Bộ 3 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Marketing số (Digital Marketing)
Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing số (Digital Marketing) online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing số (Digital Marketing). Cùng rèn luyện kiến thức Marketing số (Digital Marketing) online số 3 ngay nhé.
1. SEM (Marketing trên công cụ tìm kiếm) khác biệt với SEO chủ yếu ở điểm nào?
A. SEM tập trung vào tối ưu hóa nội dung, còn SEO tập trung vào quảng cáo trả phí.
B. SEM là các hoạt động marketing trả phí trên công cụ tìm kiếm, còn SEO là các hoạt động tối ưu hóa tự nhiên.
C. SEM chỉ áp dụng cho Google, còn SEO áp dụng cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
D. SEM là một phần nhỏ của SEO.
2. Phân tích dữ liệu (Data Analytics) đóng vai trò gì trong Marketing số?
A. Giúp tạo ra các báo cáo đẹp mắt để trình bày với cấp trên.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hành vi khách hàng, hiệu quả chiến dịch, từ đó đưa ra quyết định marketing dựa trên dữ liệu.
C. Tự động hóa các hoạt động marketing mà không cần sự can thiệp của con người.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của chuyên gia marketing.
3. Phân biệt 'White Hat SEO' và 'Black Hat SEO'?
A. White Hat SEO tập trung vào nội dung chất lượng, Black Hat SEO tập trung vào quảng cáo trả phí.
B. White Hat SEO tuân thủ nguyên tắc của công cụ tìm kiếm, Black Hat SEO sử dụng các thủ thuật gian lận để tăng thứ hạng nhanh chóng nhưng rủi ro bị phạt.
C. White Hat SEO chỉ áp dụng cho website mới, Black Hat SEO cho website cũ.
D. White Hat SEO là SEO quốc tế, Black Hat SEO là SEO nội địa.
4. Phương pháp Marketing số nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua nội dung và tương tác?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising).
B. Email marketing spam.
C. Inbound Marketing.
D. Outbound Marketing.
5. Trong Marketing số, 'Lead' (Khách hàng tiềm năng) được định nghĩa là gì?
A. Người đã mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
B. Người đã thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ và có khả năng trở thành khách hàng.
C. Người truy cập website từ quảng cáo trả phí.
D. Người theo dõi trang mạng xã hội của doanh nghiệp.
6. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) cho biết điều gì về website?
A. Tốc độ tải trang của website.
B. Tỷ lệ phần trăm khách truy cập rời khỏi website ngay sau khi xem một trang duy nhất.
C. Số lượng trang trung bình mà khách truy cập xem trong một phiên.
D. Thời gian trung bình khách truy cập ở lại trên website.
7. Điểm khác biệt lớn nhất giữa Marketing số và Marketing truyền thống là gì?
A. Marketing số tốn ít chi phí hơn Marketing truyền thống.
B. Marketing số có khả năng đo lường và phân tích hiệu quả chi tiết hơn, đồng thời tương tác hai chiều với khách hàng.
C. Marketing truyền thống tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn Marketing số.
D. Marketing số chỉ phù hợp với các sản phẩm/dịch vụ trực tuyến.
8. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng SEO của một website?
A. Chất lượng và độ dài nội dung trang web.
B. Số lượng liên kết nội bộ và liên kết bên ngoài chất lượng.
C. Tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
D. Số lượng quảng cáo TV mà doanh nghiệp đã chạy.
9. Automation (Tự động hóa) trong Marketing số giúp ích gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại (ví dụ: gửi email, đăng bài mạng xã hội), giúp tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả.
C. Giảm chất lượng nội dung marketing.
D. Làm cho chiến dịch marketing kém cá nhân hóa hơn.
10. Landing Page (Trang đích) được sử dụng với mục đích chính nào?
A. Cung cấp thông tin tổng quan về doanh nghiệp.
B. Thu hút khách truy cập từ quảng cáo và tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến trên mạng xã hội.
11. KPI (Key Performance Indicator) trong Marketing số dùng để làm gì?
A. Đo lường mức độ phổ biến của thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing và đo lường mức độ đạt được mục tiêu.
C. Xác định ngân sách cần thiết cho các hoạt động marketing.
D. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp nhất cho sản phẩm/dịch vụ.
12. Lợi ích chính của việc sử dụng công cụ đo lường và phân tích website (ví dụ: Google Analytics) là gì?
A. Tự động tạo nội dung cho website.
B. Cung cấp dữ liệu về lưu lượng truy cập, hành vi người dùng, hiệu quả chiến dịch, giúp tối ưu hóa website và chiến lược marketing.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Bảo mật thông tin website khỏi hacker.
13. Ứng dụng của Video Marketing trong Marketing số là gì?
A. Chỉ để giải trí cho khách hàng.
B. Truyền tải thông điệp thương hiệu, giới thiệu sản phẩm, hướng dẫn sử dụng, kể chuyện thương hiệu, tăng tương tác và chuyển đổi.
C. Chỉ phù hợp với các sản phẩm/dịch vụ liên quan đến giải trí.
D. Thay thế hoàn toàn các hình thức marketing khác.
14. Điều gì KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả chiến dịch Email Marketing?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột vào liên kết (Click-Through Rate).
C. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).
D. Số lượng người theo dõi trang Facebook của doanh nghiệp.
15. Hình thức quảng cáo nào sau đây thuộc Social Media Marketing?
A. Quảng cáo banner trên website tin tức.
B. Quảng cáo hiển thị hình ảnh và video trên Facebook, Instagram.
C. Quảng cáo từ khóa trên Google Search.
D. Email marketing gửi bản tin khuyến mãi.
16. Social Listening (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Theo dõi các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu, sản phẩm, đối thủ cạnh tranh để hiểu thị trường và khách hàng.
C. Tự động đăng bài và quản lý tài khoản mạng xã hội.
D. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội hiệu quả hơn.
17. Mục tiêu của việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng (UX) trên website là gì?
A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
B. Cải thiện sự hài lòng của người dùng, giúp họ dễ dàng tìm kiếm thông tin, tương tác và thực hiện hành động mong muốn trên website.
C. Giảm chi phí thiết kế website.
D. Tăng độ phức tạp của giao diện website để tạo ấn tượng.
18. Thử thách lớn nhất của Marketing số trong bối cảnh hiện nay là gì?
A. Chi phí thực hiện quá cao.
B. Sự thay đổi liên tục của công nghệ và thuật toán, đòi hỏi marketer phải luôn cập nhật và thích nghi.
C. Thiếu công cụ đo lường hiệu quả.
D. Khó tiếp cận khách hàng mục tiêu.
19. Email Marketing hiệu quả nhất khi nào?
A. Gửi email hàng loạt đến danh sách email mua được.
B. Cá nhân hóa nội dung email và gửi đến đúng đối tượng mục tiêu vào thời điểm phù hợp.
C. Sử dụng email marketing để spam quảng cáo sản phẩm/dịch vụ liên tục.
D. Chỉ gửi email marketing vào cuối tuần để tránh làm phiền khách hàng trong giờ làm việc.
20. CTR (Click-Through Rate) là gì trong Marketing số?
A. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ phần trăm người dùng nhấp vào một liên kết (ví dụ: quảng cáo) so với tổng số người thấy liên kết đó.
C. Số lượng chuyển đổi thành đơn hàng trên tổng số lượt truy cập website.
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website sau khi nhấp vào liên kết.
21. Lỗi '404 Not Found' trên website có nghĩa là gì?
A. Website đang bị tấn công mạng.
B. Trang web mà người dùng đang cố gắng truy cập không tồn tại hoặc đã bị xóa.
C. Website đang quá tải và không thể xử lý yêu cầu.
D. Kết nối internet của người dùng bị gián đoạn.
22. Mục đích của việc xây dựng 'Persona' (Chân dung khách hàng) trong Marketing số là gì?
A. Tạo ra một hình ảnh đại diện cho thương hiệu.
B. Hiểu rõ hơn về khách hàng mục tiêu (đặc điểm, nhu cầu, hành vi) để xây dựng chiến lược marketing phù hợp.
C. Tăng cường tính cá nhân hóa trong email marketing.
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
23. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về Marketing số (Digital Marketing)?
A. Quá trình quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các phương tiện truyền thống như TV, radio và báo in.
B. Việc sử dụng các kênh trực tuyến và công nghệ số để tiếp cận, tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Hình thức marketing tập trung vào việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng website.
D. Chiến lược marketing chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn có ngân sách quảng cáo trực tuyến khổng lồ.
24. Trong Marketing số, 'Conversion Rate' (Tỷ lệ chuyển đổi) thường được tính dựa trên?
A. Tổng số lượt xem trang.
B. Số lượng khách truy cập website.
C. Số lượng hành động mong muốn hoàn thành (ví dụ: mua hàng, đăng ký) trên tổng số lượt truy cập hoặc tương tác.
D. Chi phí trên mỗi khách hàng tiềm năng (Lead).
25. Mô hình AIDA trong Marketing mô tả điều gì?
A. Quy trình bán hàng từ khi tiếp cận khách hàng đến khi chốt đơn.
B. Các giai đoạn tâm lý của khách hàng khi tiếp nhận thông điệp marketing: Chú ý (Attention), Thích thú (Interest), Khao khát (Desire), Hành động (Action).
C. Các yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trên mạng xã hội.
D. Các phương pháp đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
26. Trong các kênh sau, kênh nào KHÔNG thuộc Marketing số?
A. Email Marketing
B. Quảng cáo trên Facebook
C. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing)
D. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
27. Remarketing (Tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Tiếp cận những khách hàng chưa từng biết đến thương hiệu.
B. Nhắm mục tiêu quảng cáo đến những người đã từng tương tác với website hoặc thương hiệu nhưng chưa chuyển đổi.
C. Tạo ra nội dung lan truyền để thu hút khách hàng mới.
D. Giảm giá sản phẩm/dịch vụ để kích thích mua hàng lần đầu.
28. Content Marketing (Marketing nội dung) tập trung vào điều gì?
A. Tối ưu hóa website để thân thiện với công cụ tìm kiếm.
B. Tạo ra và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu.
C. Chạy quảng cáo trả phí trên mạng xã hội để tăng nhận diện thương hiệu.
D. Gửi email hàng loạt để quảng bá sản phẩm/dịch vụ.
29. Trong quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), nhà quảng cáo trả tiền khi nào?
A. Khi quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
B. Khi người dùng nhấp vào quảng cáo.
C. Khi người dùng mua sản phẩm/dịch vụ sau khi xem quảng cáo.
D. Hàng tháng, dựa trên ngân sách quảng cáo đã đặt.
30. Mục tiêu chính của SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) là gì?
A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website từ các nguồn quảng cáo trả phí.
B. Nâng cao thứ hạng website trên các trang kết quả tìm kiếm tự nhiên (organic search) để thu hút lưu lượng truy cập chất lượng.
C. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên mạng xã hội.
D. Tạo ra nội dung lan truyền (viral content) để thu hút sự chú ý của công chúng.