Bộ 4 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing thương mại điện tử bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing thương mại điện tử (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trên Facebook. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi?
A. Số lượng người thích trang Facebook.
B. Số lượng bình luận trên bài viết quảng cáo.
C. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) và ROI (return on investment).
D. Số lượng chia sẻ bài viết quảng cáo.
2. Một cửa hàng trực tuyến muốn cải thiện tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate). Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Gửi email nhắc nhở và cung cấp ưu đãi cho khách hàng chưa hoàn tất thanh toán.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng số lượng sản phẩm trên website.
3. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cải thiện 'customer lifetime value' (CLTV) - giá trị vòng đời khách hàng. Chiến lược nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Giảm giá cho tất cả các sản phẩm.
B. Tăng cường dịch vụ khách hàng, xây dựng mối quan hệ lâu dài và khuyến khích khách hàng mua hàng nhiều lần.
C. Tăng chi phí quảng cáo.
D. Giảm số lượng sản phẩm trên website.
4. Chỉ số Conversion Rate (tỷ lệ chuyển đổi) trong thương mại điện tử thể hiện điều gì?
A. Số lượng người truy cập website hàng ngày.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng trước khi thanh toán.
C. Tỷ lệ người truy cập website thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
D. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
5. Một cửa hàng trực tuyến muốn đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi số lượng người truy cập website.
B. Gửi khảo sát (survey) cho khách hàng và thu thập phản hồi.
C. Tăng chi phí quảng cáo.
D. Giảm giá sản phẩm.
6. Trong marketing thương mại điện tử, 'abandonment cart email' là gì?
A. Email gửi cho khách hàng sau khi họ hủy đơn hàng.
B. Email gửi cho khách hàng sau khi họ thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn tất thanh toán.
C. Email gửi cho khách hàng sau khi họ đã mua hàng thành công.
D. Email gửi cho khách hàng sau khi họ đăng ký tài khoản.
7. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?
A. Dự đoán xu hướng thị trường.
B. Phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua hàng.
C. Đánh giá hiệu quả của các chiến dịch email marketing.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính.
8. Doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng Influencer marketing để quảng bá sản phẩm. Điều quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn Influencer là gì?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Mức độ tương tác của người theo dõi và sự phù hợp với thương hiệu.
C. Chi phí thuê Influencer.
D. Số lượng bài viết đã đăng trên mạng xã hội.
9. Một cửa hàng trực tuyến sử dụng chatbot để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng. Lợi ích chính của việc này là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả hỗ trợ.
C. Tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Tự động tạo nội dung cho website.
10. Trong marketing thương mại điện tử, 'retargeting' khác với 'remarketing' như thế nào?
A. Retargeting chỉ sử dụng email, còn remarketing sử dụng quảng cáo hiển thị.
B. Retargeting tập trung vào khách hàng đã mua hàng, còn remarketing tập trung vào khách hàng tiềm năng.
C. Retargeting thường đề cập đến việc hiển thị quảng cáo dựa trên hành vi duyệt web, còn remarketing có thể bao gồm cả email và các hình thức tiếp thị khác.
D. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có nghĩa giống nhau.
11. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu của mình. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chạy quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức các cuộc thi, minigame và tạo nội dung tương tác trên mạng xã hội.
C. Gửi email marketing hàng ngày.
D. Tăng giá sản phẩm.
12. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì?
A. Tổng doanh thu từ các chiến dịch marketing.
B. Chi phí trung bình cho mỗi khách hàng tiềm năng.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch marketing.
D. Số lượng khách hàng truy cập website từ quảng cáo.
13. Phương pháp remarketing trong thương mại điện tử hoạt động như thế nào?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website hoặc tương tác với sản phẩm/dịch vụ.
C. Tạo ra các video quảng cáo lan truyền trên mạng xã hội.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website.
14. Một website thương mại điện tử sử dụng A/B testing để so sánh hai phiên bản khác nhau của trang sản phẩm. Mục đích của việc này là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Xác định phiên bản nào mang lại hiệu quả tốt hơn về mặt chuyển đổi.
C. Cải thiện thiết kế giao diện người dùng.
D. Giảm chi phí hosting.
15. Trong marketing thương mại điện tử, thuật ngữ 'CAC' (Customer Acquisition Cost) có nghĩa là gì?
A. Chi phí trung bình để giữ chân một khách hàng hiện tại.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Tổng doanh thu từ khách hàng trong suốt vòng đời.
D. Giá trị trung bình của một đơn hàng.
16. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) giúp ích gì cho hoạt động marketing thương mại điện tử?
A. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về thương hiệu và sản phẩm.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội một cách nhanh chóng.
D. Ngăn chặn các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
17. Trong bối cảnh thương mại điện tử, thuật ngữ 'Omnichannel' (đa kênh) đề cập đến điều gì?
A. Việc bán sản phẩm trên nhiều sàn thương mại điện tử khác nhau.
B. Chiến lược tiếp thị sử dụng nhiều loại hình quảng cáo khác nhau (ví dụ: banner, video, text).
C. Trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh bán hàng (online và offline).
D. Việc sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau trên website để tiếp cận khách hàng quốc tế.
18. SEO (Search Engine Optimization) có vai trò gì trong marketing thương mại điện tử?
A. Quản lý các chiến dịch quảng cáo trả phí trên mạng xã hội.
B. Tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên các công cụ tìm kiếm.
C. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho website.
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng thông qua email marketing.
19. Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng email marketing để gửi thông báo về chương trình khuyến mãi sắp tới. Đây là hình thức marketing nào?
A. Content Marketing
B. Search Engine Optimization (SEO)
C. Direct Marketing
D. Social Media Marketing
20. Một cửa hàng trực tuyến muốn sử dụng 'segmentation' (phân khúc) khách hàng để cải thiện hiệu quả marketing. Tiêu chí nào sau đây là phù hợp nhất để phân khúc?
A. Màu sắc yêu thích.
B. Địa điểm, độ tuổi, giới tính, hành vi mua hàng và sở thích.
C. Tên của khách hàng.
D. Số lượng sản phẩm đã xem trên website.
21. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn sử dụng 'dynamic pricing' (định giá động). Điều này có nghĩa là gì?
A. Giá sản phẩm luôn cố định.
B. Giá sản phẩm thay đổi liên tục dựa trên các yếu tố như cung cầu, đối thủ cạnh tranh và thời điểm.
C. Giá sản phẩm chỉ thay đổi vào các dịp khuyến mãi.
D. Giá sản phẩm do khách hàng tự quyết định.
22. Trong thương mại điện tử, 'cross-selling' (bán chéo) là gì?
A. Bán sản phẩm với giá thấp hơn giá gốc.
B. Bán sản phẩm cho khách hàng ở nước ngoài.
C. Chào bán các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm khách hàng đang mua.
D. Bán sản phẩm thông qua nhiều kênh khác nhau.
23. Trong marketing thương mại điện tử, 'affiliate marketing' là gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và trả hoa hồng cho mỗi đơn hàng thành công.
C. Tạo ra các video quảng cáo lan truyền trên mạng xã hội.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website.
24. Content marketing (tiếp thị nội dung) đóng vai trò gì trong việc xây dựng thương hiệu thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí quảng cáo trả phí.
B. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Cung cấp giá trị cho khách hàng, xây dựng lòng tin và uy tín thương hiệu.
D. Tự động hóa quy trình bán hàng.
25. Một công ty thương mại điện tử muốn tăng lưu lượng truy cập tự nhiên (organic traffic) vào website của mình. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Chạy quảng cáo trả phí trên Google Ads.
B. Tối ưu hóa SEO (Search Engine Optimization) cho website.
C. Gửi email marketing hàng loạt.
D. Tăng tần suất đăng bài trên mạng xã hội.
26. Một cửa hàng trực tuyến muốn sử dụng 'up-selling' để tăng doanh thu. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Giảm giá cho tất cả các sản phẩm.
B. Chào bán phiên bản cao cấp hơn hoặc sản phẩm có nhiều tính năng hơn so với sản phẩm khách hàng đang xem.
C. Tặng quà cho khách hàng mua nhiều sản phẩm.
D. Cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí.
27. Trong thương mại điện tử, 'Personalization' (cá nhân hóa) có nghĩa là gì?
A. Thiết kế sản phẩm theo yêu cầu riêng của từng khách hàng.
B. Điều chỉnh trải nghiệm mua sắm dựa trên sở thích và hành vi của từng khách hàng.
C. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.
D. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7.
28. Một doanh nghiệp thương mại điện tử sử dụng chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program) để làm gì?
A. Thu hút khách hàng mới.
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
C. Giữ chân khách hàng hiện tại và khuyến khích họ mua hàng nhiều hơn.
D. Giảm chi phí marketing.
29. Trong marketing thương mại điện tử, thuật ngữ 'long-tail keywords' (từ khóa đuôi dài) đề cập đến điều gì?
A. Các từ khóa có độ dài hơn 10 ký tự.
B. Các từ khóa chung chung, có lượng tìm kiếm lớn.
C. Các cụm từ khóa cụ thể, chi tiết, có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Các từ khóa chỉ liên quan đến sản phẩm cao cấp.
30. Mô hình AIDA (Attention, Interest, Desire, Action) được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?
A. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng sau khi mua hàng.
B. Phân tích đối thủ cạnh tranh và thị phần.
C. Xây dựng chiến lược giá sản phẩm.
D. Mô tả hành trình khách hàng từ khi nhận biết đến khi mua sản phẩm.