Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Content Marketing – Bộ 2

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Content Marketing

Bộ 2 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Content Marketing

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Content Marketing online số 2 bao gồm nhiều câu hỏi về Content Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Content Marketing online số 2 ngay nhé.

1. Điều gì KHÔNG nên làm trong Content Marketing?

A. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh để học hỏi.
B. Sao chép nội dung từ website khác và đăng lại.
C. Tạo nội dung nhất quán với giọng điệu và giá trị thương hiệu.
D. Đo lường và phân tích hiệu quả nội dung.

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của Content Marketing Funnel (Phễu nội dung)?

A. Thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng (Awareness).
B. Nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng và xây dựng mối quan hệ (Consideration).
C. Chốt đơn hàng và tăng doanh số ngay lập tức (Conversion).
D. Cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc công ty.

3. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo nội dung Content Marketing?

A. Sử dụng nhiều từ khóa SEO để tăng thứ hạng.
B. Nội dung phải độc đáo, có giá trị và phù hợp với nhu cầu của đối tượng mục tiêu.
C. Tối ưu hóa nội dung cho tất cả các nền tảng truyền thông xã hội.
D. Nội dung phải mang tính giải trí cao để thu hút người đọc.

4. Loại nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một phần phổ biến của Content Marketing?

A. Bài viết blog và bài báo.
B. Video và infographics.
C. Quảng cáo banner hiển thị.
D. Sách điện tử (ebook) và whitepaper.

5. Content Repurposing (Tái sử dụng nội dung) là gì?

A. Xóa bỏ nội dung cũ và tạo nội dung mới hoàn toàn.
B. Chỉnh sửa và chuyển đổi nội dung hiện có sang các định dạng khác nhau để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
C. Sao chép nội dung từ website khác và đăng lại trên website của mình.
D. Chia sẻ nội dung của đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.

6. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong Content Marketing hiện nay?

A. Tập trung vào số lượng nội dung hơn chất lượng.
B. Cá nhân hóa nội dung và trải nghiệm người dùng.
C. Giảm thiểu tương tác với khán giả.
D. Chỉ sử dụng nội dung dạng văn bản (text-based).

7. Buyer Persona (Chân dung khách hàng) đóng vai trò gì trong Content Marketing?

A. Giúp xác định đối thủ cạnh tranh chính.
B. Giúp tạo ra nội dung phù hợp và hấp dẫn với đối tượng mục tiêu cụ thể.
C. Giúp tăng ngân sách cho chiến dịch Content Marketing.
D. Giúp lựa chọn màu sắc chủ đạo cho thương hiệu.

8. Công cụ nào sau đây HỮU ÍCH NHẤT cho việc nghiên cứu từ khóa trong Content Marketing?

A. Microsoft Word.
B. Google Search Console và SEMrush.
C. Facebook Ads Manager.
D. Excel.

9. Hình thức Content Marketing nào sau đây tập trung vào việc kể chuyện để kết nối với khán giả?

A. SEO Content.
B. Storytelling Content.
C. Product Description Content.
D. Technical Documentation Content.

10. Content Marketing và Traditional Marketing (Marketing truyền thống) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

A. Content Marketing tốn kém hơn Traditional Marketing.
B. Content Marketing tập trung vào việc cung cấp giá trị cho khách hàng, trong khi Traditional Marketing tập trung vào quảng bá sản phẩm/dịch vụ trực tiếp.
C. Traditional Marketing hiệu quả hơn Content Marketing trong dài hạn.
D. Content Marketing chỉ phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, Traditional Marketing phù hợp với doanh nghiệp lớn.

11. Loại hình Content Marketing nào thường được sử dụng ở giai đoạn 'Consideration' (Cân nhắc) trong phễu nội dung?

A. Bài viết blog giới thiệu về thương hiệu.
B. Case study (Nghiên cứu điển hình) và webinar (Hội thảo trực tuyến).
C. Quảng cáo banner hiển thị.
D. Bài đăng mạng xã hội mang tính giải trí.

12. Lợi ích chính của việc sử dụng Content Calendar (Lịch nội dung) là gì?

A. Giảm chi phí thuê nhân viên Content Marketing.
B. Đảm bảo tính nhất quán trong việc đăng tải nội dung và giúp quản lý chiến dịch hiệu quả hơn.
C. Tự động tạo nội dung chất lượng cao.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

13. Điều gì là thách thức LỚN NHẤT đối với người làm Content Marketing?

A. Dễ dàng tạo ra nội dung chất lượng cao.
B. Đo lường chính xác ROI và chứng minh hiệu quả của Content Marketing.
C. Chi phí sản xuất nội dung thấp.
D. Có quá ít kênh phân phối nội dung.

14. Content Distribution (Phân phối nội dung) quan trọng như thế nào trong Content Marketing?

A. Phân phối nội dung không quan trọng, nội dung tự tìm đến khán giả.
B. Phân phối nội dung rất quan trọng, giúp nội dung tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu và đạt được mục tiêu chiến dịch.
C. Phân phối nội dung chỉ quan trọng đối với quảng cáo trả phí.
D. Phân phối nội dung làm giảm giá trị của nội dung.

15. Khi đo lường ROI (Return on Investment) của Content Marketing, điều gì quan trọng nhất?

A. Chỉ đo lường số lượt xem trang (Page Views).
B. Xác định rõ mục tiêu chiến dịch và theo dõi các chỉ số liên quan trực tiếp đến mục tiêu đó, ví dụ như số lượng lead (khách hàng tiềm năng) hoặc doanh số bán hàng.
C. Đo lường tất cả các chỉ số có thể đo lường được, bất kể mục tiêu.
D. Không cần đo lường ROI vì Content Marketing là đầu tư dài hạn.

16. Content Marketing có thể giúp cải thiện Customer Loyalty (Lòng trung thành của khách hàng) như thế nào?

A. Content Marketing chỉ tập trung vào thu hút khách hàng mới, không liên quan đến lòng trung thành.
B. Content Marketing cung cấp nội dung giá trị, hữu ích và nhất quán, giúp xây dựng mối quan hệ tin tưởng và gắn bó với khách hàng hiện tại, từ đó tăng lòng trung thành.
C. Content Marketing làm giảm lòng trung thành vì khách hàng có quá nhiều lựa chọn nội dung.
D. Content Marketing chỉ hiệu quả với khách hàng mới, không có tác dụng với khách hàng hiện tại.

17. Đâu là ƯU ĐIỂM của việc sử dụng video trong Content Marketing?

A. Video dễ dàng bị bỏ qua bởi người xem.
B. Video có thể truyền tải thông tin một cách trực quan, hấp dẫn và dễ dàng chia sẻ.
C. Sản xuất video luôn tốn kém và phức tạp hơn các loại nội dung khác.
D. Video không hiệu quả trong việc tăng tương tác với khán giả.

18. Content Pillar (Trụ cột nội dung) là gì trong Content Marketing?

A. Một bài viết blog dài tập trung vào nhiều từ khóa.
B. Một chủ đề nội dung chính, bao quát mà từ đó phát triển các nội dung chi tiết và liên quan khác.
C. Một chiến dịch quảng cáo trả tiền tập trung vào một sản phẩm cụ thể.
D. Một loại nội dung video ngắn trên mạng xã hội.

19. SEO (Search Engine Optimization) ảnh hưởng đến Content Marketing như thế nào?

A. SEO không liên quan đến Content Marketing.
B. SEO giúp nội dung Content Marketing được tìm thấy dễ dàng hơn trên các công cụ tìm kiếm, tăng lượng truy cập tự nhiên.
C. SEO chỉ quan trọng đối với quảng cáo trả phí, không ảnh hưởng đến nội dung.
D. SEO làm giảm chất lượng nội dung vì phải tập trung vào từ khóa.

20. Content Marketing có thể hỗ trợ Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu) như thế nào?

A. Content Marketing chỉ tập trung vào tăng doanh số, không liên quan đến nhận diện thương hiệu.
B. Content Marketing giúp tăng khả năng hiển thị thương hiệu trên các kênh trực tuyến, thu hút sự chú ý của đối tượng mục tiêu và xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực.
C. Content Marketing làm giảm nhận diện thương hiệu vì nội dung không tập trung vào quảng cáo.
D. Content Marketing chỉ hiệu quả với các thương hiệu đã nổi tiếng.

21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Content Marketing?

A. Một hình thức quảng cáo trả tiền để tiếp cận đối tượng mục tiêu.
B. Một chiến lược marketing tập trung vào việc tạo và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu, cuối cùng thúc đẩy hành vi có lợi cho doanh nghiệp.
C. Một phương pháp xây dựng thương hiệu thông qua các hoạt động PR và truyền thông.
D. Một kỹ thuật bán hàng trực tiếp bằng cách sử dụng nội dung quảng cáo.

22. Mục tiêu chính của Content Marketing là gì?

A. Tăng nhanh doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại thông qua nội dung giá trị.
C. Giảm chi phí quảng cáo bằng cách sử dụng nội dung miễn phí.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để website đạt thứ hạng cao.

23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là Content Marketing?

A. Một công ty phần mềm đăng tải bài viết blog hướng dẫn sử dụng phần mềm của họ.
B. Một thương hiệu thời trang đăng quảng cáo trên tạp chí.
C. Một nhà hàng chia sẻ công thức nấu ăn và mẹo bếp trên trang Facebook.
D. Một bệnh viện đăng tải video về cách phòng tránh bệnh tật trên YouTube.

24. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả Content Marketing?

A. Doanh thu thuần.
B. Lợi nhuận gộp.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) và thời gian khách hàng ở lại trang (Time on Page).
D. Chi phí sản xuất.

25. Quy trình Content Marketing thường bao gồm các bước nào sau đây?

A. Nghiên cứu thị trường -> Tạo nội dung -> Phân phối -> Đo lường -> Lặp lại.
B. Xác định đối tượng -> Thiết kế sản phẩm -> Quảng bá -> Bán hàng -> Chăm sóc khách hàng.
C. Lập kế hoạch tài chính -> Tuyển dụng nhân sự -> Xây dựng thương hiệu -> Phát triển sản phẩm.
D. Phân tích đối thủ -> Định giá sản phẩm -> Xây dựng kênh phân phối -> Thực hiện chiến dịch quảng cáo.

26. Đâu là một SAI LẦM phổ biến trong Content Marketing?

A. Tập trung quá nhiều vào bán hàng trực tiếp trong nội dung.
B. Đầu tư vào nghiên cứu từ khóa và SEO.
C. Sử dụng Content Calendar để lập kế hoạch nội dung.
D. Tạo Buyer Persona để hiểu đối tượng mục tiêu.

27. Content Marketing Strategy (Chiến lược Content Marketing) cần bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ cần xác định loại nội dung sẽ tạo.
B. Xác định mục tiêu, đối tượng mục tiêu, loại nội dung, kênh phân phối, và cách đo lường hiệu quả.
C. Chỉ cần tập trung vào SEO từ khóa.
D. Không cần chiến lược, chỉ cần tạo nội dung thường xuyên.

28. Content Audit (Kiểm toán nội dung) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Content Audit là việc xóa bỏ toàn bộ nội dung cũ trên website để làm mới.
B. Content Audit là quá trình đánh giá và phân tích hiệu quả của nội dung hiện có để cải thiện chiến lược Content Marketing.
C. Content Audit là việc sao chép nội dung từ website của đối thủ cạnh tranh.
D. Content Audit là việc tạo thêm nhiều nội dung mới mà không cần xem xét nội dung hiện có.

29. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khán giả thông qua Content Marketing?

A. Sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao.
B. Cung cấp thông tin chính xác, trung thực và có giá trị.
C. Đăng tải nội dung thường xuyên với số lượng lớn.
D. Tổ chức nhiều cuộc thi và giveaway trên mạng xã hội.

30. Social Media Marketing và Content Marketing khác nhau như thế nào?

A. Social Media Marketing là một phần của Content Marketing, tập trung vào phân phối nội dung trên mạng xã hội.
B. Content Marketing là một phần của Social Media Marketing, tập trung vào tạo nội dung cho mạng xã hội.
C. Social Media Marketing và Content Marketing là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
D. Social Media Marketing chỉ tập trung vào quảng cáo trả phí, Content Marketing chỉ tập trung vào nội dung miễn phí.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing | Content Marketing - Bộ 5

1. Điều gì KHÔNG nên làm trong Content Marketing?

2 / 30

2. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của Content Marketing Funnel (Phễu nội dung)?

3 / 30

3. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo nội dung Content Marketing?

4 / 30

4. Loại nội dung nào sau đây KHÔNG phải là một phần phổ biến của Content Marketing?

5 / 30

5. Content Repurposing (Tái sử dụng nội dung) là gì?

6 / 30

6. Xu hướng nào đang ngày càng trở nên quan trọng trong Content Marketing hiện nay?

7 / 30

7. Buyer Persona (Chân dung khách hàng) đóng vai trò gì trong Content Marketing?

8 / 30

8. Công cụ nào sau đây HỮU ÍCH NHẤT cho việc nghiên cứu từ khóa trong Content Marketing?

9 / 30

10 / 30

10. Content Marketing và Traditional Marketing (Marketing truyền thống) khác nhau cơ bản ở điểm nào?

11 / 30

11. Loại hình Content Marketing nào thường được sử dụng ở giai đoạn 'Consideration' (Cân nhắc) trong phễu nội dung?

12 / 30

12. Lợi ích chính của việc sử dụng Content Calendar (Lịch nội dung) là gì?

13 / 30

13. Điều gì là thách thức LỚN NHẤT đối với người làm Content Marketing?

14 / 30

14. Content Distribution (Phân phối nội dung) quan trọng như thế nào trong Content Marketing?

15 / 30

15. Khi đo lường ROI (Return on Investment) của Content Marketing, điều gì quan trọng nhất?

16 / 30

16. Content Marketing có thể giúp cải thiện Customer Loyalty (Lòng trung thành của khách hàng) như thế nào?

17 / 30

17. Đâu là ƯU ĐIỂM của việc sử dụng video trong Content Marketing?

18 / 30

18. Content Pillar (Trụ cột nội dung) là gì trong Content Marketing?

19 / 30

19. SEO (Search Engine Optimization) ảnh hưởng đến Content Marketing như thế nào?

20 / 30

20. Content Marketing có thể hỗ trợ Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu) như thế nào?

21 / 30

21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Content Marketing?

22 / 30

22. Mục tiêu chính của Content Marketing là gì?

23 / 30

23. Ví dụ nào sau đây KHÔNG phải là Content Marketing?

24 / 30

24. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả Content Marketing?

25 / 30

25. Quy trình Content Marketing thường bao gồm các bước nào sau đây?

26 / 30

26. Đâu là một SAI LẦM phổ biến trong Content Marketing?

27 / 30

27. Content Marketing Strategy (Chiến lược Content Marketing) cần bao gồm những yếu tố nào?

28 / 30

28. Content Audit (Kiểm toán nội dung) là gì và tại sao nó quan trọng?

29 / 30

29. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khán giả thông qua Content Marketing?

30 / 30

30. Social Media Marketing và Content Marketing khác nhau như thế nào?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề