30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 11

Các bộ trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) khác:

Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)

Ngày cập nhật: 16/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Rất vui khi bạn truy cập vào bộ 30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 11. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Chọn bộ câu hỏi bạn muốn và bắt đầu làm bài ngay bây giờ. Hy vọng bạn sẽ có một buổi luyện tập hiệu quả và đạt kết quả như mong đợi!

★★★★★
★★★★★
4.9/5 (104 đánh giá)

1. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC?

A. Sử dụng kênh truyền thông phổ biến nhất.
B. Sử dụng kênh truyền thông rẻ nhất.
C. Chọn kênh truyền thông mà đối tượng mục tiêu sử dụng nhiều nhất.
D. Sử dụng tất cả các kênh truyền thông có sẵn.

2. Trong IMC, điều gì KHÔNG nên được ưu tiên?

A. Sự nhất quán của thông điệp.
B. Sự phù hợp của kênh truyền thông với đối tượng mục tiêu.
C. Sự linh hoạt trong việc điều chỉnh chiến lược.
D. Sự tách biệt giữa các bộ phận marketing.

3. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự tích hợp trong IMC?

A. Sử dụng nhiều quảng cáo trên các phương tiện truyền thông khác nhau.
B. Đảm bảo rằng tất cả các hoạt động marketing đều hỗ trợ lẫn nhau và hướng đến mục tiêu chung.
C. Có một ngân sách marketing lớn.
D. Sử dụng các công nghệ marketing mới nhất.

4. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) được hiểu là gì?

A. Điểm bán hàng trực tiếp.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Thời điểm khách hàng đưa ra quyết định mua hàng.
D. Vị trí đặt quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.

5. Chiến lược ‘đẩy’ (push strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?

A. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
B. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Sử dụng lực lượng bán hàng và các chương trình khuyến mãi để thuyết phục các nhà phân phối.
D. Tạo ra nội dung hấp dẫn để thu hút khách hàng.

6. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự tích hợp giữa marketing trực tiếp và marketing kỹ thuật số trong IMC?

A. Một công ty gửi thư trực tiếp cho khách hàng và sử dụng email marketing.
B. Một công ty sử dụng quảng cáo trên TV và quảng cáo trên Facebook.
C. Một công ty gửi mã giảm giá qua email và khuyến khích khách hàng sử dụng mã đó khi mua hàng trực tuyến.
D. Một công ty có một đội ngũ marketing trực tiếp và một đội ngũ marketing kỹ thuật số riêng biệt.

7. Trong IMC, ‘voice’ của thương hiệu (brand voice) đề cập đến điều gì?

A. Âm thanh trong quảng cáo trên radio.
B. Phong cách và tính cách mà thương hiệu sử dụng trong tất cả các hoạt động truyền thông.
C. Giọng nói của người phát ngôn của thương hiệu.
D. Logo của thương hiệu.

8. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình marketing trực tiếp?

A. Email marketing.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Gửi thư trực tiếp.
D. Bán hàng qua điện thoại.

9. Vai trò của truyền thông xã hội trong IMC là gì?

A. Chỉ để tăng số lượng người theo dõi.
B. Chỉ để quảng bá sản phẩm.
C. Để xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tạo ra nội dung hấp dẫn và thúc đẩy tương tác.
D. Chỉ để đăng tải thông tin về công ty.

10. Tại sao việc cá nhân hóa thông điệp lại quan trọng trong IMC?

A. Giúp tiết kiệm chi phí marketing.
B. Giúp thông điệp phù hợp hơn với từng đối tượng khách hàng, tăng khả năng tương tác và chuyển đổi.
C. Giúp thông điệp dễ dàng lan truyền trên mạng xã hội.
D. Giúp thông điệp được nhiều người biết đến hơn.

11. Làm thế nào để đo lường hiệu quả của việc tích hợp các kênh truyền thông khác nhau trong IMC?

A. Đo lường hiệu quả của từng kênh truyền thông riêng lẻ.
B. Đo lường tác động tổng thể của tất cả các kênh truyền thông đến nhận diện thương hiệu, mức độ tương tác và doanh số.
C. So sánh chi phí của các kênh truyền thông khác nhau.
D. Đo lường số lượng quảng cáo trên các kênh truyền thông khác nhau.

12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình truyền thông AIDA (Attention, Interest, Desire, Action)?

A. Nhận thức (Awareness).
B. Quan tâm (Interest).
C. Mong muốn (Desire).
D. Đánh giá (Evaluation).

13. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch IMC, điều gì KHÔNG nên được xem xét?

A. Nhận diện thương hiệu.
B. Mức độ tương tác của khách hàng.
C. Doanh số bán hàng.
D. Số lượng nhân viên marketing.

14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng một agency IMC?

A. Có được chuyên môn và kinh nghiệm từ các chuyên gia.
B. Tiết kiệm chi phí marketing.
C. Có được một cái nhìn khách quan về chiến lược marketing.
D. Có được sự phối hợp tốt hơn giữa các kênh truyền thông.

15. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai IMC?

A. Thiếu ngân sách marketing.
B. Thiếu công nghệ marketing.
C. Sự phối hợp và quản lý các kênh truyền thông khác nhau.
D. Thiếu nhân viên marketing.

16. Trong IMC, điều gì quyết định sự thành công của việc lựa chọn thông điệp truyền thông?

A. Sự sáng tạo của thông điệp.
B. Sự phù hợp của thông điệp với đối tượng mục tiêu và mục tiêu truyền thông.
C. Sự phức tạp của thông điệp.
D. Sự hài hước của thông điệp.

17. Trong IMC, việc đo lường ‘brand lift’ giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

A. Doanh số bán hàng.
B. Mức độ nhận biết và yêu thích thương hiệu của khách hàng.
C. Chi phí marketing.
D. Số lượng nhân viên marketing.

18. Trong IMC, việc sử dụng các ‘influencer’ (người ảnh hưởng) có thể giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả và xây dựng lòng tin.
C. Tăng số lượng quảng cáo.
D. Thay thế các hoạt động marketing truyền thống.

19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình lập kế hoạch IMC?

A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Xác định mục tiêu truyền thông.
C. Phát triển thông điệp.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.

20. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chiến dịch IMC?

A. Ngân sách marketing lớn.
B. Thông điệp rõ ràng, nhất quán và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
D. Thuê một agency marketing nổi tiếng.

21. Trong bối cảnh IMC, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các công cụ truyền thông marketing?

A. Quan hệ công chúng (PR)
B. Bán hàng cá nhân (Personal selling)
C. Nghiên cứu thị trường (Market research)
D. Quảng cáo (Advertising)

22. Trong IMC, điều gì quan trọng hơn: tiếp cận số lượng lớn khách hàng hay tiếp cận đúng đối tượng khách hàng?

A. Tiếp cận số lượng lớn khách hàng.
B. Tiếp cận đúng đối tượng khách hàng.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau.
D. Tùy thuộc vào ngân sách marketing.

23. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC?

A. Phân tích SWOT.
B. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
C. KPIs (Key Performance Indicators) liên quan đến nhận diện thương hiệu, mức độ tương tác và doanh số.
D. Mô hình PESTEL.

24. Sự khác biệt chính giữa IMC và marketing truyền thống là gì?

A. IMC sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn.
B. IMC tập trung vào việc tạo ra một trải nghiệm khách hàng nhất quán trên tất cả các kênh.
C. IMC có ngân sách lớn hơn.
D. IMC sử dụng công nghệ mới hơn.

25. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?

A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng.
C. Cung cấp ưu đãi đặc biệt cho các nhà phân phối.
D. Sử dụng đội ngũ bán hàng để tiếp cận khách hàng tiềm năng.

26. Trong bối cảnh IMC, dữ liệu khách hàng được sử dụng để làm gì?

A. Để gửi email marketing hàng loạt.
B. Để cá nhân hóa thông điệp và lựa chọn kênh truyền thông phù hợp.
C. Để tăng số lượng quảng cáo.
D. Để giảm chi phí marketing.

27. Mục tiêu chính của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?

A. Tối đa hóa số lượng quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Đảm bảo thông điệp nhất quán và có sức thuyết phục trên tất cả các kênh truyền thông.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh truyền thông giá rẻ.
D. Tăng cường sự hiện diện của thương hiệu trên mạng xã hội.

28. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Xác định các kênh truyền thông hiệu quả nhất.
B. Tăng ngân sách marketing.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Tăng số lượng nhân viên marketing.

29. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự tích hợp giữa quảng cáo và PR trong IMC?

A. Một công ty sử dụng quảng cáo trên TV và PR trên báo chí.
B. Một công ty tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm và sử dụng quảng cáo để quảng bá sự kiện đó.
C. Một công ty có một đội ngũ quảng cáo và một đội ngũ PR riêng biệt.
D. Một công ty sử dụng quảng cáo để tăng doanh số và PR để cải thiện hình ảnh.

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng IMC?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện hiệu quả chi phí marketing.
C. Đảm bảo thông điệp nhất quán.
D. Giảm sự phức tạp trong quản lý marketing.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) - Bộ 2
Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 9

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề