Bộ câu hỏi trắc nghiệm HTML và CSS online (Có đáp án) số 9 bao gồm nhiều câu hỏi về HTML và CSS. Cùng rèn luyện kiến thức HTML và CSS online số 9 ngay nhé.
1. Việc sử dụng các phần tử HTML ngữ nghĩa như 'nav', 'main', 'article', 'aside' và 'footer' có lợi ích chính nào sau đây cho khả năng truy cập web (web accessibility)?
A. Tự động tối ưu hóa hình ảnh để tải nhanh hơn.
B. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu người dùng.
C. Cải thiện khả năng điều hướng và hiểu nội dung cho các công nghệ hỗ trợ.
D. Giảm kích thước tệp HTML một cách đáng kể.
2. Thuộc tính CSS 'z-index' chỉ có tác dụng đối với các phần tử có thuộc tính 'position' được đặt thành giá trị nào sau đây (hoặc các giá trị tương tự tạo ngữ cảnh xếp chồng)?
A. static (giá trị mặc định).
B. absolute, relative, fixed, hoặc sticky.
C. inline hoặc block.
D. Chỉ giá trị 'absolute'.
3. Trong CSS Grid Layout, thuộc tính nào được sử dụng trên vùng chứa lưới (grid container) để xác định kích thước và số lượng của các cột lưới?
A. Thuộc tính grid-template-rows.
B. Thuộc tính grid-template-columns.
C. Thuộc tính grid-gap (hoặc gap).
D. Thuộc tính grid-auto-flow.
4. Khai báo nào thường đứng ở dòng đầu tiên của một tài liệu HTML5 và có mục đích thông báo cho trình duyệt về phiên bản HTML đang được sử dụng?
A. Thẻ meta charset.
B. Khai báo DOCTYPE html.
C. Thẻ html lang.
D. Chú thích HTML.
5. Trong cơ chế xếp tầng (cascade) của CSS, nếu có xung đột kiểu giữa các quy tắc từ các nguồn gốc khác nhau (tác giả, người dùng, trình duyệt), thứ tự ưu tiên thông thường từ cao nhất đến thấp nhất là gì (bỏ qua !important)?
A. Kiểu người dùng, sau đó kiểu tác giả, cuối cùng là kiểu mặc định của trình duyệt.
B. Kiểu mặc định của trình duyệt, sau đó kiểu người dùng, cuối cùng là kiểu tác giả.
C. Kiểu tác giả, sau đó kiểu người dùng, cuối cùng là kiểu mặc định của trình duyệt.
D. Tất cả các nguồn gốc có độ ưu tiên bằng nhau, quy tắc cuối cùng được đọc sẽ thắng.
6. Kỹ thuật nào trong CSS cho phép áp dụng các kiểu khác nhau dựa trên các đặc điểm của thiết bị hiển thị, chẳng hạn như chiều rộng màn hình, hướng hoặc độ phân giải?
A. Bộ chọn lớp (Class selectors).
B. Truy vấn phương tiện (Media Queries).
C. Thuộc tính kế thừa (Inheritance).
D. Biến tùy chỉnh CSS (CSS Custom Properties/Variables).
7. Nguyên tắc thiết kế web nào khuyến khích việc tách biệt cấu trúc nội dung (sử dụng HTML) ra khỏi phần trình bày và kiểu dáng trực quan (sử dụng CSS)?
A. Nguyên tắc DRY (Don't Repeat Yourself).
B. Thiết kế ưu tiên di động (Mobile-First Design).
C. Nguyên tắc Tách biệt mối quan tâm (Separation of Concerns).
D. Cải tiến lũy tiến (Progressive Enhancement).
8. Trong mô hình bố cục Flexbox của CSS, thuộc tính nào được sử dụng trên vùng chứa flex (flex container) để căn chỉnh các mục flex (flex items) dọc theo trục chính (main axis)?
A. Thuộc tính align-items.
B. Thuộc tính justify-content.
C. Thuộc tính flex-direction.
D. Thuộc tính flex-wrap.
9. Mục đích chính của Cascading Style Sheets CSS là gì?
A. Định dạng và tạo kiểu cho các phần tử HTML.
B. Xử lý logic và tương tác người dùng phía máy khách.
C. Lưu trữ và truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu.
D. Tạo cấu trúc ngữ nghĩa cho nội dung trang web.
10. Giá trị nào của thuộc tính 'display' trong CSS làm cho một phần tử chiếm toàn bộ chiều rộng có sẵn và bắt đầu trên một dòng mới?
A. Giá trị 'inline'.
B. Giá trị 'block'.
C. Giá trị 'inline-block'.
D. Giá trị 'none'.
11. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một cách hợp lệ để chỉ định màu sắc trong CSS?
A. Sử dụng tên màu được định nghĩa trước (ví dụ red, blue).
B. Sử dụng giá trị thập lục phân (hexadecimal).
C. Sử dụng một chỉ số số từ một bảng màu tùy chỉnh không được định nghĩa trước bởi CSS.
D. Sử dụng hàm RGB hoặc RGBA với các giá trị số.
12. Trong HTML, phần tử nào thường được sử dụng để đại diện cho một tiêu đề chính của một trang hoặc một phần nội dung?
A. Phần tử đoạn văn bản.
B. Phần tử danh sách không có thứ tự.
C. Phần tử tiêu đề cấp 1.
D. Phần tử chứa nội dung chính.
13. Trong mô hình hộp CSS (CSS Box Model), thành phần nào nằm giữa phần đệm (padding) và lề (margin)?
A. Nội dung (content).
B. Bóng đổ (box-shadow).
C. Đường viền (border).
D. Không gian trống (empty space).
14. Trong CSS, ""hover"" là một ví dụ của loại nào, được sử dụng để áp dụng kiểu cho một phần tử khi người dùng di chuột qua nó?
A. Phần tử giả (pseudo-element).
B. Lớp giả (pseudo-class).
C. Bộ chọn thuộc tính (attribute selector).
D. Hàm CSS (CSS function).
15. Trong một bảng HTML, phần tử nào được sử dụng để định nghĩa một hàng (row) của bảng?
A. Phần tử td (table data).
B. Phần tử tr (table row).
C. Phần tử th (table header).
D. Phần tử table.
16. Việc thêm từ khóa ""!important"" vào một khai báo thuộc tính CSS có tác động như thế nào đến độ ưu tiên của quy tắc đó trong cơ chế xếp tầng (cascade)?
A. Giảm độ ưu tiên của khai báo đó, làm nó dễ bị ghi đè hơn.
B. Tăng độ ưu tiên của khai báo đó lên mức cao nhất, ghi đè các quy tắc khác.
C. Không có tác động nào đến độ ưu tiên, chỉ là một chú thích cho nhà phát triển.
D. Chỉ áp dụng quy tắc đó nếu không có quy tắc nào khác nhắm vào cùng một thuộc tính.
17. Thuộc tính HTML nào cho phép các nhà phát triển web lưu trữ thông tin tùy chỉnh riêng tư cho trang hoặc ứng dụng, mà không nhằm mục đích hiển thị hoặc tương tác người dùng trực tiếp?
A. Thuộc tính class.
B. Các thuộc tính dữ liệu tùy chỉnh có tiền tố data-.
C. Thuộc tính id.
D. Thuộc tính title.
18. Các phần tử giả (pseudo-elements) '::before' và '::after' trong CSS thường được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi kiểu của phần tử cha.
B. Chèn nội dung được tạo ra trước hoặc sau nội dung của một phần tử.
C. Ẩn hoàn toàn một phần tử khỏi trang.
D. Kích hoạt một hành động khi người dùng nhấp vào phần tử.
19. Phần tử HTML nào được sử dụng để tạo một siêu liên kết đến một trang web khác hoặc một tài nguyên khác?
A. Phần tử link.
B. Phần tử a (anchor).
C. Phần tử img.
D. Phần tử span.
20. Phần tử HTML nào sau đây được coi là một phần tử phi ngữ nghĩa (non-semantic element), chủ yếu dùng cho mục đích tạo kiểu hoặc nhóm nội dung mà không mang ý nghĩa cụ thể?
A. Phần tử article.
B. Phần tử div.
C. Phần tử nav.
D. Phần tử aside.
21. Trong CSS, đơn vị nào sau đây là một đơn vị tương đối, có kích thước phụ thuộc vào kích thước của phần tử cha hoặc kích thước của cửa sổ trình duyệt?
A. Đơn vị px (pixel).
B. Đơn vị cm (centimeter).
C. Đơn vị em.
D. Đơn vị pt (point).
22. Trong một biểu mẫu HTML, loại phần tử nhập liệu (input type) nào được thiết kế để cho phép người dùng chọn một tệp từ thiết bị của họ để tải lên?
A. Loại nhập liệu ""text"".
B. Loại nhập liệu ""file"".
C. Loại nhập liệu ""password"".
D. Loại nhập liệu ""submit"".
23. Trong một tệp CSS, làm thế nào để bạn viết một chú thích (comment) mà trình duyệt sẽ bỏ qua?
A. Bắt đầu bằng hai dấu gạch chéo.
B. Bao quanh bởi dấu ngoặc nhọn.
C. Bắt đầu bằng dấu gạch chéo và dấu sao, kết thúc bằng dấu sao và dấu gạch chéo.
D. Sử dụng thẻ comment như trong HTML.
24. Giả sử có hai quy tắc CSS cùng nhắm mục tiêu đến một phần tử HTML, một quy tắc sử dụng bộ chọn ID và một quy tắc sử dụng bộ chọn lớp. Quy tắc nào sẽ được ưu tiên áp dụng?
A. Quy tắc sử dụng bộ chọn lớp.
B. Quy tắc được định nghĩa sau cùng trong tệp CSS.
C. Quy tắc sử dụng bộ chọn ID.
D. Không quy tắc nào được áp dụng, gây ra lỗi.
25. Trong CSS, hiện tượng nào mô tả việc các phần tử con tự động nhận một số giá trị thuộc tính CSS từ phần tử cha của chúng, trừ khi được ghi đè một cách rõ ràng?
A. Xếp tầng (Cascade).
B. Đặc tả (Specificity).
C. Kế thừa (Inheritance).
D. Bao đóng (Encapsulation).
26. Phần tử nào trong HTML được sử dụng để chứa tất cả nội dung hiển thị của một trang web, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh, liên kết và các yếu tố khác?
A. Phần tử head.
B. Phần tử html.
C. Phần tử body.
D. Phần tử title.
27. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để chỉ định họ phông chữ (font family) cho văn bản?
A. Thuộc tính font-size.
B. Thuộc tính font-weight.
C. Thuộc tính font-family.
D. Thuộc tính text-align.
28. Ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu để cấu trúc nội dung của một trang web?
A. Ngôn ngữ lập trình Java.
B. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML.
C. Ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu SQL.
D. Ngôn ngữ định kiểu Cascading Style Sheets CSS.
29. Trong CSS, loại bộ chọn nào được sử dụng để áp dụng kiểu cho một phần tử HTML duy nhất dựa trên giá trị của thuộc tính id của nó?
A. Bộ chọn lớp.
B. Bộ chọn ID.
C. Bộ chọn phần tử.
D. Bộ chọn thuộc tính.
30. Thuộc tính 'alt' trong thẻ 'img' của HTML có mục đích chính là gì?
A. Xác định đường dẫn đến tệp hình ảnh.
B. Cung cấp văn bản thay thế mô tả hình ảnh.
C. Thiết lập chiều rộng của hình ảnh.
D. Tạo một liên kết cho hình ảnh.