Bộ câu hỏi trắc nghiệm HTML online (Có đáp án) số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về CSS. Cùng rèn luyện kiến thức HTML online ngay nhé.
1. Phần tử HTML5 nào được sử dụng để vẽ đồ họa, trực tiếp trên trang web, thông qua scripting (thường là JavaScript)?
A. svg
B. graphic
C. canvas
D. draw
2. Phần tử HTML nào được sử dụng để định nghĩa một footer cho một tài liệu hoặc một phần?
A. header
B. bottom
C. footer
D. foot
3. Thuộc tính nào của HTML5 cho phép bạn chỉ định nhiều tệp phương tiện làm nguồn cho phần tử video hoặc audio?
A. src
B. source
C. media
D. files
4. Trong HTML, thuộc tính 'colspan' được sử dụng để làm gì trong một bảng?
A. Xác định số hàng mà một ô nên kéo dài.
B. Xác định màu nền của một ô.
C. Xác định số cột mà một ô nên kéo dài.
D. Xác định chiều rộng của một cột.
5. Phần tử HTML nào được sử dụng để hiển thị một thước đo (gauge) hoặc một giá trị vô hướng trong một phạm vi đã biết?
A. progress
B. gauge
C. meter
D. range
6. Trong HTML, thuộc tính 'target=""_blank""' được sử dụng để làm gì trong một thẻ 'a' (link)?
A. Mở liên kết trong cùng một tab.
B. Mở liên kết trong một iframe.
C. Mở liên kết trong một tab hoặc cửa sổ mới.
D. Mở liên kết trong cửa sổ cha.
7. Trong HTML, thuộc tính 'required' được sử dụng để làm gì trong một phần tử 'input'?
A. Làm cho trường nhập liệu chỉ đọc.
B. Làm cho trường nhập liệu bắt buộc phải điền trước khi gửi biểu mẫu.
C. Xác định kiểu dữ liệu được phép nhập vào trường.
D. Xác định chiều rộng của trường nhập liệu.
8. Trong HTML, thuộc tính 'autocomplete' có thể được sử dụng trên các phần tử nào?
A. Chỉ trên thẻ form.
B. Chỉ trên thẻ input.
C. Trên thẻ form và các thẻ input.
D. Trên tất cả các thẻ HTML.
9. Thuộc tính 'alt' trong thẻ 'img' có vai trò gì?
A. Xác định chiều cao của ảnh.
B. Xác định đường dẫn của ảnh.
C. Cung cấp văn bản thay thế khi ảnh không hiển thị được.
D. Xác định độ rộng của ảnh.
10. Trong HTML, phần tử nào được sử dụng để tạo một danh sách không có thứ tự (unordered list)?
11. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một nút có thể nhấp (clickable button)?
A. link
B. button
C. input type=""button""
D. Cả button và input type=""button""
12. Thuộc tính nào được sử dụng để liên kết một stylesheet bên ngoài với một tài liệu HTML?
A. style
B. link
C. src
D. stylesheet
13. Thuộc tính nào của thẻ 'input' được sử dụng để xác định một placeholder text hiển thị bên trong trường nhập liệu trước khi người dùng nhập dữ liệu?
A. value
B. default
C. placeholder
D. text
14. Thuộc tính nào của thẻ 'input' cho phép bạn giới hạn số lượng ký tự mà người dùng có thể nhập vào trường?
A. size
B. length
C. maxlength
D. limit
15. Phần tử HTML nào được sử dụng để tạo một thanh tiến trình (progress bar)?
A. bar
B. progress
C. status
D. meter
16. Trong HTML, phần tử nào được sử dụng để tạo một liên kết (link)?
17. Phần tử HTML nào được sử dụng để định nghĩa một sidebar, thường chứa nội dung liên quan đến trang nhưng không phải là nội dung chính?
A. nav
B. article
C. aside
D. section
18. Phần tử HTML5 nào được sử dụng để định nghĩa một khu vực điều hướng chính trên trang web?
A. header
B. nav
C. footer
D. section
19. Thuộc tính nào của phần tử 'form' xác định URL nơi dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi?
A. action
B. method
C. target
D. url
20. Phần tử HTML nào được sử dụng để tạo một chú thích (caption) cho một phần tử 'figure'?
A. figcaption
B. caption
C. figurecaption
D. description
21. Phần tử HTML nào được sử dụng để định nghĩa thông tin liên hệ cho tác giả/chủ sở hữu của một tài liệu hoặc một bài viết?
A. contact
B. author
C. address
D. info
22. Trong HTML, phần tử nào được sử dụng để nhúng một trang web khác vào trang web hiện tại?
A. frame
B. embed
C. object
D. iframe
23. Phần tử HTML5 nào được sử dụng để định nghĩa nội dung độc lập, tự chứa (self-contained) như một bài báo, blog post, hoặc comment?
A. section
B. article
C. aside
D. nav
24. Thuộc tính nào của thẻ 'input' cho phép người dùng tải lên tệp từ máy tính của họ?
A. upload
B. file
C. type=""file""
D. src
25. Phần tử HTML nào được sử dụng để tạo một hộp thoại (dialog box) hoặc cửa sổ bật lên (pop-up window)?
A. popup
B. window
C. dialog
D. modal
26. Thuộc tính nào của thẻ 'img' được sử dụng để cung cấp một danh sách các nguồn ảnh khác nhau để trình duyệt có thể chọn ảnh phù hợp nhất dựa trên kích thước màn hình hoặc độ phân giải?
A. src
B. srcset
C. images
D. data-src
27. Thuộc tính nào của thẻ 'textarea' cho phép bạn xác định số hàng hiển thị ban đầu của vùng văn bản?
A. cols
B. rows
C. width
D. height
28. Trong HTML, phần tử nào được sử dụng để nhóm các tùy chọn liên quan trong một phần tử 'select' (dropdown list)?
A. group
B. options
C. optgroup
D. selectgroup
29. Phần tử HTML nào được sử dụng để định nghĩa một tiêu đề cho một tài liệu hoặc một phần?
A. header
B. heading
C. title
D. h1 đến h6
30. Sự khác biệt chính giữa thuộc tính 'id' và 'class' trong HTML là gì?
A. 'id' chỉ có thể được sử dụng một lần trên một trang, trong khi 'class' có thể được sử dụng nhiều lần.
B. 'class' chỉ có thể được sử dụng một lần trên một trang, trong khi 'id' có thể được sử dụng nhiều lần.
C. Không có sự khác biệt, chúng có thể thay thế cho nhau.
D. 'id' chỉ dùng cho các phần tử block, còn 'class' dùng cho inline.