Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử – Bộ 15

Các bộ trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử khác:

Trắc nghiệm Marketing thương mại điện tử (E-Commerce)

Ngày cập nhật: 15/12/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Cảm ơn bạn đã ghé thăm bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử – Bộ 15. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhấp vào bộ câu hỏi phía dưới. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!

★★★★★
★★★★★
4.5/5 (162 đánh giá)

1. Trong thương mại điện tử, ‘search engine optimization’ (SEO) là gì?

A. Sử dụng quảng cáo trả tiền để hiển thị trang web trên các công cụ tìm kiếm.
B. Tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm một cách tự nhiên.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng để xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Tạo ra các chiến dịch marketing trên mạng xã hội để tăng nhận diện thương hiệu.

2. Trong thương mại điện tử, ‘personalization’ (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng một chiến dịch marketing chung cho tất cả khách hàng.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm riêng biệt cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
C. Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm phổ biến nhất.
D. Giữ cho trang web có thiết kế đơn giản và không thay đổi.

3. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘retargeting’ trong marketing thương mại điện tử là gì?

A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn chưa biết đến thương hiệu.
B. Tăng nhận diện thương hiệu cho các sản phẩm mới ra mắt.
C. Nhắc nhở và thuyết phục khách hàng đã tương tác với website hoàn thành giao dịch.
D. Cải thiện thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm.

4. Trong marketing thương mại điện tử, ‘influencer marketing’ là gì?

A. Sử dụng các công cụ tự động để quản lý chiến dịch quảng cáo.
B. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho trang web thương mại điện tử.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến dịch marketing cá nhân hóa.

5. Trong thương mại điện tử, ‘conversion rate optimization’ (CRO) là gì?

A. Giảm chi phí quảng cáo để tăng lợi nhuận.
B. Tăng tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để cải thiện thứ hạng trang web.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng để xác định phân khúc thị trường mục tiêu.

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng chatbot trong dịch vụ khách hàng của một trang web thương mại điện tử?

A. Cung cấp hỗ trợ 24/7 cho khách hàng.
B. Trả lời các câu hỏi thường gặp một cách nhanh chóng.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
D. Thu thập thông tin về nhu cầu và sở thích của khách hàng.

7. Trong thương mại điện tử, ‘affiliate marketing’ là gì?

A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng thông qua trang web của doanh nghiệp.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Sử dụng quảng cáo trả tiền trên mạng xã hội để tăng lưu lượng truy cập.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để cải thiện thứ hạng trang web.

8. Trong thương mại điện tử, ‘social proof’ là gì?

A. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm.
B. Bằng chứng cho thấy sản phẩm hoặc dịch vụ được nhiều người tin dùng và hài lòng.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng để xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Tạo ra các chiến dịch marketing trên mạng xã hội để tăng nhận diện thương hiệu.

9. Chiến lược nào sau đây giúp giảm thiểu ‘cart abandonment rate’ trong thương mại điện tử?

A. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận.
B. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng chưa thanh toán và cung cấp ưu đãi.
C. Ẩn phí vận chuyển cho đến bước cuối cùng của quá trình thanh toán.
D. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi thêm sản phẩm vào giỏ hàng.

10. Trong thương mại điện tử, ‘cart abandonment rate’ là gì?

A. Tỷ lệ khách hàng rời khỏi trang web sau khi xem một sản phẩm.
B. Tỷ lệ khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn thành giao dịch.
C. Tỷ lệ khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký nhận email marketing.

11. Trong thương mại điện tử, ‘up-selling’ và ‘cross-selling’ là gì?

A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới.
B. Up-selling là bán sản phẩm cao cấp hơn, cross-selling là bán sản phẩm liên quan.
C. Tập trung vào việc bán các sản phẩm phổ biến nhất.
D. Giữ cho trang web có thiết kế đơn giản và không thay đổi.

12. Trong email marketing cho thương mại điện tử, phân đoạn danh sách (segmentation) mang lại lợi ích gì?

A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng để tiết kiệm thời gian.
B. Tăng tính cá nhân hóa và liên quan của thông điệp gửi đến từng nhóm khách hàng.
C. Giảm chi phí email marketing bằng cách gửi ít email hơn.
D. Tránh bị đánh dấu là spam bởi các nhà cung cấp dịch vụ email.

13. Trong thương mại điện tử, ‘customer segmentation’ là gì?

A. Sử dụng một chiến dịch marketing chung cho tất cả khách hàng.
B. Phân chia khách hàng thành các nhóm dựa trên đặc điểm chung để tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm phổ biến nhất.
D. Giữ cho trang web có thiết kế đơn giản và không thay đổi.

14. Phương pháp nào sau đây giúp thu thập phản hồi từ khách hàng về trải nghiệm mua sắm trên trang web thương mại điện tử?

A. Chỉ dựa vào dữ liệu bán hàng để đánh giá hiệu quả.
B. Gửi khảo sát cho khách hàng sau khi mua hàng và khuyến khích họ để lại đánh giá.
C. Giữ cho trang web không có bất kỳ hình thức liên lạc nào với khách hàng.
D. Chỉ tập trung vào việc thu hút khách hàng mới và bỏ qua khách hàng hiện tại.

15. Chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đánh giá điều gì?

A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng trong một khoảng thời gian nhất định.

16. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên Google Shopping?

A. Tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
B. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và giá trị đơn hàng trung bình (average order value).
D. Thời gian trung bình trên trang web (average time on site).

17. Trong thương mại điện tử, chiến lược giá ‘dynamic pricing’ (giá động) thường được sử dụng trong trường hợp nào?

A. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất ổn định và không thay đổi theo thời gian.
B. Khi sản phẩm có tính độc đáo cao và ít đối thủ cạnh tranh.
C. Khi nhu cầu thị trường biến động và có thể dự đoán được.
D. Khi doanh nghiệp muốn duy trì mức giá cố định để tạo sự tin tưởng cho khách hàng.

18. Chức năng chính của ‘remarketing lists for search ads’ (RLSA) trong Google Ads là gì?

A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web của bạn khi họ tìm kiếm trên Google.
B. Tạo danh sách khách hàng tiềm năng dựa trên thông tin nhân khẩu học.
C. Tự động tối ưu hóa giá thầu cho các từ khóa khác nhau.
D. Theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.

19. Trong thương mại điện tử, ‘churn rate’ là gì?

A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký tài khoản trên trang web.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (không còn mua hàng) trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng hủy đăng ký nhận email marketing.

20. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Cung cấp thông tin liên hệ rõ ràng và dễ dàng tiếp cận.
B. Hiển thị đánh giá và nhận xét tích cực của khách hàng.
C. Sử dụng chứng chỉ bảo mật và đảm bảo an toàn thông tin cá nhân.
D. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng thấp và mô tả sản phẩm mơ hồ.

21. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong thương mại điện tử?

A. Tăng mức độ tương tác của khách hàng với thương hiệu.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm một cách trực quan và hấp dẫn.
C. Tăng chi phí marketing đáng kể mà không mang lại lợi nhuận.
D. Cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm.

22. Chiến lược nào sau đây giúp tăng giá trị đơn hàng trung bình (average order value) trong thương mại điện tử?

A. Giảm giá tất cả các sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
B. Cung cấp miễn phí vận chuyển cho các đơn hàng đạt giá trị nhất định.
C. Tăng giá sản phẩm để tăng lợi nhuận.
D. Giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một trang sản phẩm (product page) hiệu quả trong thương mại điện tử?

A. Mô tả sản phẩm chi tiết và hấp dẫn.
B. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao và đa dạng góc nhìn.
C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh và so sánh giá.
D. Đánh giá và nhận xét của khách hàng đã mua sản phẩm.

24. Phương pháp nào sau đây giúp tăng ‘social proof’ trên một trang web thương mại điện tử?

A. Ẩn đánh giá và nhận xét của khách hàng.
B. Hiển thị đánh giá, nhận xét và số lượng người đã mua sản phẩm.
C. Chỉ tập trung vào việc bán các sản phẩm phổ biến nhất.
D. Giữ cho trang web có thiết kế đơn giản và không thay đổi.

25. Trong thương mại điện tử, ‘omnichannel marketing’ đề cập đến điều gì?

A. Chỉ bán sản phẩm trên một kênh duy nhất để tập trung nguồn lực.
B. Tích hợp và đồng bộ trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh bán hàng.
C. Sử dụng nhiều chiến dịch quảng cáo khác nhau trên các kênh khác nhau.
D. Tập trung vào việc tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động.

26. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up để tăng doanh thu.
B. Thiết kế giao diện đơn giản, dễ điều hướng và tối ưu hóa cho thiết bị di động.
C. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân trước khi mua hàng.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc và màu sắc tương phản mạnh.

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để tối ưu hóa SEO cho một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng từ khóa liên quan trong tiêu đề trang, mô tả và nội dung.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác.
C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm trên thiết bị di động.
D. Sử dụng nội dung trùng lặp từ các trang web khác.

28. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc ứng dụng.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng để xác định phân khúc thị trường mục tiêu.
D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu của doanh nghiệp.

29. Điều gì là quan trọng nhất khi viết mô tả sản phẩm cho một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng ngôn ngữ kỹ thuật phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
B. Tập trung vào các tính năng sản phẩm và bỏ qua lợi ích cho khách hàng.
C. Nêu bật lợi ích sản phẩm mang lại cho khách hàng và sử dụng từ khóa liên quan.
D. Sao chép mô tả sản phẩm từ trang web của nhà sản xuất để tiết kiệm thời gian.

30. Điều gì KHÔNG phải là một cách để giảm ‘churn rate’ trong thương mại điện tử?

A. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ khách hàng.
B. Gửi email thường xuyên với thông tin không liên quan đến sở thích của khách hàng.
C. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết để khuyến khích lòng trung thành.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm dựa trên dữ liệu khách hàng.

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử – Bộ 9
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử - Bộ 2

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề