Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Quảng cáo có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong quảng cáo, 'brand awareness' đề cập đến điều gì?
A. Giá trị tài sản của thương hiệu.
B. Mức độ nhận biết và quen thuộc của khách hàng với thương hiệu.
C. Số lượng sản phẩm mà thương hiệu bán ra.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm.
2. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào liên quan đến việc quan sát hành vi của người tiêu dùng trong môi trường tự nhiên?
A. Phỏng vấn sâu
B. Khảo sát trực tuyến
C. Nghiên cứu quan sát
D. Thử nghiệm
3. Trong quảng cáo, 'call to action' (CTA) là gì?
A. Một đoạn nhạc nền hấp dẫn.
B. Một câu khẩu hiệu ngắn gọn và dễ nhớ.
C. Một lời kêu gọi người xem thực hiện một hành động cụ thể.
D. Một hình ảnh đồ họa bắt mắt.
4. Đâu là sự khác biệt chính giữa quảng cáo và quan hệ công chúng (PR)?
A. Quảng cáo luôn miễn phí, trong khi PR phải trả phí.
B. Quảng cáo tập trung vào bán hàng, trong khi PR tập trung vào xây dựng hình ảnh.
C. Quảng cáo có độ tin cậy cao hơn PR.
D. Quảng cáo chỉ sử dụng các phương tiện truyền thông trả tiền, trong khi PR sử dụng các phương tiện truyền thông kiếm được.
5. Phương pháp nào giúp đo lường mức độ hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo bằng cách so sánh doanh số bán hàng trước và sau khi chiến dịch được triển khai?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích hồi quy
C. Phân tích doanh số
D. Phân tích cạnh tranh
6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong quảng cáo?
A. Tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn
B. Tăng cường tương tác với khách hàng
C. Cung cấp thông tin phản hồi ngay lập tức
D. Đảm bảo thông điệp được kiểm soát hoàn toàn
7. Loại hình quảng cáo nào thường được sử dụng để quảng bá các vấn đề xã hội hoặc chính trị?
A. Quảng cáo thương mại
B. Quảng cáo dịch vụ công
C. Quảng cáo so sánh
D. Quảng cáo bán lẻ
8. Một công ty sử dụng quảng cáo để thông báo cho khách hàng về một thay đổi trong chính sách của công ty. Đây là loại quảng cáo nào?
A. Quảng cáo sản phẩm
B. Quảng cáo thể chế
C. Quảng cáo hợp tác
D. Quảng cáo bán lẻ
9. Trong quảng cáo, 'creative brief' là gì?
A. Một bản tóm tắt về ngân sách quảng cáo.
B. Một tài liệu hướng dẫn cho nhóm sáng tạo, phác thảo mục tiêu, đối tượng mục tiêu và thông điệp chính của chiến dịch.
C. Một báo cáo về hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
D. Một danh sách các phương tiện truyền thông được sử dụng trong chiến dịch.
10. Hình thức quảng cáo nào xuất hiện tự nhiên trong dòng nội dung của một nền tảng, thường được thiết kế để hòa trộn với nội dung xung quanh?
A. Quảng cáo biểu ngữ
B. Quảng cáo xen kẽ
C. Quảng cáo tự nhiên (Native advertising)
D. Quảng cáo hiển thị
11. Mục đích của việc sử dụng 'storytelling' trong quảng cáo là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất quảng cáo.
B. Tăng cường khả năng ghi nhớ và kết nối cảm xúc với thương hiệu.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm một cách khô khan.
D. Tạo ra một quảng cáo ngắn gọn và súc tích.
12. Điều gì là quan trọng nhất khi xác định đối tượng mục tiêu cho một chiến dịch quảng cáo?
A. Sử dụng càng nhiều kênh truyền thông càng tốt.
B. Hiểu rõ nhu cầu, sở thích và hành vi của khách hàng tiềm năng.
C. Tạo ra một thông điệp quảng cáo hài hước và gây cười.
D. Sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm.
13. Trong quảng cáo, 'above the line' (ATL) và 'below the line' (BTL) đề cập đến điều gì?
A. ATL là quảng cáo trên TV, BTL là quảng cáo trên radio.
B. ATL là quảng cáo trả tiền, BTL là quảng cáo miễn phí.
C. ATL là quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng, BTL là các hoạt động tiếp thị trực tiếp và khuyến mãi.
D. ATL là quảng cáo hướng đến khách hàng doanh nghiệp, BTL là quảng cáo hướng đến khách hàng cá nhân.
14. Loại hình quảng cáo nào sử dụng các chương trình khuyến mãi ngắn hạn để thúc đẩy doanh số bán hàng ngay lập tức?
A. Quảng cáo thể chế
B. Quảng cáo thương hiệu
C. Khuyến mãi bán hàng
D. Quan hệ công chúng
15. Chiến lược quảng cáo nào tập trung vào việc tạo ra một trải nghiệm độc đáo và đáng nhớ cho khách hàng?
A. Tiếp thị du kích
B. Tiếp thị trải nghiệm
C. Tiếp thị liên kết
D. Tiếp thị lan truyền
16. Khái niệm nào mô tả việc sử dụng dữ liệu để cá nhân hóa quảng cáo cho từng người dùng?
A. Tiếp thị đại chúng
B. Tiếp thị mục tiêu
C. Tiếp thị cá nhân hóa
D. Tiếp thị lan truyền
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn yếu tố chính của marketing mix (4Ps)?
A. Place (Phân phối)
B. Price (Giá)
C. Promotion (Xúc tiến)
D. People (Con người)
18. Trong quảng cáo, 'tone of voice' đề cập đến điều gì?
A. Âm lượng của quảng cáo trên radio hoặc TV.
B. Phong cách và cá tính của thông điệp quảng cáo.
C. Sử dụng giọng nói của người nổi tiếng trong quảng cáo.
D. Tần suất phát sóng quảng cáo.
19. Trong mô hình truyền thông, yếu tố nào đề cập đến quá trình chuyển đổi ý tưởng thành một thông điệp có thể truyền tải?
A. Mã hóa
B. Giải mã
C. Kênh
D. Phản hồi
20. Phương pháp quảng cáo nào sử dụng người nổi tiếng hoặc chuyên gia để chứng thực sản phẩm hoặc dịch vụ?
A. Quảng cáo truyền miệng
B. Quảng cáo có người chứng thực
C. Quảng cáo ẩn
D. Quảng cáo tương tác
21. Khái niệm nào mô tả quá trình lựa chọn phương tiện truyền thông phù hợp nhất để tiếp cận đối tượng mục tiêu?
A. Lập kế hoạch truyền thông
B. Mua phương tiện truyền thông
C. Đánh giá phương tiện truyền thông
D. Phân tích đối tượng mục tiêu
22. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đo lường hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến bằng cách tính tỷ lệ phần trăm người xem quảng cáo nhấp vào quảng cáo đó?
A. CPM (Cost Per Mille)
B. ROI (Return on Investment)
C. CTR (Click-Through Rate)
D. CPC (Cost Per Click)
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về quy trình lập kế hoạch quảng cáo?
A. Phân tích tình hình
B. Xác định mục tiêu
C. Phát triển chiến lược sáng tạo
D. Thực hiện nghiên cứu và phát triển sản phẩm
24. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của quảng cáo?
A. Tăng nhận thức về thương hiệu.
B. Thúc đẩy doanh số bán hàng.
C. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
D. Giảm chi phí sản xuất.
25. Trong bối cảnh quảng cáo, 'buzz marketing' đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng âm thanh và hiệu ứng đặc biệt trong quảng cáo.
B. Tạo ra sự hứng thú và thảo luận xung quanh một sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Sử dụng quảng cáo trên radio.
D. Tập trung vào phân tích đối thủ cạnh tranh.
26. Loại hình quảng cáo nào tập trung vào việc tạo ra nhu cầu cho một loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, thay vì một thương hiệu cụ thể?
A. Quảng cáo so sánh
B. Quảng cáo thể chế
C. Quảng cáo sơ cấp
D. Quảng cáo hợp tác
27. Chiến lược quảng cáo nào tập trung vào việc định vị sản phẩm hoặc dịch vụ trong tâm trí của khách hàng so với đối thủ cạnh tranh?
A. Quảng cáo so sánh
B. Định vị thương hiệu
C. Tiếp thị du kích
D. Tiếp thị lan truyền
28. Mục tiêu chính của quảng cáo thương hiệu là gì?
A. Tạo ra nhận thức và lòng trung thành với thương hiệu.
B. Tạo ra doanh số bán hàng ngắn hạn.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
D. So sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh.
29. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của quảng cáo trực tuyến?
A. Quảng cáo hiển thị (banner ads)
B. Quảng cáo trên mạng xã hội
C. Quảng cáo trên báo in
D. Tiếp thị qua email
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một quảng cáo hiệu quả?
A. Sự rõ ràng và dễ hiểu.
B. Tính độc đáo và sáng tạo.
C. Sự liên quan đến đối tượng mục tiêu.
D. Sự mơ hồ và gây khó hiểu.