Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Biểu mẫu trên trang web (Có đáp án)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thiết kế Web

Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Biểu mẫu trên trang web (Có đáp án)

Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Biểu mẫu trên trang web (Có đáp án). Cùng rèn luyện kiến thức thiết kế Website (Web) online ngay nhé.

1. Thuộc tính 'required' trong HTML5 có chức năng gì trong biểu mẫu?

A. Làm cho trường biểu mẫu tự động được điền giá trị.
B. Bắt buộc người dùng phải điền vào trường biểu mẫu trước khi gửi.
C. Ẩn trường biểu mẫu khỏi người dùng.
D. Chỉ cho phép nhập số vào trường biểu mẫu.

2. Thuộc tính nào của thẻ input được sử dụng để chỉ định loại dữ liệu mà người dùng có thể nhập vào?

A. name
B. id
C. type
D. value

3. Tại sao nên cung cấp nhãn (label) rõ ràng cho mỗi trường trong biểu mẫu?

A. Để làm cho biểu mẫu trông đẹp hơn.
B. Để cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility) và giúp người dùng hiểu rõ mục đích của mỗi trường.
C. Để giảm kích thước biểu mẫu.
D. Không cần thiết phải cung cấp nhãn cho mỗi trường.

4. Phương pháp nào sau đây là tốt nhất để xác thực dữ liệu phía máy khách (client-side validation) trong biểu mẫu?

A. Chỉ sử dụng HTML5 validation attributes.
B. Chỉ sử dụng JavaScript để kiểm tra dữ liệu sau khi người dùng gửi biểu mẫu.
C. Kết hợp HTML5 validation attributes và JavaScript để cung cấp phản hồi chi tiết và tùy chỉnh hơn.
D. Không cần xác thực dữ liệu phía máy khách, chỉ cần xác thực phía máy chủ.

5. Để cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility) cho người dùng khiếm thị, bạn nên sử dụng thuộc tính nào cho các phần tử biểu mẫu?

A. title
B. aria-label
C. class
D. style

6. Khi thiết kế biểu mẫu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX)?

A. Sử dụng nhiều màu sắc và hình ảnh động để làm cho biểu mẫu hấp dẫn.
B. Đảm bảo biểu mẫu đơn giản, dễ hiểu, có hướng dẫn rõ ràng và phản hồi tức thì cho người dùng.
C. Đặt tất cả các trường biểu mẫu trên một trang duy nhất để người dùng không phải chuyển trang.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và kích thước nhỏ để tiết kiệm không gian.

7. Sự khác biệt chính giữa 'cookies' và 'local storage' là gì khi lưu trữ dữ liệu biểu mẫu?

A. 'Cookies' chỉ lưu trữ dữ liệu nhỏ và được gửi đến máy chủ với mỗi yêu cầu HTTP, trong khi 'local storage' lưu trữ nhiều dữ liệu hơn và chỉ có sẵn ở phía máy khách.
B. 'Cookies' an toàn hơn 'local storage'.
C. 'Local storage' chỉ dùng cho thiết bị di động, còn 'cookies' dùng cho máy tính.
D. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.

8. Kiểu input nào phù hợp nhất để người dùng nhập một địa chỉ email?

A. text
B. number
C. email
D. url

9. Làm thế nào để ngăn chặn việc gửi biểu mẫu nhiều lần (double submission)?

A. Vô hiệu hóa nút 'Submit' sau khi nhấp vào lần đầu tiên.
B. Sử dụng CAPTCHA.
C. Chỉ cho phép gửi biểu mẫu từ một địa chỉ IP duy nhất.
D. Không thể ngăn chặn việc gửi biểu mẫu nhiều lần.

10. Phương pháp HTTP nào thường được sử dụng để gửi dữ liệu biểu mẫu đến máy chủ khi người dùng nhấp vào nút 'Submit'?

A. GET
B. POST
C. PUT
D. DELETE

11. Thuộc tính 'placeholder' của thẻ input có tác dụng gì?

A. Xác định kích thước của trường nhập liệu.
B. Cung cấp một gợi ý ngắn gọn bên trong trường nhập liệu khi nó trống.
C. Đặt giá trị mặc định cho trường nhập liệu.
D. Ẩn trường nhập liệu.

12. Tại sao nên sử dụng HTTPS thay vì HTTP cho các trang web chứa biểu mẫu thu thập thông tin cá nhân?

A. HTTPS làm cho trang web tải nhanh hơn.
B. HTTPS mã hóa dữ liệu được truyền giữa trình duyệt và máy chủ, bảo vệ thông tin cá nhân khỏi bị chặn và đọc bởi các bên thứ ba.
C. HTTP không còn được hỗ trợ bởi các trình duyệt hiện đại.
D. HTTPS làm cho trang web trông chuyên nghiệp hơn.

13. Điều gì xảy ra nếu bạn không chỉ định thuộc tính 'action' trong thẻ form?

A. Biểu mẫu sẽ không được gửi đi.
B. Dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến trang hiện tại.
C. Dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi đến một trang mặc định do trình duyệt xác định.
D. Trang web sẽ bị lỗi.

14. Làm thế nào để nhóm các trường biểu mẫu liên quan lại với nhau một cách trực quan?

A. Sử dụng thẻ table.
B. Sử dụng thẻ div với CSS.
C. Sử dụng thẻ fieldset và legend.
D. Sử dụng thẻ span.

15. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) trong biểu mẫu?

A. input
B. textarea
C. select
D. option

16. Thuộc tính 'pattern' trong HTML5 cho phép bạn làm gì với trường nhập liệu?

A. Chỉ định kiểu bàn phím hiển thị trên thiết bị di động.
B. Xác định một biểu thức chính quy (regular expression) để kiểm tra tính hợp lệ của dữ liệu nhập vào.
C. Đặt một hình nền cho trường nhập liệu.
D. Ẩn trường nhập liệu nếu dữ liệu không hợp lệ.

17. Sự khác biệt chính giữa thuộc tính 'id' và 'name' trong các phần tử biểu mẫu là gì?

A. 'id' được sử dụng để định kiểu CSS, còn 'name' để xử lý JavaScript.
B. 'id' là duy nhất trên toàn trang, còn 'name' được sử dụng để gửi dữ liệu biểu mẫu đến máy chủ.
C. 'id' dùng cho phía máy chủ, còn 'name' dùng cho phía máy khách.
D. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.

18. Làm thế nào để tạo một trường tải lên tệp (file upload) trong biểu mẫu?

A. Sử dụng input type=""text"".
B. Sử dụng input type=""file"".
C. Sử dụng textarea.
D. Sử dụng select.

19. Khi nào nên sử dụng thuộc tính 'autocomplete' trong biểu mẫu và nó có tác dụng gì?

A. Chỉ nên dùng cho các trường bắt buộc, nó tự động điền dữ liệu.
B. Nên dùng khi muốn cho phép trình duyệt đề xuất các giá trị đã nhập trước đó, giúp người dùng điền biểu mẫu nhanh hơn.
C. Chỉ nên dùng cho các trường email, để xác thực địa chỉ.
D. Không nên dùng vì nó làm chậm trang web.

20. Tại sao việc mã hóa dữ liệu biểu mẫu trước khi gửi đến máy chủ là quan trọng?

A. Để giảm kích thước dữ liệu và tăng tốc độ tải trang.
B. Để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) khỏi bị chặn và đọc bởi các bên thứ ba.
C. Để đảm bảo rằng dữ liệu được gửi đúng định dạng.
D. Không cần thiết phải mã hóa dữ liệu biểu mẫu.

21. Khi thiết kế biểu mẫu, làm thế nào để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR)?

A. Không cần thiết phải tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân.
B. Thu thập sự đồng ý rõ ràng từ người dùng trước khi thu thập dữ liệu, cung cấp thông tin về cách dữ liệu sẽ được sử dụng và cho phép người dùng truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu của họ.
C. Sử dụng dữ liệu thu thập được cho bất kỳ mục đích nào mà bạn muốn.
D. Bán dữ liệu thu thập được cho các bên thứ ba.

22. Sự khác biệt giữa thuộc tính 'disabled' và 'readonly' trong các phần tử biểu mẫu là gì?

A. 'disabled' ẩn phần tử, còn 'readonly' chỉ làm cho nó không thể chỉnh sửa.
B. 'disabled' làm cho phần tử không thể chỉnh sửa và không được gửi khi biểu mẫu được gửi, còn 'readonly' làm cho phần tử không thể chỉnh sửa nhưng giá trị của nó vẫn được gửi.
C. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.
D. 'readonly' dùng cho text, còn 'disabled' dùng cho số.

23. Loại tấn công nào mà biểu mẫu trên trang web dễ bị tấn công nhất nếu không được bảo vệ đúng cách?

A. Tấn công DDoS.
B. Tấn công SQL Injection và Cross-Site Scripting (XSS).
C. Tấn công Man-in-the-Middle.
D. Tấn công Brute-Force.

24. Mục đích chính của việc sử dụng biểu mẫu trên trang web là gì?

A. Để trang trí trang web và làm cho nó hấp dẫn hơn.
B. Để thu thập thông tin từ người dùng và tương tác với họ.
C. Để hiển thị quảng cáo và kiếm tiền từ trang web.
D. Để tăng tốc độ tải trang web.

25. Cho biểu mẫu đăng ký thành viên, trường nào sau đây cần được xác thực (validation) chặt chẽ nhất?

A. Họ và tên
B. Địa chỉ email và mật khẩu
C. Số điện thoại
D. Giới tính

26. Làm thế nào để tạo một trường chỉ đọc (read-only) trong biểu mẫu?

A. Sử dụng thuộc tính 'disabled'.
B. Sử dụng thuộc tính 'readonly'.
C. Sử dụng thuộc tính 'hidden'.
D. Không thể tạo trường chỉ đọc.

27. Khi thiết kế biểu mẫu cho thiết bị di động, điều gì quan trọng cần xem xét?

A. Sử dụng kích thước phông chữ nhỏ để tiết kiệm không gian.
B. Đảm bảo các trường nhập liệu đủ lớn để dễ dàng chạm vào và sử dụng bàn phím phù hợp với loại dữ liệu cần nhập.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động để làm cho biểu mẫu hấp dẫn.
D. Đặt tất cả các trường biểu mẫu trên một trang duy nhất để tránh chuyển trang.

28. CAPTCHA được sử dụng để làm gì trong biểu mẫu?

A. Để mã hóa dữ liệu biểu mẫu.
B. Để xác minh rằng người dùng là con người và không phải là bot.
C. Để tăng tốc độ tải trang.
D. Để cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility).

29. Khi sử dụng JavaScript để xử lý biểu mẫu, sự kiện nào xảy ra khi người dùng gửi biểu mẫu?

A. onclick
B. onchange
C. onsubmit
D. onmouseover

30. Làm thế nào để tạo một hộp kiểm (checkbox) trong biểu mẫu?

A. Sử dụng input type=""text"".
B. Sử dụng input type=""checkbox"".
C. Sử dụng textarea.
D. Sử dụng select.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm thiết kế Website (Web) online - Bộ 5

1. Thuộc tính 'required' trong HTML5 có chức năng gì trong biểu mẫu?

2 / 30

2. Thuộc tính nào của thẻ input được sử dụng để chỉ định loại dữ liệu mà người dùng có thể nhập vào?

3 / 30

3. Tại sao nên cung cấp nhãn (label) rõ ràng cho mỗi trường trong biểu mẫu?

4 / 30

4. Phương pháp nào sau đây là tốt nhất để xác thực dữ liệu phía máy khách (client-side validation) trong biểu mẫu?

5 / 30

5. Để cải thiện khả năng tiếp cận (accessibility) cho người dùng khiếm thị, bạn nên sử dụng thuộc tính nào cho các phần tử biểu mẫu?

6 / 30

6. Khi thiết kế biểu mẫu, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX)?

7 / 30

7. Sự khác biệt chính giữa 'cookies' và 'local storage' là gì khi lưu trữ dữ liệu biểu mẫu?

8 / 30

8. Kiểu input nào phù hợp nhất để người dùng nhập một địa chỉ email?

9 / 30

9. Làm thế nào để ngăn chặn việc gửi biểu mẫu nhiều lần (double submission)?

10 / 30

10. Phương pháp HTTP nào thường được sử dụng để gửi dữ liệu biểu mẫu đến máy chủ khi người dùng nhấp vào nút 'Submit'?

11 / 30

11. Thuộc tính 'placeholder' của thẻ input có tác dụng gì?

12 / 30

12. Tại sao nên sử dụng HTTPS thay vì HTTP cho các trang web chứa biểu mẫu thu thập thông tin cá nhân?

13 / 30

13. Điều gì xảy ra nếu bạn không chỉ định thuộc tính 'action' trong thẻ form?

14 / 30

14. Làm thế nào để nhóm các trường biểu mẫu liên quan lại với nhau một cách trực quan?

15 / 30

15. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một danh sách thả xuống (dropdown list) trong biểu mẫu?

16 / 30

16. Thuộc tính 'pattern' trong HTML5 cho phép bạn làm gì với trường nhập liệu?

17 / 30

17. Sự khác biệt chính giữa thuộc tính 'id' và 'name' trong các phần tử biểu mẫu là gì?

18 / 30

18. Làm thế nào để tạo một trường tải lên tệp (file upload) trong biểu mẫu?

19 / 30

19. Khi nào nên sử dụng thuộc tính 'autocomplete' trong biểu mẫu và nó có tác dụng gì?

20 / 30

20. Tại sao việc mã hóa dữ liệu biểu mẫu trước khi gửi đến máy chủ là quan trọng?

21 / 30

21. Khi thiết kế biểu mẫu, làm thế nào để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo mật dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR)?

22 / 30

22. Sự khác biệt giữa thuộc tính 'disabled' và 'readonly' trong các phần tử biểu mẫu là gì?

23 / 30

23. Loại tấn công nào mà biểu mẫu trên trang web dễ bị tấn công nhất nếu không được bảo vệ đúng cách?

24 / 30

24. Mục đích chính của việc sử dụng biểu mẫu trên trang web là gì?

25 / 30

25. Cho biểu mẫu đăng ký thành viên, trường nào sau đây cần được xác thực (validation) chặt chẽ nhất?

26 / 30

26. Làm thế nào để tạo một trường chỉ đọc (read-only) trong biểu mẫu?

27 / 30

27. Khi thiết kế biểu mẫu cho thiết bị di động, điều gì quan trọng cần xem xét?

28 / 30

28. CAPTCHA được sử dụng để làm gì trong biểu mẫu?

29 / 30

29. Khi sử dụng JavaScript để xử lý biểu mẫu, sự kiện nào xảy ra khi người dùng gửi biểu mẫu?

30 / 30

30. Làm thế nào để tạo một hộp kiểm (checkbox) trong biểu mẫu?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề