Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Công cụ Marketing – Bộ 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công cụ Marketing

Bộ 4 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Công cụ Marketing

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ Marketing online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về Công cụ Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Công cụ Marketing online số 4 ngay nhé.

1. Trong bối cảnh marketing hiện đại, công cụ nào giúp doanh nghiệp tạo ra các trang đích (landing page) chuyên biệt cho từng chiến dịch quảng cáo để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi?

A. Công cụ quản lý dự án
B. Công cụ tạo landing page
C. Hệ thống CRM
D. Công cụ phân tích website

2. Công cụ nào giúp doanh nghiệp quản lý, lên lịch và đăng tải nội dung lên các nền tảng mạng xã hội một cách hiệu quả?

A. Công cụ Email Marketing
B. Công cụ quản lý mạng xã hội (ví dụ: Hootsuite, Buffer)
C. Công cụ SEO
D. Công cụ phân tích quảng cáo

3. Công cụ nào thường được sử dụng để tạo ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá, cuộc thi nhằm thúc đẩy hành vi mua hàng ngắn hạn?

A. Public Relations (PR)
B. Event Marketing
C. Sales Promotion
D. Email Marketing

4. Đâu là một nhược điểm phổ biến của công cụ Direct Mail (gửi thư∕catalogue trực tiếp) so với Email Marketing?

A. Khó cá nhân hóa nội dung.
B. Tỷ lệ mở thấp hơn.
C. Chi phí cao hơn cho mỗi lần tiếp cận và khó đo lường hiệu quả chính xác.
D. Tốc độ gửi chậm hơn.

5. Khi muốn tiếp cận trực tiếp một nhóm khách hàng tiềm năng hoặc hiện tại thông qua tin nhắn cá nhân, công cụ marketing nào thường được sử dụng hiệu quả?

A. Quảng cáo truyền hình
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Email Marketing
D. Tổ chức sự kiện

6. Trong bối cảnh marketing hiện đại, công cụ nào giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ hành trình của khách hàng (Customer Journey) từ khi họ nhận biết thương hiệu đến khi trở thành khách hàng trung thành?

A. Công cụ phân tích website
B. Công cụ quản lý dự án
C. Hệ thống CRM tích hợp Marketing Automation
D. Công cụ Social Listening

7. Công cụ nào giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích hiệu quả chi tiêu cho quảng cáo so với doanh thu tạo ra từ các chiến dịch đó?

A. Công cụ quản lý CRM
B. Công cụ theo dõi ROAS (Return on Ad Spend)
C. Công cụ thiết kế landing page
D. Công cụ nghiên cứu từ khóa

8. Công cụ nào cho phép doanh nghiệp thử nghiệm hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để xem phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn?

A. A∕B Testing Tool
B. Social Listening Tool
C. SEO Keyword Planner
D. CRM System

9. Công cụ marketing nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm trực tiếp, tương tác cho khách hàng nhằm xây dựng mối liên kết và quảng bá thương hiệu?

A. SEO
B. Email Marketing
C. Event Marketing
D. Affiliate Marketing

10. Công cụ marketing nào tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để cải thiện thứ hạng hiển thị tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm?

A. Social Media Marketing
B. Search Engine Optimization (SEO)
C. Email Marketing
D. Content Marketing

11. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng công cụ Marketing Automation trong quy trình bán hàng?

A. Thay thế hoàn toàn đội ngũ bán hàng.
B. Tự động hóa việc nuôi dưỡng và phân loại khách hàng tiềm năng (lead nurturing & scoring).
C. Giảm chi phí quảng cáo trả phí xuống mức tối thiểu.
D. Chỉ tập trung vào khách hàng hiện tại.

12. Công cụ nào giúp doanh nghiệp quản lý và phân tích dữ liệu tương tác với khách hàng qua nhiều kênh khác nhau?

A. Công cụ lập lịch đăng bài mạng xã hội
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Công cụ phân tích website
D. Công cụ tạo landing page

13. Một doanh nghiệp muốn tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trong quy trình marketing như gửi email theo lịch trình, phân loại khách hàng tiềm năng dựa trên hành vi. Công cụ nào là phù hợp nhất?

A. Công cụ thiết kế đồ họa
B. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh
C. Công cụ Marketing Automation
D. Công cụ quản lý dự án

14. Công cụ nào giúp doanh nghiệp lắng nghe, theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, đề cập về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành hàng trên mạng xã hội và các kênh trực tuyến khác?

A. CRM System
B. Email Marketing Platform
C. Social Listening Tool
D. Website Analytics Tool

15. Công cụ marketing nào thường có chi phí ban đầu cao nhưng tiềm năng tiếp cận đại chúng rộng rãi và tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ?

A. Email Marketing
B. Quảng cáo truyền hình
C. SEO
D. Influencer Marketing

16. Khi một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads sử dụng các từ khóa cụ thể mà người dùng tìm kiếm, đó là một phần của công cụ marketing nào?

A. Social Media Marketing
B. Content Marketing
C. Search Engine Marketing (SEM)
D. Affiliate Marketing

17. Đâu là một chỉ số quan trọng (metric) thường được đo lường trong Email Marketing để đánh giá hiệu quả của chiến dịch?

A. Cost Per Click (CPC)
B. Return on Ad Spend (ROAS)
C. Open Rate (Tỷ lệ mở email)
D. Website Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang)

18. Trong marketing nội dung, công cụ nào giúp nghiên cứu và tìm ra các từ khóa mà đối tượng mục tiêu của bạn đang sử dụng để tìm kiếm thông tin?

A. Công cụ quản lý mạng xã hội
B. Công cụ lập lịch email
C. Công cụ nghiên cứu từ khóa (ví dụ: Google Keyword Planner)
D. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh

19. Một doanh nghiệp muốn tiếp cận lại những người đã truy cập website nhưng chưa hoàn thành hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký). Công cụ nào phù hợp cho mục tiêu này?

A. SEO
B. Quảng cáo hiển thị lại (Retargeting∕Remarketing Ads)
C. Quảng cáo trên báo in
D. Quảng cáo trên radio

20. Công cụ nào thường được sử dụng để thu thập phản hồi từ khách hàng hoặc nghiên cứu thị trường bằng cách đặt câu hỏi trực tuyến?

A. Công cụ tạo khảo sát trực tuyến
B. Công cụ quản lý mạng xã hội
C. Công cụ Marketing Automation
D. Công cụ phân tích website

21. Công cụ marketing nào thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu và tương tác với cộng đồng trực tuyến?

A. Direct Mail
B. Telemarketing
C. Social Media Marketing
D. Quảng cáo trên báo in

22. Công cụ nào tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị và phù hợp để thu hút, giữ chân và tương tác với đối tượng mục tiêu nhằm thúc đẩy hành động của khách hàng?

A. Affiliate Marketing
B. Telemarketing
C. Content Marketing
D. Search Engine Marketing (SEM)

23. Khi một doanh nghiệp hợp tác với một cá nhân có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm∕dịch vụ, họ đang sử dụng công cụ marketing nào?

A. Public Relations (PR)
B. Influencer Marketing
C. Event Marketing
D. Sales Promotion

24. Công cụ nào giúp doanh nghiệp theo dõi hành vi người dùng trên website, nguồn traffic đến từ đâu và hiệu quả của các chiến dịch kỹ thuật số?

A. Công cụ quản lý mạng xã hội
B. Công cụ quản lý email
C. Công cụ phân tích website (ví dụ: Google Analytics)
D. Công cụ tạo khảo sát trực tuyến

25. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào cho biết tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy nó?

A. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
B. Click-Through Rate (CTR - Tỷ lệ nhấp)
C. Cost Per Acquisition (CPA - Chi phí trên mỗi chuyển đổi)
D. Return on Investment (ROI - Tỷ suất hoàn vốn)

26. So với các công cụ digital marketing, một nhược điểm của quảng cáo trên báo in là gì?

A. Chi phí sản xuất nội dung thấp hơn.
B. Khó đo lường chính xác số lượng người tiếp cận và hành vi của họ.
C. Thời gian tiếp cận khách hàng nhanh hơn.
D. Khả năng nhắm mục tiêu chi tiết cao hơn.

27. Khi một doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) khi họ giới thiệu khách hàng hoặc tạo ra doanh số, đó là công cụ marketing nào?

A. Public Relations (PR)
B. Affiliate Marketing
C. Sales Promotion
D. Content Marketing

28. Công cụ nào giúp doanh nghiệp nhận được sự đưa tin, đề cập tích cực từ báo chí, truyền thông mà không cần trả tiền trực tiếp cho không gian quảng cáo?

A. Sales Promotion
B. Affiliate Marketing
C. Public Relations (PR)
D. Content Marketing

29. Điểm khác biệt cốt lõi giữa Search Engine Optimization (SEO) và Search Engine Marketing (SEM) là gì?

A. SEO tập trung vào quảng cáo trả phí, SEM tập trung vào kết quả tự nhiên.
B. SEO chỉ áp dụng cho Google, SEM áp dụng cho mọi công cụ tìm kiếm.
C. SEO tập trung vào kết quả tự nhiên, SEM bao gồm cả kết quả tự nhiên và quảng cáo trả phí.
D. SEO chỉ liên quan đến nội dung, SEM liên quan đến kỹ thuật.

30. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng công cụ CRM trong marketing?

A. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
B. Cải thiện khả năng cá nhân hóa và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
C. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Tự động tạo nội dung cho website.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Công cụ Marketing - Bộ 1

1. Trong bối cảnh marketing hiện đại, công cụ nào giúp doanh nghiệp tạo ra các trang đích (landing page) chuyên biệt cho từng chiến dịch quảng cáo để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi?

2 / 30

2. Công cụ nào giúp doanh nghiệp quản lý, lên lịch và đăng tải nội dung lên các nền tảng mạng xã hội một cách hiệu quả?

3 / 30

3. Công cụ nào thường được sử dụng để tạo ra các chương trình khuyến mãi, giảm giá, cuộc thi nhằm thúc đẩy hành vi mua hàng ngắn hạn?

4 / 30

4. Đâu là một nhược điểm phổ biến của công cụ Direct Mail (gửi thư∕catalogue trực tiếp) so với Email Marketing?

5 / 30

6 / 30

6. Trong bối cảnh marketing hiện đại, công cụ nào giúp doanh nghiệp quản lý toàn bộ hành trình của khách hàng (Customer Journey) từ khi họ nhận biết thương hiệu đến khi trở thành khách hàng trung thành?

7 / 30

7. Công cụ nào giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích hiệu quả chi tiêu cho quảng cáo so với doanh thu tạo ra từ các chiến dịch đó?

8 / 30

8. Công cụ nào cho phép doanh nghiệp thử nghiệm hai phiên bản khác nhau của một yếu tố (ví dụ: tiêu đề email, nút kêu gọi hành động) để xem phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn?

9 / 30

9. Công cụ marketing nào tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm trực tiếp, tương tác cho khách hàng nhằm xây dựng mối liên kết và quảng bá thương hiệu?

10 / 30

10. Công cụ marketing nào tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để cải thiện thứ hạng hiển thị tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm?

11 / 30

11. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng công cụ Marketing Automation trong quy trình bán hàng?

12 / 30

12. Công cụ nào giúp doanh nghiệp quản lý và phân tích dữ liệu tương tác với khách hàng qua nhiều kênh khác nhau?

13 / 30

13. Một doanh nghiệp muốn tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại trong quy trình marketing như gửi email theo lịch trình, phân loại khách hàng tiềm năng dựa trên hành vi. Công cụ nào là phù hợp nhất?

14 / 30

14. Công cụ nào giúp doanh nghiệp lắng nghe, theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, đề cập về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành hàng trên mạng xã hội và các kênh trực tuyến khác?

15 / 30

15. Công cụ marketing nào thường có chi phí ban đầu cao nhưng tiềm năng tiếp cận đại chúng rộng rãi và tạo dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ?

16 / 30

16. Khi một chiến dịch quảng cáo trên Google Ads sử dụng các từ khóa cụ thể mà người dùng tìm kiếm, đó là một phần của công cụ marketing nào?

17 / 30

17. Đâu là một chỉ số quan trọng (metric) thường được đo lường trong Email Marketing để đánh giá hiệu quả của chiến dịch?

18 / 30

18. Trong marketing nội dung, công cụ nào giúp nghiên cứu và tìm ra các từ khóa mà đối tượng mục tiêu của bạn đang sử dụng để tìm kiếm thông tin?

19 / 30

19. Một doanh nghiệp muốn tiếp cận lại những người đã truy cập website nhưng chưa hoàn thành hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký). Công cụ nào phù hợp cho mục tiêu này?

20 / 30

20. Công cụ nào thường được sử dụng để thu thập phản hồi từ khách hàng hoặc nghiên cứu thị trường bằng cách đặt câu hỏi trực tuyến?

21 / 30

21. Công cụ marketing nào thường được sử dụng để xây dựng nhận diện thương hiệu và tương tác với cộng đồng trực tuyến?

22 / 30

22. Công cụ nào tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị và phù hợp để thu hút, giữ chân và tương tác với đối tượng mục tiêu nhằm thúc đẩy hành động của khách hàng?

23 / 30

23. Khi một doanh nghiệp hợp tác với một cá nhân có tầm ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm∕dịch vụ, họ đang sử dụng công cụ marketing nào?

24 / 30

24. Công cụ nào giúp doanh nghiệp theo dõi hành vi người dùng trên website, nguồn traffic đến từ đâu và hiệu quả của các chiến dịch kỹ thuật số?

25 / 30

25. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số nào cho biết tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo sau khi nhìn thấy nó?

26 / 30

26. So với các công cụ digital marketing, một nhược điểm của quảng cáo trên báo in là gì?

27 / 30

27. Khi một doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác (affiliates) khi họ giới thiệu khách hàng hoặc tạo ra doanh số, đó là công cụ marketing nào?

28 / 30

28. Công cụ nào giúp doanh nghiệp nhận được sự đưa tin, đề cập tích cực từ báo chí, truyền thông mà không cần trả tiền trực tiếp cho không gian quảng cáo?

29 / 30

29. Điểm khác biệt cốt lõi giữa Search Engine Optimization (SEO) và Search Engine Marketing (SEM) là gì?

30 / 30

30. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng công cụ CRM trong marketing?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề