Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Đồ họa Web có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Định dạng tệp nào sau đây thường được sử dụng cho ảnh có nhiều màu sắc và chuyển màu phức tạp, chẳng hạn như ảnh chụp?
A. GIF
B. PNG
C. JPEG
D. SVG
2. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi kích thước một phần tử?
A. transform
B. scale
C. resize
D. zoom
3. Thuật ngữ nào mô tả việc sử dụng CSS để tạo hiệu ứng động và chuyển tiếp trên trang web?
A. CSS Painting
B. CSS Animations
C. CSS Layout
D. CSS Styling
4. Trong thiết kế đồ họa web, màu nào được coi là màu bổ sung của màu đỏ?
A. Xanh lá cây
B. Xanh lam
C. Vàng
D. Tím
5. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo hiệu ứng chuyển động mượt mà khi các thuộc tính CSS thay đổi?
A. animation
B. transition
C. transform
D. effect
6. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát kích thước và hình dạng của các góc của một phần tử?
A. border-style
B. border-width
C. border-radius
D. border-color
7. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo hiệu ứng đổ bóng cho văn bản?
A. text-effect
B. shadow-text
C. text-shadow
D. font-shadow
8. Kỹ thuật nào liên quan đến việc kết hợp nhiều hình ảnh nhỏ thành một hình ảnh lớn duy nhất để giảm số lượng yêu cầu HTTP và cải thiện hiệu suất trang web?
A. Image optimization
B. Image sprites
C. Image compression
D. Responsive images
9. Tại sao việc sử dụng văn bản thay vì hình ảnh cho các tiêu đề và nội dung quan trọng lại được khuyến khích trong thiết kế web?
A. Để làm cho trang web trông hiện đại hơn
B. Để cải thiện khả năng truy cập, SEO và khả năng chọn và sao chép văn bản
C. Để giảm kích thước tệp của trang web
D. Để đảm bảo văn bản hiển thị giống nhau trên tất cả các trình duyệt
10. Kỹ thuật nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất trang web bằng cách trì hoãn tải hình ảnh cho đến khi chúng xuất hiện trong khung nhìn của người dùng?
A. Image sprites
B. Lazy loading
C. Progressive enhancement
D. Responsive images
11. Trong thiết kế web, 'viewport' là gì?
A. Khu vực mà người dùng có thể xem trên màn hình
B. Thẻ HTML được sử dụng để nhúng video
C. Một loại phông chữ
D. Công cụ để chỉnh sửa hình ảnh
12. Thuộc tính CSS nào kiểm soát khoảng cách giữa các dòng văn bản?
A. text-spacing
B. line-height
C. word-spacing
D. letter-spacing
13. Phương pháp nào sau đây được coi là thực hành tốt nhất để đảm bảo khả năng truy cập cho hình ảnh trên web?
A. Sử dụng tên tệp mô tả
B. Thêm văn bản thay thế (alt text) mô tả hình ảnh
C. Tối ưu hóa hình ảnh cho tốc độ
D. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao
14. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo bố cục lưới hai chiều cho các phần tử?
A. display: flex
B. display: block
C. display: grid
D. display: inline
15. Định dạng hình ảnh nào tốt nhất để sử dụng cho ảnh có độ trong suốt phức tạp?
A. JPEG
B. GIF
C. PNG
D. BMP
16. Phương pháp nào sau đây là cách tốt nhất để đảm bảo rằng văn bản vẫn có thể đọc được trên hình ảnh, đặc biệt khi hình ảnh có nhiều màu sắc và độ tương phản khác nhau?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao
B. Thêm bóng hoặc lớp phủ bán trong suốt vào văn bản hoặc hình ảnh
C. Chọn phông chữ trang trí
D. Sử dụng văn bản trắng trên mọi hình ảnh
17. Trong ngữ cảnh của đồ họa web, 'DPI' là viết tắt của cái gì?
A. Dots Per Inch
B. Data Pixel Interface
C. Digital Processing Image
D. Dynamic Pixel Integration
18. Thuật ngữ nào mô tả tốt nhất quá trình tối ưu hóa hình ảnh cho web để giảm kích thước tệp mà không làm giảm đáng kể chất lượng hình ảnh?
A. Rasterization
B. Vectorization
C. Nén mất dữ liệu (Lossy compression)
D. Nén không mất dữ liệu (Lossless compression)
19. Tại sao việc sử dụng hình ảnh có kích thước phù hợp với vùng chứa của chúng lại quan trọng trong thiết kế web?
A. Để cải thiện tính thẩm mỹ của trang web
B. Để giảm thời gian tải trang và sử dụng băng thông hiệu quả hơn
C. Để đảm bảo hình ảnh hiển thị chính xác trên tất cả các trình duyệt
D. Để tăng độ phân giải của hình ảnh
20. Định dạng hình ảnh nào sau đây hỗ trợ hoạt ảnh?
A. JPEG
B. PNG
C. GIF
D. SVG
21. Định dạng hình ảnh nào sau đây là tốt nhất cho logo hoặc biểu tượng trên web vì nó hỗ trợ độ trong suốt và khả năng mở rộng mà không làm giảm chất lượng?
A. JPEG
B. PNG
C. GIF
D. SVG
22. Thuật ngữ nào mô tả việc cải thiện dần trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp chức năng cơ bản cho tất cả các trình duyệt, sau đó nâng cao nó cho các trình duyệt hiện đại?
A. Responsive design
B. Progressive enhancement
C. Graceful degradation
D. Mobile-first design
23. Trong ngữ cảnh của đồ họa web, thuật ngữ 'kerning' đề cập đến cái gì?
A. Điều chỉnh khoảng cách giữa các dòng văn bản
B. Điều chỉnh khoảng cách giữa các chữ cái
C. Chọn một kiểu phông chữ
D. Áp dụng màu cho văn bản
24. Trong thiết kế web đáp ứng (responsive web design), đơn vị nào sau đây linh hoạt nhất để thiết lập kích thước phông chữ, cho phép nó điều chỉnh theo kích thước màn hình khác nhau?
A. Pixels (px)
B. Points (pt)
C. Ems (em)
D. Inches (in)
25. Loại hình ảnh nào có thể được thu nhỏ hoặc phóng to mà không làm giảm chất lượng?
A. Raster
B. Bitmap
C. Vector
D. JPEG
26. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để cung cấp các phiên bản khác nhau của một hình ảnh dựa trên khả năng của thiết bị hiển thị?
A. Image sprites
B. Lazy loading
C. Responsive images
D. Progressive enhancement
27. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để giảm kích thước tệp của hình ảnh mà không làm giảm đáng kể chất lượng hình ảnh?
A. Tăng độ phân giải
B. Nén hình ảnh
C. Thêm nhiều chi tiết hơn
D. Chuyển đổi sang BMP
28. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát độ trong suốt của một phần tử?
A. visibility
B. opacity
C. transparent
D. transparency
29. Thuộc tính CSS nào được sử dụng để tạo bóng đổ xung quanh một phần tử?
A. text-shadow
B. box-shadow
C. element-shadow
D. shadow-effect
30. Định dạng hình ảnh nào sau đây là tốt nhất cho hình ảnh có các cạnh sắc nét và màu đồng nhất, chẳng hạn như biểu tượng hoặc logo?
A. JPEG
B. GIF
C. PNG
D. TIFF