Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử – Bộ 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing thương mại điện tử

Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing thương mại điện tử (Có đáp án)

Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing thương mại điện tử bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing thương mại điện tử (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong thương mại điện tử, 'conversion rate optimization' (CRO) là gì?

A. Quá trình cải thiện tỷ lệ khách truy cập trang web thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
B. Quá trình giảm chi phí quảng cáo.
C. Quá trình tăng lưu lượng truy cập vào trang web.
D. Quá trình cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.

2. Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng lòng tin với khách hàng mới trong thương mại điện tử?

A. Hiển thị đánh giá và nhận xét tích cực của khách hàng trước đó.
B. Gửi email marketing hàng loạt mà không có sự cá nhân hóa.
C. Sử dụng hình ảnh sản phẩm chất lượng thấp.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp quá nhiều thông tin cá nhân khi đăng ký.

3. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết mô tả sản phẩm (product description) cho một trang web thương mại điện tử?

A. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ và không rõ ràng.
B. Nhấn mạnh các lợi ích của sản phẩm.
C. Sử dụng từ khóa liên quan.
D. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.

4. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một trang đích (landing page) trong thương mại điện tử?

A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion rate).
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce rate).
C. Thời gian trung bình trên trang (Average time on page).
D. Số lượt xem trang (Page views).

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO (Search Engine Optimization) trong thương mại điện tử?

A. Xây dựng liên kết (Link building)
B. Tối ưu hóa từ khóa (Keyword optimization)
C. Quảng cáo trả tiền theo lượt nhấp (Pay-per-click advertising - PPC)
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang (Page speed optimization)

6. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing thương mại điện tử, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

A. ROI (Return on Investment) - Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư.
B. Số lượt thích trên mạng xã hội.
C. Số lượt xem trang web.
D. Số lượng email đã gửi.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một email marketing thương mại điện tử hiệu quả?

A. Nội dung không liên quan đến sở thích hoặc hành vi của người nhận.
B. Lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.
C. Thiết kế hấp dẫn và dễ đọc.
D. Cá nhân hóa nội dung.

8. Trong marketing thương mại điện tử, chiến lược 'influencer marketing' tập trung vào điều gì?

A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho tất cả các trang sản phẩm.
C. Chạy quảng cáo trả phí trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách.

9. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?

A. Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh chóng.
B. Sử dụng quá nhiều quảng cáo pop-up.
C. Ẩn thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Thiết kế trang web phức tạp và khó điều hướng.

10. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'personalization' (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?

A. Điều chỉnh trải nghiệm mua sắm cho từng khách hàng dựa trên dữ liệu và hành vi của họ.
B. Bán sản phẩm có tên của khách hàng trên đó.
C. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách.
D. Sử dụng robot để trả lời câu hỏi của khách hàng.

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng quảng cáo trực tuyến phổ biến trong thương mại điện tử?

A. Google Ads
B. Facebook Ads
C. LinkedIn Ads
D. Podcast Ads

12. Khi phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử, mô hình RFM thường được sử dụng để làm gì?

A. Phân khúc khách hàng dựa trên tần suất mua hàng (Recency), số lần mua hàng (Frequency) và giá trị đơn hàng (Monetary).
B. Dự đoán xu hướng thị trường.
C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
D. Xác định đối thủ cạnh tranh chính.

13. Trong marketing thương mại điện tử, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

A. Nhận thức (Awareness) - Quan tâm (Interest) - Quyết định (Decision) - Hành động (Action)
B. Phân tích (Analysis) - Đổi mới (Innovation) - Phát triển (Development) - Ứng dụng (Application)
C. Thu hút (Attract) - Tương tác (Interact) - Chuyển đổi (Convert) - Duy trì (Retain)
D. Đánh giá (Assess) - Lựa chọn (Select) - Mua hàng (Purchase) - Chia sẻ (Share)

14. Trong thương mại điện tử, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

A. So sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc yếu tố marketing để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
B. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing.

15. Chính sách nào sau đây KHÔNG khuyến khích sự trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Chính sách hoàn trả hàng hóa khó khăn và phức tạp.
B. Chương trình khách hàng thân thiết với nhiều ưu đãi hấp dẫn.
C. Giao tiếp cá nhân hóa với khách hàng.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc.

16. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'remarketing' thường được hiểu là gì?

A. Tiếp thị lại cho những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của bạn.
B. Tiếp thị sản phẩm mới ra mắt trên thị trường.
C. Tiếp thị bằng cách giảm giá sâu để thu hút khách hàng mới.
D. Tiếp thị thông qua các kênh truyền thống như báo chí và truyền hình.

17. Chiến lược 'cross-selling' trong thương mại điện tử là gì?

A. Gợi ý các sản phẩm liên quan hoặc bổ sung cho sản phẩm mà khách hàng đang xem hoặc đã mua.
B. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
C. Tặng quà cho khách hàng mới.
D. Cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí.

18. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'cart abandonment' đề cập đến điều gì?

A. Khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng nhưng không hoàn thành quá trình thanh toán.
B. Khách hàng trả lại sản phẩm sau khi mua.
C. Sản phẩm bị hết hàng trong giỏ hàng.
D. Khách hàng hủy đơn hàng trước khi sản phẩm được giao.

19. Trong thương mại điện tử, 'customer lifetime value' (CLTV) là gì?

A. Dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng sẽ tạo ra cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Tổng doanh thu của doanh nghiệp trong một năm.
D. Giá trị trung bình của một đơn hàng.

20. Khi thiết kế một trang web thương mại điện tử, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly)?

A. Sử dụng thiết kế đáp ứng (responsive design).
B. Sử dụng flash animation.
C. Sử dụng phông chữ quá nhỏ.
D. Ẩn các nút điều hướng quan trọng.

21. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate)
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate) của website
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

22. Trong thương mại điện tử, 'affiliate marketing' là gì?

A. Một hình thức marketing dựa trên hiệu suất, trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ.
B. Một hình thức marketing trực tiếp, trong đó doanh nghiệp gửi thư trực tiếp cho khách hàng.
C. Một hình thức marketing truyền thống, trong đó doanh nghiệp quảng cáo trên báo chí và truyền hình.
D. Một hình thức marketing nội dung, trong đó doanh nghiệp tạo ra và chia sẻ nội dung có giá trị cho khách hàng.

23. Trong bối cảnh thương mại điện tử, thuật ngữ 'omnichannel marketing' đề cập đến điều gì?

A. Cung cấp trải nghiệm khách hàng liền mạch trên tất cả các kênh bán hàng và tiếp thị.
B. Chỉ bán hàng thông qua một kênh duy nhất.
C. Tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Bán hàng cho khách hàng ở nhiều quốc gia khác nhau.

24. Chiến lược 'content marketing' trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?

A. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho tất cả các trang sản phẩm.
C. Chạy quảng cáo trả phí trên các nền tảng mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng trong danh sách.

25. Trong thương mại điện tử, 'retargeting' trên mạng xã hội là gì?

A. Hiển thị quảng cáo trên mạng xã hội cho những người đã từng truy cập trang web của bạn hoặc tương tác với thương hiệu của bạn.
B. Tạo nội dung hài hước và gây cười trên mạng xã hội.
C. Tổ chức các cuộc thi và trò chơi trên mạng xã hội.
D. Mua quảng cáo trên mạng xã hội với giá rẻ.

26. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong thương mại điện tử là gì?

A. Tăng mức độ tương tác và thu hút sự chú ý của khách hàng.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Tăng tốc độ tải trang web.

27. Trong thương mại điện tử, 'up-selling' là gì?

A. Khuyến khích khách hàng mua phiên bản cao cấp hơn hoặc sản phẩm đắt tiền hơn so với sản phẩm họ đang xem xét.
B. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
C. Tặng quà cho khách hàng mới.
D. Cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí.

28. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để remarketing trong thương mại điện tử?

A. Quảng cáo hiển thị (Display ads) trên các trang web và ứng dụng.
B. Quảng cáo trên báo giấy.
C. Quảng cáo trên đài phát thanh.
D. Quảng cáo trên truyền hình.

29. Trong thương mại điện tử, 'chatbot' thường được sử dụng để làm gì?

A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng tự động và trả lời các câu hỏi thường gặp.
B. Tự động tạo mô tả sản phẩm.
C. Tự động chạy quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tự động tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).

30. Lợi ích chính của việc sử dụng 'social proof' (bằng chứng xã hội) trong marketing thương mại điện tử là gì?

A. Tăng độ tin cậy và uy tín của sản phẩm/dịch vụ.
B. Giảm chi phí quảng cáo.
C. Tăng lưu lượng truy cập vào trang web.
D. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử - Bộ 4

1. Trong thương mại điện tử, 'conversion rate optimization' (CRO) là gì?

2 / 30

2. Phương pháp nào sau đây giúp xây dựng lòng tin với khách hàng mới trong thương mại điện tử?

3 / 30

3. Điều gì KHÔNG nên làm khi viết mô tả sản phẩm (product description) cho một trang web thương mại điện tử?

4 / 30

4. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một trang đích (landing page) trong thương mại điện tử?

5 / 30

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của SEO (Search Engine Optimization) trong thương mại điện tử?

6 / 30

6. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch marketing thương mại điện tử, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?

7 / 30

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một email marketing thương mại điện tử hiệu quả?

8 / 30

8. Trong marketing thương mại điện tử, chiến lược 'influencer marketing' tập trung vào điều gì?

9 / 30

9. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?

10 / 30

10. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'personalization' (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?

11 / 30

11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một nền tảng quảng cáo trực tuyến phổ biến trong thương mại điện tử?

12 / 30

12. Khi phân tích dữ liệu khách hàng trong thương mại điện tử, mô hình RFM thường được sử dụng để làm gì?

13 / 30

13. Trong marketing thương mại điện tử, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?

14 / 30

14. Trong thương mại điện tử, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

15 / 30

15. Chính sách nào sau đây KHÔNG khuyến khích sự trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử?

16 / 30

16. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'remarketing' thường được hiểu là gì?

17 / 30

17. Chiến lược 'cross-selling' trong thương mại điện tử là gì?

18 / 30

18. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'cart abandonment' đề cập đến điều gì?

19 / 30

19. Trong thương mại điện tử, 'customer lifetime value' (CLTV) là gì?

20 / 30

20. Khi thiết kế một trang web thương mại điện tử, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo tính thân thiện với thiết bị di động (mobile-friendly)?

21 / 30

21. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử?

22 / 30

22. Trong thương mại điện tử, 'affiliate marketing' là gì?

23 / 30

23. Trong bối cảnh thương mại điện tử, thuật ngữ 'omnichannel marketing' đề cập đến điều gì?

24 / 30

24. Chiến lược 'content marketing' trong thương mại điện tử tập trung vào điều gì?

25 / 30

25. Trong thương mại điện tử, 'retargeting' trên mạng xã hội là gì?

26 / 30

26. Lợi ích chính của việc sử dụng video marketing trong thương mại điện tử là gì?

27 / 30

27. Trong thương mại điện tử, 'up-selling' là gì?

28 / 30

28. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để remarketing trong thương mại điện tử?

29 / 30

29. Trong thương mại điện tử, 'chatbot' thường được sử dụng để làm gì?

30 / 30

30. Lợi ích chính của việc sử dụng 'social proof' (bằng chứng xã hội) trong marketing thương mại điện tử là gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề