Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Công nghệ Web có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Công nghệ nào cho phép bạn tạo ra các trang web động (dynamic) bằng cách sử dụng JavaScript phía máy chủ (server-side)?
A. HTML
B. CSS
C. Node.js
D. AJAX
2. Kỹ thuật nào được sử dụng để tải nội dung một cách động trên trang web mà không cần tải lại toàn bộ trang?
A. Server-Side Rendering (SSR)
B. AJAX (Asynchronous JavaScript and XML)
C. WebSockets
D. HTML Forms
3. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất trang web bằng cách chia nhỏ mã JavaScript thành các phần nhỏ hơn và chỉ tải chúng khi cần thiết?
A. Code Splitting
B. Tree Shaking
C. Minification
D. Gzip Compression
4. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo rằng trang web của bạn hoạt động tốt trên nhiều trình duyệt và thiết bị khác nhau?
A. Cross-browser testing
B. Sử dụng mã nguồn đóng
C. Không sử dụng JavaScript
D. Chỉ kiểm tra trên một trình duyệt duy nhất
5. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất tải trang web bằng cách giảm số lượng yêu cầu HTTP?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh có độ phân giải cao
B. Inline CSS và JavaScript
C. Sử dụng CDN cho tất cả các tài nguyên
D. Tối ưu hóa kích thước hình ảnh
6. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ trang web khỏi tấn công SQL Injection?
A. Sử dụng HTTPS
B. Mã hóa dữ liệu trên máy chủ
C. Sử dụng Prepared Statements và Parameterized Queries
D. Xác thực người dùng bằng OAuth
7. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để giảm thiểu thời gian tải trang web bằng cách tải trước các tài nguyên cần thiết?
A. Lazy Loading
B. Prefetching và Preloading
C. Code Splitting
D. Tree Shaking
8. Công nghệ nào cho phép bạn xác định kiểu dáng và bố cục của các trang web HTML?
A. JavaScript
B. CSS (Cascading Style Sheets)
C. XML
D. JSON
9. Công cụ nào thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ xây dựng, kiểm tra và triển khai ứng dụng web?
A. Text Editors
B. Build Tools (ví dụ: Webpack, Grunt, Gulp)
C. Web Browsers
D. Operating Systems
10. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện khả năng truy cập (accessibility) cho người dùng khuyết tật khi sử dụng trang web?
A. Sử dụng màu sắc tương phản cao và cung cấp văn bản thay thế cho hình ảnh
B. Sử dụng phông chữ nhỏ và phức tạp
C. Tự động phát video và âm thanh
D. Yêu cầu người dùng phải sử dụng chuột để điều hướng
11. Framework JavaScript nào sau đây tập trung vào việc xây dựng giao diện người dùng (UI) dựa trên các thành phần (components)?
A. Node.js
B. React, Angular và Vue.js
C. Express.js
D. MongoDB
12. Công nghệ nào cho phép bạn theo dõi và ghi lại các tương tác của người dùng trên trang web (ví dụ: nhấp chuột, cuộn trang, nhập liệu)?
A. WebSockets
B. Google Analytics và các công cụ phân tích web khác
C. AJAX
D. Server-Sent Events (SSE)
13. Thuật ngữ 'CDN' trong phát triển web đề cập đến điều gì?
A. Content Delivery Network
B. Cascading Design Notation
C. Client Data Navigator
D. Code Deployment Node
14. Cơ chế nào cho phép một trang web lưu trữ dữ liệu trên trình duyệt của người dùng và truy xuất nó sau này?
A. Cookies và Local Storage
B. Session Storage
C. Server-Side Sessions
D. URL Parameters
15. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO (Search Engine Optimization) cho trang web?
A. Sử dụng Flash cho nội dung chính
B. Tối ưu hóa kích thước hình ảnh và sử dụng thẻ alt
C. Chèn nhiều từ khóa không liên quan vào nội dung
D. Sử dụng JavaScript để ẩn nội dung khỏi người dùng
16. Thuật ngữ 'CORS' trong phát triển web đề cập đến điều gì?
A. Cross-Origin Resource Sharing
B. Cascading Order of Rendering Styles
C. Client-Oriented Routing System
D. Content Optimization and Retrieval Strategy
17. Công nghệ nào cho phép bạn tạo ra các ứng dụng web đa nền tảng (cross-platform) có thể chạy trên nhiều hệ điều hành (ví dụ: iOS, Android, web) từ một codebase duy nhất?
A. HTML
B. CSS
C. React Native, Flutter và Ionic
D. AJAX
18. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ trang web khỏi tấn công Cross-Site Scripting (XSS)?
A. Sử dụng HTTPS
B. Mã hóa dữ liệu trên máy chủ
C. Xác thực người dùng bằng OAuth
D. Sanitize đầu vào và mã hóa đầu ra
19. Điều gì xảy ra khi một người dùng nhập một địa chỉ URL vào trình duyệt web?
A. Trình duyệt gửi yêu cầu HTTP đến máy chủ
B. Trình duyệt thực thi mã JavaScript trên máy chủ
C. Trình duyệt lưu trữ URL trong bộ nhớ cache
D. Trình duyệt hiển thị trang web từ bộ nhớ cục bộ
20. Thuật ngữ 'RESTful API' mô tả loại kiến trúc nào?
A. Kiến trúc dựa trên giao thức SOAP
B. Kiến trúc dựa trên tài nguyên và các phương thức HTTP
C. Kiến trúc dựa trên message queues
D. Kiến trúc dựa trên Remote Procedure Call (RPC)
21. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để quản lý trạng thái (state) trong các ứng dụng web stateless?
A. Sử dụng biến toàn cục
B. Cookies, Session Storage và Local Storage
C. Tạo một máy chủ trạng thái
D. Sử dụng các hàm đệ quy
22. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất của trang web bằng cách chỉ tải hình ảnh khi chúng xuất hiện trong khung nhìn (viewport)?
A. Image Compression
B. Lazy Loading
C. Responsive Images
D. Image Sprites
23. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một API RESTful?
A. Sử dụng tất cả các phương thức HTTP có thể
B. Đảm bảo tính stateless, sử dụng các phương thức HTTP phù hợp và cung cấp tài liệu rõ ràng
C. Sử dụng một định dạng dữ liệu duy nhất
D. Không sử dụng bộ nhớ cache
24. Công nghệ nào cho phép bạn tạo ra các thành phần web có thể tái sử dụng (reusable) và đóng gói (encapsulated) với HTML, CSS và JavaScript?
A. Web Components
B. AJAX
C. Server-Sent Events (SSE)
D. WebSockets
25. Công nghệ nào cho phép bạn xác định cấu trúc và định dạng của dữ liệu XML?
A. JSON
B. DTD (Document Type Definition) và XML Schema (XSD)
C. HTML
D. CSS
26. Công nghệ nào cho phép giao tiếp hai chiều liên tục giữa trình duyệt web và máy chủ?
A. HTTP
B. WebSockets
C. AJAX
D. Server-Sent Events (SSE)
27. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO bằng cách làm cho URL trang web dễ đọc và dễ hiểu cho cả người dùng và công cụ tìm kiếm?
A. Sử dụng URL ngắn và khó đoán
B. Sử dụng URL có chứa từ khóa liên quan và cấu trúc rõ ràng
C. Sử dụng URL động với nhiều tham số
D. Sử dụng URL chỉ chứa số
28. Công nghệ nào cho phép bạn tạo ra các ứng dụng web có thể hoạt động ngoại tuyến (offline)?
A. WebSockets
B. Service Workers và Cache API
C. AJAX
D. Server-Sent Events (SSE)
29. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ thông tin nhạy cảm (ví dụ: mật khẩu, số thẻ tín dụng) khi truyền qua mạng?
A. Sử dụng HTTP
B. Sử dụng mã hóa SSL/TLS (HTTPS)
C. Sử dụng cookies
D. Sử dụng JavaScript
30. Thuật ngữ nào mô tả tốt nhất việc thiết kế trang web để đáp ứng tốt trên nhiều loại thiết bị và kích thước màn hình?
A. Thiết kế cố định
B. Thiết kế thích ứng (Adaptive Design)
C. Thiết kế lỏng
D. Thiết kế đáp ứng (Responsive Design)