1. Trong thương mại điện tử, ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) được tính bằng công thức nào?
A. (Số lượng đơn hàng / Số lượng khách truy cập) x 100%
B. (Số lượng khách truy cập / Số lượng đơn hàng) x 100%
C. (Tổng doanh thu / Số lượng khách hàng) x 100%
D. (Số lượng khách hàng / Tổng doanh thu) x 100%
2. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘remarketing’ là gì?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với sản phẩm/dịch vụ của bạn.
B. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng.
C. Xây dựng mối quan hệ với các nhà cung cấp.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website.
3. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng của một trang web thương mại điện tử trên kết quả tìm kiếm của Google?
A. Màu sắc chủ đạo của website.
B. Chất lượng nội dung trên website.
C. Số lượng liên kết từ các website khác trỏ về website của bạn (backlinks).
D. Tốc độ tải trang của website.
4. Trong thương mại điện tử, ‘shopping cart abandonment’ (từ bỏ giỏ hàng) là gì?
A. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn thành quá trình thanh toán.
B. Khách hàng trả lại sản phẩm sau khi đã mua.
C. Khách hàng hủy đơn hàng trước khi sản phẩm được giao.
D. Khách hàng phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
5. Phương pháp ‘A/B testing’ được sử dụng trong thương mại điện tử để làm gì?
A. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc ứng dụng để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
B. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
C. Đánh giá mức độ bảo mật của hệ thống thanh toán trực tuyến.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh để tìm ra điểm yếu của họ.
6. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?
A. Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh chóng.
B. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up.
C. Ẩn thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân trước khi cho phép họ xem sản phẩm.
7. Trong thương mại điện tử, ‘affiliate marketing’ là gì?
A. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
B. Tự sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
C. Mua lại các công ty thương mại điện tử khác.
D. Tổ chức các sự kiện offline để quảng bá sản phẩm.
8. Trong thương mại điện tử, ‘omnichannel’ khác ‘multichannel’ như thế nào?
A. Omnichannel tích hợp các kênh để tạo trải nghiệm liền mạch, trong khi multichannel hoạt động độc lập.
B. Omnichannel chỉ sử dụng kênh online, trong khi multichannel sử dụng cả online và offline.
C. Omnichannel tập trung vào bán hàng, trong khi multichannel tập trung vào tiếp thị.
D. Omnichannel rẻ hơn multichannel.
9. Đâu là một chiến lược để cải thiện tỷ lệ chuyển đổi trên trang thanh toán (checkout page) của một website thương mại điện tử?
A. Giảm thiểu số lượng bước thanh toán.
B. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân.
C. Ẩn các biểu tượng bảo mật.
D. Sử dụng phông chữ khó đọc.
10. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội trong thương mại điện tử?
A. Return on Ad Spend (ROAS) – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí quảng cáo.
B. Số lượng nhân viên trong công ty.
C. Diện tích văn phòng làm việc.
D. Số lượng sản phẩm trong kho.
11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trên một trang web thương mại điện tử?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
C. Trả lời các câu hỏi thường gặp một cách nhanh chóng.
D. Thu thập thông tin về khách hàng để cải thiện dịch vụ.
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một trang sản phẩm (product page) hiệu quả trong thương mại điện tử?
A. Một đoạn video giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
B. Hình ảnh sản phẩm chất lượng cao từ nhiều góc độ.
C. Mô tả sản phẩm chi tiết và hấp dẫn.
D. Đánh giá và nhận xét của khách hàng đã mua sản phẩm.
13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘augmented reality’ (AR) trong thương mại điện tử?
A. Cho phép khách hàng ‘thử’ sản phẩm ảo (ví dụ: kính, đồ nội thất) trước khi mua.
B. Sử dụng hình ảnh 3D để hiển thị sản phẩm trên website.
C. Tạo ra các video quảng cáo tương tác.
D. Gửi thông báo đẩy cho khách hàng khi họ ở gần cửa hàng.
14. Trong thương mại điện tử, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Sử dụng các công cụ tìm kiếm để tăng lưu lượng truy cập vào website.
C. Tạo ra nội dung hấp dẫn để thu hút khách hàng.
D. Gửi email marketing hàng loạt cho khách hàng.
15. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử?
A. Tiếp cận khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng và dễ dàng mà không cần sự cho phép của họ.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua việc cung cấp thông tin giá trị.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
D. Thúc đẩy doanh số bán hàng thông qua các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
16. Đâu là một chiến lược để giảm tỷ lệ ‘shopping cart abandonment’ (từ bỏ giỏ hàng)?
A. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng chưa thanh toán.
B. Tăng giá vận chuyển.
C. Yêu cầu khách hàng tạo tài khoản trước khi xem giỏ hàng.
D. Ẩn phí vận chuyển cho đến bước thanh toán cuối cùng.
17. Trong thương mại điện tử, ‘dynamic pricing’ là gì?
A. Thay đổi giá sản phẩm dựa trên nhu cầu thị trường, thời gian hoặc hành vi của khách hàng.
B. Giữ giá sản phẩm cố định trong một khoảng thời gian dài.
C. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá vốn.
D. Tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng.
18. Trong thương mại điện tử, ‘retargeting’ khác ‘remarketing’ như thế nào?
A. Retargeting tập trung vào quảng cáo hiển thị, trong khi remarketing sử dụng email.
B. Retargeting chỉ dành cho khách hàng mới, trong khi remarketing dành cho khách hàng cũ.
C. Retargeting là một phần của remarketing.
D. Retargeting và remarketing là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
19. Trong thương mại điện tử, ‘social proof’ là gì?
A. Sử dụng đánh giá, nhận xét và bằng chứng từ người khác để tăng độ tin cậy.
B. Quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
C. Bán sản phẩm thông qua các mối quan hệ cá nhân.
D. Tổ chức các cuộc thi trên mạng xã hội.
20. Chiến lược ‘personalization’ (cá nhân hóa) trong thương mại điện tử là gì?
A. Điều chỉnh trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
B. Bán sản phẩm với giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
C. Sử dụng một thông điệp tiếp thị chung cho tất cả khách hàng.
D. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới thay vì giữ chân khách hàng cũ.
21. Trong thương mại điện tử, chỉ số ‘Customer Lifetime Value’ (CLTV) dùng để đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (không quay lại mua hàng) trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
22. Chiến lược ‘Omnichannel marketing’ trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?
A. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh bán hàng và tiếp thị.
B. Tập trung vào việc bán hàng trên một kênh duy nhất, thường là website của doanh nghiệp.
C. Sử dụng nhiều kênh tiếp thị khác nhau nhưng không cần đồng bộ hóa thông tin.
D. Giảm thiểu số lượng kênh tiếp thị để tiết kiệm chi phí.
23. Đâu là một ví dụ về ‘user-generated content’ (UGC) trong thương mại điện tử?
A. Đánh giá sản phẩm do khách hàng viết.
B. Bài viết quảng cáo do công ty tự sản xuất.
C. Banner quảng cáo trên website.
D. Email marketing gửi cho khách hàng.
24. Trong thương mại điện tử, ‘headless commerce’ là gì?
A. Tách phần giao diện người dùng (frontend) khỏi phần backend của nền tảng thương mại điện tử.
B. Bán sản phẩm không có thương hiệu.
C. Chỉ bán sản phẩm trên các thiết bị di động.
D. Sử dụng trí tuệ nhân tạo để tự động hóa quy trình bán hàng.
25. Trong thương mại điện tử B2B, điều gì thường là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ với khách hàng?
A. Sự tin cậy và khả năng cung cấp giải pháp phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp.
B. Giá cả thấp nhất trên thị trường.
C. Thiết kế website đẹp mắt và hiện đại.
D. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ trên mạng xã hội.
26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng thấp và mô tả sơ sài.
B. Cung cấp chính sách đổi trả rõ ràng và dễ dàng.
C. Bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng.
D. Hiển thị đánh giá và nhận xét của khách hàng.
27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử?
A. Số lượng nhân viên trong bộ phận kế toán.
B. Khả năng mở rộng và tùy chỉnh.
C. Chi phí.
D. Tính năng và tích hợp.
28. Trong thương mại điện tử, ‘dropshipping’ là mô hình kinh doanh như thế nào?
A. Người bán không cần lưu trữ hàng tồn kho mà chỉ chuyển đơn hàng và thông tin khách hàng cho nhà cung cấp.
B. Người bán tự sản xuất và vận chuyển sản phẩm cho khách hàng.
C. Người bán mua hàng từ các nhà bán buôn và bán lại cho khách hàng.
D. Người bán cho thuê sản phẩm thay vì bán.
29. Điều gì KHÔNG phải là một phương pháp để tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention) trong thương mại điện tử?
A. Liên tục tăng giá sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.
C. Gửi email marketing cá nhân hóa.
D. Xây dựng chương trình khách hàng thân thiết.
30. Trong thương mại điện tử, ‘voice search optimization’ (VSO) là gì?
A. Tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để phù hợp với các tìm kiếm bằng giọng nói.
B. Sử dụng giọng nói của người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
C. Tạo ra các ứng dụng di động điều khiển bằng giọng nói.
D. Chỉ bán sản phẩm cho những người có giọng nói hay.