Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO & Google Sheet online số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về cách sử dụng Google Sheet trong SEO. Cùng rèn luyện kiến thức Google Sheet trong SEO online số 5 ngay nhé.
1. Khi sử dụng Google Sheet để lập kế hoạch nội dung SEO, bạn nên bao gồm những thông tin nào cho mỗi ý tưởng nội dung?
A. Màu sắc chủ đạo của hình ảnh trong bài viết.
B. Từ khóa mục tiêu, loại nội dung (blog, infographic, video), trạng thái sản xuất, và kênh phân phối.
C. Thời gian đăng bài viết trên mạng xã hội.
D. Tên người viết nội dung và chức danh của họ.
2. Trong SEO kỹ thuật (Technical SEO), Google Sheet có thể hỗ trợ kiểm tra yếu tố nào sau đây?
A. Chất lượng backlink.
B. Tốc độ tải trang, index status, mobile-friendliness (thông qua dữ liệu từ các công cụ và nhập vào Sheet).
C. Mật độ từ khóa trong nội dung.
D. Số lượng chia sẻ bài viết trên mạng xã hội.
3. Bạn muốn theo dõi tiến độ xây dựng backlink cho website. Google Sheet có thể giúp bạn quản lý thông tin backlink như thế nào?
A. Google Sheet tự động xây dựng backlink.
B. Tạo bảng theo dõi backlink với các cột thông tin như URL nguồn, URL đích, anchor text, domain authority, trạng thái (live/lost), và ghi chú.
C. Google Sheet không quản lý được backlink.
D. Google Sheet chỉ quản lý được internal link.
4. Hàm nào trong Google Sheet giúp bạn loại bỏ các ký tự trùng lặp trong một danh sách từ khóa?
A. UNIQUE
B. TRIM
C. CLEAN
D. PROPER
5. Bạn muốn so sánh hiệu suất SEO của hai website khác nhau dựa trên dữ liệu từ Google Search Console. Google Sheet có thể giúp bạn thực hiện điều này như thế nào?
A. Google Sheet tự động so sánh website và đưa ra đánh giá.
B. Xuất dữ liệu từ Google Search Console của cả hai website vào Google Sheet và sử dụng công thức/biểu đồ để so sánh các chỉ số.
C. Google Sheet không thể so sánh dữ liệu từ Google Search Console.
D. Google Sheet chỉ so sánh được dữ liệu từ Google Analytics.
6. Bạn muốn tạo một danh sách URL sitemap XML đơn giản bằng Google Sheet. Bạn cần đảm bảo cột URL có định dạng chính xác. Hàm nào giúp kiểm tra xem một ô có chứa URL hợp lệ hay không?
A. ISURL
B. ISTEXT
C. ISNUMBER
D. ISLOGICAL
7. Trong SEO, 'Canonical URL' (URL chuẩn) có vai trò gì và Google Sheet có thể giúp quản lý Canonical URL như thế nào?
A. Canonical URL là URL duy nhất được Google index; Google Sheet giúp liệt kê và kiểm tra Canonical URL trên website.
B. Canonical URL giúp tăng tốc độ tải trang; Google Sheet tự động tạo Canonical URL cho tất cả các trang.
C. Canonical URL giúp tạo backlink chất lượng; Google Sheet phân tích chất lượng Canonical URL.
D. Canonical URL là URL rút gọn để chia sẻ trên mạng xã hội; Google Sheet tạo URL rút gọn.
8. Trong SEO, 'Internal Linking' (liên kết nội bộ) có vai trò gì và Google Sheet có thể hỗ trợ việc quản lý liên kết nội bộ như thế nào?
A. Internal linking giúp tăng tốc độ tải trang; Google Sheet tự động tạo liên kết nội bộ.
B. Internal linking giúp điều hướng người dùng và bot Google, phân bổ PageRank; Google Sheet giúp lập kế hoạch và theo dõi hệ thống liên kết nội bộ.
C. Internal linking giúp tạo backlink chất lượng; Google Sheet phân tích chất lượng liên kết nội bộ.
D. Internal linking giúp tạo sitemap XML; Google Sheet tự động tạo sitemap XML liên kết nội bộ.
9. Bạn muốn phân tích cấu trúc URL của website để đảm bảo thân thiện với SEO. Google Sheet có thể giúp bạn làm điều này như thế nào?
A. Google Sheet tự động tối ưu hóa cấu trúc URL.
B. Liệt kê danh sách URL website vào Google Sheet và sử dụng công thức để phân tích độ dài URL, từ khóa trong URL, và tính logic của cấu trúc.
C. Google Sheet không thể phân tích cấu trúc URL.
D. Google Sheet chỉ phân tích được nội dung trang web, không phân tích được URL.
10. Trong SEO, 'Keyword Cannibalization' (ăn thịt từ khóa) là gì và Google Sheet có thể giúp phát hiện vấn đề này như thế nào?
A. Keyword Cannibalization là việc sử dụng quá nhiều từ khóa trong một bài viết; Google Sheet đếm số lượng từ khóa.
B. Keyword Cannibalization là việc nhiều trang trên cùng website cạnh tranh thứ hạng cho cùng một từ khóa; Google Sheet giúp theo dõi thứ hạng từ khóa của nhiều trang.
C. Keyword Cannibalization là việc đối thủ cạnh tranh sử dụng từ khóa của bạn; Google Sheet phát hiện đối thủ ăn cắp từ khóa.
D. Keyword Cannibalization là việc từ khóa bị lỗi chính tả; Google Sheet kiểm tra chính tả.
11. Công cụ Google Sheet có thể hỗ trợ SEO trong việc nào sau đây?
A. Tự động xây dựng liên kết chất lượng cao.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang trực tiếp trên website.
C. Phân tích và quản lý dữ liệu từ khóa, theo dõi thứ hạng, và audit nội dung.
D. Tự động tạo nội dung bài viết chuẩn SEO.
12. Trong SEO, thuật ngữ 'Long-tail keyword' (từ khóa đuôi dài) thường được hiểu là gì?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm hàng tháng rất cao.
B. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao và nhắm đến thị trường rộng.
C. Cụm từ khóa dài, cụ thể, ít cạnh tranh và thường nhắm đến phân khúc thị trường hẹp hơn.
D. Từ khóa được tạo ra ngẫu nhiên, không có ý nghĩa rõ ràng.
13. Điều gì KHÔNG nên làm khi sử dụng Google Sheet cho SEO?
A. Sử dụng Google Sheet để lập kế hoạch SEO và theo dõi tiến độ.
B. Chia sẻ Google Sheet với đồng nghiệp và khách hàng để cộng tác.
C. Lưu trữ thông tin đăng nhập các công cụ SEO trong Google Sheet để tiện truy cập.
D. Sử dụng Google Sheet để phân tích dữ liệu từ Google Analytics và Google Search Console.
14. Bạn muốn tính toán ROI (Return on Investment) của chiến dịch SEO. Dữ liệu nào sau đây CẦN THIẾT để có thể tính ROI bằng Google Sheet?
A. Số lượng từ khóa đã sử dụng.
B. Chi phí đầu tư vào SEO và doanh thu/lợi nhuận tạo ra từ kênh SEO.
C. Số lượng backlink đã xây dựng.
D. Thời gian thực hiện chiến dịch SEO.
15. Bạn muốn theo dõi hiệu quả của nhiều chiến dịch content marketing khác nhau, mỗi chiến dịch có một landing page riêng. Google Sheet có thể giúp bạn quản lý và so sánh hiệu quả các landing page này như thế nào?
A. Google Sheet tự động tối ưu hóa landing page.
B. Tạo bảng tổng hợp dữ liệu hiệu suất (traffic, conversion rate, bounce rate, etc.) của từng landing page và so sánh bằng biểu đồ.
C. Google Sheet không thể quản lý hiệu quả landing page.
D. Google Sheet chỉ quản lý được dữ liệu từ khóa, không quản lý được landing page.
16. Trong SEO, 'Mobile-first indexing' (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) nghĩa là gì và Google Sheet có thể giúp chuẩn bị cho mobile-first indexing như thế nào?
A. Mobile-first indexing nghĩa là website phải có ứng dụng di động; Google Sheet tạo ứng dụng di động.
B. Mobile-first indexing nghĩa là Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của website; Google Sheet giúp kiểm tra và đảm bảo phiên bản di động thân thiện với SEO.
C. Mobile-first indexing nghĩa là website phải tải nhanh trên di động; Google Sheet tăng tốc độ tải trang.
D. Mobile-first indexing nghĩa là website phải có giao diện tối cho di động; Google Sheet tạo giao diện tối.
17. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh SEO bằng Google Sheet, thông tin nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT để thu thập?
A. Màu sắc chủ đạo trên website đối thủ.
B. Số lượng nhân viên công ty đối thủ.
C. Từ khóa đối thủ đang xếp hạng, backlink profile, và nội dung phổ biến nhất.
D. Địa chỉ trụ sở chính của đối thủ.
18. Trong SEO, 'SERP Features' (tính năng SERP) là gì và Google Sheet có thể giúp phân tích SERP Features như thế nào?
A. SERP Features là các lỗi kỹ thuật trên website; Google Sheet phát hiện lỗi kỹ thuật.
B. SERP Features là các kết quả tìm kiếm đặc biệt trên trang kết quả Google (ví dụ: Featured Snippets, Knowledge Panel); Google Sheet giúp theo dõi và phân tích sự xuất hiện của SERP Features cho từ khóa mục tiêu.
C. SERP Features là các chỉ số đo lường hiệu quả SEO; Google Sheet tính toán SERP Features.
D. SERP Features là các công cụ SEO của Google; Google Sheet tích hợp SERP Features.
19. Bạn muốn theo dõi thứ hạng từ khóa hàng ngày và tự động cập nhật vào Google Sheet. Cách nào sau đây KHÔNG khả thi?
A. Sử dụng Google Apps Script kết hợp với API của công cụ theo dõi thứ hạng.
B. Nhập thủ công thứ hạng từ khóa mỗi ngày vào Google Sheet.
C. Sử dụng hàm IMPORTXML để lấy dữ liệu thứ hạng từ trang kết quả tìm kiếm (SERP) của Google.
D. Sử dụng các add-on của Google Sheet được thiết kế cho việc theo dõi thứ hạng từ khóa.
20. Sheet nào của Google Sheet thường được sử dụng để tạo báo cáo SEO trực quan và dễ theo dõi cho khách hàng hoặc quản lý?
A. Sheet chứa dữ liệu thô.
B. Sheet chứa công thức phức tạp.
C. Sheet chứa biểu đồ và đồ thị (Charts).
D. Sheet chứa danh sách từ khóa.
21. Trong Google Sheet, hàm nào sau đây thường được sử dụng để trích xuất dữ liệu từ một trang web khác, hữu ích cho việc phân tích SEO?
A. SUMIF
B. VLOOKUP
C. IMPORTXML
D. CONCATENATE
22. Trong Google Sheet, bạn có thể sử dụng tính năng 'Data Validation' (Xác thực dữ liệu) cho mục đích SEO nào?
A. Tự động tạo sitemap XML.
B. Đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu SEO nhập vào, ví dụ: định dạng URL, lựa chọn trạng thái.
C. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
D. Tối ưu hóa hình ảnh SEO hàng loạt.
23. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Google Sheet để quản lý dự án SEO?
A. Tự động tối ưu SEO on-page mà không cần can thiệp thủ công.
B. Cung cấp khả năng cộng tác, chia sẻ và theo dõi tiến độ công việc SEO một cách tập trung.
C. Thay thế hoàn toàn các công cụ SEO chuyên dụng khác.
D. Tăng tốc độ index trang web lên Google.
24. Bạn muốn tạo một báo cáo SEO hàng tuần tự động gửi qua email. Google Sheet có thể hỗ trợ điều này thông qua tính năng nào?
A. Google Sheet có tính năng gửi email tự động tích hợp sẵn.
B. Sử dụng Google Apps Script để tự động tạo báo cáo từ dữ liệu Google Sheet và gửi email theo lịch trình.
C. Google Sheet không hỗ trợ gửi email.
D. Google Sheet chỉ gửi email thông báo khi có người chỉnh sửa sheet.
25. Trong SEO, 'Content Gap' (khoảng trống nội dung) là gì và Google Sheet có thể giúp xác định Content Gap như thế nào?
A. Content Gap là lỗi chính tả trong nội dung; Google Sheet kiểm tra chính tả.
B. Content Gap là chủ đề mà đối thủ đã viết nội dung nhưng bạn chưa có; Google Sheet giúp so sánh nội dung của bạn và đối thủ để tìm ra Content Gap.
C. Content Gap là khoảng trống giữa các đoạn văn trong bài viết; Google Sheet chỉnh sửa khoảng trống.
D. Content Gap là khoảng thời gian không đăng bài viết mới; Google Sheet nhắc nhở đăng bài.
26. Khi thực hiện audit nội dung website bằng Google Sheet, bạn nên tập trung vào những yếu tố nào sau đây?
A. Số lượng từ trong bài viết và tần suất xuất hiện từ khóa chính.
B. Tính duy nhất của nội dung, mức độ liên quan đến chủ đề, và hiệu quả thu hút traffic/conversion.
C. Mật độ từ khóa chính xác theo tỷ lệ phần trăm cố định.
D. Sử dụng heading tags (H1, H2, H3...) một cách ngẫu nhiên.
27. Khi làm SEO Local (SEO địa phương), Google Sheet có thể giúp quản lý thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) như thế nào?
A. Tự động đăng ký thông tin NAP lên Google My Business.
B. Tổ chức và chuẩn hóa thông tin NAP, kiểm tra tính nhất quán trên các website và danh bạ trực tuyến khác nhau.
C. Tự động tạo nội dung bài viết về địa điểm kinh doanh.
D. Tối ưu hóa hình ảnh địa điểm kinh doanh cho SEO.
28. Trong Google Sheet, bạn có thể sử dụng 'Conditional Formatting' (Định dạng có điều kiện) cho mục đích SEO nào?
A. Tự động tạo báo cáo SEO.
B. Làm nổi bật dữ liệu quan trọng hoặc các vấn đề cần chú ý trong bảng dữ liệu SEO, ví dụ: từ khóa tụt hạng, trang có bounce rate cao.
C. Tự động tối ưu hóa tốc độ tải trang.
D. Tự động phân tích đối thủ cạnh tranh.
29. Bạn muốn tạo một checklist SEO on-page để đảm bảo không bỏ sót các bước tối ưu hóa. Google Sheet có thể giúp bạn tạo checklist này như thế nào?
A. Google Sheet tự động thực hiện SEO on-page.
B. Tạo danh sách các yếu tố SEO on-page cần kiểm tra (title tag, meta description, heading tags, internal linking, etc.) và sử dụng checkbox để theo dõi tiến độ hoàn thành.
C. Google Sheet không tạo được checklist.
D. Google Sheet chỉ tạo được báo cáo, không tạo được checklist.
30. Công thức nào trong Google Sheet giúp bạn đếm số lần một từ khóa cụ thể xuất hiện trong một cột dữ liệu?
A. COUNT
B. COUNTA
C. COUNTIF
D. COUNTIFS