Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công cụ Marketing online số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về Công cụ Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Công cụ Marketing online số 5 ngay nhé.
1. Việc tích hợp các công cụ marketing khác nhau (ví dụ: CRM với Email Marketing) mang lại lợi ích quan trọng nào?
A. Làm tăng chi phí sử dụng công cụ.
B. Giúp có cái nhìn toàn diện về khách hàng và tối ưu hóa hành trình khách hàng.
C. Làm giảm hiệu quả của từng công cụ riêng lẻ.
D. Chỉ phức tạp hóa quy trình làm việc.
2. Công cụ nào giúp nhà tiếp thị phân loại danh sách email dựa trên các tiêu chí như hành vi mua hàng, mức độ tương tác hoặc thông tin nhân khẩu học?
A. Phần mềm chỉnh sửa ảnh.
B. Nền tảng Email Marketing (hoặc CRM tích hợp).
C. Công cụ lập lịch cuộc họp.
D. Phần mềm quản lý tồn kho.
3. Công cụ nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc cải thiện thứ hạng hiển thị của website trên các công cụ tìm kiếm thông qua các phương pháp không trả phí?
A. SEM (Search Engine Marketing)
B. SEO (Search Engine Optimization)
C. PPC (Pay-Per-Click)
D. Display Advertising
4. Trong marketing kỹ thuật số, 'Landing Page′ là gì?
A. Trang chủ của website.
B. Một trang web độc lập được tạo riêng cho một chiến dịch marketing cụ thể, nơi người dùng 'đáp′ xuống sau khi nhấp vào quảng cáo hoặc liên kết.
C. Trang giới thiệu về công ty.
D. Trang liên hệ.
5. Một doanh nghiệp thương mại điện tử B2C muốn tăng giá trị đơn hàng trung bình. Công cụ hoặc tính năng nào có thể giúp gợi ý các sản phẩm liên quan hoặc nâng cấp cho khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm của họ?
A. Công cụ quản lý mạng xã hội.
B. Tính năng đề xuất sản phẩm được hỗ trợ bởi CRM hoặc nền tảng E-commerce.
C. Phần mềm kế toán.
D. Công cụ SEO on-page.
6. Công cụ nào được sử dụng để lập kế hoạch, lên lịch và đăng tải nội dung lên nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau từ một giao diện duy nhất?
A. Công cụ phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics Tool).
B. Công cụ quản lý dự án.
C. Công cụ quản lý mạng xã hội (Social Media Management Tool).
D. Phần mềm kế toán.
7. Hệ thống nào giúp doanh nghiệp quản lý tương tác với khách hàng hiện tại và tiềm năng, theo dõi các hoạt động bán hàng và dịch vụ khách hàng?
A. CMS (Content Management System)
B. ERP (Enterprise Resource Planning)
C. CRM (Customer Relationship Management)
D. POS (Point of Sale)
8. Chức năng chính của các công cụ Marketing Automation là gì?
A. Thay thế hoàn toàn đội ngũ marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại (gửi email, đăng bài, theo dõi lead).
C. Tạo ra ý tưởng chiến dịch marketing mới.
D. Chỉ dùng để quản lý mạng xã hội.
9. Retargeting (hoặc Remarketing) là một chiến lược marketing kỹ thuật số cho phép hiển thị quảng cáo đến những người đã từng tương tác với doanh nghiệp. Chức năng này thường được hỗ trợ bởi loại công cụ nào?
A. Công cụ quản lý nội dung website.
B. Nền tảng quảng cáo trực tuyến (ví dụ: Google Ads, Facebook Ads).
C. Phần mềm kế toán.
D. Công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh.
10. Một nhược điểm tiềm ẩn của việc chỉ dựa vào các công cụ quảng cáo trả phí (Paid Advertising) là gì?
A. Dễ dàng kiểm soát ngân sách.
B. Hiệu quả có thể giảm nhanh chóng khi ngừng chi tiền.
C. Luôn mang lại sự tin tưởng cao từ khách hàng.
D. Không thể đo lường được hiệu quả.
11. CRM là viết tắt của Customer Relationship Management. Chức năng cốt lõi của nó là gì?
A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Quản lý tài chính doanh nghiệp.
C. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
D. Quản lý nhân sự.
12. Công cụ marketing nào hữu ích nhất để xây dựng mối quan hệ sâu sắc, tương tác trực tiếp và nuôi dưỡng một cộng đồng trung thành xung quanh thương hiệu?
A. Quảng cáo trên báo in.
B. SMS Marketing hàng loạt.
C. Quản lý cộng đồng trên Mạng xã hội.
D. Biển quảng cáo ngoài trời.
13. Điểm khác biệt cốt lõi giữa SEM và SEO là gì?
A. SEM chỉ dùng cho B2B, SEO dùng cho B2C.
B. SEM bao gồm cả kết quả tìm kiếm trả phí và không trả phí, còn SEO chỉ tập trung vào kết quả không trả phí.
C. SEM chỉ áp dụng cho Google, SEO áp dụng cho mọi công cụ tìm kiếm.
D. SEM là công cụ phân tích, SEO là công cụ sáng tạo nội dung.
14. Tại sao một công ty B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp) có thể ưu tiên sử dụng quảng cáo trên LinkedIn hơn là TikTok?
A. Quảng cáo LinkedIn rẻ hơn nhiều.
B. LinkedIn có lượng người dùng trẻ tuổi đông đảo hơn.
C. LinkedIn cho phép nhắm mục tiêu chính xác đến các chuyên gia và doanh nghiệp.
D. TikTok không cho phép chạy quảng cáo B2B.
15. Công cụ nào là thiết yếu để nghiên cứu và xác định các từ khóa mà đối tượng mục tiêu của bạn sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm∕dịch vụ trên công cụ tìm kiếm?
A. Công cụ thiết kế website.
B. Công cụ nghiên cứu từ khóa (Keyword Research Tool).
C. Phần mềm soạn thảo văn bản.
D. Công cụ quản lý quảng cáo hiển thị.
16. Một doanh nghiệp muốn theo dõi chi tiết cách người dùng tương tác với website của họ: họ đến từ đâu, họ xem trang nào, họ dành bao lâu trên trang, v.v. Công cụ nào phù hợp nhất cho mục đích này?
A. Công cụ quản lý dự án.
B. Công cụ phân tích website (Web Analytics).
C. Công cụ quản lý email.
D. Công cụ lập lịch đăng bài mạng xã hội.
17. PPC là viết tắt của thuật ngữ nào trong marketing?
A. Public Private Campaign
B. Pay-Per-Click
C. Product Promotion Channel
D. Performance Planning Cost
18. Công cụ marketing nào là lựa chọn hiệu quả nhất để gửi các thông điệp cá nhân hóa, trực tiếp đến một nhóm khách hàng đã đăng ký nhận tin?
A. Quảng cáo ngoài trời (OOH)
B. Email Marketing
C. SMS Marketing
D. Quảng cáo truyền hình
19. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo hiển thị (Display Ads) và quảng cáo tìm kiếm (Search Ads) là gì?
A. Quảng cáo hiển thị chỉ có hình ảnh, quảng cáo tìm kiếm chỉ có văn bản.
B. Quảng cáo hiển thị dựa trên sự ngắt quãng (interruption), quảng cáo tìm kiếm dựa trên ý định (intent).
C. Quảng cáo hiển thị xuất hiện trên công cụ tìm kiếm, quảng cáo tìm kiếm xuất hiện trên website.
D. Quảng cáo hiển thị chỉ dùng cho B2C, quảng cáo tìm kiếm chỉ dùng cho B2B.
20. Tại sao A∕B testing lại là công cụ quan trọng trong tối ưu hóa các chiến dịch marketing kỹ thuật số (ví dụ: landing page, email)?
A. Để biết phiên bản nào được thiết kế đẹp hơn.
B. Để xác định phiên bản nào mang lại hiệu quả tốt nhất dựa trên dữ liệu thực tế.
C. Để giảm chi phí chạy quảng cáo.
D. Chỉ mang tính chất thử nghiệm, không có giá trị thực tế.
21. Sự khác biệt cơ bản giữa Quan hệ công chúng (PR) và Quảng cáo (Advertising) là gì?
A. PR chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, Quảng cáo dành cho doanh nghiệp nhỏ.
B. PR là truyền thông trả phí, Quảng cáo là truyền thông không trả phí.
C. PR là truyền thông không trả phí (earned media), Quảng cáo là truyền thông trả phí (paid media).
D. PR chỉ liên quan đến truyền thông nội bộ, Quảng cáo liên quan đến bên ngoài.
22. Việc tạo và phân phối nội dung có giá trị (bài viết, video, infographic,…) nhằm thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu được gọi là công cụ marketing nào?
A. Affiliate Marketing
B. Guerilla Marketing
C. Content Marketing
D. Telemarketing
23. Khi ra mắt một sản phẩm mới, công cụ nào giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt dư luận, phản hồi của khách hàng và hoạt động của đối thủ cạnh tranh trên không gian trực tuyến?
A. Khảo sát trực tiếp tại cửa hàng.
B. Công cụ lắng nghe mạng xã hội (Social Listening).
C. Phân tích dữ liệu bán hàng nội bộ.
D. Báo cáo tài chính hàng quý.
24. Trong các lựa chọn sau, công cụ nào KHÔNG thuộc nhóm công cụ marketing kỹ thuật số (Digital Marketing Tools)?
A. Quảng cáo trên Google Search.
B. Chiến dịch Email Marketing.
C. Tin nhắn quảng cáo trên Zalo.
D. Roadshow (Trình diễn lưu động).
25. Một startup với ngân sách marketing hạn chế muốn tăng nhận diện thương hiệu trực tuyến. Công cụ nào thường mang lại hiệu quả chi phí tốt nhất để bắt đầu xây dựng sự hiện diện?
A. Quảng cáo truyền hình giờ vàng.
B. Tối ưu hóa SEO và Content Marketing (Organic).
C. Mua quảng cáo banner trên các báo lớn.
D. Thuê người nổi tiếng hàng đầu làm đại diện thương hiệu.
26. Google Analytics là một ví dụ điển hình của loại công cụ marketing nào?
A. Công cụ quản lý mạng xã hội.
B. Công cụ tự động hóa marketing.
C. Công cụ phân tích website và hành vi người dùng.
D. Công cụ thiết kế đồ họa.
27. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng các nền tảng mạng xã hội làm công cụ marketing là gì?
A. Chi phí luôn miễn phí.
B. Khả năng tương tác trực tiếp và xây dựng cộng đồng với khách hàng.
C. Luôn đảm bảo doanh số ngay lập tức.
D. Không cần đầu tư thời gian và công sức.
28. Sự khác biệt chủ yếu giữa Influencer Marketing và Traditional Celebrity Endorsements (Quảng cáo có người nổi tiếng truyền thống) là gì?
A. Influencer Marketing luôn đắt hơn.
B. Influencer Marketing thường sử dụng các nền tảng kỹ thuật số và được xem là có tính chân thực, gần gũi hơn.
C. Traditional Celebrity Endorsements chỉ sử dụng trên TV.
D. Influencer Marketing không cần hợp đồng.
29. Trong các lựa chọn sau, đâu là một công cụ marketing truyền thống?
A. Quảng cáo Google Ads.
B. Bài đăng trên Facebook.
C. Tờ rơi (Leaflet).
D. Video quảng cáo trên YouTube.
30. Tại sao việc theo dõi ROI (Return on Investment - Tỷ suất hoàn vốn) là cực kỳ quan trọng khi sử dụng các công cụ marketing?
A. Chỉ để biết chi phí đã bỏ ra là bao nhiêu.
B. Để đánh giá hiệu quả của chiến dịch, tối ưu hóa ngân sách và chứng minh giá trị của hoạt động marketing.
C. Là yêu cầu bắt buộc của pháp luật.
D. Không có ý nghĩa thực tế trong marketing.