Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo – Bộ số 1

37

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Quảng cáo

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Quảng cáo có đáp án

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Quảng cáo có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Phương pháp quảng cáo nào sử dụng các trò chơi hoặc ứng dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Quảng cáo trên di động (Mobile Advertising)
B. Quảng cáo trong trò chơi (In-game Advertising)
C. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising)
D. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)

2. Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng điệu) đề cập đến điều gì?

A. Âm lượng của quảng cáo trên radio hoặc truyền hình
B. Phong cách và cảm xúc mà thương hiệu truyền tải trong giao tiếp
C. Tần số phát sóng của quảng cáo
D. Ngân sách dành cho việc sản xuất âm thanh của quảng cáo

3. Hình thức quảng cáo nào tích hợp sản phẩm hoặc thương hiệu một cách kín đáo vào nội dung của chương trình truyền hình hoặc phim ảnh?

A. Quảng cáo trực tiếp (Direct Advertising)
B. Quảng cáo ẩn (Product Placement)
C. Quảng cáo lan truyền (Viral Advertising)
D. Quảng cáo tương tác (Interactive Advertising)

4. Loại hình quảng cáo nào thường được sử dụng để thông báo về các sự kiện, chương trình khuyến mãi hoặc khai trương cửa hàng mới?

A. Quảng cáo thương hiệu (Brand Advertising)
B. Quảng cáo phản hồi trực tiếp (Direct Response Advertising)
C. Quảng cáo thông tin (Informational Advertising)
D. Quảng cáo nhắc nhở (Reminder Advertising)

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình truyền thông quảng cáo?

A. Thông điệp
B. Kênh truyền thông
C. Phản hồi
D. Đối thủ cạnh tranh

6. Đâu là một thách thức chính đối với quảng cáo trên thiết bị di động?

A. Chi phí quảng cáo quá cao
B. Khó khăn trong việc nhắm mục tiêu đối tượng
C. Màn hình nhỏ và sự gián đoạn trải nghiệm người dùng
D. Thiếu các công cụ đo lường hiệu quả

7. Đâu là một thách thức chính trong việc đo lường hiệu quả của quảng cáo truyền hình so với quảng cáo trực tuyến?

A. Chi phí sản xuất quảng cáo truyền hình cao hơn
B. Khó khăn trong việc theo dõi hành vi của người xem truyền hình
C. Quảng cáo truyền hình không thể nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể
D. Quảng cáo truyền hình không có tính tương tác

8. Phương pháp quảng cáo nào tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn và giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Advertising)
C. Quảng cáo nội dung (Content Marketing)
D. Quảng cáo trên di động (Mobile Advertising)

9. Trong quảng cáo, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu quả của các kênh truyền thông khác nhau
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của quảng cáo để xác định phiên bản nào hiệu quả hơn
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu

10. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch quảng cáo?

A. Sở thích cá nhân của người làm quảng cáo
B. Ngân sách quảng cáo và đối tượng mục tiêu
C. Số lượng kênh truyền thông có sẵn
D. Xu hướng quảng cáo mới nhất

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'marketing mix' (4P)?

A. Product (Sản phẩm)
B. Price (Giá)
C. Place (Địa điểm)
D. People (Con người)

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quy trình lập kế hoạch truyền thông quảng cáo?

A. Xác định đối tượng mục tiêu
B. Thiết lập mục tiêu quảng cáo
C. Lựa chọn kênh truyền thông
D. Phân tích báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược quảng cáo 'pull'?

A. Tập trung vào xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ
B. Sử dụng các chương trình khuyến mãi để thúc đẩy doanh số
C. Tạo ra nhu cầu từ phía khách hàng
D. Đẩy sản phẩm đến các kênh phân phối

14. Trong quảng cáo, 'brand positioning' (định vị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Vị trí của sản phẩm trên kệ hàng trong siêu thị
B. Ấn tượng mà thương hiệu tạo ra trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
C. Thị phần của thương hiệu trên thị trường
D. Chiến lược giá của thương hiệu

15. Trong quảng cáo, 'above the line' (ATL) và 'below the line' (BTL) đề cập đến điều gì?

A. ATL là quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng, BTL là các hoạt động marketing trực tiếp
B. ATL là quảng cáo tập trung vào xây dựng thương hiệu, BTL là quảng cáo tập trung vào thúc đẩy doanh số
C. ATL là quảng cáo có chi phí cao, BTL là quảng cáo có chi phí thấp
D. ATL là quảng cáo sáng tạo, BTL là quảng cáo truyền thống

16. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng một quảng cáo thu hút sự chú ý của người xem trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Reach
B. Frequency
C. Attention Span
D. Engagement Rate

17. Phương pháp quảng cáo nào sử dụng người nổi tiếng hoặc chuyên gia để chứng thực sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Quảng cáo so sánh (Comparative Advertising)
B. Quảng cáo chứng thực (Testimonial Advertising)
C. Quảng cáo truyền miệng (Word-of-mouth Advertising)
D. Quảng cáo ẩn (Product Placement)

18. Trong quảng cáo, thuật ngữ 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên) đề cập đến điều gì?

A. Quảng cáo được tạo ra bằng ngôn ngữ bản địa
B. Quảng cáo có hình thức và chức năng tương tự như nội dung biên tập của nền tảng
C. Quảng cáo sử dụng các yếu tố văn hóa địa phương
D. Quảng cáo hướng đến người dân bản địa

19. Trong bối cảnh quảng cáo, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị tài chính của thương hiệu trên thị trường chứng khoán
B. Nhận thức, cảm xúc và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu
C. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu bán ra mỗi năm
D. Chi phí đầu tư vào hoạt động quảng cáo và marketing của thương hiệu

20. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến bằng cách tính số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng?

A. CTR (Click-Through Rate)
B. CPM (Cost Per Mille/Thousand Impressions)
C. CPA (Cost Per Acquisition)
D. ROI (Return on Investment)

21. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng quảng cáo lan truyền (viral marketing)?

A. Chi phí thực hiện cao
B. Khó kiểm soát thông điệp và hình ảnh thương hiệu
C. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu hạn chế
D. Thời gian lan truyền thông điệp chậm

22. Chiến lược quảng cáo nào tập trung vào việc tạo ra mối liên hệ cảm xúc giữa khách hàng và thương hiệu?

A. Quảng cáo so sánh (Comparative Advertising)
B. Quảng cáo lý tính (Rational Advertising)
C. Quảng cáo cảm xúc (Emotional Advertising)
D. Quảng cáo nhắc nhở (Reminder Advertising)

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được bao gồm trong bản tóm tắt sáng tạo (creative brief) cho một chiến dịch quảng cáo?

A. Mục tiêu của chiến dịch
B. Đối tượng mục tiêu
C. Thông điệp chính cần truyền tải
D. Ý tưởng sáng tạo cụ thể cho quảng cáo

24. Trong quảng cáo, 'call to action' (CTA) là gì?

A. Lời kêu gọi khách hàng tham gia vào các hoạt động từ thiện
B. Lời kêu gọi khách hàng thực hiện một hành động cụ thể
C. Lời kêu gọi các nhà quảng cáo tuân thủ đạo đức nghề nghiệp
D. Lời kêu gọi chính phủ hỗ trợ ngành quảng cáo

25. Khái niệm 'Unique Selling Proposition' (USP) trong quảng cáo đề cập đến điều gì?

A. Chiến lược giá độc đáo của sản phẩm
B. Điểm khác biệt độc đáo của sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh
C. Kênh phân phối độc quyền của sản phẩm
D. Chương trình khuyến mãi đặc biệt dành cho khách hàng

26. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp?

A. Quảng cáo trực tiếp (Direct Response Advertising)
B. Quảng cáo thương hiệu (Brand Advertising)
C. Quảng cáo hợp tác (Co-operative Advertising)
D. Quảng cáo bán lẻ (Retail Advertising)

27. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng 'influencer marketing' (tiếp thị người ảnh hưởng)?

A. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống
B. Khả năng tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách chân thực và đáng tin cậy
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp và hình ảnh thương hiệu
D. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng nhanh chóng

28. Mục tiêu S.M.A.R.T trong quảng cáo là viết tắt của những yếu tố nào?

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Trackable
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Reliable, Targeted
D. Sustainable, Motivational, Adaptable, Responsible, Transparent

29. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội?

A. Khả năng nhắm mục tiêu đối tượng cụ thể
B. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo truyền thống
C. Khả năng tương tác trực tiếp với khách hàng
D. Đảm bảo tiếp cận được toàn bộ thị trường mục tiêu

30. Chỉ số 'Click-Through Rate' (CTR) trong quảng cáo trực tuyến được tính bằng công thức nào?

A. (Tổng số lần hiển thị / Tổng số lượt nhấp) x 100%
B. (Tổng số lượt nhấp / Tổng số lần hiển thị) x 100%
C. (Tổng chi phí quảng cáo / Tổng số lượt nhấp) x 100%
D. (Tổng doanh thu / Tổng chi phí quảng cáo) x 100%

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm Nhập môn quảng cáo - Bộ số 5

1. Phương pháp quảng cáo nào sử dụng các trò chơi hoặc ứng dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ?

2 / 30

2. Trong quảng cáo, 'tone of voice' (giọng điệu) đề cập đến điều gì?

3 / 30

3. Hình thức quảng cáo nào tích hợp sản phẩm hoặc thương hiệu một cách kín đáo vào nội dung của chương trình truyền hình hoặc phim ảnh?

4 / 30

4. Loại hình quảng cáo nào thường được sử dụng để thông báo về các sự kiện, chương trình khuyến mãi hoặc khai trương cửa hàng mới?

5 / 30

5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của mô hình truyền thông quảng cáo?

6 / 30

6. Đâu là một thách thức chính đối với quảng cáo trên thiết bị di động?

7 / 30

7. Đâu là một thách thức chính trong việc đo lường hiệu quả của quảng cáo truyền hình so với quảng cáo trực tuyến?

8 / 30

8. Phương pháp quảng cáo nào tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn và giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng?

9 / 30

9. Trong quảng cáo, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

10 / 30

10. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh truyền thông cho chiến dịch quảng cáo?

11 / 30

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của 'marketing mix' (4P)?

12 / 30

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quy trình lập kế hoạch truyền thông quảng cáo?

13 / 30

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược quảng cáo 'pull'?

14 / 30

14. Trong quảng cáo, 'brand positioning' (định vị thương hiệu) đề cập đến điều gì?

15 / 30

15. Trong quảng cáo, 'above the line' (ATL) và 'below the line' (BTL) đề cập đến điều gì?

16 / 30

16. Chỉ số nào sau đây đo lường khả năng một quảng cáo thu hút sự chú ý của người xem trong một khoảng thời gian nhất định?

17 / 30

17. Phương pháp quảng cáo nào sử dụng người nổi tiếng hoặc chuyên gia để chứng thực sản phẩm hoặc dịch vụ?

18 / 30

18. Trong quảng cáo, thuật ngữ 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên) đề cập đến điều gì?

19 / 30

19. Trong bối cảnh quảng cáo, 'brand equity' (tài sản thương hiệu) đề cập đến điều gì?

20 / 30

20. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trực tuyến bằng cách tính số lần quảng cáo được hiển thị cho người dùng?

21 / 30

21. Đâu là một nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng quảng cáo lan truyền (viral marketing)?

22 / 30

22. Chiến lược quảng cáo nào tập trung vào việc tạo ra mối liên hệ cảm xúc giữa khách hàng và thương hiệu?

23 / 30

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được bao gồm trong bản tóm tắt sáng tạo (creative brief) cho một chiến dịch quảng cáo?

24 / 30

24. Trong quảng cáo, 'call to action' (CTA) là gì?

25 / 30

25. Khái niệm 'Unique Selling Proposition' (USP) trong quảng cáo đề cập đến điều gì?

26 / 30

26. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc xây dựng nhận diện thương hiệu và mối quan hệ lâu dài với khách hàng thay vì thúc đẩy doanh số bán hàng trực tiếp?

27 / 30

27. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng 'influencer marketing' (tiếp thị người ảnh hưởng)?

28 / 30

28. Mục tiêu S.M.A.R.T trong quảng cáo là viết tắt của những yếu tố nào?

29 / 30

29. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên mạng xã hội?

30 / 30

30. Chỉ số 'Click-Through Rate' (CTR) trong quảng cáo trực tuyến được tính bằng công thức nào?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề