30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 15

Các bộ trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) khác:

Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)

Ngày cập nhật: 16/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ 30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 15. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.5/5 (177 đánh giá)

1. ROI (Return on Investment) trong IMC được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch.
C. Số lượng nhân viên tham gia vào chiến dịch.
D. Tần suất quảng cáo xuất hiện trên các phương tiện truyền thông.

2. Trong bối cảnh IMC, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng các kênh truyền thông khác nhau?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Truyền tải thông điệp nhất quán đến đối tượng mục tiêu.
C. Giảm thiểu chi phí truyền thông bằng cách tập trung vào một kênh duy nhất.
D. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

3. Điều gì là quan trọng nhất trong việc đo lường hiệu quả của một chiến dịch IMC?

A. Số lượng quảng cáo được phát sóng.
B. Mức độ nhận biết thương hiệu tăng lên.
C. Sự gia tăng về doanh số bán hàng và lợi nhuận.
D. Số lượng tương tác trên mạng xã hội.

4. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường mức độ tương tác của khách hàng với chiến dịch IMC trên mạng xã hội?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PEST.
C. Sử dụng các công cụ social listening để theo dõi lượt like, share, comment.
D. Thực hiện khảo sát khách hàng trực tiếp.

5. Trong quá trình lập kế hoạch IMC, bước nào sau đây nên được thực hiện đầu tiên?

A. Lựa chọn các kênh truyền thông.
B. Xác định ngân sách truyền thông.
C. Phân tích tình hình và xác định đối tượng mục tiêu.
D. Phát triển thông điệp truyền thông.

6. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch IMC tập trung vào tăng cường nhận diện thương hiệu?

A. Số lượng tìm kiếm về thương hiệu trên Google.
B. Số lượng bài viết và đánh giá về thương hiệu trên các trang web và mạng xã hội.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Mức độ nhận biết thương hiệu trong khảo sát thị trường.

7. Khi một công ty sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để tiếp cận khách hàng, nhưng thông điệp trên mỗi kênh lại khác nhau, điều này thể hiện điều gì?

A. Một chiến dịch IMC thành công.
B. Sự nhất quán trong thông điệp.
C. Sự thiếu nhất quán trong thông điệp.
D. Một chiến lược marketing hiệu quả.

8. Điều gì là quan trọng nhất trong việc lựa chọn kênh truyền thông cho một chiến dịch IMC?

A. Chi phí của kênh truyền thông.
B. Phạm vi tiếp cận của kênh truyền thông.
C. Sự phù hợp của kênh truyền thông với đối tượng mục tiêu và thông điệp.
D. Sự phổ biến của kênh truyền thông.

9. Trong IMC, ‘marketing automation’ (tự động hóa marketing) được sử dụng để làm gì?

A. Tự động tạo ra các sản phẩm mới.
B. Tự động quản lý các kênh truyền thông.
C. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại để tăng hiệu quả.
D. Tự động trả lời các câu hỏi của khách hàng.

10. Trong IMC, thuật ngữ ‘brand voice’ (giọng điệu thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Âm thanh được sử dụng trong quảng cáo trên radio.
B. Phong cách và cá tính mà thương hiệu thể hiện trong tất cả các thông điệp truyền thông.
C. Giọng nói của người phát ngôn của thương hiệu.
D. Số lượng khách hàng nói về thương hiệu trên mạng xã hội.

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để thực hiện IMC?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Marketing trực tiếp.
C. Nghiên cứu thị trường.
D. Quan hệ công chúng.

12. Ví dụ nào sau đây thể hiện tốt nhất việc sử dụng IMC?

A. Một công ty chỉ sử dụng quảng cáo trên truyền hình để quảng bá sản phẩm.
B. Một công ty sử dụng quảng cáo trên truyền hình, quảng cáo trực tuyến, và mạng xã hội với thông điệp nhất quán.
C. Một công ty chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
D. Một công ty sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau nhưng thông điệp không liên quan đến nhau.

13. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu khách hàng trong IMC?

A. Cá nhân hóa thông điệp truyền thông.
B. Tăng cường hiệu quả của các chiến dịch marketing.
C. Giảm chi phí thu thập dữ liệu.
D. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch marketing.

14. Đâu KHÔNG phải là một thành phần của truyền thông marketing?

A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Nghiên cứu và phát triển.
D. Marketing trực tiếp.

15. Mục tiêu của việc tích hợp các kênh truyền thông trong IMC là gì?

A. Giảm số lượng kênh truyền thông được sử dụng.
B. Tối đa hóa phạm vi tiếp cận của thông điệp.
C. Đảm bảo thông điệp nhất quán và tăng cường hiệu quả tổng thể.
D. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình 4P truyền thống trong marketing?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. People (Con người).

17. Trong IMC, ‘brand advocacy’ (ủng hộ thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Việc thương hiệu ủng hộ một tổ chức từ thiện.
B. Việc khách hàng tự nguyện giới thiệu và bảo vệ thương hiệu.
C. Việc thương hiệu quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc thương hiệu tài trợ cho các sự kiện.

18. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng IMC?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện hiệu quả chi phí truyền thông.
C. Đảm bảo thông điệp nhất quán trên các kênh.
D. Giảm sự phức tạp trong việc quản lý các kênh truyền thông.

19. Trong IMC, ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?

A. Sự trùng lặp thông điệp giữa các kênh truyền thông.
B. Hiệu quả tổng thể của các kênh truyền thông phối hợp lớn hơn tổng hiệu quả của từng kênh riêng lẻ.
C. Việc sử dụng các kênh truyền thông rẻ tiền để tiết kiệm chi phí.
D. Sự cạnh tranh giữa các kênh truyền thông để thu hút sự chú ý của khách hàng.

20. Trong IMC, yếu tố nào sau đây giúp đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên các kênh truyền thông khác nhau?

A. Sử dụng nhiều agency quảng cáo khác nhau.
B. Xây dựng một guideline thương hiệu chi tiết.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau cho các phân khúc khách hàng khác nhau.

21. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng (influencer) để quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội, đây là một ví dụ về công cụ IMC nào?

A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng.
C. Marketing trực tiếp.
D. Marketing lan truyền (viral marketing).

22. Đâu là một ví dụ về ‘above-the-line’ marketing?

A. Marketing trực tiếp qua email.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Tổ chức hội thảo khách hàng.
D. Chương trình khuyến mãi tại điểm bán.

23. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?

A. Thuyết phục các nhà bán lẻ để bày bán sản phẩm.
B. Tạo ra nhu cầu từ người tiêu dùng để họ yêu cầu sản phẩm từ nhà bán lẻ.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.

24. Trong IMC, ‘message fragmentation’ (phân mảnh thông điệp) có nghĩa là gì?

A. Việc chia sẻ thông điệp trên nhiều kênh truyền thông.
B. Sự thiếu nhất quán và rời rạc trong thông điệp truyền thông.
C. Việc tạo ra nhiều phiên bản khác nhau của thông điệp cho các phân khúc khách hàng khác nhau.
D. Việc sử dụng các kênh truyền thông khác nhau cho các mục tiêu khác nhau.

25. Trong IMC, ‘touchpoint’ (điểm tiếp xúc) đề cập đến điều gì?

A. Điểm mà khách hàng tiềm năng cảm thấy khó chịu với quảng cáo.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Điểm giá thấp nhất mà sản phẩm được bán.
D. Vị trí địa lý nơi sản phẩm được sản xuất.

26. Trong IMC, ‘brand storytelling’ (kể chuyện thương hiệu) được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra các câu chuyện hư cấu về thương hiệu.
B. Kết nối với khách hàng thông qua các câu chuyện hấp dẫn và ý nghĩa.
C. Quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp.
D. Tạo ra các slogan quảng cáo.

27. Trong IMC, ‘customer journey’ (hành trình khách hàng) là gì?

A. Quá trình khách hàng đi từ nhà đến cửa hàng.
B. Toàn bộ trải nghiệm của khách hàng từ khi nhận biết nhu cầu đến khi mua và sử dụng sản phẩm.
C. Chiến lược giảm giá để thu hút khách hàng.
D. Chương trình khách hàng thân thiết.

28. Điều gì là thách thức lớn nhất trong việc triển khai IMC?

A. Tìm kiếm các kênh truyền thông phù hợp.
B. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên tất cả các kênh.
C. Xác định đối tượng mục tiêu.
D. Phát triển sản phẩm mới.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình truyền thông?

A. Người gửi (Sender).
B. Thông điệp (Message).
C. Kênh truyền thông (Channel).
D. Phân tích tài chính (Financial analysis).

30. Đâu là một ví dụ về ‘below-the-line’ marketing?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quảng cáo trên báo chí.
C. Tổ chức sự kiện.
D. Quảng cáo trên radio.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 7
Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 14

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề