Bộ câu hỏi trắc nghiệm Content Marketing online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về Content Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Content Marketing online số 1 ngay nhé.
1. “Content pillar” là gì trong content marketing?
A. Một loại nội dung video ngắn.
B. Một chủ đề nội dung chính, bao quát, làm nền tảng cho nhiều nội dung nhỏ hơn, chi tiết hơn.
C. Một công cụ phân tích hiệu quả nội dung.
D. Một chiến thuật SEO để tăng thứ hạng.
2. Loại nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ điển hình của content marketing?
A. Bài đăng trên blog hướng dẫn 'Cách chọn máy hút bụi phù hợp'.
B. Quảng cáo banner hiển thị sản phẩm máy hút bụi giảm giá.
C. Video đánh giá so sánh các loại máy hút bụi khác nhau.
D. Infographic về lợi ích của việc sử dụng máy hút bụi có bộ lọc HEPA.
3. Content marketing được định nghĩa tốt nhất là gì?
A. Quảng cáo sản phẩm và dịch vụ trực tiếp đến khách hàng.
B. Tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu.
C. Sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá thương hiệu.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để cải thiện thứ hạng trang web.
4. Công cụ nào sau đây có thể hỗ trợ nghiên cứu từ khóa cho content marketing?
A. Microsoft Word.
B. Google Keyword Planner.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình xây dựng chiến lược content marketing?
A. Phân tích hiệu quả và tối ưu hóa.
B. Phát triển và phân phối nội dung.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh về giá cả.
D. Xác định mục tiêu và đối tượng.
6. Thử thách lớn nhất mà các nhà tiếp thị nội dung thường gặp phải là gì?
A. Tìm kiếm văn phòng làm việc.
B. Đo lường ROI (Return on Investment) của content marketing.
C. In ấn tài liệu marketing.
D. Lựa chọn màu sắc thương hiệu.
7. Hình thức content marketing nào sau đây thường tập trung vào việc cung cấp giá trị giáo dục và chuyên môn sâu?
A. Bài đăng trên mạng xã hội (Social Media Posts).
B. Infographic.
C. Sách điện tử (Ebooks) và Whitepapers.
D. Quảng cáo trả phí (Paid Ads).
8. Đâu là một ví dụ về nội dung 'evergreen' (mãi xanh) trong content marketing?
A. Bài viết tin tức về sự kiện mới nhất trong ngành.
B. Hướng dẫn cơ bản về 'Cách sử dụng phần mềm X' - luôn hữu ích theo thời gian.
C. Bài đăng trên mạng xã hội về chương trình khuyến mãi giảm giá cuối tuần.
D. Thông báo thay đổi giá sản phẩm.
9. Lợi ích chính của việc sử dụng content marketing so với quảng cáo truyền thống là gì?
A. Chi phí thấp hơn và khả năng tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách tự nhiên và bền vững.
B. Khả năng tạo ra doanh số bán hàng ngay lập tức.
C. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn.
D. Tiếp cận được số lượng khán giả lớn hơn trong thời gian ngắn.
10. “Call-to-action” (CTA) quan trọng như thế nào trong content marketing?
A. Không quan trọng, nội dung giá trị tự thu hút khách hàng.
B. Rất quan trọng, CTA hướng dẫn người đọc thực hiện hành động mong muốn, chuyển đổi họ thành khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng.
C. Chỉ quan trọng trong quảng cáo trả phí, không cần thiết trong content marketing.
D. Chỉ quan trọng đối với nội dung bán hàng trực tiếp.
11. Đâu là một ví dụ về content marketing tương tác (interactive content marketing)?
A. Bài đăng blog thông thường.
B. Sách điện tử PDF có thể tải xuống.
C. Bài kiểm tra trực tuyến (quiz) hoặc máy tính (calculator) cung cấp kết quả tùy chỉnh cho người dùng.
D. Infographic tĩnh.
12. Tại sao việc tái sử dụng nội dung (repurposing content) lại quan trọng trong content marketing?
A. Để tiết kiệm chi phí sản xuất nội dung và tiếp cận nhiều đối tượng hơn trên các nền tảng khác nhau.
B. Để giảm chất lượng nội dung.
C. Để làm cho nội dung trở nên nhàm chán.
D. Để giới hạn khả năng tiếp cận của nội dung.
13. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của content marketing?
A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi, thời gian trên trang, và chia sẻ trên mạng xã hội.
C. Chi phí thuê văn phòng.
D. Số lượng cuộc gọi đến tổng đài.
14. “User-generated content” (UGC) là gì và tại sao nó có giá trị trong content marketing?
A. Nội dung được tạo ra bởi nhân viên công ty, có giá trị vì nó chuyên nghiệp.
B. Nội dung được tạo ra bởi người dùng, khách hàng, có giá trị vì nó tăng độ tin cậy, tính xác thực và tạo cộng đồng.
C. Nội dung được tạo ra bởi đối thủ cạnh tranh, có giá trị để học hỏi.
D. Nội dung được tạo ra bởi người nổi tiếng, có giá trị vì thu hút nhiều người xem.
15. Đâu là sự khác biệt chính giữa content marketing và inbound marketing?
A. Content marketing tập trung vào nội dung, inbound marketing tập trung vào quảng cáo trả phí.
B. Content marketing là một phần của inbound marketing, tập trung vào khía cạnh nội dung để thu hút khách hàng một cách tự nhiên.
C. Inbound marketing tập trung vào nội dung, content marketing tập trung vào SEO.
D. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này là một.
16. Điều gì KHÔNG nên làm trong content marketing?
A. Đăng tải nội dung thường xuyên và nhất quán.
B. Tập trung quá nhiều vào bán hàng trực tiếp trong nội dung.
C. Sử dụng nhiều định dạng nội dung khác nhau.
D. Tương tác với bình luận và phản hồi của khán giả.
17. Khi lựa chọn kênh phân phối nội dung, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Chi phí của kênh phân phối.
B. Kênh phân phối mà đối thủ cạnh tranh sử dụng.
C. Kênh phân phối mà đối tượng mục tiêu của bạn thường xuyên sử dụng.
D. Kênh phân phối có giao diện đẹp mắt nhất.
18. “Content audit” (Kiểm toán nội dung) được thực hiện để làm gì?
A. Để tạo nội dung mới hoàn toàn.
B. Để đánh giá hiệu quả nội dung hiện có, xác định nội dung nào hoạt động tốt, nội dung nào cần cải thiện hoặc loại bỏ.
C. Để sao chép nội dung của đối thủ.
D. Để giảm số lượng nội dung trên website.
19. Mục tiêu chính của content marketing là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức.
B. Xây dựng nhận thức về thương hiệu và mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm trong thời gian ngắn.
20. Bước đầu tiên quan trọng nhất trong việc xây dựng chiến lược content marketing là gì?
A. Chọn nền tảng phân phối nội dung.
B. Nghiên cứu và xác định đối tượng mục tiêu.
C. Lên lịch đăng bài hàng ngày.
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
21. Vì sao việc hiểu rõ đối tượng mục tiêu lại quan trọng trong content marketing?
A. Để sao chép nội dung của đối thủ cạnh tranh.
B. Để tạo nội dung phù hợp, hấp dẫn và có giá trị với nhu cầu của họ.
C. Để giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Để tăng lưu lượng truy cập trang web từ mọi đối tượng.
22. “Content syndication” là gì?
A. Việc tạo ra nội dung độc quyền, chỉ đăng trên một kênh duy nhất.
B. Việc phân phối lại nội dung đã tạo ra trên các nền tảng hoặc website khác để mở rộng phạm vi tiếp cận.
C. Việc xóa bỏ nội dung cũ và không hiệu quả.
D. Việc sao chép nội dung của đối thủ cạnh tranh.
23. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng storytelling (kể chuyện) trong content marketing?
A. Tăng khả năng ghi nhớ thương hiệu và thông điệp.
B. Tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Làm cho nội dung trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn.
24. “Content gap” (Khoảng trống nội dung) là gì và tại sao cần xác định nó?
A. Là khoảng thời gian giữa các lần đăng bài, cần rút ngắn.
B. Là những chủ đề hoặc khía cạnh mà đối thủ cạnh tranh đã bỏ lỡ hoặc chưa khai thác, cần xác định để tạo nội dung độc đáo và cạnh tranh.
C. Là khoảng trống trong ngân sách marketing, cần lấp đầy.
D. Là khoảng cách giữa nội dung và thiết kế, cần thu hẹp.
25. Trong content marketing, “tone of voice” (giọng văn) của thương hiệu nên như thế nào?
A. Luôn luôn nghiêm túc và trang trọng.
B. Nhất quán và phù hợp với tính cách thương hiệu, đồng thời hấp dẫn đối tượng mục tiêu.
C. Thay đổi liên tục để tạo sự mới mẻ.
D. Sao chép giọng văn của đối thủ cạnh tranh thành công.
26. “Persona người mua” (Buyer Persona) đóng vai trò gì trong content marketing?
A. Giúp xác định màu sắc và font chữ phù hợp cho nội dung.
B. Giúp hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu, từ đó tạo nội dung phù hợp với nhu cầu và mối quan tâm của họ.
C. Giúp tối ưu hóa SEO cho website.
D. Giúp phân tích đối thủ cạnh tranh.
27. “SEO writing” (Viết bài chuẩn SEO) có vai trò gì trong content marketing?
A. Giúp nội dung trở nên thú vị hơn.
B. Giúp nội dung dễ dàng được tìm thấy trên các công cụ tìm kiếm, tăng lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Giúp nội dung được chia sẻ nhiều hơn trên mạng xã hội.
28. Điều gì KHÔNG phải là một định dạng nội dung phổ biến trong content marketing?
A. Bài đăng trên blog.
B. Podcast.
C. Biểu đồ hình tròn vẽ tay trên giấy.
D. Video.
29. “Content optimization” (Tối ưu hóa nội dung) là một quá trình liên tục vì sao?
A. Vì nội dung cần được in ấn lại thường xuyên.
B. Vì thuật toán tìm kiếm và xu hướng người dùng liên tục thay đổi, đòi hỏi nội dung phải được điều chỉnh để duy trì hiệu quả.
C. Vì chi phí sản xuất nội dung quá cao.
D. Vì nội dung chỉ có giá trị trong thời gian ngắn.
30. “Content calendar” (Lịch nội dung) giúp ích gì cho content marketing?
A. Giúp tạo nội dung tự động.
B. Giúp tổ chức, lập kế hoạch và đảm bảo tính nhất quán trong việc đăng tải nội dung.
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo.
D. Giúp phân tích đối thủ cạnh tranh.