1. Trong IMC, việc sử dụng ‘storytelling’ (kể chuyện) có vai trò gì?
A. Tạo ra các thông điệp truyền thông hấp dẫn và đáng nhớ.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng.
C. Xây dựng mối quan hệ cảm xúc với thương hiệu.
D. Tất cả các đáp án trên.
2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng IMC?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện hiệu quả truyền thông.
C. Giảm chi phí truyền thông.
D. Đơn giản hóa quy trình truyền thông.
3. Trong IMC, việc cá nhân hóa thông điệp truyền thông dựa trên điều gì?
A. Sở thích của người quản lý marketing.
B. Dữ liệu và thông tin về khách hàng.
C. Xu hướng thị trường.
D. Ngân sách truyền thông.
4. Phương pháp nào sau đây đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC bằng cách theo dõi sự thay đổi trong nhận thức và thái độ của khách hàng?
A. Phân tích doanh số bán hàng.
B. Đo lường lưu lượng truy cập website.
C. Nghiên cứu theo dõi thương hiệu (brand tracking studies).
D. Đánh giá ROI (Return on Investment).
5. Trong IMC, ‘brand voice’ (giọng điệu thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Âm thanh đặc trưng của thương hiệu.
B. Phong cách giao tiếp và ngôn ngữ mà thương hiệu sử dụng trong tất cả các hoạt động truyền thông.
C. Bài hát chủ đề của thương hiệu.
D. Người phát ngôn của thương hiệu.
6. Khi một công ty sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau để truyền tải một thông điệp nhất quán, điều này được gọi là gì?
A. Marketing đa kênh (Multichannel marketing).
B. Marketing tích hợp (Integrated marketing).
C. Marketing kỹ thuật số (Digital marketing).
D. Marketing truyền thống (Traditional marketing).
7. Công cụ truyền thông nào sau đây phù hợp nhất để tạo ra sự lan truyền (buzz) về một sản phẩm mới?
A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) và truyền thông xã hội.
C. Marketing trực tiếp (Direct marketing).
D. Quan hệ công chúng (PR) truyền thống.
8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định được các điểm tiếp xúc (touchpoints) quan trọng của khách hàng với thương hiệu?
A. Phân tích SWOT.
B. Lập bản đồ hành trình khách hàng (Customer journey mapping).
C. Phân tích PESTEL.
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 4P trong marketing?
A. Price (Giá)
B. Promotion (Xúc tiến)
C. People (Con người)
D. Place (Địa điểm)
10. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét thay đổi chiến lược IMC của mình?
A. Khi đối thủ cạnh tranh thay đổi chiến lược.
B. Khi có sự thay đổi trong hành vi và sở thích của khách hàng.
C. Khi có sự xuất hiện của các kênh truyền thông mới.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Trong IMC, ‘tính nhất quán’ (consistency) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng cùng một kênh truyền thông cho tất cả các thông điệp.
B. Đảm bảo rằng tất cả các thông điệp truyền thông đều hỗ trợ lẫn nhau và củng cố hình ảnh thương hiệu.
C. Tuân thủ ngân sách truyền thông đã được phê duyệt.
D. Sử dụng cùng một agency truyền thông cho tất cả các chiến dịch.
12. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Xác định kênh truyền thông hiệu quả nhất.
B. Đánh giá lợi nhuận thu được từ các hoạt động truyền thông.
C. Tối ưu hóa ngân sách truyền thông.
D. Tất cả các đáp án trên.
13. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tích hợp giữa quảng cáo và quan hệ công chúng (PR) trong IMC?
A. Một công ty tài trợ cho một sự kiện từ thiện và đồng thời quảng cáo về sự kiện đó trên các phương tiện truyền thông.
B. Một công ty đăng tải thông cáo báo chí về sản phẩm mới của mình.
C. Một công ty chạy quảng cáo trên truyền hình và trên báo.
D. Một công ty tổ chức một cuộc thi trên mạng xã hội.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quá trình lập kế hoạch IMC?
A. Phân tích tình hình (Situation analysis).
B. Xác định mục tiêu (Setting objectives).
C. Phát triển chiến lược (Developing strategies).
D. Tuyển dụng nhân viên (Recruiting employees).
15. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC?
A. Sử dụng kênh truyền thông phổ biến nhất.
B. Sử dụng kênh truyền thông rẻ nhất.
C. Chọn kênh truyền thông mà đối tượng mục tiêu thường xuyên sử dụng.
D. Sử dụng tất cả các kênh truyền thông có thể.
16. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch IMC, điều gì là quan trọng nhất?
A. Đo lường số lượng tương tác trên mạng xã hội.
B. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu và sự thay đổi trong hành vi mua hàng của khách hàng.
C. Đo lường số lượng người xem quảng cáo.
D. Đo lường chi phí cho mỗi lượt tiếp cận khách hàng.
17. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của một chiến dịch email marketing?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ mở email (open rate) và tỷ lệ nhấp chuột (click-through rate).
C. Số lượt xem trang web.
D. Chi phí cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo (CPM).
18. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai IMC?
A. Tìm kiếm các kênh truyền thông mới.
B. Đảm bảo sự phối hợp và nhất quán giữa các kênh truyền thông khác nhau.
C. Tuyển dụng nhân viên marketing có kinh nghiệm.
D. Đo lường ROI của các hoạt động truyền thông.
19. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa thông điệp truyền thông?
A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Công cụ tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
C. Phần mềm quản lý dự án.
D. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.
20. Mục tiêu của việc sử dụng truyền thông xã hội (social media) trong IMC là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng trực tuyến.
C. Tạo ra nhiều nội dung quảng cáo hơn.
D. Thay thế các kênh truyền thông truyền thống.
21. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?
A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng.
C. Giảm giá cho các nhà phân phối.
D. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông B2B.
22. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một thông điệp IMC hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
B. Thông điệp nhất quán và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Tối ưu hóa chi phí truyền thông.
D. Sử dụng công nghệ truyền thông mới nhất.
23. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dữ liệu khách hàng trong IMC?
A. Cá nhân hóa thông điệp truyền thông.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.
C. Giảm chi phí thu thập dữ liệu.
D. Cải thiện ROI của các hoạt động truyền thông.
24. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược IMC?
A. Khi ngân sách truyền thông hạn chế.
B. Khi muốn xây dựng thương hiệu mạnh và tạo mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Khi chỉ tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
D. Khi không có đối thủ cạnh tranh.
25. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Marketing trực tiếp (Direct marketing).
D. Khuyến mãi bán hàng (Sales promotions).
26. Trong bối cảnh IMC, ‘phản hồi’ (feedback) từ khách hàng có vai trò gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch truyền thông.
B. Cung cấp thông tin để cải thiện sản phẩm và dịch vụ.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Trong IMC, việc tích hợp các kênh truyền thông khác nhau nhằm mục đích gì?
A. Giảm sự phụ thuộc vào một kênh truyền thông duy nhất.
B. Tạo ra một trải nghiệm thương hiệu liền mạch và nhất quán cho khách hàng.
C. Tăng cường khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Trong IMC, ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau.
B. Kết hợp các công cụ truyền thông khác nhau để tạo ra hiệu quả lớn hơn so với việc sử dụng chúng riêng lẻ.
C. Tối ưu hóa chi phí truyền thông.
D. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp truyền thông.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các yếu tố của quá trình truyền thông?
A. Người gửi (Sender).
B. Thông điệp (Message).
C. Kênh truyền thông (Channel).
D. Giá cả (Price).
30. Điểm khác biệt chính giữa IMC và marketing truyền thống là gì?
A. IMC sử dụng nhiều kênh truyền thông hơn.
B. IMC tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với khách hàng thay vì chỉ tập trung vào bán hàng.
C. IMC có ngân sách truyền thông lớn hơn.
D. IMC chỉ sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.