Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử – Bộ 2

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing thương mại điện tử

Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing thương mại điện tử (Có đáp án)

Bộ 2 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing thương mại điện tử bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing thương mại điện tử (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Phương pháp remarketing hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?

A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website hoặc tương tác với sản phẩm.
C. Tự động giảm giá sản phẩm.
D. Tạo ra các chương trình khách hàng thân thiết.

2. Trong marketing thương mại điện tử, 'Abandoned Cart Email' (email nhắc nhở giỏ hàng bị bỏ rơi) được sử dụng để làm gì?

A. Gửi email quảng cáo hàng loạt.
B. Nhắc nhở khách hàng về các sản phẩm họ đã thêm vào giỏ hàng nhưng chưa hoàn thành thanh toán, khuyến khích họ quay lại và hoàn tất đơn hàng.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Quản lý các chiến dịch email marketing.

3. Vai trò của Influencer Marketing trong thương mại điện tử là gì?

A. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
B. Sử dụng người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến đối tượng mục tiêu.
C. Quản lý các chiến dịch email marketing.
D. Phân tích dữ liệu khách hàng trên mạng xã hội.

4. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động?

A. Sử dụng phông chữ nhỏ.
B. Tối ưu hóa tốc độ tải trang, thiết kế giao diện đơn giản và dễ sử dụng, cung cấp các tùy chọn thanh toán đa dạng.
C. Sử dụng nhiều hình ảnh động.
D. Ẩn các nút điều hướng.

5. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong marketing thương mại điện tử?

A. Tăng cường bảo mật cho website.
B. Cải thiện tốc độ tải trang.
C. Tăng khả năng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

6. Trong marketing thương mại điện tử, 'Affiliate Marketing' là hình thức quảng bá như thế nào?

A. Tự động gửi email quảng cáo.
B. Hợp tác với các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi tại cửa hàng.

7. Việc sử dụng video marketing có lợi ích gì cho thương mại điện tử?

A. Giảm chi phí thiết kế website.
B. Tăng tốc độ tải trang.
C. Thu hút sự chú ý của khách hàng, tăng thời gian ở lại trên website và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
D. Tự động tạo nội dung quảng cáo.

8. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?

A. Đánh giá hiệu quả của các kênh quảng cáo.
B. Phân loại khách hàng dựa trên hành vi mua hàng để cá nhân hóa các chiến dịch marketing.
C. Dự đoán xu hướng thị trường.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính.

9. Phương pháp 'Content Marketing' (marketing nội dung) được sử dụng như thế nào trong thương mại điện tử?

A. Tự động gửi email quảng cáo.
B. Tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, hữu ích và liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Quảng cáo trên các phương tiện truyền thông truyền thống.
D. Tổ chức các sự kiện khuyến mãi tại cửa hàng.

10. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình marketing thương mại điện tử?

A. Phân tích dữ liệu khách hàng.
B. Xây dựng chiến lược giá.
C. Thiết kế website.
D. Xây dựng nội dung thu hút và thúc đẩy khách hàng mua hàng.

11. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'Shopping Cart Abandonment' đề cập đến vấn đề gì?

A. Khách hàng không tìm thấy sản phẩm mong muốn.
B. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn thành quá trình thanh toán.
C. Website bị lỗi giỏ hàng.
D. Khách hàng không hài lòng với chính sách vận chuyển.

12. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) có vai trò gì trong marketing thương mại điện tử?

A. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến liên quan đến thương hiệu, sản phẩm hoặc đối thủ cạnh tranh.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Quản lý các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.

13. Mục tiêu của việc xây dựng 'Brand Community' (cộng đồng thương hiệu) trong thương mại điện tử là gì?

A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Tạo ra một nhóm khách hàng trung thành, gắn bó với thương hiệu và sẵn sàng chia sẻ, giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng giá trị cổ phiếu của công ty.

14. Trong marketing thương mại điện tử, 'Dynamic Pricing' (định giá động) là gì?

A. Giảm giá cho tất cả khách hàng.
B. Điều chỉnh giá sản phẩm theo thời gian thực dựa trên các yếu tố như cung cầu, đối thủ cạnh tranh và hành vi của khách hàng.
C. Tăng số lượng sản phẩm.
D. Tự động gửi email quảng cáo.

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Giá cả cạnh tranh.
C. Chính sách bảo mật thông tin và dịch vụ khách hàng tốt.
D. Sử dụng nhiều hình ảnh sản phẩm chất lượng cao.

16. Trong marketing thương mại điện tử, 'Mobile Optimization' (tối ưu hóa cho thiết bị di động) có ý nghĩa gì?

A. Giảm chi phí thiết kế website.
B. Đảm bảo website hiển thị tốt và hoạt động hiệu quả trên các thiết bị di động (điện thoại, máy tính bảng).
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Tự động tạo nội dung quảng cáo.

17. Trong marketing thương mại điện tử, 'Voice Search Optimization' (tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói) là gì?

A. Giảm chi phí thiết kế website.
B. Tối ưu hóa nội dung website để phù hợp với cách người dùng tìm kiếm thông tin bằng giọng nói.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Tự động tạo nội dung quảng cáo.

18. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Hiệu quả của các chiến dịch marketing so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng truy cập website.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh số bán hàng.

19. Mục tiêu chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử là gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu.
C. Tăng lưu lượng truy cập website từ các công cụ tìm kiếm.
D. Duy trì liên lạc với khách hàng, quảng bá sản phẩm mới và thúc đẩy doanh số bán hàng.

20. Chức năng của 'Wishlist' (danh sách yêu thích) trên website thương mại điện tử là gì?

A. Tự động mua hàng.
B. Cho phép khách hàng lưu lại các sản phẩm yêu thích để mua sau này, đồng thời giúp doanh nghiệp thu thập thông tin về sở thích của khách hàng.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Giảm giá cho khách hàng.

21. Ứng dụng của Chatbot trong marketing thương mại điện tử là gì?

A. Tự động gửi email quảng cáo.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động trả lời các câu hỏi thường gặp.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Tối ưu hóa SEO cho website.

22. Trong marketing thương mại điện tử, 'Customer Segmentation' (phân khúc khách hàng) được thực hiện để làm gì?

A. Giảm giá cho tất cả khách hàng.
B. Chia khách hàng thành các nhóm nhỏ dựa trên đặc điểm chung để tạo ra các chiến dịch marketing phù hợp với từng nhóm.
C. Tăng số lượng sản phẩm.
D. Tự động gửi email quảng cáo.

23. Chính sách hoàn trả hàng hóa có vai trò gì trong marketing thương mại điện tử?

A. Tăng chi phí vận chuyển.
B. Giảm số lượng đơn hàng.
C. Tạo sự tin tưởng cho khách hàng và giảm thiểu rủi ro khi mua sắm trực tuyến.
D. Tăng số lượng khách hàng trả lại hàng.

24. Trong marketing thương mại điện tử, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang của website.
B. So sánh hai phiên bản của một yếu tố marketing (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.

25. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV) thể hiện điều gì?

A. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Số lượng đơn hàng trung bình của một khách hàng.
D. Thời gian trung bình một khách hàng gắn bó với thương hiệu.

26. Vai trò của chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program) trong thương mại điện tử là gì?

A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Khuyến khích khách hàng mua hàng nhiều hơn và gắn bó lâu dài với thương hiệu thông qua các ưu đãi và phần thưởng.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng giá trị cổ phiếu của công ty.

27. Mục đích của việc sử dụng 'Heatmap' trên website thương mại điện tử là gì?

A. Đo lường tốc độ tải trang.
B. Theo dõi hành vi của người dùng trên website, xác định các khu vực được chú ý nhiều nhất.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa SEO cho website.

28. Trong bối cảnh marketing thương mại điện tử, thuật ngữ 'long-tail keywords' đề cập đến điều gì?

A. Các từ khóa có độ dài dưới 3 ký tự.
B. Các từ khóa có lượng tìm kiếm rất cao.
C. Các cụm từ khóa dài và cụ thể, thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao.
D. Các từ khóa được sử dụng trong quảng cáo trên mạng xã hội.

29. Phương pháp 'Personalization' (cá nhân hóa) trong marketing thương mại điện tử là gì?

A. Sản xuất các sản phẩm theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
B. Tạo ra trải nghiệm mua sắm riêng biệt cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Tổ chức các sự kiện đặc biệt cho khách hàng.

30. Chỉ số Conversion Rate (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong marketing thương mại điện tử?

A. Số lượng khách hàng rời bỏ giỏ hàng.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) so với tổng số lượt truy cập.
C. Số lượng sản phẩm được xem trên website.
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử - Bộ 4

1. Phương pháp remarketing hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?

2 / 30

2. Trong marketing thương mại điện tử, 'Abandoned Cart Email' (email nhắc nhở giỏ hàng bị bỏ rơi) được sử dụng để làm gì?

3 / 30

3. Vai trò của Influencer Marketing trong thương mại điện tử là gì?

4 / 30

4. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động?

5 / 30

5. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong marketing thương mại điện tử?

6 / 30

6. Trong marketing thương mại điện tử, 'Affiliate Marketing' là hình thức quảng bá như thế nào?

7 / 30

7. Việc sử dụng video marketing có lợi ích gì cho thương mại điện tử?

8 / 30

8. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?

9 / 30

9. Phương pháp 'Content Marketing' (marketing nội dung) được sử dụng như thế nào trong thương mại điện tử?

10 / 30

10. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quá trình marketing thương mại điện tử?

11 / 30

11. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'Shopping Cart Abandonment' đề cập đến vấn đề gì?

12 / 30

12. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) có vai trò gì trong marketing thương mại điện tử?

13 / 30

13. Mục tiêu của việc xây dựng 'Brand Community' (cộng đồng thương hiệu) trong thương mại điện tử là gì?

14 / 30

14. Trong marketing thương mại điện tử, 'Dynamic Pricing' (định giá động) là gì?

15 / 30

15. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

16 / 30

16. Trong marketing thương mại điện tử, 'Mobile Optimization' (tối ưu hóa cho thiết bị di động) có ý nghĩa gì?

17 / 30

17. Trong marketing thương mại điện tử, 'Voice Search Optimization' (tối ưu hóa cho tìm kiếm bằng giọng nói) là gì?

18 / 30

18. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

19 / 30

19. Mục tiêu chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử là gì?

20 / 30

20. Chức năng của 'Wishlist' (danh sách yêu thích) trên website thương mại điện tử là gì?

21 / 30

21. Ứng dụng của Chatbot trong marketing thương mại điện tử là gì?

22 / 30

22. Trong marketing thương mại điện tử, 'Customer Segmentation' (phân khúc khách hàng) được thực hiện để làm gì?

23 / 30

23. Chính sách hoàn trả hàng hóa có vai trò gì trong marketing thương mại điện tử?

24 / 30

24. Trong marketing thương mại điện tử, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

25 / 30

25. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV) thể hiện điều gì?

26 / 30

26. Vai trò của chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty Program) trong thương mại điện tử là gì?

27 / 30

27. Mục đích của việc sử dụng 'Heatmap' trên website thương mại điện tử là gì?

28 / 30

28. Trong bối cảnh marketing thương mại điện tử, thuật ngữ 'long-tail keywords' đề cập đến điều gì?

29 / 30

29. Phương pháp 'Personalization' (cá nhân hóa) trong marketing thương mại điện tử là gì?

30 / 30

30. Chỉ số Conversion Rate (tỷ lệ chuyển đổi) đo lường điều gì trong marketing thương mại điện tử?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề