30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 6

Các bộ trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) khác:

Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)

Ngày cập nhật: 16/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Chào mừng bạn đã đến với bộ 30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 6. Đây là nơi tổng hợp các câu hỏi trắc nghiệm giúp bạn ôn luyện và kiểm tra kiến thức. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn làm bài thật tốt và đạt điểm cao!

★★★★★
★★★★★
4.6/5 (132 đánh giá)

1. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch IMC?

A. Sử dụng tất cả các kênh truyền thông có thể.
B. Chọn kênh mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng.
C. Chọn kênh phù hợp với đối tượng mục tiêu và thông điệp.
D. Ưu tiên các kênh truyền thông mới nổi.

2. Content marketing đóng góp như thế nào vào chiến lược IMC?

A. Thay thế hoàn toàn các hình thức quảng cáo truyền thống.
B. Cung cấp nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Tập trung vào việc bán sản phẩm trực tiếp.
D. Giảm thiểu chi phí cho hoạt động truyền thông.

3. Trong IMC, ‘điểm chạm’ (touchpoint) được hiểu là gì?

A. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu.
B. Điểm bán hàng trực tiếp của doanh nghiệp.
C. Số lượng nhân viên marketing trong công ty.
D. Chi phí trung bình để tiếp cận một khách hàng.

4. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch IMC trên mạng xã hội?

A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate).
C. Doanh thu hàng năm của công ty.
D. Chi phí thuê văn phòng.

5. Làm thế nào để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch IMC?

A. Bằng cách tính tổng chi phí cho chiến dịch.
B. Bằng cách so sánh lợi nhuận thu được từ chiến dịch với chi phí đầu tư.
C. Bằng cách đo lường số lượng quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
D. Bằng cách đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.

6. Trong IMC, vai trò của ‘sales promotion’ (khuyến mãi) là gì?

A. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Kích thích nhu cầu mua hàng ngay lập tức bằng cách cung cấp các ưu đãi hấp dẫn.
C. Xây dựng hình ảnh thương hiệu trong dài hạn.
D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động quảng cáo.

7. Trong mô hình IMC, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên tất cả các kênh truyền thông?

A. Sử dụng nhiều एजेंसी khác nhau cho mỗi kênh.
B. Xây dựng một guideline thương hiệu chặt chẽ.
C. Tối đa hóa ngân sách cho kênh truyền thông hiệu quả nhất.
D. Ưu tiên thông điệp sáng tạo hơn thông điệp nhất quán.

8. Tại sao việc đo lường hiệu quả của chiến dịch IMC lại quan trọng?

A. Để xác định kênh truyền thông nào hiệu quả nhất và tối ưu hóa ngân sách.
B. Để tăng số lượng quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
C. Để giảm chi phí cho các hoạt động marketing.
D. Để đơn giản hóa việc quản lý các kênh truyền thông.

9. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một chiến dịch IMC thành công?

A. Ngân sách marketing lớn.
B. Sự hiểu biết sâu sắc về khách hàng mục tiêu và thông điệp truyền thông nhất quán.
C. Sử dụng tất cả các kênh truyền thông có thể.
D. Sự sáng tạo trong quảng cáo.

10. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘marketing trực tiếp’ trong IMC?

A. Một quảng cáo trên truyền hình.
B. Một email gửi đến khách hàng tiềm năng với thông tin về sản phẩm và ưu đãi.
C. Một bài đăng trên mạng xã hội.
D. Một biển quảng cáo ngoài trời.

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình truyền thông?

A. Nguồn (Sender).
B. Thông điệp (Message).
C. Kênh (Channel).
D. Giá cả (Price).

12. IMC khác biệt so với marketing truyền thống như thế nào?

A. IMC tập trung vào quảng cáo trên truyền hình.
B. IMC tích hợp tất cả các kênh truyền thông để tạo ra trải nghiệm nhất quán.
C. Marketing truyền thống sử dụng mạng xã hội.
D. Marketing truyền thống rẻ hơn IMC.

13. Trong bối cảnh IMC, ‘brand touchpoint’ (điểm tiếp xúc thương hiệu) là gì?

A. Bất kỳ điểm nào mà khách hàng có thể tương tác với thương hiệu.
B. Văn phòng trụ sở chính của công ty.
C. Số lượng nhân viên marketing của công ty.
D. Ngân sách marketing hàng năm của công ty.

14. Phân tích SWOT đóng vai trò gì trong quá trình lập kế hoạch IMC?

A. Xác định các đối thủ cạnh tranh chính.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Thiết lập mục tiêu tài chính cho chiến dịch.
D. Lựa chọn agency truyền thông phù hợp.

15. Trong IMC, ‘buzz marketing’ (marketing lan truyền) được sử dụng để làm gì?

A. Tạo ra sự chú ý và thảo luận về sản phẩm hoặc thương hiệu một cách tự nhiên.
B. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
C. Giảm chi phí cho các hoạt động quảng cáo.
D. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc sử dụng ‘influencer marketing’ (marketing người ảnh hưởng) trong IMC?

A. Một công ty quảng cáo sản phẩm của mình trên truyền hình.
B. Một công ty hợp tác với một người nổi tiếng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
C. Một công ty gửi email trực tiếp đến khách hàng.
D. Một công ty tổ chức một sự kiện.

17. Trong IMC, thuật ngữ ‘synergy’ (hiệp lực) có nghĩa là gì?

A. Sự kết hợp của các kênh truyền thông tạo ra hiệu quả lớn hơn tổng hiệu quả của từng kênh riêng lẻ.
B. Việc sử dụng các kênh truyền thông giống nhau cho tất cả các chiến dịch.
C. Sự cạnh tranh giữa các kênh truyền thông để thu hút sự chú ý của khách hàng.
D. Việc giảm thiểu chi phí cho các hoạt động marketing.

18. Mục tiêu của truyền thông marketing tích hợp (IMC) là gì?

A. Tối đa hóa số lượng quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả của thông điệp truyền thông trên tất cả các kênh.
C. Giảm thiểu chi phí cho các hoạt động marketing.
D. Tập trung vào một kênh truyền thông duy nhất.

19. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng IMC hiệu quả?

A. Một công ty chỉ quảng cáo sản phẩm của mình trên truyền hình.
B. Một công ty sử dụng quảng cáo trên truyền hình, mạng xã hội và PR để quảng bá sản phẩm với thông điệp nhất quán.
C. Một công ty chỉ tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
D. Một công ty sử dụng các thông điệp khác nhau trên các kênh truyền thông khác nhau.

20. Điều gì sau đây là một thách thức khi triển khai IMC cho một doanh nghiệp nhỏ?

A. Thiếu kiến thức về marketing.
B. Thiếu ngân sách và nguồn lực.
C. Khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng.
D. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả chiến dịch.

21. Trong IMC, vai trò của digital marketing là gì?

A. Thay thế hoàn toàn các kênh truyền thông truyền thống.
B. Cung cấp các kênh truyền thông trực tuyến để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
C. Giảm chi phí cho các hoạt động marketing.
D. Đơn giản hóa việc quản lý các kênh truyền thông.

22. Trong IMC, ‘event marketing’ (marketing sự kiện) có thể giúp đạt được điều gì?

A. Chỉ tập trung vào việc bán sản phẩm trực tiếp.
B. Tạo ra trải nghiệm tương tác trực tiếp giữa khách hàng và thương hiệu.
C. Giảm chi phí cho các hoạt động quảng cáo.
D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động quảng cáo.

23. Một công ty nên làm gì để đảm bảo tính nhất quán của thông điệp IMC trên các kênh truyền thông khác nhau?

A. Sử dụng các agency truyền thông khác nhau cho mỗi kênh.
B. Phát triển một hướng dẫn thương hiệu (brand guideline) chi tiết.
C. Tập trung vào việc sử dụng các kênh truyền thông phổ biến nhất.
D. Sử dụng các thông điệp khác nhau cho mỗi kênh để thu hút sự chú ý.

24. Trong IMC, việc sử dụng ‘customer relationship management’ (CRM) có lợi ích gì?

A. Chỉ tập trung vào việc thu thập thông tin khách hàng.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về khách hàng và cá nhân hóa trải nghiệm của họ.
C. Giảm chi phí cho các hoạt động marketing.
D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động quảng cáo.

25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng database marketing trong IMC?

A. Giảm chi phí cho các chiến dịch quảng cáo đại trà.
B. Cá nhân hóa thông điệp truyền thông cho từng phân khúc khách hàng.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu một cách nhanh chóng.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý khách hàng.

26. Công cụ nào sau đây KHÔNG thuộc về các công cụ truyền thông marketing tích hợp?

A. Quảng cáo.
B. Quan hệ công chúng (PR).
C. Bán hàng cá nhân.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D).

27. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình lập kế hoạch IMC?

A. Xác định đối tượng mục tiêu.
B. Thiết lập ngân sách truyền thông.
C. Đánh giá hiệu quả chiến dịch.
D. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.

28. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai IMC cho một doanh nghiệp toàn cầu?

A. Tìm kiếm agency truyền thông phù hợp.
B. Đảm bảo tính nhất quán của thông điệp trên các thị trường khác nhau.
C. Quản lý ngân sách truyền thông hiệu quả.
D. Đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chính xác.

29. Trong chiến dịch IMC, việc tích hợp PR (quan hệ công chúng) có vai trò gì?

A. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm mới.
B. Xây dựng và duy trì hình ảnh tích cực của thương hiệu trong mắt công chúng.
C. Giảm chi phí cho các hoạt động quảng cáo.
D. Thay thế hoàn toàn các hoạt động quảng cáo.

30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của IMC?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Cải thiện hiệu quả truyền thông.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Đơn giản hóa việc quản lý các kênh truyền thông.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 7
Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) - Bộ 5

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề