nhớ.

17. Trong marketing B2B, ‘influencer marketing’ khác biệt như thế nào so với B2C?

A. B2B không sử dụng influencer marketing.
B. B2B tập trung vào các chuyên gia trong ngành và người có ảnh hưởng chuyên môn hơn là người nổi tiếng.
C. B2B sử dụng influencer marketing thường xuyên hơn.
D. Không có sự khác biệt.

18. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của nội dung marketing B2B?

A. Số lượng ‘like’ trên Facebook.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng trả tiền.
C. Số lượng người theo dõi trên Instagram.
D. Lượng truy cập website từ quảng cáo hiển thị.

19. Trong marketing B2B, ‘demand generation’ là gì?

A. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Tạo ra sự quan tâm và nhu cầu đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
D. Sử dụng các chiến thuật marketing gây tranh cãi.

20. Trong marketing B2B, đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng?

A. Tăng số lượng giao dịch đơn lẻ.
B. Xây dựng lòng trung thành và giá trị lâu dài.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào các chiến dịch ngắn hạn.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức từ mỗi khách hàng.

21. Trong marketing B2B, ‘sales enablement’ đề cập đến điều gì?

A. Tự động hóa quy trình bán hàng.
B. Cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ và tài liệu cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Tuyển dụng nhân viên bán hàng có kinh nghiệm.

22. Trong bối cảnh marketing B2B, webinar được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Tổ chức các cuộc thi trực tuyến.
B. Giới thiệu sản phẩm mới một cách nhanh chóng.
C. Giáo dục khách hàng tiềm năng và xây dựng uy tín chuyên gia.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.

23. Tại sao việc cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng lại quan trọng trong marketing B2B?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường mối quan hệ và sự tin tưởng, dẫn đến tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Thu hút nhiều khách hàng hơn.
D. Đơn giản hóa quy trình bán hàng.

24. Khi đánh giá một nền tảng CRM (Customer Relationship Management) cho doanh nghiệp B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Giao diện đẹp mắt.
B. Khả năng tích hợp với các công cụ marketing và bán hàng khác.
C. Giá thành rẻ.
D. Có nhiều tính năng không cần thiết.

25. Trong marketing B2B, thuật ngữ ‘thought leadership’ có nghĩa là gì?

A. Bán sản phẩm với giá cao.
B. Trở thành người dẫn đầu về giá cả trên thị trường.
C. Xây dựng vị thế là chuyên gia hàng đầu trong ngành thông qua việc chia sẻ kiến thức và quan điểm giá trị.
D. Sử dụng các chiến thuật marketing gây tranh cãi.

26. Trong marketing B2B, ‘marketing attribution’ là gì?

A. Chia sẻ trách nhiệm marketing cho nhiều người.
B. Xác định các điểm tiếp xúc marketing nào đóng góp vào việc chuyển đổi khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tự động hóa quy trình marketing.

27. Điều gì phân biệt marketing B2B với marketing B2C?

A. B2B tập trung vào cảm xúc, B2C tập trung vào lý trí.
B. B2B có chu kỳ bán hàng dài hơn và phức tạp hơn.
C. B2C sử dụng nhiều kênh marketing hơn.
D. B2B không cần xây dựng thương hiệu.

28. Đâu là một chiến thuật hiệu quả để xây dựng lòng tin với khách hàng B2B?

A. Hứa hẹn quá mức về kết quả.
B. Chia sẻ các case study thành công và chứng thực từ khách hàng hiện tại.
C. Giữ bí mật về quy trình làm việc.
D. Tập trung vào việc bán hàng nhanh chóng.

29. Trong marketing B2B, ‘lead nurturing’ có nghĩa là gì?

A. Thu hút khách hàng tiềm năng bằng mọi giá.
B. Xây dựng mối quan hệ và cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng tiềm năng theo thời gian.
C. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ ngay lập tức cho khách hàng tiềm năng.
D. Loại bỏ các khách hàng tiềm năng không đủ điều kiện.

30. Chiến lược ‘account-based marketing’ (ABM) tập trung vào điều gì?

A. Tiếp cận hàng loạt khách hàng tiềm năng với thông điệp chung.
B. Tạo nội dung marketing đại trà để thu hút nhiều đối tượng.
C. Xác định và tiếp cận các tài khoản khách hàng cụ thể, có giá trị cao.
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên các nền tảng mạng xã hội.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B - Bộ số 2
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B - Bộ số 1

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề