Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 11

Trắc nghiệm Marketing B2B

Ngày cập nhật: 09/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đã đến với bộ Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 11. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!

★★★★★
★★★★★
4.5/5 (192 đánh giá)

1. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh marketing cho một sản phẩm hoặc dịch vụ B2B?

A. Chọn kênh có chi phí thấp nhất.
B. Chọn kênh mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
C. Chọn kênh mà khách hàng mục tiêu của bạn thường xuyên sử dụng và tương tác.
D. Chọn kênh có nhiều người dùng nhất.

2. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘podcast’ trong B2B?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng thông qua nội dung âm thanh chất lượng cao.
C. Tự động hóa quy trình kế toán.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.

3. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘video marketing’ trong B2B?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng khả năng thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
C. Tự động hóa quy trình kế toán.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.

4. Trong B2B marketing, điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng một website hiệu quả?

A. Sử dụng nhiều hiệu ứng hình ảnh động và âm thanh.
B. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, cung cấp thông tin rõ ràng và dễ dàng tìm kiếm.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
D. Sao chép thiết kế từ các đối thủ cạnh tranh.

5. Đâu là một ví dụ về ‘gated content’ trong B2B marketing?

A. Một bài blog miễn phí trên website của bạn.
B. Một ebook hoặc whitepaper yêu cầu người dùng cung cấp thông tin liên hệ để tải xuống.
C. Một video trên YouTube.
D. Một bài đăng trên mạng xã hội.

6. Trong B2B, ‘marketing qualified lead’ (MQL) là gì?

A. Một khách hàng tiềm năng đã mua sản phẩm của bạn.
B. Một khách hàng tiềm năng đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và đủ điều kiện để chuyển cho đội ngũ bán hàng.
C. Một khách hàng tiềm năng chưa từng nghe về công ty của bạn.
D. Một khách hàng tiềm năng đã hủy đăng ký nhận email của bạn.

7. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘influencer marketing’ trong B2B?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng độ tin cậy và uy tín của thương hiệu thông qua sự giới thiệu của những người có ảnh hưởng trong ngành.
C. Tự động hóa quy trình kế toán.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.

8. Trong B2B marketing, điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng qua mạng xã hội?

A. Đăng bài liên tục, không quan tâm đến chất lượng.
B. Tương tác với khách hàng, trả lời câu hỏi và cung cấp hỗ trợ.
C. Sử dụng nhiều hashtag để tăng khả năng hiển thị.
D. Chỉ đăng nội dung quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.

9. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để tạo ra khách hàng tiềm năng chất lượng cao trong B2B marketing?

A. Mua danh sách email hàng loạt.
B. Tổ chức hội thảo trực tuyến (webinar) tập trung vào giải pháp cho vấn đề của khách hàng.
C. Gửi thư rác hàng loạt trên mạng xã hội.
D. Quảng cáo trên các kênh truyền hình đại chúng.

10. Điều gì là quan trọng nhất để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch marketing B2B?

A. Số lượng ‘like’ và ‘share’ trên mạng xã hội.
B. Doanh thu tăng thêm so với chi phí đầu tư vào chiến dịch.
C. Số lượng khách hàng truy cập website.
D. Số lượng email được gửi đi.

11. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM trong B2B marketing?

A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Cải thiện quản lý khách hàng, tăng hiệu quả bán hàng và marketing.
C. Tăng tốc độ sản xuất sản phẩm.
D. Tự động hóa quy trình kế toán.

12. Đâu là một ví dụ về ‘bottom-of-funnel content’ (nội dung cuối phễu) trong B2B marketing?

A. Một bài blog giới thiệu về một vấn đề trong ngành.
B. Một ebook hướng dẫn cách giải quyết một vấn đề cụ thể.
C. Một case study chứng minh hiệu quả của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
D. Một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ tin tức về công ty.

13. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘marketing automation’ trong B2B?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng hiệu quả và năng suất của đội ngũ marketing và bán hàng.
C. Tự động hóa quy trình kế toán.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng.

14. Chiến lược ‘account-based marketing’ (ABM) tập trung vào điều gì?

A. Tiếp cận đại trà tất cả các khách hàng tiềm năng.
B. Tập trung nguồn lực vào một số lượng nhỏ các tài khoản khách hàng tiềm năng có giá trị cao.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh giá rẻ.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh để sao chép chiến lược của họ.

15. Trong B2B, đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng LinkedIn?

A. Chia sẻ ảnh cá nhân và hoạt động hàng ngày.
B. Kết nối với các chuyên gia trong ngành, xây dựng thương hiệu cá nhân và doanh nghiệp.
C. Chơi game và giải trí.
D. Tìm kiếm việc làm bán thời gian.

16. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa các hoạt động marketing B2B?

A. Microsoft Word.
B. Phần mềm CRM (Customer Relationship Management) và marketing automation.
C. Adobe Photoshop.
D. Google Docs.

17. Đâu là một ví dụ về ‘middle-of-funnel content’ (nội dung giữa phễu) trong B2B marketing?

A. Một bài blog giới thiệu về công ty của bạn.
B. Một webinar hướng dẫn cách sử dụng sản phẩm của bạn.
C. Một trang landing page yêu cầu người dùng đăng ký dùng thử sản phẩm.
D. Một bài đăng trên mạng xã hội chia sẻ tin tức về ngành.

18. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu (branding) trong B2B marketing?

A. Tạo ra một logo thật bắt mắt và ấn tượng.
B. Xây dựng uy tín và thể hiện chuyên môn trong lĩnh vực của bạn.
C. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
D. Tập trung vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

19. Trong B2B marketing, điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng một chiến lược nội dung hiệu quả?

A. Tạo ra nhiều nội dung nhất có thể, không quan tâm đến chất lượng.
B. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu, xác định nhu cầu của họ và tạo ra nội dung giá trị để đáp ứng những nhu cầu đó.
C. Sao chép nội dung từ các đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm và dịch vụ.

20. Trong B2B, điều gì quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng qua email marketing?

A. Gửi email hàng ngày để luôn xuất hiện trong hộp thư của khách hàng.
B. Cung cấp nội dung cá nhân hóa, hữu ích và phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động và màu sắc sặc sỡ để thu hút sự chú ý.
D. Chỉ gửi email quảng cáo sản phẩm và dịch vụ.

21. Trong B2B, ‘sales enablement’ (hỗ trợ bán hàng) có nghĩa là gì?

A. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Cung cấp cho đội ngũ bán hàng các công cụ, tài liệu và đào tạo cần thiết để bán hàng hiệu quả hơn.
C. Tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm.
D. Sao chép chiến lược bán hàng từ các đối thủ cạnh tranh.

22. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi tạo nội dung cho chiến dịch marketing B2B?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
B. Tập trung vào tính năng sản phẩm hơn là lợi ích cho khách hàng.
C. Nội dung phải cung cấp giá trị thực tế và giải quyết vấn đề của khách hàng.
D. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng thấp để tiết kiệm chi phí.

23. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thành công trong social media marketing B2B?

A. Đăng bài thường xuyên, không quan tâm đến chất lượng.
B. Mua nhiều ‘like’ và ‘follow’ để tăng độ tin cậy.
C. Xây dựng mối quan hệ và tương tác với khách hàng tiềm năng, cung cấp giá trị.
D. Chỉ quảng cáo sản phẩm và dịch vụ của bạn.

24. Trong B2B marketing, thuật ngữ ‘lead nurturing’ (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) có nghĩa là gì?

A. Gửi email hàng loạt cho tất cả các liên hệ trong danh sách.
B. Xây dựng mối quan hệ và cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng tiềm năng để dẫn dắt họ qua phễu bán hàng.
C. Gọi điện thoại liên tục cho khách hàng tiềm năng để thuyết phục họ mua hàng.
D. Tổ chức các sự kiện quảng bá sản phẩm.

25. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế một landing page cho chiến dịch B2B?

A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
B. Đảm bảo thông điệp rõ ràng, tập trung vào lợi ích cho khách hàng và có lời kêu gọi hành động (call-to-action) mạnh mẽ.
C. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.
D. Sao chép thiết kế từ các đối thủ cạnh tranh.

26. Trong B2B, ‘content marketing’ nên tập trung vào điều gì?

A. Tạo ra nội dung giải trí để thu hút sự chú ý.
B. Cung cấp thông tin hữu ích và giải pháp cho các vấn đề của khách hàng.
C. Sử dụng nội dung để trực tiếp bán sản phẩm và dịch vụ.
D. Sao chép nội dung từ các đối thủ cạnh tranh.

27. Trong marketing B2B, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?

A. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
B. Sản phẩm có tính năng độc đáo nhất.
C. Sự tin tưởng và giá trị mà bạn mang lại cho doanh nghiệp của họ.
D. Chiến dịch quảng cáo sáng tạo nhất.

28. Trong B2B marketing, ‘sales funnel’ (phễu bán hàng) thường bao gồm những giai đoạn nào?

A. Nhận biết (Awareness), Quan tâm (Interest), Quyết định (Decision), Hành động (Action).
B. Nghiên cứu (Research), Đánh giá (Evaluation), Mua hàng (Purchase).
C. Tiếp cận (Reach), Tương tác (Engagement), Chuyển đổi (Conversion).
D. Khám phá (Discovery), Xây dựng (Building), Duy trì (Maintaining).

29. Trong B2B, ‘thought leadership’ (lãnh đạo tư tưởng) có nghĩa là gì?

A. Luôn là người có ý kiến mạnh mẽ nhất trong mọi cuộc họp.
B. Trở thành một nguồn thông tin đáng tin cậy và có ảnh hưởng trong ngành của bạn.
C. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm và dịch vụ.
D. Sao chép ý tưởng từ các đối thủ cạnh tranh.

30. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing B2B?

A. Số lượng email được gửi đi.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượng người hủy đăng ký nhận email.
D. Kích thước danh sách email.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 15
Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing B2B – Bộ số 12

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề