1. Trong marketing B2B, điều gì là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng tiềm năng?
A. Tổ chức các sự kiện lớn và tốn kém.
B. Cung cấp nội dung giá trị, chuyên môn cao và nhất quán.
C. Liên tục giảm giá và khuyến mãi.
D. Sử dụng quảng cáo trả tiền tràn lan trên mọi kênh.
2. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường SEO (Search Engine Optimization) cho website B2B hiệu quả nhất?
A. Sử dụng từ khóa một cách quá mức trong nội dung.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các website uy tín trong ngành.
C. Sao chép nội dung từ các website khác.
D. Ẩn từ khóa trong trang web.
3. Trong B2B marketing, ‘lead nurturing’ có nghĩa là gì?
A. Quá trình thu hút khách hàng tiềm năng bằng mọi giá.
B. Quá trình xây dựng mối quan hệ và cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng tiềm năng theo thời gian.
C. Quá trình bán hàng trực tiếp cho khách hàng tiềm năng ngay khi có thể.
D. Quá trình loại bỏ những khách hàng tiềm năng không đủ điều kiện.
4. Trong B2B, ‘marketing qualified lead’ (MQL) là gì?
A. Khách hàng tiềm năng đã sẵn sàng mua hàng ngay lập tức.
B. Khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thông qua các hoạt động marketing.
C. Khách hàng tiềm năng chưa từng tương tác với thương hiệu của bạn.
D. Khách hàng tiềm năng không đủ điều kiện để trở thành khách hàng.
5. Trong B2B, ‘brand awareness’ có nghĩa là gì?
A. Khả năng khách hàng nhận diện và nhớ đến thương hiệu của bạn.
B. Khả năng sản phẩm của bạn có giá cạnh tranh nhất.
C. Khả năng đội ngũ bán hàng của bạn chốt được nhiều đơn hàng nhất.
D. Khả năng bạn chi tiêu nhiều tiền nhất cho quảng cáo.
6. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc đo lường ROI (Return on Investment) của content marketing B2B?
A. Chi phí tạo nội dung quá cao.
B. Khó khăn trong việc liên kết nội dung với doanh thu trực tiếp.
C. Thiếu công cụ đo lường hiệu quả.
D. Khách hàng B2B không quan tâm đến nội dung.
7. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng podcasting trong B2B marketing?
A. Tiếp cận đối tượng khách hàng cá nhân rộng lớn.
B. Xây dựng uy tín và chia sẻ kiến thức chuyên môn một cách sâu sắc.
C. Quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp và mạnh mẽ.
D. Tạo ra các video viral để tăng nhận diện thương hiệu.
8. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website B2B?
A. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up.
B. Tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động và cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Ẩn thông tin liên hệ của bạn.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân trước khi họ có thể xem sản phẩm.
9. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbots trên website B2B là gì?
A. Thay thế hoàn toàn đội ngũ hỗ trợ khách hàng.
B. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng một cách bí mật.
C. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tức thì và thu thập thông tin về khách hàng tiềm năng.
D. Tạo ra các cuộc trò chuyện vui vẻ và giải trí.
10. Trong B2B marketing, điều gì quan trọng nhất để tạo ra nội dung chất lượng?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Tập trung vào việc giải quyết vấn đề và cung cấp giá trị thực sự cho khách hàng.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
D. Sử dụng quá nhiều từ khóa để tăng thứ hạng SEO.
11. Trong B2B, ‘sales qualified lead’ (SQL) là gì?
A. Khách hàng tiềm năng đã được đội ngũ bán hàng đánh giá và xác định là có khả năng trở thành khách hàng.
B. Khách hàng tiềm năng chưa từng nghe về sản phẩm của bạn.
C. Khách hàng tiềm năng không có nhu cầu về sản phẩm của bạn.
D. Khách hàng tiềm năng chỉ quan tâm đến giá cả.
12. Đâu là lý do chính khiến video marketing trở nên quan trọng trong B2B?
A. Video marketing luôn rẻ hơn so với các hình thức marketing khác.
B. Video marketing giúp truyền tải thông tin một cách hấp dẫn và dễ hiểu.
C. Khách hàng B2B không thích đọc nội dung văn bản.
D. Video marketing luôn tạo ra hiệu ứng lan truyền mạnh mẽ.
13. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng marketing automation trong B2B?
A. Tăng hiệu quả và năng suất của đội ngũ marketing.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của đội ngũ bán hàng.
14. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trả tiền (PPC) B2B tốt nhất?
A. Số lượt hiển thị quảng cáo (Impressions).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate) và chi phí cho mỗi chuyển đổi (Cost per Conversion).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Số lượng bình luận trên bài viết blog.
15. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của chiến dịch social media marketing B2B tốt nhất?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội và mức độ tương tác (engagement).
B. Số lượng quảng cáo đã hiển thị.
C. Số lượng nhân viên trong công ty.
D. Số lượng sản phẩm đã bán.
16. Đâu là lợi ích chính của việc tham gia các triển lãm thương mại B2B?
A. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng cá nhân.
B. Xây dựng mối quan hệ trực tiếp với khách hàng tiềm năng và đối tác.
C. Bán sản phẩm với giá cao hơn so với thị trường.
D. Tránh xa các đối thủ cạnh tranh.
17. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình inbound marketing B2B?
A. Thu hút (Attract).
B. Chuyển đổi (Convert).
C. Chốt đơn (Close).
D. Làm phiền (Interrupt).
18. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng B2B?
A. Liên tục giảm giá và khuyến mãi.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.
C. Tránh xa khách hàng khi họ không mua hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc bán hàng.
19. Trong B2B, ‘social selling’ là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp trên mạng xã hội.
B. Sử dụng mạng xã hội để xây dựng mối quan hệ và tìm kiếm khách hàng tiềm năng.
C. Chỉ đăng tải quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Mua bán tài khoản mạng xã hội.
20. Trong B2B, ‘lead scoring’ là gì?
A. Quá trình đánh giá và xếp hạng khách hàng tiềm năng dựa trên các tiêu chí nhất định.
B. Quá trình loại bỏ khách hàng tiềm năng không đủ điều kiện.
C. Quá trình bán sản phẩm với giá thấp hơn cho khách hàng tiềm năng.
D. Quá trình thu thập thông tin cá nhân của khách hàng tiềm năng.
21. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng LinkedIn trong chiến lược marketing B2B?
A. Tiếp cận đối tượng khách hàng cá nhân rộng lớn.
B. Xây dựng mối quan hệ với các chuyên gia và nhà lãnh đạo trong ngành.
C. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ một cách trực tiếp và mạnh mẽ.
D. Tạo ra các video viral để tăng nhận diện thương hiệu.
22. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM (Customer Relationship Management) trong B2B marketing?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng cường khả năng quản lý thông tin khách hàng và tối ưu hóa quy trình bán hàng.
C. Tự động tạo ra các chiến dịch marketing.
D. Loại bỏ sự cần thiết của đội ngũ bán hàng.
23. Chiến lược content marketing nào sau đây phù hợp nhất cho giai đoạn ‘awareness’ (nhận biết) trong hành trình khách hàng B2B?
A. Case studies chi tiết về sản phẩm.
B. So sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
C. Bài viết blog và infographics giải quyết vấn đề chung của ngành.
D. Demo sản phẩm trực tiếp.
24. Trong B2B, ‘account-based marketing’ (ABM) tập trung vào điều gì?
A. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng tiềm năng.
B. Tiếp cận và xây dựng mối quan hệ sâu sắc với các tài khoản mục tiêu cụ thể.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên diện rộng.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình bán hàng.
25. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc tạo ra một case study B2B hiệu quả?
A. Thiết kế bắt mắt và sử dụng nhiều hình ảnh.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn phức tạp.
C. Cung cấp số liệu cụ thể và kết quả đo lường được.
D. Tập trung vào quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp.
26. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một webinar B2B?
A. Sử dụng hiệu ứng hình ảnh và âm thanh ấn tượng.
B. Mời người nổi tiếng làm diễn giả.
C. Cung cấp nội dung giá trị, hữu ích và tương tác với khán giả.
D. Quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp và liên tục.
27. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
28. Trong B2B, ‘customer advocacy’ có nghĩa là gì?
A. Việc khách hàng trung thành giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn cho người khác.
B. Việc bạn liên tục giảm giá cho khách hàng.
C. Việc bạn tránh xa khách hàng khi họ không mua hàng.
D. Việc bạn chỉ tập trung vào việc bán hàng.
29. Trong B2B marketing, điều gì quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Sử dụng logo và màu sắc bắt mắt.
B. Tạo ra một câu slogan ấn tượng.
C. Cung cấp giá trị thực sự và nhất quán cho khách hàng.
D. Quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
30. Phương pháp nào sau đây giúp cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng B2B hiệu quả nhất?
A. Gửi email hàng loạt với nội dung giống nhau cho tất cả khách hàng.
B. Sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo nội dung và ưu đãi phù hợp với từng phân khúc.
C. Chỉ tập trung vào quảng cáo trả tiền trên các kênh truyền thông đại chúng.
D. Không thu thập bất kỳ dữ liệu nào về khách hàng để đảm bảo quyền riêng tư.