Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) – Bộ 10

Trắc nghiệm Digital Marketing

Ngày cập nhật: 20/11/2025

Lưu ý và Miễn trừ trách nhiệm:Các câu hỏi và đáp án trong các bộ trắc nghiệm này được biên soạn nhằm phục vụ mục đích tham khảo và ôn luyện kiến thức. Chúng không đại diện cho bất kỳ tài liệu, đề thi chính thức hay đề thi chứng chỉ nào từ các tổ chức giáo dục hoặc cơ quan cấp chứng chỉ chuyên môn. Admin không chịu trách nhiệm về tính chính xác tuyệt đối của nội dung hoặc bất kỳ quyết định nào của bạn được đưa ra dựa trên kết quả của các bài trắc nghiệm.

Xin chào bạn! Rất vui được gặp bạn tại bộ Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) – Bộ 10. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy nhiều câu hỏi hữu ích để rèn luyện kỹ năng và củng cố kiến thức. Mời bạn chọn một trong các bộ câu hỏi bên dưới để tiến hành làm bài. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và có những trải nghiệm học tập bổ ích!

★★★★★
★★★★★
4.6/5 (124 đánh giá)

1. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), ‘Quality Score’ là gì?

A. Số tiền bạn sẵn sàng trả cho mỗi nhấp chuột.
B. Đánh giá của Google về chất lượng và mức độ liên quan của quảng cáo, từ khóa và trang đích của bạn.
C. Số lần quảng cáo của bạn hiển thị.
D. Số lượng nhấp chuột mà quảng cáo của bạn nhận được.

2. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng Influencer Marketing?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng độ tin cậy và tiếp cận đối tượng mục tiêu.
C. Kiểm soát hoàn toàn nội dung quảng cáo.
D. Đảm bảo chuyển đổi ngay lập tức.

3. Trong Digital Marketing, ‘Personalization’ nghĩa là gì?

A. Tạo ra các chiến dịch marketing giống nhau cho tất cả mọi người.
B. Tạo ra các trải nghiệm marketing phù hợp với từng cá nhân dựa trên thông tin và hành vi của họ.
C. Sử dụng tên của khách hàng trong email.
D. Gửi email vào thời điểm cá nhân thích.

4. Đâu là một ví dụ về ‘earned media’ trong Digital Marketing?

A. Quảng cáo trả tiền trên Facebook.
B. Bài viết PR trên báo chí do công ty trả tiền.
C. Đánh giá tích cực của khách hàng về sản phẩm trên blog cá nhân.
D. Bài đăng trên trang Facebook của công ty.

5. Retargeting là gì trong Digital Marketing?

A. Tiếp thị lại đến những người đã từng tương tác với thương hiệu của bạn.
B. Tiếp thị đến một thị trường mục tiêu hoàn toàn mới.
C. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi trên trang web.
D. Nghiên cứu thị trường để xác định khách hàng tiềm năng.

6. Trong email marketing, ‘Segmentation’ là gì?

A. Quá trình thiết kế email.
B. Quá trình gửi email hàng loạt.
C. Quá trình phân chia danh sách email thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí nhất định.
D. Quá trình đo lường hiệu quả email marketing.

7. Trong Digital Marketing, ‘Customer Journey’ là gì?

A. Quá trình khách hàng tìm kiếm thông tin về sản phẩm.
B. Hành trình trải nghiệm của khách hàng từ khi nhận biết về thương hiệu đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Quá trình mua hàng của khách hàng.
D. Quá trình khách hàng sử dụng sản phẩm.

8. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?

A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo canvas.
C. Quảng cáo lead form.
D. Quảng cáo carousel.

9. Trong Digital Marketing, mô hình RACE được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Xây dựng chiến lược nội dung.
C. Lập kế hoạch truyền thông xã hội.
D. Lập kế hoạch và quản lý trải nghiệm khách hàng theo từng giai đoạn.

10. Mục tiêu chính của việc sử dụng A/B testing là gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập trang web.
B. Tối ưu hóa hiệu quả của các yếu tố marketing bằng cách so sánh hai phiên bản khác nhau.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

11. Phương pháp nào sau đây giúp bạn theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên trang web của mình?

A. Email marketing.
B. Google Analytics.
C. Social media marketing.
D. Affiliate marketing.

12. Chỉ số ‘Click-Through Rate’ (CTR) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ người dùng truy cập trang web sau khi nhấp vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay lập tức.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành mục tiêu trên trang web.
D. Tỷ lệ hiển thị quảng cáo.

13. SEO Off-page tập trung vào những hoạt động nào?

A. Tối ưu hóa nội dung trên website.
B. Xây dựng liên kết từ các website khác về website của bạn.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Tối ưu hóa thẻ meta.

14. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa và phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO?

A. Google Analytics.
B. Google Search Console.
C. SEMrush.
D. Google Tag Manager.

15. Đâu là một chiến thuật SEO On-page quan trọng?

A. Xây dựng liên kết từ các trang web khác.
B. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề và thẻ meta description.
C. Quảng bá nội dung trên mạng xã hội.
D. Gửi email marketing.

16. Phương pháp marketing nào tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Email marketing.
B. Content marketing.
C. Affiliate marketing.
D. Influencer marketing.

17. Trong Digital Marketing, thuật ngữ ‘Conversion Rate’ (Tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?

A. Số lượng người truy cập trang web.
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Số lượng người xem quảng cáo.
D. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi xem một trang.

18. Hình thức quảng cáo nào hiển thị trên các website và ứng dụng thông qua mạng lưới quảng cáo của Google?

A. Google Search Ads.
B. Google Shopping Ads.
C. Google Display Ads.
D. Youtube Ads.

19. Trong Google Analytics, ‘Bounce Rate’ là gì?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất.
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành mục tiêu trên website.
C. Tỷ lệ người dùng mới truy cập website.
D. Tỷ lệ người dùng quay lại website.

20. Mục đích của việc sử dụng UTM parameters trong Digital Marketing là gì?

A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi nguồn gốc của lưu lượng truy cập đến trang web.
C. Tối ưu hóa nội dung trang web.
D. Cải thiện thứ hạng trang web trên kết quả tìm kiếm.

21. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến lược Content Marketing thành công?

A. Tạo ra nhiều nội dung nhất có thể, không quan trọng chất lượng.
B. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và tạo ra nội dung phù hợp với nhu cầu của họ.
C. Chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
D. Sử dụng các từ khóa phổ biến nhất, không cần quan tâm đến sự liên quan.

22. Trong Digital Marketing, ‘Programmatic Advertising’ là gì?

A. Quảng cáo được tạo ra bởi chương trình máy tính.
B. Quá trình mua và bán không gian quảng cáo tự động bằng phần mềm.
C. Quảng cáo được hiển thị dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
D. Quảng cáo được hiển thị trên các trang web có nội dung liên quan.

23. KPI nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội?

A. Số lượng impressions.
B. Số lượng reach.
C. Số lượng engagement.
D. Số lượng clicks.

24. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên YouTube?

A. Số lượng người theo dõi trang Facebook.
B. Số lượng hiển thị (impressions) và số lượt xem (views).
C. Tỷ lệ mở email (open rate).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).

25. Lợi ích chính của việc sử dụng Social Listening là gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
C. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
D. Tối ưu hóa quảng cáo trên mạng xã hội.

26. Chức năng chính của Google Search Console là gì?

A. Phân tích lưu lượng truy cập trang web.
B. Quản lý quảng cáo trên Google.
C. Theo dõi và khắc phục các vấn đề kỹ thuật của trang web, cũng như cung cấp thông tin về hiệu suất tìm kiếm.
D. Tối ưu hóa nội dung trang web.

27. Trong email marketing, ‘Open Rate’ là gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại.
B. Tỷ lệ email được mở bởi người nhận.
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người dùng hủy đăng ký nhận email.

28. Trong SEO, ‘Keyword stuffing’ là gì và tại sao nó không được khuyến khích?

A. Sử dụng từ khóa một cách tự nhiên và hợp lý trong nội dung.
B. Nhồi nhét quá nhiều từ khóa vào nội dung một cách không tự nhiên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và bị Google phạt.
C. Sử dụng các từ khóa dài và cụ thể.
D. Sử dụng các từ khóa liên quan đến thương hiệu.

29. Trong SEO, ‘Long-tail keyword’ là gì?

A. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
B. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Từ khóa được sử dụng phổ biến nhất.
D. Từ khóa liên quan đến thương hiệu.

30. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong Digital Marketing được tính bằng công thức nào?

A. (Doanh thu – Chi phí) / Chi phí
B. (Chi phí – Doanh thu) / Doanh thu
C. (Doanh thu + Chi phí) / Chi phí
D. (Chi phí + Doanh thu) / Doanh thu

Xếp hạng bài viết
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) – Bộ 7
Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) - Bộ 1

Xếp hạng bài viết
  • Võ Việt Hoàng SEO

    Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

    Bài Viết Cùng Chủ Đề