30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 7

Các bộ trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) khác:

Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)

Ngày cập nhật: 16/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Rất vui khi bạn truy cập vào bộ 30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 7. Bạn sẽ tìm thấy nhiều nội dung trắc nghiệm thú vị để thử sức. Chọn bộ câu hỏi bạn muốn và bắt đầu làm bài ngay bây giờ. Hy vọng bạn sẽ có một buổi luyện tập hiệu quả và đạt kết quả như mong đợi!

★★★★★
★★★★★
4.9/5 (127 đánh giá)

1. Trong IMC, ‘brand equity’ (giá trị thương hiệu) được hiểu là gì?

A. Giá trị tài sản của công ty.
B. Giá trị vô hình mà khách hàng gán cho thương hiệu.
C. Chi phí xây dựng thương hiệu.
D. Số lượng nhân viên của công ty.

2. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các ‘persona’ (chân dung khách hàng) trong IMC?

A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Nghiên cứu thị trường và phân tích dữ liệu khách hàng.
C. Thử nghiệm A/B.
D. Phỏng vấn nhân viên bán hàng.

3. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của ‘tam giác thương hiệu’ (brand triangle)?

A. Công ty
B. Khách hàng
C. Đối thủ cạnh tranh
D. Văn hóa

4. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘customer relationship management’ (CRM) trong IMC?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Cải thiện khả năng cá nhân hóa và tương tác với khách hàng.
C. Tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

5. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) giúp đánh giá điều gì?

A. Mức độ hài lòng của nhân viên marketing.
B. Hiệu quả tài chính của chiến dịch truyền thông.
C. Số lượng bài báo viết về công ty.
D. Mức độ nhận biết thương hiệu.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch IMC?

A. Phân tích tình hình.
B. Xác định mục tiêu.
C. Phát triển chiến lược truyền thông.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.

7. Điều gì sau đây là một thách thức trong việc đo lường ROI của các chiến dịch social media trong IMC?

A. Sự thiếu hụt dữ liệu.
B. Khó khăn trong việc liên kết hoạt động social media với doanh số bán hàng.
C. Sự thiếu kiến thức về social media.
D. Sự thiếu sáng tạo trong nội dung.

8. Trong IMC, ‘brand voice’ (giọng điệu thương hiệu) nên được thể hiện như thế nào?

A. Khác nhau trên từng kênh truyền thông.
B. Nhất quán và phù hợp với tính cách thương hiệu.
C. Thay đổi liên tục để tạo sự mới lạ.
D. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn.

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình 6M trong truyền thông marketing?

A. Mission (Mục tiêu)
B. Market (Thị trường)
C. Message (Thông điệp)
D. Media (Phương tiện)

10. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên các kênh truyền thông khác nhau trong IMC?

A. Sử dụng nhiều agency khác nhau.
B. Có một bộ hướng dẫn thương hiệu (brand guidelines) rõ ràng.
C. Thay đổi thông điệp liên tục.
D. Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau cho các mục tiêu khác nhau.

11. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) được hiểu là gì?

A. Điểm giao giữa các phòng ban trong công ty.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Thời điểm tung ra một chiến dịch marketing mới.
D. Vị trí đặt quảng cáo ngoài trời.

12. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc triển khai IMC?

A. Sự phối hợp giữa các bộ phận và kênh truyền thông.
B. Sự thiếu hụt ngân sách marketing.
C. Sự thiếu sáng tạo trong thông điệp.
D. Sự thiếu kiến thức về marketing.

13. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘landing page’ (trang đích) trong IMC?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

14. Trong IMC, việc sử dụng ‘marketing automation’ (tự động hóa marketing) giúp đạt được điều gì?

A. Giảm số lượng khách hàng.
B. Tăng hiệu quả và cá nhân hóa các chiến dịch marketing.
C. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
D. Tăng tốc độ sản xuất sản phẩm.

15. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘social listening’ trong IMC?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu.
C. Tự động đăng bài viết trên mạng xã hội.
D. Chặn các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

16. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình truyền thông ‘paid media’ (truyền thông trả phí) trong IMC?

A. Quảng cáo trên Google Ads.
B. Quảng cáo trên Facebook.
C. Bài viết trên blog của công ty.
D. Quảng cáo trên truyền hình.

17. Trong IMC, ‘brand advocacy’ (sự ủng hộ thương hiệu) được thể hiện như thế nào?

A. Thông qua quảng cáo trả phí.
B. Thông qua việc khách hàng tự nguyện giới thiệu và bảo vệ thương hiệu.
C. Thông qua việc sở hữu các kênh truyền thông.
D. Thông qua việc giảm giá sản phẩm.

18. Kênh truyền thông nào sau đây thường được sử dụng để xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng trong IMC?

A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Email marketing và chương trình khách hàng thân thiết.
C. Quảng cáo trên báo in.
D. Quảng cáo trên radio.

19. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC?

A. Sử dụng nhiều chỉ số khác nhau.
B. Xác định rõ mục tiêu và chỉ số đo lường trước khi triển khai.
C. Thay đổi chỉ số đo lường liên tục.
D. Chỉ tập trung vào doanh số bán hàng.

20. Trong IMC, việc sử dụng ‘personalization’ (cá nhân hóa) giúp đạt được điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tăng mức độ liên quan và tương tác của khách hàng.
C. Tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

21. Trong bối cảnh IMC, điều gì KHÔNG phải là lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng?

A. Cải thiện khả năng đo lường hiệu quả chiến dịch.
B. Tăng cường khả năng cá nhân hóa thông điệp.
C. Giảm chi phí truyền thông bằng cách loại bỏ các kênh truyền thống.
D. Nâng cao mức độ tương tác của khách hàng.

22. Chiến lược ‘kéo’ (pull strategy) trong IMC tập trung vào điều gì?

A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm.
B. Tạo nhu cầu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng.
C. Tăng cường quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Giảm giá để tăng doanh số.

23. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả IMC thông qua việc đánh giá sự thay đổi trong nhận thức của khách hàng về thương hiệu?

A. Phân tích doanh số bán hàng.
B. Khảo sát mức độ nhận biết và thái độ về thương hiệu.
C. Đo lường lưu lượng truy cập website.
D. Phân tích chi phí trên mỗi lượt hiển thị quảng cáo.

24. Trong IMC, việc sử dụng ‘influencer marketing’ (marketing người ảnh hưởng) có thể giúp đạt được điều gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng độ tin cậy và tiếp cận đối tượng mục tiêu.
C. Tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

25. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng ‘marketing analytics’ (phân tích marketing) trong IMC?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Cải thiện khả năng đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

26. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng thông điệp IMC?

A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
B. Đảm bảo tính nhất quán và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Tối đa hóa số lượng thông điệp.
D. Sử dụng các hiệu ứng đặc biệt để thu hút sự chú ý.

27. Trong IMC, ‘earned media’ (truyền thông lan truyền) được tạo ra như thế nào?

A. Thông qua quảng cáo trả phí.
B. Thông qua nỗ lực PR và nội dung hấp dẫn.
C. Thông qua việc sở hữu các kênh truyền thông.
D. Thông qua việc giảm giá sản phẩm.

28. Trong IMC, việc sử dụng ‘storytelling’ (kể chuyện) giúp đạt được điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
B. Tạo kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Tăng số lượng từ khóa SEO.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

29. Trong bối cảnh IMC, ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?

A. Sự trùng lặp thông điệp giữa các kênh truyền thông.
B. Hiệu quả tổng thể lớn hơn tổng các phần riêng lẻ.
C. Việc sử dụng các kênh truyền thông rẻ tiền.
D. Sự cạnh tranh giữa các bộ phận marketing.

30. Trong IMC, việc sử dụng ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) giúp đạt được điều gì?

A. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Tối ưu hóa hiệu quả của các yếu tố marketing.
C. Tăng số lượng nhân viên marketing.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) - Bộ 4
Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 6

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề